Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp lời chúc, từ vựng tiếng Anh về Tết 2025 hay nhất
Bạn muốn giới thiệu Tết Việt Nam bằng tiếng Anh hay học từ vựng về Tết để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ? Hãy khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán trong bài viết này! Những từ vựng quan trọng cùng ví dụ chi tiết sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán
1. Mốc thời gian quan trọng trong ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh về Tết |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
The New Year /ðə njuː jɪər/, n) |
Năm mới, Tết Dương lịch |
Everyone makes resolutions for The New Year. (Mọi người đặt ra mục tiêu cho Năm mới.) |
Lunar New Year /ˈluːnər njuː jɪər/, n) |
Tết Nguyên Đán |
The Lunar New Year marks the beginning of spring. (Tết Nguyên Đán đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân.) |
Before New Year's Eve /bɪˈfɔːr njuː jɪərz iːv/, n) |
Tất niên |
We always hold a family gathering before New Year's Eve to celebrate the end of the year. (Chúng tôi luôn tổ chức một buổi họp mặt gia đình tất niên để tổng kết năm cũ.) |
New Year's Eve /njuː jɪərz iːv/, n) |
Thời khắc giao thừa |
Fireworks light up the sky on New Year's Eve. (Pháo hoa rực sáng bầu trời vào đêm Giao thừa.) |
Lunar calendar /ˈluːnər ˈkælɪndər/, n) |
Lịch âm lịch |
Farmers rely on the lunar calendar for planting crops. (Nông dân dựa vào lịch âm lịch để gieo trồng mùa vụ.) |
The first Day of Tet /ðə fɜːrst deɪ əv tɛt/, n) |
Mùng 1 Tết |
On the first Day of Tet, children wear traditional clothes. (Vào mùng 1 Tết, trẻ em mặc quần áo truyền thống.) |
The second Day of Tet /ðə ˈsɛkənd deɪ əv tɛt/ (n) |
Mùng 2 Tết |
Relatives visit each other on the second Day of Tet. (Người thân thăm hỏi nhau vào mùng 2 Tết.) |
Father's Day on the 1st of Tet /ˈfɑːðərz deɪ ɒn ðə fɜːrst əv tɛt/ ,n) |
Mùng 1 Tết cha |
Father's Day on the 1st of Tet is a meaningful occasion for children to express their gratitude to their fathers. (Mùng 1 Tết cha là dịp ý nghĩa để con cái bày tỏ lòng biết ơn đối với cha của mình.) |
Mother's Day on the 2nd day of Tet /ˈmʌðərz deɪ ɒn ðə ˈsɛkənd deɪ əv tɛt/, n) |
Mùng 2 Tết mẹ |
On Mother’s Day during Tet, families give special gifts to mothers. (Vào mùng 2 Tết mẹ, các gia đình tặng quà đặc biệt cho mẹ.) |
Tomb Sweeping Day /tuːm ˈswiːpɪŋ deɪ/, n) |
Tết Thanh minh/ ngày tảo mộ |
We honor our ancestors on Tomb Sweeping Day. (Chúng ta tưởng nhớ tổ tiên vào dịp Tết Thanh minh) |
2. Các loài hoa ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh về Tết |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ) |
Peach blossom (/piːʧ ˈblɒsəm/, n) |
Hoa đào |
Peach blossoms symbolize renewal. (Hoa đào tượng trưng cho sự đổi mới.) |
Apricot blossom (/ˈæprɪkɒt ˈblɒsəm/, n) |
Hoa mai |
Apricot blossoms bring good fortune. (Hoa mai mang lại may mắn.) |
Kumquat tree (/ˈkʌmkwɒt triː/, n) |
Cây quất |
Kumquat trees signify prosperity. (Cây quất tượng trưng cho sự thịnh vượng.) |
Marigold (/ˈmærɪɡəʊld/, n) |
Hoa vạn thọ |
Marigolds are used to honor ancestors. (Hoa vạn thọ được dùng để thờ tổ tiên.) |
Chrysanthemum (/krɪˈsænθəməm/, n) |
Hoa cúc |
Chrysanthemums symbolize longevity. (Hoa cúc biểu trưng cho sự trường thọ.) |
Orchid (/ˈɔːkɪd/, n) |
Hoa lan |
Orchids are elegant gifts for Tet. (Hoa lan là món quà thanh lịch để tặng dịp Tết.) |
Bougainvillea (/ˌbuːɡənˈvɪliə/, n) |
Hoa giấy |
Bougainvillea adds color to Tet. (Hoa giấy tô điểm sắc xuân.) |
Lotus flower (/ˈləʊtəs ˈflaʊər/, n) |
Hoa sen |
Lotus flowers symbolize purity. (Hoa sen tượng trưng cho sự thanh khiết.) |
Sunflower (/ˈsʌnˌflaʊər/, n) |
Hoa hướng dương |
Sunflowers bring warmth to homes. (Hoa hướng dương mang lại không khí ấm cúng cho ngôi nhà.) |
Gladiolus (/ˈɡlædɪələs/, n) |
Hoa lay ơn |
Gladiolus is often used in Tet altars. (Hoa lay ơn thường được trưng trên bàn thờ Tết.) |
Dahlia (/ˈdeɪljə/, n) |
Hoa thược dược |
Dahlias symbolize gratitude. (Hoa thược dược biểu trưng cho lòng biết ơn.) |
Jasmine (/ˈʤæzmɪn/, n) |
Hoa nhài |
Jasmine flowers fill the air with fragrance. (Hoa nhài tỏa hương thơm khắp không gian.) |
Hibiscus (/hɪˈbɪskəs/, n) |
Hoa dâm bụt |
Hibiscus flowers brighten Tet decorations. (Hoa dâm bụt làm bừng sáng những trang trí ngày Tết.) |
Tuberose (/ˈtjuːbəˌrəʊz/, n) |
Hoa huệ |
Tuberose flowers are fragrant. (Hoa huệ có mùi hương thơm ngát.) |
Hydrangea (/haɪˈdreɪndʒə/, n) |
Hoa cẩm tú cầu |
Hydrangeas symbolize heartfelt emotions. (Hoa cẩm tú cầu tượng trưng cho sự chân thành.) |
Lily (/ˈlɪli/, n) |
Hoa ly |
Lilies are popular Tet flowers. (Hoa ly là loài hoa phổ biến vào dịp Tết.) |
Carnation (/kɑːˈneɪʃən/, n) |
Hoa cẩm chướng |
Carnations are used to express love. (Hoa cẩm chướng thể hiện tình yêu.) |
Magnolia (/mæɡˈnəʊliə/, n) |
Hoa mộc lan |
Magnolia trees bloom beautifully. (Cây mộc lan nở hoa đẹp rực rỡ.) |
Poinsettia (/pɔɪnˈsɛtiə/, n) |
Hoa trạng nguyên |
Poinsettias are festive flowers. (Hoa trạng nguyên tượng trưng cho sự rực rỡ của mùa lễ hội.) |
Rose (/rəʊz/, n) |
Hoa hồng |
Roses are versatile Tet decorations. (Hoa hồng là loại hoa trang trí Tết rất phổ dụng.) |
Daisy (/ˈdeɪzi/, n) |
Hoa cúc |
Daisies are simple and elegant. (Hoa cúc mang vẻ đẹp đơn giản và thanh lịch.) |
Narcissus (/nɑːˈsɪsəs/, n) |
Hoa thủy tiên |
Narcissus flowers are used in Tet decorations. (Hoa thủy tiên được dùng để trang trí Tết.) |
Snowdrop (/ˈsnəʊdrɒp/, n) |
Hoa giọt tuyết |
Snowdrops symbolize hope. (Hoa giọt tuyết tượng trưng cho hy vọng.) |
Lavender (/ˈlævəndər/, n) |
Hoa oải hương |
Lavender brings a calming scent to homes. (Hoa oải hương mang lại hương thơm dễ chịu cho gia đình.) |
Camellia (/kəˈmiːliə/, n) |
Hoa trà |
Camellias represent wealth and prosperity. (Hoa trà là biểu tượng của phú quý và vinh hoa.) |
Gardenia (/ɡɑːˈdiːniə/, n) |
Hoa dành dành |
Gardenias add elegance to Tet flowers. (Hoa dành dành làm tăng sự thanh lịch cho các loài hoa ngày Tết.) |
Freesia (/ˈfriːziə/, n) |
Hoa lan Nam Phi |
Freesias are symbols of innocence. (Hoa lan Nam Phi tượng trưng cho sự tinh khôi.) |
Mimosa (/mɪˈməʊsə/, n) |
Hoa trinh nữ |
Mimosas symbolize sensitivity. (Hoa trinh nữ tượng trưng cho vẻ đẹp tinh tế.) |
Violet (/ˈvaɪələt/, n) |
Hoa violet |
Violets add a touch of purple elegance. (Hoa violet tạo điểm nhấn màu tím thanh lịch.) |
3. Các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về Tết |
Ý nghĩa từ vựng |
Câu ví dụ (Dịch nghĩa câu ví dụ) |
Sticky rice cake (/ˈstɪki raɪs keɪk/, n) |
Bánh chưng/ Bánh tét |
Sticky rice cakes are traditional Tet foods. (Bánh chưng là món ăn truyền thống trong dịp Tết.) |
Pickled onions (/ˈpɪkld ˈʌnjənz/, n) |
Dưa hành |
Pickled onions are served with many Tet dishes. (Dưa hành là món ăn kèm quen thuộc trong nhiều bữa cơm ngày Tết.) |
Vietnamese sausage (/ˌvjetnəˈmiːz ˈsɔːsɪdʒ/, n) |
Giò lụa |
Vietnamese sausage is a must-have on Tet. (Giò lụa là món không thể thiếu trong dịp Tết.) |
Boiled chicken (/bɔɪld ˈʧɪkɪn/, n) |
Gà luộc |
Boiled chicken is a symbolic Tet dish. (Gà luộc là món ăn mang tính biểu tượng ngày Tết.) |
Pork braised with eggs (/pɔːrk breɪzd wɪð ɛɡz/, n) Caramelized pork belly (/ˈkærəməlaɪzd pɔːrk ˈbɛli/, n) |
Thịt kho tàu/Thịt kho hột vịt |
Pork braised with eggs is a family favorite during Tet. (Thịt kho tàu là món yêu thích của gia đình dịp Tết.) |
Spring rolls (/sprɪŋ rəʊlz/, n) |
Nem rán/Chả giò |
Spring rolls are crispy and delicious. (Nem rán rất giòn và ngon.) |
Dried bamboo shoot soup (/draɪd ˈbæmbuː ʃuːt suːp/, n) |
Canh măng khô |
Dried bamboo shoot soup is a hearty Tet dish. (Canh măng khô là món ăn đậm đà trong dịp Tết.) |
Bitter melon soup (/ˈbɪtə ˈmɛlən suːp/, n) |
Canh khổ qua |
Bitter melon soup is believed to bring good luck. (Canh khổ qua được xem là món ăn mang lại may mắn.) |
Sticky rice (/ˈstɪki raɪs/, n) |
Xôi |
Sticky rice is paired with boiled chicken during Tet. (Xôi thường ăn kèm với gà luộc trong dịp Tết.) |
Green bean cake (/ɡriːn biːn keɪk/, n) |
Bánh đậu xanh |
Green bean cake is a sweet treat for Tet. (Bánh đậu xanh là món ngọt đặc trưng trong ngày Tết.) |
Five-fruit tray (/faɪv-fruːt treɪ/, n) |
Mâm ngũ quả |
The five-fruit tray is displayed on the altar. (Mâm ngũ quả được bày trên bàn thờ.) |
Candied fruits (/ˈkændid fruːts/, n) |
Mứt hoa quả |
Candied fruits are Tet snacks enjoyed by all. (Mứt hoa quả là món ăn vặt được mọi người yêu thích vào dịp Tết.) |
Watermelon seeds (/ˈwɔːtərˌmelən siːdz/, n) |
Hạt dưa |
Watermelon seeds are popular Tet snacks. (Hạt dưa là món ăn vặt phổ biến dịp Tết.) |
Fried fish (/fraɪd fɪʃ/, n) |
Cá rán |
Fried fish is a delicious dish for Tet meals. (Cá rán là món ăn thơm ngon trong bữa ăn ngày Tết.) |
Boiled pork (/bɔɪld pɔːrk/, n) |
Thịt lợn luộc |
Boiled pork is a simple but essential Tet dish. (Thịt lợn luộc là món đơn giản nhưng không thể thiếu vào dịp Tết.) |
Shrimp paste (/ʃrɪmp peɪst/, n) |
Mắm tôm |
Shrimp paste is a unique flavoring in Tet dishes. (Mắm tôm là gia vị đặc trưng trong các món ăn Tết.) |
Fried fermented pork rolls (/fraɪd fəˈmentɪd pɔːrk rəʊlz/, n) |
Nem chua rán |
Fried fermented pork rolls are a tasty Tet snack. (Nem chua rán là món ăn vặt hấp dẫn dịp Tết.) |
Roasted pork (/ˈrəʊstɪd pɔːrk/, n) |
Thịt quay |
Roasted pork is often served during Tet feasts. (Thịt quay là món thường xuất hiện trong các bữa tiệc ngày Tết.) |
Papaya salad (/pəˈpaɪə ˈsæləd/, n) |
Gỏi đu đủ |
Papaya salad is refreshing and light for Tet. (Gỏi đu đủ là món có hương vị thanh mát và nhẹ nhàng trong bữa ăn ngày Tết.) |
Grilled shrimp (/ɡrɪld ʃrɪmp/, n) |
Tôm nướng |
Grilled shrimp is a festive addition to Tet meals. (Tôm nướng là món thơm ngon, góp phần làm phong phú thêm bữa cơm Tết.) |
Rice paper rolls (/raɪs ˈpeɪpər rəʊlz/, n) |
Bánh cuốn |
Rice paper rolls are a classic dish for Tet. (Bánh cuốn là món ăn truyền thống trong dịp Tết.) |
Sweet soup (/swiːt suːp/, n) |
Chè |
Sweet soup is a popular dessert during Tet. (Chè là món tráng miệng phổ biến trong dịp Tết.) |
Fried tofu (/fraɪd ˈtəʊfuː/, n) |
Đậu phụ rán |
Fried tofu is a vegetarian-friendly Tet dish. (Đậu phụ rán là món ăn Tết dành cho người ăn chay.) |
Grilled pork skewers (/ɡrɪld pɔːrk ˈskjuːərz/, n) |
Thịt xiên nướng |
Grilled pork skewers are a favorite dish during Tet. (Thịt xiên nướng là món ăn được ưa chuộng dịp Tết.) |
4. Kẹo mứt Tết
Từ vựng tiếng Anh về Tết |
Ý nghĩa từ vựng |
Câu ví dụ (Dịch nghĩa câu ví dụ) |
Candied coconut (/ˈkændid ˈkəʊkənʌt/, n) |
Mứt dừa |
Candied coconut is my favorite Tet snack. (Mứt dừa là món ăn vặt yêu thích của tôi trong dịp Tết.) |
Candied ginger (/ˈkændid ˈʤɪnʤər/, n) |
Mứt gừng |
Candied ginger is both sweet and spicy. (Mứt gừng vừa ngọt vừa cay.) |
Candied kumquat (/ˈkændid ˈkʌmkwɒt/, n) |
Mứt quất |
Candied kumquat is a popular Tet treat. (Mứt quất là món ăn phổ biến ngày Tết.) |
Candied lotus seeds (/ˈkændid ˈləʊtəs siːdz/, n) |
Mứt hạt sen |
Candied lotus seeds symbolize purity. (Mứt hạt sen tượng trưng cho sự thanh khiết.) |
Candied sweet potato (/ˈkændid swiːt pəˈteɪtəʊ/, n) |
Mứt khoai lang |
Candied sweet potato is chewy and sweet. (Mứt khoai lang dẻo và ngọt.) |
Candied carrot (/ˈkændid ˈkærət/, n) |
Mứt cà rốt |
Candied carrot is bright orange and delicious. (Mứt cà rốt có màu cam tươi đẹp mắt và rất ngon.) |
Candied pineapple (/ˈkændid ˈpaɪnæpl/, n) |
Mứt dứa |
Candied pineapple pairs well with tea during family gatherings. (Mứt dứa rất hợp để ăn cùng trà trong các buổi họp mặt gia đình.) |
Candied banana (/ˈkændid bəˈnænə/, n) |
Mứt chuối |
Candied banana is sweet and sticky. (Mứt chuối ngọt và dẻo.) |
Candied taro (/ˈkændid ˈtɑːrəʊ/, n) |
Mứt khoai môn |
Candied taro is a traditional Tet treat. (Mứt khoai môn là món ăn truyền thống trong dịp Tết.) |
Peanut brittle (/ˈpiːnʌt ˈbrɪtl/, n) |
Kẹo lạc |
Peanut brittle is crunchy and sweet. (Kẹo lạc giòn và ngọt.) |
Sesame candy (/ˈsesəmi ˈkændi/, n) |
Kẹo mè |
Sesame candy is chewy and nutty. (Kẹo mè dẻo và bùi.) |
Coconut candy (/ˈkəʊkənʌt ˈkændi/, n) |
Kẹo dừa |
Coconut candy is a specialty of Tet. (Kẹo dừa là đặc sản ngày Tết.) |
Malt candy (/mɔːlt ˈkændi/, n) |
Kẹo mạch nha |
Malt candy is sweet and sticky. (Kẹo mạch nha ngọt và dẻo.) |
Rice paper candy (/raɪs ˈpeɪpər ˈkændi/, n) |
Kẹo cu đơ |
Rice paper candy is a unique Tet snack. (Kẹo cu đơ là món ăn vặt độc đáo ngày Tết.) |
Cashew nut candy (/ˈkæʒuː nʌt ˈkændi/, n) |
Kẹo hạt điều |
Cashew nut candy is rich and nutty. (Kẹo hạt điều thơm và bùi.) |
Hard candy (/hɑːrd ˈkændi/, n) |
Kẹo cứng |
Hard candy comes in various fruity flavors. (Kẹo cứng có nhiều hương vị trái cây khác nhau.) |
Jelly candy (/ˈʤɛli ˈkændi/, n) |
Kẹo dẻo |
Jelly candy is a hit with children during Tet. (Kẹo dẻo rất được trẻ em yêu thích vào dịp Tết.) |
Chocolate candy (/ˈʧɒklɪt ˈkændi/, n) |
Kẹo sô cô la |
Chocolate candy is perfect for Tet gifts. (Kẹo sô cô la là món quà Tết tuyệt vời.) |
Green bean cake (/ɡriːn biːn keɪk/, n) |
Bánh đậu xanh |
Green bean cake is a sweet Tet delicacy. (Bánh đậu xanh là món ngọt đặc sản ngày Tết.) |
Watermelon seeds (/ˈwɔːtərˌmelən siːdz/, n) |
Hạt dưa |
Watermelon seeds are a favorite Tet snack. (Hạt dưa là món ăn vặt yêu thích vào dịp Tết.) |
Sunflower seeds (/ˈsʌnˌflɑːwər siːdz/, n) |
Hạt hướng dương |
Sunflower seeds are enjoyed during Tet gatherings. (Hạt hướng dương là món ăn được yêu thích trong các buổi tụ họp ngày Tết.) |
Pumpkin seeds (/ˈpʌmpkɪn siːdz/, n) |
Hạt bí |
Pumpkin seeds are for Tet snacks. (Hạt bí là món ăn vặt ngày Tết.) |
Candied papaya (/ˈkændid pəˈpaɪə/, n) |
Mứt đu đủ |
Candied papaya is colorful and sweet. (Mứt đu đủ có màu sắc rực rỡ và hương vị ngọt ngào.) |
Candied apple (/ˈkændid ˈæpl/, n) |
Mứt táo |
Candied apple is a delicious Tet treat. (Mứt táo là món ngon dịp Tết.) |
Candied orange peel (/ˈkændid ˈɔːrɪnʤ piːl/, n) |
Mứt vỏ cam |
Candied orange peel is zesty and sweet. (Mứt vỏ cam có vị chua ngọt.) |
Candied grapefruit peel (/ˈkændid ˈɡreɪpfruːt piːl/, n) |
Mứt vỏ bưởi |
Candied grapefruit peel has a unique flavor. (Mứt vỏ bưởi có hương vị độc đáo.) |
Candied melon (/ˈkændid ˈmɛlən/, n) |
Mứt dưa |
Candied melon is sweet and refreshing. (Mứt dưa ngọt và mát.) |
Sugar-coated peanuts (/ˈʃʊɡər ˈkəʊtɪd ˈpiːnʌts/, n) |
Kẹo lạc |
Sugar-coated peanuts are crunchy Tet snacks. (Kẹo lạc là món ăn giòn ngon dịp Tết.) |
Sesame peanut candy (/ˈsesəmi ˈpiːnʌt ˈkændi/, n) |
Kẹo mè xửng |
Sesame peanut candy is chewy and delicious. (Kẹo mè xửng dẻo và ngon.) |
5. Các hoạt động ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh về Tết |
Ý nghĩa từ vựng |
Câu ví dụ (Dịch nghĩa câu ví dụ) |
Clean the house (/kliːn ðə haʊs/, v) |
Dọn dẹp nhà cửa |
Cleaning the house before Tet is a tradition. (Dọn dẹp nhà cửa trước Tết là một truyền thống.) |
Decorate the house (/ˈdɛkəreɪt ðə haʊs/, v) |
Trang trí nhà cửa |
We decorate the house with peach blossoms. (Chúng tôi trang trí nhà cửa bằng hoa đào.) |
Visit relatives (/ˈvɪzɪt ˈrelətɪvz/, v) |
Thăm họ hàng |
Visiting relatives is a common Tet activity. (Thăm họ hàng là một hoạt động phổ biến vào dịp Tết.) |
Give lucky money (/ɡɪv ˈlʌki ˈmʌni/, v) |
Lì xì |
Parents give lucky money to their children. (Bố mẹ lì xì cho con cái.) |
Prepare Tet food (/prɪˈpeər tɛt fuːd/, v) |
Chuẩn bị món ăn ngày Tết |
Families prepare Tet food together. (Các gia đình cùng nhau chuẩn bị món ăn ngày Tết.) |
Worship ancestors (/ˈwɜːʃɪp ˈænsɛstərz/, v) |
Thờ cúng tổ tiên |
Worshiping ancestors is a sacred ritual. (Thờ cúng tổ tiên là một nghi lễ linh thiêng.) |
Enjoy firecrackers (/ɪnˈʤɔɪ ˈfaɪərˌkrækərz/, v) |
Xem pháo hoa |
Watching firecrackers is exciting during Tet. (Xem pháo hoa là hoạt động rất thú vị trong dịp Tết.) |
Wrap sticky rice cakes (/ræp ˈstɪki raɪs keɪks/, v) |
Gói bánh chưng |
Wrapping sticky rice cakes is a family tradition. (Gói bánh chưng là một truyền thống gia đình.) |
Make offerings (/meɪk ˈɒfərɪŋz/, v) |
Dâng lễ |
We make offerings to ancestors on New Year's Eve. (Chúng tôi dâng lễ lên tổ tiên vào đêm Giao thừa.) |
Exchange New Year wishes (/ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪər ˈwɪʃɪz/, v) |
Chúc Tết |
Exchanging New Year wishes brings joy. (Chúc Tết mang lại niềm vui.) |
Play traditional games (/pleɪ trəˈdɪʃənl geɪmz/, v) |
Chơi trò chơi dân gian |
Children enjoy playing traditional games during Tet. (Trẻ em thích chơi trò chơi dân gian vào dịp Tết.) |
Visit pagodas (/ˈvɪzɪt pəˈɡəʊdəz/, v) |
Đi chùa |
Visiting pagodas is a meaningful Tet activity. (Đi chùa là một hoạt động ý nghĩa trong dịp Tết.) |
Drink tea (/drɪŋk tiː/, v) |
Uống trà |
Drinking tea with relatives is a Tet tradition. (Uống trà với họ hàng là một truyền thống ngày Tết.) |
Watch lion dances (/wɒʧ ˈlaɪən ˈdɑːnsɪz/, v) |
Xem múa lân |
Watching lion dances is festive joy in Tet. (Xem múa lân là hoạt động vui tươi trong ngày Tết.) |
Set up a five-fruit tray (/sɛt ʌp ə faɪv-fruːt treɪ/, v) |
Bày mâm ngũ quả |
Setting up a five-fruit tray is part of Tet preparation. (Bày mâm ngũ quả là một phần của công việc chuẩn bị Tết.) |
Wear new clothes (/wɛər njuː kləʊðz/, v) |
Mặc quần áo mới |
Wearing new clothes symbolizes a fresh start. (Mặc quần áo mới tượng trưng cho một khởi đầu mới.) |
Send Tet greetings (/sɛnd tɛt ˈgriːtɪŋz/, v) |
Gửi lời chúc Tết |
We send Tet greetings to friends and family. (Chúng tôi gửi lời chúc Tết đến bạn bè và gia đình.) |
Play cards (/pleɪ kɑːdz/, v) |
Chơi bài |
Playing cards is a popular Tet pastime. (Chơi bài là thú vui phổ biến vào dịp Tết.) |
Cook Tet dishes (/kʊk tɛt ˈdɪʃɪz/, v) |
Nấu các món ăn Tết |
Cooking Tet dishes brings the family together. (Nấu các món ăn Tết gắn kết gia đình lại với nhau.) |
Give gifts (/ɡɪv gɪfts/, v) |
Tặng quà |
Giving gifts is a meaningful Tet tradition. (Tặng quà là một truyền thống ý nghĩa trong dịp Tết.) |
Reflect on the past year (/rɪˈflɛkt ɒn ðə pɑːst jɪər/, v) |
Nhìn lại năm cũ |
Reflecting on the past year is part of Tet traditions. (Tổng kết lại năm cũ là một nét truyền thống ý nghĩa trong dịp Tết.) |
Organize Tet parties (/ˈɔːɡənaɪz tɛt ˈpɑːtiz/, v) |
Tổ chức tiệc Tết |
Organizing Tet parties is a chance for reunions. (Tổ chức tiệc Tết là dịp để đoàn tụ.) |
Watch Tet programs on TV (/wɒʧ tɛt ˈprəʊɡræmz ɒn ˌtiːˈviː/, v) |
Xem chương trình Tết |
Watching Tet programs is a joyful activity. (Xem chương trình Tết là một hoạt động thú vị.) |
Pray for good fortune (/preɪ fə ɡʊd ˈfɔːʧən/, v) |
Cầu may |
People pray for good fortune in the new year. (Mọi người cầu may mắn trong năm mới.) |
Plant trees (/plænt triːz/, v) |
Trồng cây |
Planting trees is a meaningful Tet activity. (Trồng cây là hoạt động ý nghĩa trong dịp Tết.) |
Sing karaoke (/sɪŋ ˌkærɪˈəʊki/, v) |
Hát karaoke |
Singing karaoke brings families together. (Hát karaoke gắn kết gia đình lại với nhau.) |
Light Tet candles (/laɪt tɛt ˈkændlz/, v) |
Thắp nến ngày Tết |
Lighting Tet candles is a traditional ritual. (Thắp nến ngày Tết là một nghi thức truyền thống.) |
Visit friends (/ˈvɪzɪt frɛndz/, v) |
Đến chúc tết nhà bạn bè |
Visiting friends is part of Tet celebrations. (Đến chúc tết nhà bạn bè là một hoạt động trong dịp Tết.) |
Organize family reunions (/ˈɔːɡənaɪz ˈfæmɪli riːˈjuːnjənz/, v) |
Tổ chức họp mặt gia đình |
Organizing family reunions are the highlight of Tet. (Tổ chức họp mặt gia đình là hoạt động chính trong ngày Tết.) |
6. Biểu tượng ngày Tết cổ truyền
Từ vựng tiếng Anh về Tết |
Ý nghĩa từ vựng |
Câu ví dụ (Dịch nghĩa câu ví dụ) |
Red envelopes (/red ˈenvələʊps/, n) |
Bao lì xì |
Red envelopes are given as a symbol of luck. (Việc phát bao lì xì là một biểu tượng của may mắn.) |
Firecrackers (/ˈfaɪərˌkrækərz/, n) |
Pháo |
Firecrackers are used to celebrate Tet. (Pháo được đốt để chúc mừng năm mới.) |
New Year's Eve feast (/njuː jɪəz iːv fiːst/, n) |
Bữa cơm tất niên |
The New Year's Eve feast gathers the whole family. (Bữa cơm tất niên là dịp sum họp cả gia đình.) |
Tet pole (/tɛt pəʊl/, n) |
Cây nêu |
The Tet pole wards off evil spirits. (Cây nêu giúp xua đuổi tà ma.) |
Sticky rice cake (/ˈstɪki raɪs keɪk/, n) |
Bánh chưng, bánh tét |
Sticky rice cakes are traditional Tet foods. (Bánh chưng, bánh tét là món ăn truyền thống dịp Tết.) |
Lanterns (/ˈlæntənz/, n) |
Đèn lồng |
Lanterns are hung to light up the Tet celebrations. (Đèn lồng được treo để làm rực rỡ thêm không khí Tết.) |
Incense sticks (/ˈɪnsɛns stɪks/, n) |
Nhang |
Incense sticks are lit during ancestor worship. (Nhang được thắp trong lễ cúng tổ tiên.) |
Spring couplets (/sprɪŋ ˈkʌplɪts/, n) |
Câu đối đỏ |
Spring couplets are hung at the entrance. (Câu đối đỏ được treo trước cửa.) |
Fortune tree (/ˈfɔːʧən triː/, n) |
Cây tài lộc |
The fortune tree is a popular Tet decoration. (Cây tài lộc là vật trang trí phổ biến dịp Tết.) |
Tet drum (/tɛt drʌm/, n) |
Trống Tết |
The Tet drum creates a festive atmosphere. (Tiếng trống Tết tạo nên không khí lễ hội rộn ràng.) |
Lucky symbols (/ˈlʌki ˈsɪmbəlz/, n) |
Đồ trang trí may mắn |
Lucky symbols are used to decorate homes during Tet. (Đồ trang trí may mắn được sử dụng để trang trí nhà cửa dịp Tết.) |
Calligraphy art (/kəˈlɪɡrəfi ɑːt/, n) |
Thư pháp |
Calligraphy art is displayed during Tet. (Thư pháp được bày biện trong dịp Tết.) |
Tet food offerings (/tɛt fuːd ˈɒfərɪŋz/, n) |
Lễ vật cúng Tết |
Tet food offerings are placed on the altar. (Lễ vật cúng Tết được đặt trên bàn thờ.) |
Dragon dance (/ˈdræɡən dæns/, n) |
Múa rồng |
The dragon dance is a highlight of Tet. (Múa rồng là một hoạt động nổi bật trong lễ hội Tết.) |
Lion dance (/ˈlaɪən dæns/, n) |
Múa lân |
Lion dances bring excitement to Tet. (Múa lân tạo nên không khí náo nhiệt cho ngày Tết.) |
Tet fireworks (/tɛt ˈfaɪərˌwɜːks/, n) |
Pháo hoa Tết |
Tet fireworks light up the sky. (Pháo hoa trong dịp Tết làm sáng rực cả không gian.) |
Tet flowers (/tɛt ˈflaʊərz/, n) |
Hoa Tết |
Tet flowers decorate homes and streets. (Hoa Tết tô điểm sắc xuân cho nhà cửa và đường phố.) |
Tet market (/tɛt ˈmɑːkɪt/, n) |
Chợ Tết |
Tet markets are bustling with activities. (Chợ Tết nhộn nhịp các hoạt động.) |
Paper money (/ˈpeɪpər ˈmʌni/, n) |
Tiền vàng mã |
Paper money is burned as offerings during Tet. (Trong ngày Tết, việc đốt tiền vàng mã là một nghi thức cúng lễ truyền thống..) |
Wealth god statue (/wɛlθ ɡɒd ˈstætʃuː/, n) |
Tượng thần tài |
The wealth god statue symbolizes prosperity. (Tượng thần tài biểu tượng cho sự thịnh vượng.) |
Red banners (/red ˈbænəz/, n) |
Băng rôn đỏ |
Red banners are hung to welcome Tet. (Băng rôn đỏ được treo để chào đón Tết.) |
Tet watermelon (/tɛt ˈwɔːtəmɛlən/, n) |
Dưa hấu trang trí ngày Tết |
Tet watermelon is a symbol of luck. (Dưa hấu trang trí ngày Tết là biểu tượng của may mắn.) |
Happiness word (/ˈhæpɪnəs wɜːd/, n) |
Chữ hạnh phúc |
The happiness word is written in calligraphy for Tet. (Chữ hạnh phúc được viết bằng thư pháp trong dịp Tết.) |
Tet boat races (/tɛt bəʊt ˈreɪsɪz/, n) |
Đua thuyền ngày Tết |
Tet boat races are thrilling events. (Đua thuyền ngày Tết là sự kiện đầy hấp dẫn.) |
Tet fortune telling (/tɛt ˈfɔːʧən ˈtɛlɪŋ/, n) |
Xem bói đầu năm |
Fortune telling is a Tet tradition for many families. (Xem bói đầu năm là truyền thống Tết của nhiều gia đình.) |
III. Lời chúc Tết bằng tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa nhất
Dưới đây là một số câu chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất đã được PREP biên soạn và tổng hợp lại, tham khảo ngay!
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Wishing you health, happiness, and longevity in the new year. |
Chúc ông bà năm mới sức khỏe, hạnh phúc và trường thọ. |
May your days be filled with joy and your years with love and peace. |
Chúc ông bà mỗi ngày tràn ngập niềm vui, mỗi năm đong đầy yêu thương và bình an. |
Wishing you a new year filled with health, happiness, and success. |
Chúc bố mẹ năm mới tràn đầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công. |
Thank you for your endless love and support. Happy New Year! |
Cảm ơn bố mẹ vì luôn yêu thương ủng hộ con vô điều kiện. Chúc mừng năm mới! |
Happy New Year, my love! May our days be filled with love and joy. |
Chúc mừng năm mới, tình yêu của anh/em! Mong rằng mỗi ngày của chúng ta sẽ luôn đong đầy yêu thương và niềm vui. |
Wishing you a year full of happiness, success, and endless love. |
Chúc anh/em một năm mới hạnh phúc ngập tràn, thành công rực rỡ và tình yêu trọn vẹn. |
Happy New Year! Wishing you success and happiness in all you do. |
Chúc mừng năm mới! Chúc bạn thành công và hạnh phúc trong mọi việc. |
May this year bring you endless joy and great achievements. |
Chúc bạn hạnh phúc ngập tràn và gặt hái được những thành tựu lớn trong năm mới. |
Wishing you a prosperous and successful new year! |
Chúc bạn một năm mới thịnh vượng và thành công! |
Happy New Year! May this year bring you more achievements at work. |
Chúc mừng năm mới! Chúc bạn đạt được nhiều thành tựu hơn trong công việc. |
IV. Đoạn văn ngắn về chủ đề Tết bằng tiếng Anh
1. Miêu tả hoạt động dọn nhà vào ngày Tết
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Before Tet, families gather to clean and organize their homes. This activity is not only about tidying up but also about getting rid of bad luck and welcoming good fortune for the new year. Windows are wiped, furniture is polished, and old decorations are replaced with fresh ones. Many people also decorate their homes with peach blossoms, apricot blossoms, or kumquat trees to create a festive atmosphere. This tradition brings the family together and prepares everyone for a joyful celebration. |
Trước Tết, các gia đình quây quần bên nhau để dọn dẹp và sắp xếp lại nhà cửa. Hoạt động này không chỉ đơn thuần là làm sạch mà còn là xua đi vận xui và đón chào những điều may mắn cho năm mới. Cửa sổ được lau chùi, đồ đạc trong nhà được lau dọn sạch sẽ, và các đồ trang trí cũ được thay thế bằng những món mới. Nhiều người cũng trang trí nhà cửa bằng hoa đào, hoa mai, hoặc cây quất để tạo không khí rộn ràng của ngày Tết. Truyền thống này không chỉ gắn kết mọi người trong gia đình mà còn chuẩn bị cho một năm mới tràn ngập niềm vui và hạnh phúc. |
2. Miêu tả hoạt động đi chúc Tết
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
During Tet, visiting relatives is a cherished tradition. Families dress in new clothes and travel to the homes of grandparents, uncles, and aunts to offer New Year wishes. Children often receive red envelopes filled with lucky money as a blessing for health and success. While visiting, everyone exchanges warm wishes, enjoys traditional dishes, and shares joyful moments together. This activity strengthens family bonds and brings a sense of happiness and unity during the festive season. |
Trong dịp Tết, việc thăm hỏi họ hàng là một truyền thống đáng trân quý. Các gia đình diện quần áo mới và đến nhà ông bà, cô chú để chúc Tết. Trẻ em thường nhận được những phong bao lì xì, bên trong chứa tiền may mắn như lời chúc sức khỏe và thành công. Khi thăm hỏi, mọi người trao nhau những lời chúc tốt đẹp, thưởng thức món ăn truyền thống và chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ bên nhau. Hoạt động này không chỉ thắt chặt tình cảm gia đình mà còn mang đến bầu không khí hạnh phúc và đoàn viên trong mùa lễ hội. |
3. Miêu tả lễ hội trong ngày Tết
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
During Tet, many festivals are organized to celebrate the new year. One popular event is the dragon or lion dance, which brings excitement to communities and symbolizes luck and prosperity. Fireworks displays light up the sky on New Year’s Eve, creating a joyful atmosphere. In some regions, people also hold traditional games and cultural performances such as singing, calligraphy contests, and boat races. These festivals not only honor Vietnamese traditions but also bring people together to enjoy the spirit of Tet. |
Trong dịp Tết, nhiều lễ hội được tổ chức để chào đón năm mới. Một sự kiện phổ biến là múa rồng hoặc múa lân, mang lại không khí náo nhiệt cho cộng đồng và tượng trưng cho may mắn, thịnh vượng. Những màn bắn pháo hoa thắp sáng bầu trời vào đêm Giao thừa, tạo nên không khí vui tươi. Ở một số vùng, người ta còn tổ chức các trò chơi dân gian và các buổi biểu diễn văn hóa như hát, thi thư pháp, và đua thuyền. Các lễ hội này không chỉ tôn vinh nét đẹp truyền thống của người Việt mà còn gắn kết mọi người trong không khí đậm đà sắc xuân của Tết. |
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán mà bạn không thể bỏ qua. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích để học và áp dụng trong thực tế. Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay để tự tin hơn trong giao tiếp và khám phá văn hóa ngày Tết. Chúc bạn một năm mới an khang, thịnh vượng!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.
Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Síp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!