Tìm kiếm bài viết học tập
Thả thính Crush với 35+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu ngọt ngào
Trong tình yêu cũng có rất nhiều các từ và cụm từ tiếng Anh riêng biệt được sử dụng để diễn tả theo giai đoạn và thổ lộ tình cảm với nhau. Hãy cùng PREP khám phá 35+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng, kèm theo ví dụ và bài tập chi tiết ở bài viết dưới đây nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu
1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu: Giai đoạn tìm hiểu
Trong giai đoạn tìm hiểu, PREP sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng sau đây:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
To chat (somebody) up | bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương | Jenny chatted John up last night. (Jenny bắt đầu để ý John tối qua.) |
To flirt (with somebody) | tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút | John has flirt with Anna for 2 years. (John đã tán tỉnh Anna suốt 2 năm qua.) |
A flirt | người thích tán tỉnh người khác phái | Sara is a compulsive flirt. (Sara là một người thích tán tỉnh.) |
A blind date | một cuộc hẹn hò được sắp đặt trước với người mà bạn có ý muốn xây dựng tình cảm nhưng bạn chưa gặp trước đó | Martin prepared a blind date. (Martin đã chuẩn bị một cuộc hẹn hò.) |
2. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu: Giai đoạn đang yêu
Ở giai đoạn đang yêu, chúng ta lại có một số các từ vựng tiếng Anh về tình yêu khác để diễn tả sự nồng nhiệt và say đắm như sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
To be smitten with somebody | yêu say đắm | John is smitten with Anna. (John yêu say đắm Anna.) |
To fall for somebody | thật sự yêu ai đó | Sara falls for her classmate. (Sara thật sự yêu người bạn cùng lớp của cô.) |
Fall madly in love with | yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi | Martin falls madly in love with Anna. (Martin yêu cuồng nhiệt Anna.) |
Love each other unconditionally | yêu nhau vô điều kiện | Sara and John loved each other unconditionally when they were young. (Sara và John từng yêu nhau vô điều kiện thời họ còn trẻ.) |
The love of one’s life | người tình của đời một ai đó | Hanna is the love of Peter's life. (Hanna là tình yêu của cuộc đời Peter.) |
Make a commitment | hứa hẹn | John made a commitment with Hanna when he married her. (John hứa hẹn với Hanna khi anh ta cưới cô ấy.) |
Accept one’s proposal | chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn) | Hanna accepted John's proposal and married him. (Hanna chấp nhận lời cầu hôn của John và cưới anh ấy.) |
To take the plunge | làm đính hôn/làm đám cưới | Harry and Jim has just taken the plunge last weekend. (Harry và Jim mới đính hôn cuối tuần trước.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu: Giai đoạn kết thúc
Cuối cùng, ở giai đoạn kết thúc lại có một số từ vựng về tình yêu tiếng Anh mà chúng ta thường xuyên sử dụng đó là:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be having a domestic | cãi nhau | John and Hanna were having a domestic last night. (John và Hanna cãi nhau tối qua.) |
Have an affair (with someone) | ngoại tình | Harry has an affair with a colleague. (Harry ngoại tình với một đồng nghiệp.) |
Lovesick | tương tư, đau khổ vì yêu | She lovesicks after breaking up with John. (Cô ấy đau khổ vì tình yêu sau khi chia tay với John.) |
To break up with somebody | chia tay với ai đó | |
have blazing rows | họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng | Hanna's parents have blazing rows. (Bố mẹ của Hanna có cuộc cãi vã lớn tiếng.) |
be playing away from home | anh/cô ấy quan hệ lén lút với người khác | Sara is playing away from home with a man older than her. (Sau ra lén lút quan hệ với một người đàn ông hơn tuổi.) |
To dump somebody | bỏ rơi người mình yêu mà không báo trước | Harry is so bad! He dumped his girlfriend. (Harry thật tệ! Anh ta đã bỏ rơi bạn gái.) |
4. Một số từ/cụm từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng
Bên cạnh đó, hãy cùng PREP liệt kê một số từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng khác trong bảng dưới đây nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Adultery | ngoại tình | Peter committed adultery. (Peter đã phạm tội ngoại tình.) |
Arrange/plan a wedding | chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới | Anna and John are planning their wedding. (Anna và John đang lên kế hoạch cho lễ cưới của họ.) |
Be/go on honeymoon (with your wife/husband) | đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng) | Peter went on honeymoon with his wife. (Peter đi nghỉ tuần trăng mật với vợ anh ấy.) |
Bride | cô dâu | John and Anna are groom and bride in this wedding. (John và Anna là chú rể và cô dâu trong đám cưới này.) |
Groom | chú rể | |
Call off/cancel/postpone your wedding | hủy/hoãn lễ cưới | Jenny cancel her wedding because of some problems. (Jenny hủy lễ cưới vì một số vấn đề.) |
Celebrate your first (wedding) anniversary | ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới | Kathy and her husband celebrate their first anniversary. (Kathy và chồng cô ấy kỷ niệm một năm ngày cưới.) |
Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple | chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc | We raise a glass to happy couple. (Chúng tôi nâng ly chúc mừng hạnh phúc của cặp đôi.) |
Divorced | ly dị | Anna's parents are divorced now. (Hiện tại bố mẹ của Anna đã ly dị.) |
Have/enter into an arranged marriage | có một cuộc hôn nhân được sắp đặt | Sara has an arranged marriage with a stranger. (Sara có một cuộc hôn nhân đã sắp đặt với một người lạ.) |
5. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu: Cách xưng hô
Trong tình yêu, các cặp đôi còn có cách xưng hô đặc biệt thể hiện sự ngọt ngào. Hãy cùng xem từ vựng tiếng Anh về tình yêu khi xưng hô nữa nào!
Từ vựng | Ý nghĩa |
Baby | bé cưng, bảo bối |
Darling/Honey | anh/em yêu |
Kitty | mèo con |
My one and only | người yêu duy nhất |
My sweetheart | người tình ngọt ngào |
My true love | tình yêu đích thực đời tôi |
The love of one’s life | tình yêu vĩnh cửu |
My boo | người dấu yêu |
My man/my boy | chàng trai của tôi |
My woman/my girl | cô gái của tôi |
II. Những từ viết tắt tiếng Anh về tình yêu
Ngoài ra, còn có một số từ viết tắt thông dụng trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về tình yêu mà bạn không nên bỏ qua sau đây:
Từ vựng | Ý nghĩa |
Bf/gf (boyfriend/girlfriend) | bạn trai/bạn gái |
H.a.k. (hugs and kisses) | ôm và hôn |
L.u.w.a.m.h. (love you with all my heart) | yêu anh/em bằng cả trái tim |
Bae (before anyone else) | cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên) |
Ex | chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương |
F.a.t.h. (first and truest husband) | người chồng đầu tiên và thân cận nhất |
L.t.r. (long-term relationship) | mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết |
W.l.t.m. (would like to meet) | khi 2 người mong muốn gặp mặt. |
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Sau khi đã học một loạt các từ vựng tiếng Anh về tình yêu ở trên, chúng mình cùng bắt tay vào làm một số bài sau nhé:
Bài tập: Chọn đáp án đúng từ vựng tiếng Anh về tình yêu
- Khi xưng hô trong tình yêu, “Darling” có nghĩa là gì?
-
- A. Anh yêu/em yêu
- B. Bạn trai
- C. Bạn gái
- D. Tình tay ba
- Từ nào sau đây có nghĩa là “phải lòng”:
-
- A. kiss
- B. break up
- C. fall in love
- D. love triangle
- Từ nào sau đây có nghĩa là “ngoại tình”
-
- A. boyfriend
- B. lovelorn
- C. adultery
- D. darling
- “Lovesick” có nghĩa là gì?
-
- A. đau khổ vì tình yêu
- B. yêu mãnh liệu
- C. rơi vào lưới tình
- D. chia tay
- Từ nào sau đây có nghĩa là “chia tay”
-
- A. Break down
- B. Break through
- C. Break in
- D. Break up
- Trong từ vựng tiếng Anh về tình yêu, từ viết tắt “Ex” có nghĩa là:
-
- A. Người yêu cũ
- B. Ví dụ
- C. Bạn trai
- D. Bạn gái
Đáp án
- A
- C
- C
- A
- D
- A
Trên đây, PREP đã tổng hợp đầy đủ kèm theo ví dụ chi tiết của 35+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu rồi đó! Nếu như còn điều gì thắc mắc thì bạn hãy để lại bình luận dưới đây để chúng mình giải đáp nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!