Tìm kiếm bài viết học tập

60+ từ vựng Valentine tiếng Anh dành cho ngày lễ Tình nhân

Bạn đang chuẩn bị cho Ngày Lễ Tình Nhân? Bài viết này của PREP sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng Valentine tiếng Anh đa dạng, bao gồm các hoạt động, món quà, idiom và lời chúc để giúp bạn thể hiện cảm xúc ngọt ngào trong ngày đặc biệt này.

tu-vung-ve-valentine.jpg
Caption

I. Từ vựng về ngày Valentine tiếng Anh

Ngày lễ Tình nhân là dịp để bày tỏ tình cảm yêu thương. Để giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp, dưới đây là một số từ vựng Valentine tiếng Anh thông dụng:

1. Hoạt động trong dịp Valentine

từ vựng về valentine
Từ vựng về ngày Valentine tiếng Anh

Từ vựng với chủ đề Valentine

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Date

/deɪt/

Buổi hẹn hò

I have a date with my boyfriend this evening. (Tối nay tôi có một buổi hẹn hò với bạn trai.)

Celebrate

/ˈselɪˌbreɪt/

Ăn mừng, kỷ niệm

We celebrate Valentine’s Day every year. (Chúng tôi ăn mừng Ngày Valentine mỗi năm.)

Gift exchange

/ɡɪft ɪksˈʧeɪndʒ/

Trao quà

We love doing gift exchanges on Valentine’s Day. (Chúng tôi thích tặng quà cho nhau vào ngày Valentine.)

Romantic dinner

/rəˈmæntɪk ˈdɪnər/

Bữa tối lãng mạn

They had a romantic dinner at a fancy restaurant. (Họ đã có một bữa tối lãng mạn ở một nhà hàng sang trọng.)

Send a card

/sɛnd ə kɑːd/

Gửi thiệp

I sent him a Valentine’s card this morning. (Sáng nay tôi đã gửi cho anh ấy một tấm thiệp Valentine.)

Couple's dance

/ˈkʌplz dæns/

Điệu nhảy của cặp đôi

The couple's dance at the party was beautiful. (Điệu nhảy của cặp đôi tại bữa tiệc thật đẹp.)

Love letter

/lʌv ˈlɛtər/

Thư tình

He wrote her a love letter for Valentine’s Day. (Anh ấy viết cho cô ấy một bức thư tình vào ngày Valentine.)

Surprise party

/sərˈpraɪz ˈpɑːrti/

Tiệc bất ngờ

They threw a surprise party for their friends. (Họ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn bè.)

Proposal

/prəˈpəʊzl/

Lời cầu hôn

He made a beautiful proposal on Valentine’s Day. (Anh ấy đã cầu hôn một cách lãng mạn vào ngày Valentine.)

Love song

/lʌv sɒŋ/

Bản tình ca

This is my favorite love song. (Đây là bản tình ca yêu thích của tôi.)

Romantic getaway

/rəʊˈmæntɪk ˈɡɛtəweɪ/

Chuyến du lịch lãng mạn

They planned a romantic getaway to Paris. (Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến du lịch lãng mạn đến Paris.)

Heartfelt message

/ˈhɑːtfɛlt ˈmɛsɪdʒ/

Lời nhắn chân thành

I received a heartfelt message from my partner. (Tôi nhận được một lời nhắn chân thành từ người yêu.)

Kiss

/kɪs/

Nụ hôn

They shared a sweet kiss under the stars. (Họ trao nhau một nụ hôn ngọt ngào dưới bầu trời đầy sao.)

Go to the cinema

/ɡəʊ tə ðə ˈsɪnəmə/

Đi xem phim

We plan to go to the cinema this weekend. (Chúng tôi dự định đi xem phim vào cuối tuần này.)

Walking in the park

/ˈwɔːkɪŋ ɪn ðə pɑːrk/

Đi dạo trong công viên

They spent the afternoon walking in the park. (Họ dành cả buổi chiều để đi dạo trong công viên.)

Have a picnic

/hæv ə ˈpɪknɪk/

Đi dã ngoại

Let’s have a picnic by the lake on Valentine’s Day. (Chúng ta hãy đi dã ngoại bên bờ hồ vào ngày Valentine.)

Go stargazing

/ɡəʊ ˈstɑːɡeɪzɪŋ/

Ngắm sao

We love to go stargazing on clear nights. (Chúng tôi thích ngắm sao vào những đêm trời quang.)

Take a trip

/teɪk ə trɪp/

Đi du lịch

They decided to take a trip to Paris for Valentine’s. (Họ quyết định đi du lịch Paris vào dịp Valentine.)

2. Các món quà

từ vựng về valentine
Từ vựng về ngày Valentine tiếng Anh

Từ vựng Valentine tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Flower

/ˈflaʊər/

Hoa

A bouquet of flowers is a common Valentine gift. (Một bó hoa là món quà phổ biến vào Ngày Valentine.)

Chocolate

/ˈʧɒklət/

Socola

Ann received a box of chocolates as a Valentine’s gift. (Ann nhận được một hộp socola làm quà Valentine.)

Jewelry

/ˈʤuːəlri/

Trang sức

He bought her a necklace for Valentine’s Day. (Anh ấy đã mua cho cô ấy một chiếc dây chuyền nhân dịp Valentine.)

Stuffed animal

/stʌft ˈænɪməl/

Thú nhồi bông

A stuffed animal is a sweet gift for Valentine’s. (Một con thú nhồi bông là món quà ngọt ngào cho ngày Valentine.)

Perfume

/pɜːfjuːm/

Nước hoa

She wore the perfume he gave her for Valentine. (Cô ấy đã xịt nước hoa mà anh ấy tặng vào ngày Valentine.)

Teddy bear

/ˈtɛdi bɛər/

Gấu bông

John gave Susan a cute teddy bear on Valentine's Day. (John tặng Susan một con gấu bông dễ thương vào ngày Valentine.)

Heart-shaped pendant

/hɑːt ʃeɪpt ˈpɛndənt/

Mặt dây chuyền hình trái tim

He bought her a heart-shaped pendant as a token of his love. (Anh ấy mua cho cô ấy một chiếc mặt dây chuyền hình trái tim như một biểu tượng của tình yêu.)

Romantic card

/rəʊˈmæntɪk kɑːrd/

Thiệp lãng mạn

I received a romantic card from my partner. (Tôi nhận được một tấm thiệp lãng mạn từ người yêu.)

Love coupons

/lʌv ˈkuːpɒnz/

Phiếu quà tặng tình yêu

He made a booklet of love coupons for her. (Anh ấy làm một cuốn sổ phiếu quà tặng tình yêu cho cô ấy.)

Gift basket

/ɡɪft ˈbæskɪt/

Giỏ quà

A gift basket filled with chocolates and flowers is a perfect Valentine's gift. (Giỏ quà chứa đầy sôcôla và hoa là món quà Valentine hoàn hảo.)

Handmade gift

/ˈhændmeɪd ɡɪft/

Quà handmade

I gave her a handmade gift that I spent hours making. (Tôi tặng cô ấy một món quà handmade mà tôi đã dành cả giờ đồng hồ làm.)

Mug

/mʌɡ/

Cốc

I gave him a Valentine's mug with our picture on it. (Tôi tặng anh ấy một chiếc cốc Valentine có hình của chúng tôi.)

Bouquet

/buːˈkeɪ/

Bó hoa

David gave his wife a beautiful bouquet of roses on Valentine’s Day. (David tặng vợ anh ấy một bó hoa hồng đẹp vào ngày Valentine.)

Handbag

/ˈhændbæɡ/

Túi xách

She received a lovely handbag as a Valentine's gift. (Cô ấy nhận được một chiếc túi xách xinh xắn như món quà Valentine.)

Cosmetics

/kɒzˈmɛtɪks/

Mỹ phẩm

My sister loves receiving cosmetics as gifts. (Chị tôi thích nhận mỹ phẩm làm quà.)

3. Các từ vựng thông dụng khác

từ vựng về valentine
Từ vựng về ngày Valentine tiếng Anh

Từ vựng Valentine tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Heart

/hɑːrt/

Trái tim

My heart belongs to you. (Trái tim của anh thuộc về em.)

Love

/lʌv/

Tình yêu

Love is in the air on Valentine’s Day. (Tình yêu lan tỏa trong không khí vào ngày Valentine.)

Sweetheart

/ˈswiːthɑːrt/

Người yêu, người thân yêu

He is my sweetheart. (Anh ấy là người yêu của tôi.)

Admire

/ədˈmaɪə/

Ngưỡng mộ

I truly admire you. (Tôi thực sự ngưỡng mộ bạn.)

Affection

/əˈfɛkʃən/

Sự yêu mến, tình cảm

They express their affection on Valentine’s. (Họ thể hiện tình cảm của mình vào Ngày Valentine.)

Romance

/ˈrəʊmæns/

Lãng mạn

They share a beautiful romance. (Họ chia sẻ một câu chuyện tình lãng mạn.)

Crush

/krʌʃ/

Cảm nắng

She has a crush on him. (Cô ấy thích anh ấy.)

Love affair

/lʌv əˈfɛə/

Cuộc tình (thường mang nghĩa tiêu cực như ngoại tình)

They had a secret love affair. (Họ có một cuộc tình bí mật.)

Soulmate

/ˈsəʊlmeɪt/

Bạn đời, người tri kỷ

He believes she is his soulmate. (Anh ấy tin rằng cô ấy là bạn đời của mình.)

Heartthrob

/ˈhɑːtθrɒb/

Người đàn ông hấp dẫn phái nữ, là tâm điểm chú ý trong một cộng đồng nào đó

He is the heartthrob of the school. (Anh ấy là chàng trai trong mơ của trường.)

Commitment

/kəˈmɪtmənt/

Cam kết, sự tận tâm

They made a lifelong commitment to each other. (Họ cam kết suốt đời với nhau.)

Passion

/ˈpæʃən/

Đam mê, sự nhiệt huyết

Their passion for each other is undeniable. (Đam mê của họ dành cho nhau là không thể chối cãi.)

Adoration

/ˌædəˈreɪʃən/

Sự tôn thờ, ngưỡng mộ

She gazed at him with pure adoration. (Cô ấy nhìn anh với ánh mắt tràn đầy ngưỡng mộ.)

Cherish

/ˈʧɛrɪʃ/

Trân trọng, yêu quý

He will always cherish their memories. (Anh ấy sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm của họ.)

Devotion

/dɪˈvəʊʃən/

Sự tận tụy, hiến dâng

Her devotion to him was evident. (Sự tận tụy của cô ấy với anh ấy là rõ ràng.)

Enchantment

/ɪnˈʧɑːntmənt/

Sự mê hoặc, quyến rũ

The whole evening was full of enchantment. (Cả buổi tối đầy mê hoặc.)

Tenderness

/ˈtɛndəns/

Sự dịu dàng, âu yếm

He showed his tenderness in the most caring way. (Anh ấy thể hiện sự dịu dàng theo cách quan tâm nhất.)

Lovebirds

/ˈlʌvˌbɜːdz/

Cặp đôi yêu nhau

The two of them are absolute lovebirds. (Hai người họ thực sự là một cặp đôi yêu nhau.)

Infatuation

/ɪnˌfætʃʊˈeɪʃən/

Sự say mê, cảm giác cuồng nhiệt

His infatuation with her grew stronger every day. (Sự say mê của anh ấy với cô ấy ngày càng mạnh mẽ hơn.)

Yearning

/ˈjɜːnɪŋ/

Sự khao khát, sự mong mỏi

She felt a deep yearning to be with him. (Cô ấy cảm thấy một nỗi khao khát sâu sắc khi được ở bên anh ấy.)

Lovesick

/ˈlʌvsɪk/

Mệt mỏi vì yêu, đau khổ vì tình yêu

Jack was feeling lovesick after they parted ways. (Jack cảm thấy đau khổ vì tình yêu sau khi họ chia tay.)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Tìm hiểu về Valentine Đỏ, Valentine Trắng và Valentine Đen

Ngày lễ tình nhân Valentine không chỉ có một ý nghĩa chung mà còn có sự phân chia đặc biệt giữa các ngày Valentine khác nhau. Mỗi dịp Valentine mang một thông điệp riêng biệt và phù hợp với những đối tượng khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng giữa ba ngày Valentine:

  • Valentine Đỏ (Valentine’s Day) là ngày lễ tình yêu được biết đến rộng rãi và phổ biến nhất, diễn ra vào ngày 14 tháng 2 mỗi năm. Đây là ngày để các cặp đôi thể hiện tình yêu của mình qua những món quà, lời chúc và hành động lãng mạn. Valentine Đỏ là ngày để tôn vinh tình yêu, sự lãng mạn và tình cảm sâu sắc giữa các cặp đôi. Vào dịp này, các cặp đôi sẽ trao tặng những món quà ý nghĩa, như hoa hồng đỏ, sôcôla, thiệp Valentine, và những bữa tối lãng mạn.

  • Valentine Trắng (White Day) là ngày lễ được tổ chức vào ngày 14 tháng 3, một tháng sau Valentine Đỏ. Tuy không phổ biến bằng Valentine Đỏ, nhưng Valentine Trắng lại có một ý nghĩa rất đặc biệt, thường được các chàng trai dùng để trả lại tình cảm cho những người đã tặng quà vào ngày Valentine Đỏ. Valentine Trắng là dịp để người nhận quà từ ngày Valentine Đỏ thể hiện lòng biết ơn và trả lại món quà tình cảm. Đây là cơ hội để các chàng trai bày tỏ sự yêu thương, đáp lại tình cảm từ các cô gái, đồng thời cũng là dịp để thể hiện sự quan tâm và chân thành.

  • Valentine Đen (Black Day) là ngày lễ độc đáo và ít người biết đến, diễn ra vào ngày 14 tháng 4 hàng năm. Đây là dịp đặc biệt dành cho những người độc thân, những người chưa có người yêu, hoặc những ai không đón nhận sự lãng mạn vào ngày Valentine Đỏ. Valentine Đen không liên quan đến tình yêu lãng mạn mà là dịp để những người độc thân tự tôn vinh bản thân và thư giãn. Đây cũng là ngày để họ tự chăm sóc bản thân, tham gia các hoạt động vui chơi cùng bạn bè hoặc thậm chí tham gia những buổi tiệc đặc biệt dành cho người độc thân.

III. Idiom tiếng Anh về tình yêu liên quan đến lễ Valentine

Ngoài các từ vựng Valentine tiếng Anh, bạn hãy tham khảo thêm một số idiom tiếng Anh về tình yêu sau:

  • Head over heels in love: Yêu cuồng nhiệt. Ví dụ: Linda is head over heels in love with her boyfriend. (Linda yêu cuồng nhiệt bạn trai của mình.)

  • Match made in heaven: Cặp đôi lý tưởng. Ví dụ: Linda and John are truly a match made in heaven; they have so much in common. (Linda and John thực sự là một cặp đôi lý tưởng; họ có rất nhiều điểm chung.)

  • Falling for someone: Say đắm ai đó. Ví dụ: He’s been falling for her ever since they met at the party. (Anh ấy đã say đắm cô ấy kể từ khi họ gặp nhau tại bữa tiệc.)

  • Love at first sight: Tình yêu sét đánh. Ví dụ: It was love at first sight when they locked eyes across the room. (Đó là tình yêu sét đánh khi họ nhìn thấy nhau qua căn phòng.)

  • Tie the knot: Kết hôn. Ví dụ: After dating for five years, they decided to tie the knot. (Sau 5 năm hẹn hò, họ quyết định kết hôn.)

  • Be in the doghouse: Bị giận dỗi. Ví dụ: He forgot their anniversary, and now he's definitely in the doghouse. (Anh ấy quên ngày kỷ niệm của họ, và bây giờ anh ấy chắc chắn sẽ bị giận dỗi.)

  • Puppy love: Tình yêu tuổi học trò. Ví dụ: Their relationship is just puppy love; they’re still in high school. (Mối quan hệ của họ chỉ là tình yêu tuổi học trò; họ vẫn còn học trung học.)

  • Have a soft spot for someone: Thích ai đó một cách đặc biệt. Ví dụ: I have a soft spot for her because she’s always so kind. (Tôi thích cô ấy một cách đặc biệt vì cô ấy luôn tốt bụng.)

  • Heart skips a beat: Lòng thổn thức. Ví dụ: Every time I see her, my heart skips a beat. (Mỗi lần tôi nhìn thấy cô ấy, trái tim tôi thổn thức.)

  • Wear your heart on your sleeve: Bày tỏ cảm xúc công khai. Ví dụ: He wears his heart on his sleeve, so you can always tell when something’s wrong. (Anh ấy luôn bày tỏ cảm xúc công khai, vì vậy bạn luôn có thể biết khi nào có chuyện gì đó không ổn.)

IV. Lời chúc Valentine tiếng Anh

Sau khi đã nắm vững những từ vựng Valentine tiếng Anh, cùng PREP học thêm một số lời chúc sau đây để gửi tặng “nửa kia” nhân ngày lễ lãng mạn này bạn nhé!

từ vựng về valentine
Từ vựng về ngày Valentine tiếng Anh

Lời chúc Valentine

Nghĩa tiếng Việt

Happy Valentine’s Day! You are the love of my life.

Chúc mừng ngày Valentine! Em là tình yêu của cuộc đời anh.

Wishing you all the love and happiness in the world.

Chúc em tràn đầy tình yêu và hạnh phúc trên thế gian này.

May your day be filled with love, laughter, and joy.

Chúc ngày của em tràn ngập tình yêu, tiếng cười và niềm vui.

You complete me. Happy Valentine’s Day!

Em hoàn thiện cuộc sống của anh. Chúc mừng ngày Valentine!

You make every day feel like Valentine’s Day.

Em làm cho mỗi ngày trở nên đặc biệt như ngày Valentine.

To my one and only, Happy Valentine’s Day!

Gửi đến người duy nhất của anh, chúc mừng ngày Valentine!

You are my heart’s desire.

Em là điều mà trái tim anh ao ước.

May our love last forever.

Mong tình yêu của chúng ta kéo dài mãi mãi.

I love you more than words can say.

Anh yêu em hơn những gì lời nói có thể diễn tả.

Happy Valentine’s Day, my sweet Valentine!

Chúc mừng ngày Valentine, người yêu ngọt ngào của anh!

Tham khảo thêm bài viết:

  • Lời chúc tiếng Anh ngày Valentine siêu ngọt ngào

Ngày lễ Tình nhân không chỉ là dịp để thể hiện tình cảm với “nửa kia” mà còn là cơ hội tuyệt vời để học hỏi và sử dụng các từ vựng Valentine tiếng Anh về tình yêu. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ trau dồi được những từ vựng và cụm từ hữu ích để sử dụng trong ngày lễ đặc biệt này. Đừng quên thử áp dụng các idiom và lời chúc Valentine để làm ngày của bạn thêm phần lãng mạn!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự