Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh (Christmas) hay nhất
Giáng sinh, mùa lễ hội rộn ràng và ấm áp nhất trong năm, không chỉ là dịp để sum họp cùng gia đình, bạn bè mà còn là cơ hội tuyệt vời để khám phá nét đẹp văn hóa qua ngôn ngữ. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh, những lời chúc ý nghĩa, các bài hát kinh điển, và cả cách sử dụng collocations, idioms đặc trưng. Hãy cùng PREP biến mùa Noel của bạn trở nên ý nghĩa hơn với những kiến thức hữu ích này!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Giáng sinh tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Cambridge, Giáng sinh trong tiếng Anh là Christmas /ˈkrɪs.məs/, diễn ra (khoảng thời gian ngay trước và sau ngày 25 tháng 12 hàng năm), một ngày lễ thiêng liêng của Kitô giáo kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giêsu Kitô. Ví dụ:
-
We're going to my mother's for Christmas. (Chúng tôi sẽ đến nhà mẹ tôi vào dịp Giáng sinh.)
-
We had a fantastic Christmas. (Chúng tôi đã có một Giáng sinh tuyệt vời.)
II. Từ vựng về Giáng sinh đầy đủ nhất
Dưới đây là bảng từ vựng về Giáng sinh đầy đủ nhất, tham khảo ngay bạn nhé!
1. Các nhân vật đặc trưng trong Giáng sinh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ |
Ông già Noel |
Every Christmas, children eagerly wait for Santa Claus to bring them gifts. (Mỗi mùa Giáng sinh, trẻ em háo hức chờ đợi Ông già Noel mang quà đến.) |
Elf /ɛlf/ |
Yêu tinh (phụ tá của Santa) |
Santa’s elves work hard to make toys for children around the world. (Các yêu tinh của ông già Noel làm việc chăm chỉ để tạo ra đồ chơi cho trẻ em trên toàn thế giới.) |
Mrs. Claus /ˈmɪsɪz ˌklɔːz/ |
Bà Claus (vợ của Santa Claus) |
Mrs. Claus often helps Santa prepare for Christmas by baking cookies and organizing gifts. (Bà Claus thường giúp ông già Noel chuẩn bị Giáng sinh bằng cách làm bánh quy và sắp xếp quà.) |
Reindeer /ˈreɪnˌdɪər/ |
Tuần lộc |
Rudolph is the most famous reindeer because of his glowing red nose. (Rudolph là chú tuần lộc nổi tiếng nhất vì chiếc mũi đỏ phát sáng của mình.) |
Rudolph /ˈruː.dɒlf/ |
Tuần lộc mũi đỏ (dẫn đầu xe trượt) |
Rudolph leads Santa's sleigh through the snow on Christmas Eve. (Tuần lộc mũi đỏ dẫn đầu cỗ xe trượt tuyết của ông già Noel đi qua tuyết trong đêm Giáng sinh.) |
The Grinch /ðə ˈɡrɪntʃ/ |
Kẻ ghét Giáng sinh (The Grinch) |
The Grinch is a famous character who initially hated Christmas but later embraced its spirit. (The Grinch là một nhân vật nổi tiếng, ban đầu ghét Giáng sinh nhưng sau đó đã yêu thích tinh thần của nó.) |
Snowman /ˈsnəʊˌmæn/ |
Người tuyết |
The snowman is wearing a red scarf and a black hat. (Người tuyết đang đội một chiếc mũ đen và quàng khăn đỏ.) |
Jack Frost /ˌdʒæk ˈfrɒst/ |
Hiện thân của mùa đông, thường được miêu tả dưới dạng một yêu tinh hoặc một người có nét lạnh lùng. |
Jack Frost is often associated with winter and the icy weather of Christmas. (Jack Frost thường được liên kết với mùa đông và thời tiết băng giá của Giáng sinh.) |
Christmas Caroler /ˈkrɪs.məs ˈkær.əl.ər/ |
Người hát thánh ca Giáng sinh |
The Christmas carolers sang beautifully in front of the Christmas tree. (Những người hát thánh ca Giáng sinh đã hát rất hay trước cây thông Noel.) |
Saint Nicholas /ˌseɪnt ˈnɪk.ə.ləs/ |
Thánh Nicholas (nguồn gốc Santa) |
Saint Nicholas is the inspiration for the modern Santa Claus. (Thánh Nicholas là nguồn cảm hứng cho hình ảnh ông già Noel hiện đại.) |
Angel /ˈeindʒl̩/ |
Thiên thần |
Jessica was like an angel, always helping those in need. (Jessica như một thiên thần, luôn giúp đỡ những người khó khăn.) |
2. Món ăn trong dịp lễ Giáng sinh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Roast turkey /rəʊst ˈtɜː.ki/ |
Gà tây quay |
Roast turkey is the centerpiece of our Christmas dinner. (Gà tây nướng là món chính trong bữa tối Giáng sinh của chúng tôi.) |
Mince pie /mɪns ˈpaɪ/ |
Bánh nhân thịt băm kèm hỗn hợp trái cây khô, gia vị và rượu |
I love the sweet and spicy flavor of mince pie. (Tôi yêu hương vị ngọt ngào và cay của bánh mince pie.) |
Christmas pudding /ˈkrɪs.məs ˈpʊd.ɪŋ/ |
Bánh pudding Giáng Sinh |
Christmas pudding is usually served with custard. (Bánh pudding Giáng sinh thường được phục vụ với sữa trứng.) |
Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒəˌbred/ |
Bánh gừng |
We decorated gingerbread cookies with icing and sprinkles. (Chúng tôi trang trí bánh quy gừng bằng kem và rắc.) |
Eggnog /ˈɛɡ.nɒɡ/ |
Rượu trứng |
Eggnog is a classic Christmas drink. (Eggnog là thức uống Giáng sinh cổ điển.) |
Candy cane /ˈkæn.di keɪn/ |
Kẹo cây gậy |
Children love eating candy canes during the holidays. (Trẻ em thích ăn kẹo cây gậy trong những ngày nghỉ lễ.) |
Yule log cake /ˈjuːl ˌlɒɡ keɪk/ |
Bánh khúc cây |
The Yule log cake is a chocolate dessert shaped like a log. (Bánh khúc cây là một món tráng miệng sô cô la có hình dạng giống khúc gỗ.) |
3. Trang trí Giáng sinh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Christmas tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/ |
Cây thông Noel |
We decorated the Christmas tree with ornaments and lights. (Chúng tôi trang trí cây thông Noel bằng đồ trang trí và đèn.) |
Ornament /ˈɔːr.nə.mənt/ |
Đồ trang trí |
The ornaments include stars, bells, and baubles. (Các đồ trang trí bao gồm các ngôi sao, chuông và quả cầu trang trí.) |
Tinsel /ˈtɪn.səl/ |
Dây kim tuyến |
The tree sparkled with tinsel and fairy lights. (Cây lấp lánh ánh kim tuyến và ánh đèn thần tiên.) |
Wreath /riːθ/ |
Vòng hoa trang trí |
The Christmas wreath was hung on the front door. (Vòng hoa Giáng sinh được treo ở cửa trước.) |
Fairy lights /ˈfer.i ˌlaɪts/ |
Đèn dây nhỏ |
The fairy lights create a magical atmosphere. (Đèn dây nhỏ tạo nên bầu không khí huyền ảo.) |
Star /stɑːr/ |
Ngôi sao |
A golden star is placed at the top of the tree. (Một ngôi sao vàng được đặt trên ngọn cây.) |
Bell /bel/ |
Chuông |
The sound of Christmas bells fills the air. (Âm thanh của tiếng chuông Giáng sinh tràn ngập không khí.) |
4. Các từ vựng khác
Cùng PREP tham khảo nhanh danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáng Sinh ngay dưới đây nhé!
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Christmas Eve /ˈkrɪs.məs ˌiːv/ |
Đêm Giáng Sinh |
Christmas Eve is celebrated on December 24th. (Đêm Giáng sinh được tổ chức vào ngày 24 tháng 12.) |
Christmas Day /ˈkrɪs.məs ˌdeɪ/ |
Ngày Giáng Sinh |
We always open gifts on Christmas Day. (Chúng tôi luôn mở quà vào ngày Giáng sinh.) |
Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/ |
Cây tầm gửi |
Kissing under the mistletoe is a fun tradition. (Hôn nhau dưới cây tầm gửi là một truyền thống thú vị.) |
Carol singers /ˈkær.əl ˈsɪŋ.ɡəz/ |
Những người hát thánh ca |
Carol singers were outside singing Christmas songs. (Các ca sĩ hát Thánh caở bên ngoài hát những bài hát Giáng sinh.) |
Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/ |
Tất Giáng Sinh |
We hang our stockings by the fireplace. (Chúng tôi treo tất bên lò sưởi.) |
Santa sack /ˈsæn.tə sæk/ |
Túi quà của ông già Noel |
Santa carries a big red sack filled with gifts for children. (Ông già Noel mang một chiếc túi đỏ lớn chứa đầy quà cho trẻ em.) |
Sled/Sleigh /slɛd/ - /sleɪ/ |
Xe trượt tuyết |
Santa’s sleigh is pulled by magical reindeer through the snowy sky. (Cỗ xe trượt tuyết của ông già Noel được kéo bởi những chú tuần lộc kỳ diệu bay qua bầu trời tuyết.) |
Church /tʃɜːtʃ/ |
Nhà thờ |
Many families attend church on Christmas Eve to celebrate the birth of Jesus. (Nhiều gia đình đến nhà thờ vào đêm Giáng sinh để mừng sự ra đời của Chúa Giêsu.) |
Ritual /ˈrɪtʃ.u.əl/ |
Nghi thức |
Lighting candles at midnight is a common Christmas ritual. (Thắp nến vào lúc nửa đêm là một nghi lễ phổ biến trong dịp Giáng sinh.) |
Chimney /ˈtʃɪm.ni/ |
Ống khói |
Santa Claus is said to climb down the chimney to deliver presents. (Người ta nói rằng ông già Noel trèo xuống ống khói để giao quà.) |
Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/ |
Lò sưởi |
The stockings were hung by the fireplace, waiting for Santa to fill them. (Những chiếc tất được treo bên lò sưởi, chờ ông già Noel đến lấp đầy quà.) |
III. Collocations/Idioms/Cụm từ về Giáng Sinh thông dụng trong tiếng Anh
Cùng PREP tham khảo các Collocations/Idioms/Cụm từ về Giáng Sinh thông dụng trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
1. Collocations về Giáng Sinh
Collocation |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Celebrate Christmas |
Ăn mừng Giáng Sinh |
We always celebrate Christmas with family and friends. (Chúng tôi luôn tổ chức lễ Giáng sinh cùng gia đình và bạn bè.) |
Exchange gifts |
Trao đổi quà tặng |
During Christmas, people exchange gifts as a symbol of love and care. (Trong dịp Giáng sinh, mọi người trao đổi quà tặng như một biểu tượng của tình yêu và sự quan tâm.) |
Put up a Christmas tree |
Dựng cây thông Noel |
We put up a Christmas tree in our living room every December. (Chúng tôi đặt một cây thông Noel trong phòng khách vào tháng 12 hàng năm.) |
Wrap presents |
Gói quà |
I spent the evening wrapping presents for my family. (Tôi dành cả buổi tối để gói quà cho gia đình.) |
Sing Christmas carols |
Hát thánh ca Giáng Sinh |
Every year, we sing Christmas carols at the church. (Hàng năm, chúng tôi hát những bài hát mừng Giáng sinh tại nhà thờ.) |
Deck the halls |
Trang trí nhà cửa (theo tinh thần Giáng Sinh) |
We deck the halls with tinsel and fairy lights. (Chúng tôi trang trí nhà cửa bằng dây kim tuyến và đèn dây nhỏ.) |
Spread Christmas cheer |
Lan tỏa tinh thần Giáng Sinh |
Santa's visit helped spread Christmas cheer to everyone in town. (Chuyến thăm của ông già Noel đã giúp lan tỏa niềm vui Giáng sinh đến mọi người trong thị trấn.) |
Enjoy a festive meal |
Thưởng thức bữa ăn Giáng Sinh |
The whole family gathered to enjoy a festive meal. (Cả gia đình quây quần bên nhau để thưởng thức một bữa ăn lễ hội.) |
2. Idioms về Giáng Sinh
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Christmas comes but once a year |
Giáng Sinh chỉ đến một lần trong năm (hãy tận hưởng) |
Remember, Christmas comes but once a year, so let’s make the most of it. (Hãy nhớ rằng, Giáng sinh chỉ đến mỗi năm một lần, vậy nên hãy tận dụng tối đa dịp này nhé.) |
The more, the merrier |
Càng đông càng vui |
You should invite more friends to the party – the more, the merrier! (Bạn nên mời thêm bạn bè đến dự tiệc – càng đông càng vui!) |
‘Tis the season to be jolly |
Đây là mùa của niềm vui |
Everyone was smiling and happy because ‘tis the season to be jolly. (Mọi người đều mỉm cười và hạnh phúc vì đây là mùa vui vẻ.) |
Good things come in small packages |
Những điều tốt đẹp đôi khi đến từ điều nhỏ bé |
Don’t underestimate this gift – good things come in small packages. (Đừng đánh giá thấp món quà này – những điều tốt đẹp sẽ đến trong những món quà nhỏ bé.) |
Trim the tree |
Trang trí cây thông Noel |
We trimmed the tree together with lights and ornaments. (Chúng tôi trang trí cây thông Noel cùng với đèn và đồ trang trí.) |
Like turkeys voting for Christmas |
Làm điều gây bất lợi cho chính mình |
Agreeing to that policy is like turkeys voting for Christmas. (Đồng ý với chính sách đó cũng giống như việc gà tây bỏ phiếu cho lễ Giáng sinh.) |
All my Christmases have come at once |
Niềm vui bất ngờ đến dồn dập |
When I got the promotion, I felt like all my Christmases had come at once. (Khi được thăng chức, tôi có cảm giác như tất cả Giáng sinh của mình đều đến cùng một lúc.) |
3. Các cụm từ phổ biến trong giao tiếp mùa Giáng Sinh
Phrase |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Merry Christmas! |
Chúc mừng Giáng Sinh! |
Merry Christmas to you and your family! (Chúc bạn và gia đình Giáng sinh vui vẻ!) |
Happy holidays! |
Chúc kỳ nghỉ vui vẻ |
I hope you have a happy holiday season! (Tôi hy vọng bạn có một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!) |
Season’s greetings |
Lời chúc mùa lễ hội |
Season’s greetings from our family to yours. (Lời chào mùa từ gia đình chúng tôi gửi đến bạn.) |
Let it snow! |
Mong tuyết rơi (gắn liền với không khí Giáng Sinh) |
We sang “Let it snow!” while decorating the tree. (Chúng tôi hát “Hãy để tuyết rơi!” trong khi trang trí cây.) |
IV. Lời chúc vào dịp Giáng sinh đầy ý nghĩa
Dưới đây là những lời chúc phổ biến, ngắn gọn và ý nghĩa dành cho dịp Giáng Sinh, phù hợp với nhiều đối tượng từ gia đình, bạn bè, đến đồng nghiệp.
1. Lời chúc dành cho gia đình
Lời chúc Giáng Sinh dành cho gia đình |
Dịch nghĩa |
Merry Christmas! May our family be filled with love, laughter, and happiness this holiday season. |
Chúc mừng Giáng Sinh! Mong gia đình chúng ta luôn tràn ngập tình yêu, tiếng cười và hạnh phúc trong mùa lễ hội này. |
Wishing you a joyful Christmas filled with love and cherished moments. Thank you for being the heart of our family. |
Chúc bạn một Giáng Sinh vui vẻ, tràn đầy tình yêu và những khoảnh khắc đáng nhớ. Cảm ơn vì đã là trái tim của gia đình chúng ta. |
May this Christmas bring warmth, peace, and togetherness to our family. I’m so grateful to have you in my life. |
Mong rằng Giáng Sinh này sẽ mang đến sự ấm áp, bình yên và gắn kết cho gia đình chúng ta. Mình thật biết ơn vì có bạn trong cuộc sống. |
2. Lời chúc dành cho bạn bè
Lời chúc Giáng Sinh dành cho bạn bè |
Dịch nghĩa |
Merry Christmas, my friend! May your holidays sparkle with joy and laughter, and your heart be filled with love. |
Chúc bạn một Giáng Sinh vui vẻ! Mong những ngày lễ của bạn lấp lánh niềm vui, tiếng cười và trái tim luôn tràn đầy yêu thương. |
Wishing you a Christmas as bright as your smile and as warm as your heart. Happy holidays, bestie! |
Chúc bạn một Giáng Sinh rực rỡ như nụ cười của bạn và ấm áp như trái tim bạn. Chúc mừng ngày lễ, bạn thân nhé! |
Here’s to another year of friendship, laughter, and unforgettable memories. Merry Christmas! |
Hãy cùng chào đón một năm nữa đầy tình bạn, tiếng cười và những kỷ niệm khó quên. Chúc mừng Giáng Sinh!) |
3. Lời chúc dành cho đồng nghiệp
Lời chúc Giáng Sinh dành cho đồng nghiệp |
Dịch nghĩa |
Wishing you and your family a Merry Christmas and a prosperous New Year. Thank you for your hard work and dedication. |
Chúc bạn và gia đình một Giáng Sinh an lành và một năm mới thịnh vượng. Cảm ơn bạn vì sự chăm chỉ và cống hiến. |
May the holiday season bring you peace, happiness, and success in all your endeavors. Merry Christmas! |
Mong rằng mùa lễ hội sẽ mang đến cho bạn sự bình yên, hạnh phúc và thành công trong mọi công việc. Chúc mừng Giáng Sinh!) |
Thank you for being an amazing colleague. Wishing you a holiday season filled with joy and relaxation. |
Cảm ơn bạn vì đã là một đồng nghiệp tuyệt vời. Chúc bạn mùa lễ tràn ngập niềm vui và thư giãn.) |
4. Lời chúc dành cho người yêu
Lời chúc Giáng Sinh dành cho người yêu |
Dịch nghĩa |
Merry Christmas to the love of my life. You make every moment magical, and I’m so lucky to have you. |
Chúc mừng Giáng Sinh đến tình yêu của đời tôi. Bạn khiến mọi khoảnh khắc trở nên kỳ diệu và tôi thật may mắn khi có bạn. |
Wishing you all the love and happiness in the world this Christmas and always. You mean everything to me. |
Chúc bạn có tất cả tình yêu và hạnh phúc trên thế giới này vào dịp Giáng Sinh và mãi mãi. Bạn là tất cả đối với tôi. |
Being with you is the best gift I could ever ask for. Merry Christmas, my love. |
Được ở bên bạn là món quà tuyệt vời nhất tôi từng mong ước. Chúc mừng Giáng Sinh, tình yêu của tôi. |
5. Lời chúc Giáng Sinh chung
Lời chúc Giáng Sinh chung |
Dịch nghĩa |
May your Christmas be filled with love, joy, and countless blessings. |
Chúc bạn một Giáng Sinh tràn đầy tình yêu, niềm vui và vô số phước lành. |
Wishing you peace, happiness, and all the best that Christmas can bring. |
Chúc bạn sự bình yên, hạnh phúc và tất cả những điều tốt đẹp mà Giáng Sinh mang lại. |
Merry Christmas! May this season bring warmth to your heart and light to your life. |
Chúc mừng Giáng Sinh! Mong rằng mùa lễ hội này mang đến sự ấm áp trong tim bạn và ánh sáng trong cuộc đời bạn. |
Tham khảo thêm bài viết:
-
Mẫu câu Giáng sinh tiếng Anh giúp bạn cải thiện vốn từ nhanh chóng
-
Tổng hợp đầy đủ nhất các câu chúc tiếng Anh hay về chủ đề Giáng sinh!
V. Đoạn văn tiếng Anh miêu tả ngày lễ Giáng Sinh
Đoạn văn miêu tả lễ Noel |
Dịch nghĩa |
Đoạn văn 1: Tổ chức Giáng Sinh cùng gia đình |
|
Christmas is the most wonderful time of the year for my family. Every year, we decorate the house with fairy lights and a big Christmas tree covered in ornaments and tinsel. On Christmas Eve, we gather in the living room to exchange gifts and sing Christmas carols. My mom always prepares a delicious dinner with roast turkey, mashed potatoes, and a Yule log cake for dessert. After dinner, we sit by the fireplace, tell stories, and enjoy the cozy atmosphere. Christmas Day is spent watching holiday movies and enjoying the warm company of loved ones. For me, Christmas is not only about the gifts but also about the love and happiness we share as a family. |
Giáng sinh là khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong năm đối với gia đình tôi. Hàng năm, chúng tôi trang trí ngôi nhà bằng những ngọn đèn thần tiên và một cây thông Noel lớn được bao phủ bởi đồ trang trí và dây kim tuyến.. Vào đêm Giáng sinh, chúng tôi tụ tập trong phòng khách để trao đổi quà và hát những bài hát mừng Giáng sinh. Mẹ tôi luôn chuẩn bị một bữa tối ngon miệng với gà tây nướng, khoai tây nghiền và bánh khúc Yule để tráng miệng. Sau bữa tối, chúng tôi ngồi bên lò sưởi, kể chuyện và tận hưởng bầu không khí ấm cúng. Ngày Giáng sinh được dành để xem những bộ phim về kỳ nghỉ và tận hưởng sự bầu bạn ấm áp của những người thân yêu. Đối với tôi, Giáng sinh không chỉ có những món quà mà còn là tình yêu và niềm hạnh phúc mà chúng ta chia sẻ trong gia đình. |
Đoạn văn 2: Tổ chức Giáng Sinh cùng bạn bè |
|
Celebrating Christmas with friends is always fun and exciting. This year, we decided to have a small party at my house. We decorated the room with Christmas lights, a snowman, and a wreath on the door. Everyone brought their favorite snacks, like gingerbread cookies, candy canes, and hot chocolate. We played games, took lots of pictures, and exchanged secret Santa gifts. My best friend even dressed up as Santa Claus, which made everyone laugh. The night ended with us singing popular Christmas songs and dancing to holiday music. Spending Christmas with my friends reminded me how important it is to share joy and create happy memories together. |
Mừng Giáng sinh với bạn bè luôn vui vẻ và thú vị. Năm nay, chúng tôi quyết định tổ chức một bữa tiệc nhỏ tại nhà tôi. Chúng tôi trang trí căn phòng bằng đèn Giáng sinh, người tuyết và vòng hoa trên cửa. Mọi người đều mang theo những món ăn nhẹ yêu thích của mình như bánh quy gừng, kẹo que và sô cô la nóng. Chúng tôi chơi trò chơi, chụp rất nhiều ảnh và trao nhau những món quà bí mật của ông già Noel. Bạn thân nhất của tôi thậm chí còn hóa trang thành ông già Noel khiến mọi người bật cười. Đêm kết thúc với việc chúng tôi hát những bài hát Giáng sinh nổi tiếng và nhảy múa theo điệu nhạc ngày lễ. Trải qua Giáng sinh với bạn bè đã nhắc nhở tôi tầm quan trọng của việc chia sẻ niềm vui và tạo ra những kỷ niệm vui vẻ cùng nhau. |
Tham khảo thêm bài viết:
VI. Những bài hát Giáng sinh hay nhất mọi thời đại
Dưới đây PREP đã tổng hợp danh sách các bài hát trong dịp lễ Giáng Sinh hay nhất, tham khảo ngay bạn nhé!
1. Jingle Bells
Jingle Bells là bài hát Giáng Sinh kinh điển, mang lại không khí vui tươi và náo nhiệt. Ca khúc kể về những chuyến đi xe ngựa trong tuyết trắng và niềm vui khi cùng nhau chào đón Giáng Sinh.
2. Silent Night
Silent Night là bài hát mang giai điệu nhẹ nhàng, truyền tải sự thiêng liêng và bình yên của đêm Giáng Sinh khi Chúa Giáng Thế. Đây là ca khúc không thể thiếu trong các buổi lễ nhà thờ.
3. All I Want for Christmas Is You - Mariah Carey
All I Want for Christmas Is You của Mariah Carey là bài hát hiện đại, sôi động về tình yêu và sự đoàn tụ trong dịp Giáng Sinh. Nội dung nhấn mạnh rằng món quà quý giá nhất là sự hiện diện của người mình yêu.
4. Last Christmas - Wham!
Last Christmas là ca khúc mang chút buồn man mác về tình yêu không trọn vẹn trong mùa Giáng Sinh, nhưng cũng gợi lên sự hy vọng và bước tiếp trong tương lai.
5. Feliz Navidad - José Feliciano
Feliz Navidad là bài hát tươi vui, dễ nhớ với lời chúc mừng Giáng Sinh bằng cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha. Giai điệu rộn ràng của bài hát tạo nên không khí lễ hội ấm áp.
Ngoài ra, đừng bỏ qua những bộ phim Giáng sinh kinh điển TẠI ĐÂY. Hãy cùng gia đình, bạn bè sum họp, quây quần bên cây thông Noel và thưởng thức những thước phim đặc sắc nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh không chỉ giúp bạn hiểu thêm về nét đẹp văn hóa của mùa lễ hội mà còn làm phong phú kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Hãy áp dụng ngay những từ vựng và cụm từ đã học để chào đón một mùa Giáng Sinh ấm áp và tràn đầy niềm vui bạn nhé!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.
Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!