Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán thông dụng
I. Từ vựng về Tết Nguyên Đán - Các món ăn
- Banquet: bữa tiệc/ cỗ. Example: The kitchens are preparing for a lavish banquet
- Betel: trầu cau. Example: Betel nut chewing is an important cultural practice in some regions in south and south-east Asia and the Asia Pacific
- Coconut: Dừa.
- Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng. Example: Banh Chung” (Chung cake) is a traditional and irreplaceable cake of Vietnamese people in the Tet Holidays
- Dried bamboo shoots: Măng khô. Example: Dried bamboo shoots are not hard, but rather leathery
- Dried candied fruits: Mứt. Example: Dried candied fruit is fruit that has been candied by drawing cell water out of the fruit and replacing that water by sugar.
- Fatty pork: Mỡ lợn. Example: During these New Year days, in addition to such national dishes and products as fat pork, salted onions, parallel sentences written on red paper.
- Five – fruit tray: Mâm ngũ quả. Example: it is indispensable for each Vietnamese family to display a five‑fruit tray on the ancestral altar for Tet.
- Jellied meat: Thịt đông
- Lean pork paste: Giò lụa
- Mango: Xoài
- Mung beans: Hạt đậu xanh
- Pawpaw (papaya): Đu đủ
- Pickled onion: Dưa hành
- Pickled small leeks: Củ kiệu
- Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò
- Pig trotters: Chân giò
- Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
- Sticky rice: Gạo nếp
- Watermelon: Dưa hấu
II. Từ vựng về biểu tượng trong ngày Tết
Tham khảo thêm bài viết:
Học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề Festivals
30+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề bạn nên biết!
III. Từ vựng về Tết Nguyên Đán - Các hoạt động diễn ra trong Tết
- Lunar/ lunisolar calendar: Lịch Âm lịch
- New Year’s Eve: Giao Thừa
- Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
- Superstitious: Mê tín
- Decorate the house: Trang trí nhà cửa
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- Before New Year’s Eve: Tất Niên
- New year’s wishes: Chúc Tết nhau
- Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước
- Expel evil: Xua đuổi tà ma
- Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
- Dress up: Ăn diện
- Sweep the floor: Quét nhà
Bạn có thể sử dụng những từ vựng được kể trên để áp dụng vào bài thi IELTS Writing cũng như IELTS Speaking thực chiến. Ngoài ra, nếu Preppies muốn ôn luyện thi hiệu quả nhất, hãy tham khảo thêm bài viết về Tết bằng tiếng Anh cũng như bài mẫu IELTS Speaking chủ đề "Talk about Tet holiday in Vietnam" được viết bởi các thầy cô giáo giỏi tại PREP.
IV. Lời Kết
PREP vừa giới thiệu đến các bạn Preppies những từ vựng về Tết nguyên đán hữu ích nhất trong tiếng Anh bạn nên tham khảo. Bạn nên tham khảo từ mới hay hướng viết bài để tránh trùng lặp khi làm bài thi nhé.
Hãy tham khảo khóa ôn thi ielts toàn diện tại Prep để phá đảo Ielts Speaking cho mọi chủ đề nha
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!