Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng về Halloween tiếng Anh đáng sợ nhất

Halloween được biết đến là một lễ hội vô cùng phổ biến trên thế giới, được tổ chức vào cuối tháng 10 hàng năm. Vậy Halloween có nguồn gốc như thế nào? Những từ vựng về Halloween tiếng Anh phổ biến nào được sử dụng? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

Bộ từ vựng về Halloween trong tiếng Anh bạn nên tham khảo
Bộ từ vựng về Halloween trong tiếng Anh bạn nên tham khảo

I. Nguồn gốc của lễ hội Halloween

Lễ hội Halloween bắt nguồn từ lễ hội cổ xưa của người Celtic gọi là Samhain. Đây là lễ hội đánh dấu kết thúc mùa thu hoạch và khởi đầu mùa đông, diễn ra vào đêm 31 tháng 10. Người Celtic tin rằng vào đêm này, ranh giới giữa thế giới người sống và người chết trở nên mong manh, cho phép linh hồn người đã khuất quay trở lại trần thế. Để xua đuổi linh hồn xấu và tà ma, người Celtic đã đốt lửa trại lớn và mặc trang phục đáng sợ.

Vào khoảng thế kỷ thứ 8, Giáo hội Công giáo đã thành lập ngày Lễ Các Thánh vào ngày 01 tháng 11, với ý nghĩa tôn vinh các thánh và người đã khuất. Tên gọi Halloween xuất phát từ cụm từ “All Hallows' Eve” (Đêm trước Lễ Các Thánh). Theo thời gian, các nghi thức của Samhain hòa quyện với những phong tục của Kitô giáo, hình thành nên lễ hội Halloween như ngày nay.

Ngày nay, Halloween được tổ chức rộng rãi ở nhiều nơi, đặc biệt là ở Mỹ, với những hoạt động như hóa trang, trang trí bí ngô, và "trick-or-treat" (cho kẹo hay bị ghẹo).

II. Từ vựng về Halloween trong tiếng Anh thông dụng nhất

Cùng PREP điểm danh những từ vựng về Halloween tiếng Anh thông dụng dưới đây bạn nhé!

1. Miêu tả cảm xúc

Từ vựng về Halloween
Từ vựng về Halloween trong tiếng Anh

Từ vựng về Halloween

Ý nghĩa

Ví dụ

Afraid /ə’freid/

Lo lắng, sợ hãi

Sarah was afraid to go into the haunted house alone. (Cô ấy sợ hãi khi phải vào ngôi nhà ma một mình.)

Freaky /ˈfriːki/

Kỳ cục, quái đản

The costumes this year were so freaky that everyone was shocked. (Những bộ trang phục năm nay kỳ quái đến mức ai cũng sửng sốt.)

Creepy /’kri:pi/

Rùng mình, nổi da gà, sởn gai ốc

The creepy sounds in the dark forest made everyone nervous. (Âm thanh rợn người trong khu rừng tối khiến ai nấy đều lo lắng.)

Eerie /’iəri/

Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt vì mê tín

The old castle looked eerie in the moonlight. (Lâu đài cổ trông thật ma quái dưới ánh trăng.)

Silly /’sili/

Ngờ nghệch, khờ dại

The kids looked so silly in their oversized costumes. (Những đứa trẻ trông thật ngớ ngẩn trong bộ trang phục quá khổ.)

Frightened /’fraitnd/

Hoảng sợ

Smith was frightened by the sudden loud noise from the ghost house. (Smith hoảng sợ vì tiếng động lớn đột ngột từ ngôi nhà ma.)

Spooky /’spu:ki/

Làm cho sợ hãi

The decorations at the party were so spooky that they scared some guests. (Những đồ trang trí ở bữa tiệc rùng rợn đến mức làm một số khách sợ hãi.)

Scary /’skeəri/

Làm kinh hoàng

The scary clown costume made everyone back away. (Bộ trang phục chú hề đáng sợ khiến mọi người đều phải lùi lại.)

2. Đồ dùng

Từ vựng về Halloween
Từ vựng về Halloween trong tiếng Anh

Từ vựng về Halloween

Ý nghĩa

Ví dụ

Pumpkin /’pʌmp,hænd/

Bí đỏ

We carved a funny face on the pumpkin for Halloween. (Chúng tôi đã khắc một khuôn mặt vui nhộn trên bí ngô cho lễ Halloween.)

Skull /skʌl/

Đầu lâu

The decoration included a creepy skull on the table. (Đồ trang trí có một cái đầu lâu đáng sợ trên bàn.)

Bat /bæt/

Con dơi

A bat flew overhead during the spooky Halloween night. (Một con dơi bay ngang qua trong đêm Halloween rùng rợn.)

Jack o’ lantern

Lễ hội đèn bí ngô

We lit the Jack o' lantern to guide the spirits home. (Chúng tôi thắp sáng đèn bí ngô để dẫn đường cho các linh hồn về nhà.)

Haystack /’heistæk/

Đống cỏ khô

The kids played hide and seek around the haystack. (Những đứa trẻ chơi trốn tìm quanh đống rơm.)

Owl /aul/

Con cú

An owl hooted in the background as we told ghost stories. (Một con cú kêu văng vẳng khi chúng tôi kể chuyện ma.)

Black cat /blæk kæt/

Con mèo đen

Emi dressed her cat as a black cat for Halloween. (Emi đã hóa trang cho con mèo của mình thành một con mèo đen vào Halloween.)

Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haʊs/

Nhà hoang, nhà bị ma ám

The haunted house was filled with spooky surprises. (Ngôi nhà ma đầy bất ngờ rùng rợn.)

Scarecrow /’skeəkrou/

Bù nhìn, người rơm

A scarecrow stood in the field to keep the crows away. (Một con bù nhìn đứng trong cánh đồng để xua đuổi những con quạ.)

Spider web /’spaidə web/

Mạng nhện

The corners of the room were covered in spider webs. (Các góc của căn phòng bịmạng nhện phủ kín.)

Candy /’kændi/

Kẹo

Children filled their bags with candy while trick-or-treating. (Những đứa trẻ đã nhét đầy kẹo vào túi khi đi xin kẹo.)

Wand /wɔnd/

Đũa phép

The witch waved her wand to cast a spell. (Cô phù thủy vung chiếc đũa phép của mình để niệm chú.)

Demon /’di:mən/

Quỷ

The movie featured a terrifying demon haunting the village. (Bộ phim khắc họa một con quỷ đáng sợ ám ảnh ngôi làng.)

Candy bag /’kændi bæg/

Túi đựng kẹo

Sam carried a candy bag filled with treats after trick-or-treating. (Cô ấy mang một túi kẹo đầy đồ ăn vặt sau khi xin kẹo.)

Mask /mɑ:sk/

Mặt nạ

Smith wore a scary mask to frighten his friends. (Cậu ấy đeo một chiếc mặt nạ đáng sợ để hù dọa bạn bè.)

Costumes /’kɔstju:m/

Trang phục hóa trang

The party was full of creative costumes that everyone loved. (Bữa tiệc đầy những bộ trang phục sáng tạo mà mọi người đều yêu thích.)

Ghost coffin /goust ‘kɔfin/

Quan tài ma

A ghost coffin was the centerpiece of the Halloween decorations. (Một chiếc quan tài ma là điểm nhấn trong trang trí Halloween.)

Tombstone /’tu:mstoun/

Bia mộ

They placed a tombstone in the yard for a spooky effect. (Họ đặt một tấm bia mộ trong sân để tạo hiệu ứng rùng rợn.)

Broomstick /ˈbruːmstɪk/

Chổi bay

The witch flew on her broomstick across the moonlit sky. (Cô phù thủy bay trên chiếc chổi qua bầu trời ánh trăng.)

Fairy /’feəri/

Bà tiên

The little girl dressed as a fairy with sparkly wings. (Cô bé hóa trang thành một nàng tiên với đôi cánh lấp lánh.)

3. Miêu tả hoạt động/trò chơi

Từ vựng về Halloween
Từ vựng về Halloween trong tiếng Anh

Từ vựng về Halloween

Ý nghĩa

Ví dụ

Trick-or-treating

/ˈtrɪk.ərˈtriːtɪŋ/

Cho kẹo hay bị ghẹo

The kids went trick-or-treating around the neighborhood. (Những đứa trẻ đi xin kẹo quanh khu phố.)

Costume party

/ˈkɒs.tjuːm ˈpɑː.ti/

Tiệc hóa trang

We’re hosting a Halloween costume party this Friday. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc hóa trang Halloween vào thứ Sáu này.)

Pumpkin carving

/ˈpʌmp.kɪn ˈkɑː.vɪŋ/

Khắc bí ngô

They enjoyed pumpkin carving to make spooky faces. (Họ thích thú khắc bí ngô để tạo khuôn mặt đáng sợ.)

Apple bobbing

/ˈæp.əl ˈbɒb.ɪŋ/

Cắn táo nổi

The kids had fun apple bobbing at the Halloween fair. (Những đứa trẻ vui vẻ chơi cắn táo nổi ở hội chợ Halloween.)

Haunted house visit

/ˈhɔːn.tɪd haʊs ˈvɪz.ɪt/

Tham quan nhà ma

We screamed a lot during the haunted house visit. (Chúng tôi đã hét lên rất nhiều khi tham quan nhà ma.)

Storytelling

/ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/

Kể chuyện

They gathered around for a night of scary storytelling. (Họ tụ tập lại cho một đêm kể chuyện đáng sợ.)

Face painting

/feɪs ˈpeɪn.tɪŋ/

Vẽ mặt

The kids lined up for face painting at the Halloween event. (Những đứa trẻ xếp hàng để vẽ mặt tại sự kiện Halloween.)

Dressing up

/ˈdrɛs.ɪŋ ʌp/

Hóa trang

Everyone was dressing up as their favorite monsters. (Mọi người đều hóa trang thành những quái vật yêu thích của họ.)

Scavenger hunt

/ˈskæv.ɪn.dʒər hʌnt/

Săn tìm đồ vật

They organized a Halloween scavenger hunt for the kids. (Họ tổ chức trò chơi truy tìm đồ vật Halloween cho các em nhỏ.)

Ghost tour

/ɡəʊst tʊər/

Tham quan ma

The ghost tour was filled with eerie stories and dark alleys. (Chuyến tham quan địa điểm ma quái đầy những câu chuyện bí ẩn và ngõ tối.)

Watching horror movies

/ˈwɒtʃɪŋ ˈhɒr.ər ˈmuː.viz/

Xem phim kinh dị

We stayed up late watching horror movies together. (Chúng tôi thức khuya cùng nhau xem phim kinh dị.)

Bonfire

/ˈbɒn.faɪər/

Đốt lửa

They gathered around the bonfire to share ghost stories. (Họ tụ tập quanh đống lửa trại để kể chuyện ma.)

Making spooky crafts

/ˈmeɪ.kɪŋ ˈspuː.ki krɑːfts/

Làm đồ thủ công ma quái

The kids enjoyed making spooky crafts like paper bats. (Bọn trẻ thích làm đồ thủ công rùng rợn như dơi giấy.)

Decorating with Halloween themes

/ˈdɛk.ə.reɪ.tɪŋ wɪð ˌhæ.ləʊˈiːn θiːmz/

Trang trí theo chủ đề Halloween

They spent hours decorating with Halloween themes for the party. (Họ dành hàng giờ trang trí theo chủ đề Halloween cho bữa tiệc.)

Playing pranks

/ˈpleɪ.ɪŋ præŋks/

Chơi khăm

John couldn’t stop playing pranks on his friends. (Cậu ấy không thể ngừng chơi khăm bạn bè.)

Telling ghost stories

/ˈtel.ɪŋ ɡəʊst ˈstɔː.riz/

Kể chuyện ma

The campfire was perfect for telling ghost stories. (Đống lửa trại là nơi lý tưởng để kể chuyện ma.)

Exploring a corn maze

/ɪkˈsplɔː.rɪŋ ə kɔːn meɪz/

Khám phá mê cung ngô

They got lost exploring a corn maze in the dark. (Họ bị lạc khi khám phá mê cung ngô trong bóng tối.)

Pumpkin patch visit

/ˈpʌmp.kɪn pætʃ ˈvɪz.ɪt/

Tham quan vườn bí ngô

We planned a pumpkin patch visit for the weekend. (Chúng tôi dự định sẽ đi tham quan ruộng bí ngô vào cuối tuần.)

Wearing masks

/ˈweə.rɪŋ mɑːsks/

Đeo mặt nạ

Everyone at the party was wearing masks. (Mọi người trong bữa tiệc đều đeo mặt nạ.)

Casting spells

/ˈkɑː.stɪŋ spɛlz/

Niệm chú

The kids pretended to be witches casting spells. (Bọn trẻ giả vờ làm phù thủy đang niệm chú.)

4. Hình tượng nhân vật hóa trang

Từ vựng về Halloween
Từ vựng về Halloween trong tiếng Anh

Từ vựng về Halloween

Ý nghĩa

Ví dụ

Alien /’eiljən/

Người ngoài hành tinh

Peter dressed up as an alien with green skin and antennae. (Peter hóa trang thành một sinh vật ngoài hành tinh với làn da xanh và râu anten.)

Zombie /ˈzɒmbi/

Thây ma

Jennie looked terrifying as a zombie with fake blood on her face. (Jennie trông thật đáng sợ khi hóa trang thành một xác sống với máu giả trên mặt.)

Monster /’mɔnstə/

Quái vật

The kids were scared of the monster lurking in the dark. (Những đứa trẻ sợ hãi con quái vật đang rình rập trong bóng tối.)

Clown /klaun/

Chú hề

Andrew wore a colorful wig and a big nose as a clown. (Andrew đội một chiếc tóc giả nhiều màu và một chiếc mũi lớn như một chú hề.)

Skeleton /’skelitn/

Bộ xương người

The skeleton costume had glow-in-the-dark bones. (Bộ trang phục bộ xương có xương phát sáng trong bóng tối.)

Werewolf /’w :wulf/

Chó sói

Matthew transformed into a werewolf under the full moon. (Matthew biến thành một con sói người dưới ánh trăng tròn.)

Vampire /’væmpaiə/

Ma cà rồng

Xavia dressed as a vampire with fangs and a cape. (Xavia hóa trang thành một ma cà rồng với răng nanh và một chiếc áo choàng.)

Devil /’devl/

Ác quỷ

Johnson wore red horns and a tail to look like the devil. (Johnson đeo sừng đỏ và có một chiếc đuôi để trông giống như một con quỷ.)

Mummy /’mʌmi/

Xác ướp

The mummy was wrapped in bandages from head to toe. (Xác ướp được quấn băng từ đầu đến chân.)

Witch /’wit/

Phù thủy

The witch flew on her broomstick, cackling with laughter. (Mụ phù thủy cưỡi chổi bay, cười khanh khách đầy ma quái.)

Super hero /’sju:pə ‘hiərou/

Siêu anh hùng

Jack felt powerful dressed as his favorite superhero. (Jack cảm thấy mạnh mẽ khi hóa trang thành siêu anh hùng yêu thích của mình.)

Ghost /goust/

Con ma

The ghost costume had a white sheet with cut-out eyes. (Bộ trang phục ma là một tấm vải trắng với hai lỗ cắt làm mắt.)

5. Đồ ăn

Từ vựng về Halloween
Từ vựng về Halloween trong tiếng Anh

Từ vựng về Halloween

Ý nghĩa

Ví dụ

Pumpkin soup

/ˈpʌmp.kɪn suːp/

Súp bí ngô

We enjoyed a warm bowl of pumpkin soup on Halloween night. (Chúng tôi đã thưởng thức một bát súp bí ngô ấm áp vào đêm Halloween.)

Candy apple

/’kændi ‘æpl/

Kẹo táo

The candy apple was coated in a shiny layer of caramel. (Quả táo kẹo được phủ một lớp caramel bóng loáng.)

Boxty pancakes

/bɑksti/ /ˈpænkeɪks/

Bánh pancake khoai tây nghiền

We had boxty pancakes for breakfast during the Halloween celebration. (Chúng tôi đã ăn bánh pancake khoai tây nghiền cho bữa sáng trong lễ hội Halloween.)

Colcannon

/kɒlˈkænən/

Khoai tây nghiền

For dinner, we served colcannon made with mashed potatoes and cabbage. (Vào bữa tối, chúng tôi đã phục vụ món colcannon làm từ khoai tây nghiền và bắp cải.)

Barnbrack

/ˈbɑːnˌbræk/

Bánh tiên tri ẩn trong lớp bánh (nhẫn, đồng xu, miếng vải…)

The barnbrack is a traditional Halloween bread with hidden surprises. (Bánh barnbrack là một loại bánh Halloween truyền thống có những bất ngờ ẩn giấu.)

Caramel apples

/ˈkærəmɛl/ /ˈæplz/

Táo caramel

We dipped the apples in caramel to make delicious caramel apples. (Chúng tôi đã nhúng những quả táo vào caramel để làm những quả táo caramel ngon lành.)

Milk Duds

/mɪlk/ /dʌdz/

Kẹo Milk Duds

The kids were excited to receive Milk Duds in their treat bags. (Các em bé rất hào hứng khi nhận được Milk Duds trong túi kẹo của mình.)

Caramel Corn

/ˈkærəmɛl/ /kɔːn/

Bắp rang caramel

We munched on caramel corn while watching Halloween movies. (Chúng tôi đã nhai bắp rang caramel trong khi xem phim Halloween.)

Candy Corn

/ˈkændi/ /kɔːn/

Kẹo ngô

The bowl of candy corn was a popular snack at the party. (Bát kẹo ngô là một món ăn vặt phổ biến tại bữa tiệc.)

Pumpkin Bread

/ˈpʌmpkɪn/ /brɛd/

Bánh mì bí ngô

The pumpkin bread smelled amazing as it baked in the oven. (Bánh bí ngô có mùi thật tuyệt vời khi nó nướng trong lò.)

Tham khảo thêm bài viết:

III. Tổng hợp lời chúc Halloween ý nghĩa nhất

Lưu ngay một số lời chúc Halloween siêu ý nghĩa này để gửi những lời yêu thương nhất đến gia đình, người thân và bạn bè nhé!

Lời chúc Halloween

Ý nghĩa

I wish you have a happy Halloween filled with loads of great adventures! May the spirits and witches grant you all your wishes.

Tôi chúc bạn có một Halloween vui vẻ với vô số cuộc phiêu lưu tuyệt vời! Hy vọng rằng các linh hồn và phù thủy ban cho bạn tất cả những điều ước của bạn.

May your jack-o-lantern burn bright all through the night! Happy Halloween…hope it’s the best one yet!

Hy vọng rằng đèn bí ngô của bạn cháy sáng suốt đêm! Halloween vui vẻ…mong rằng đó là lễ hội tuyệt vời nhất!

Wish you lots of spooky surprises and frightful fun on Halloween Day!

Chúc bạn có nhiều bất ngờ ma quái và niềm vui kinh khủng trong ngày Halloween!

Don’t let any vampires suck the fun out of your night…have a frightfully festive Halloween!

Đừng để bất kỳ con ma cà rồng nào hút mất niềm vui trong đêm của bạn…chúc bạn có một lễ hội Halloween kinh hoàng!

Yarrrgh! Ye be a mighty fine pirate this Halloween…be sure to scour for plenty o’ plunder and take heed to the night!

Thật tuyệt! Bạn hãy trở thành một tên cướp biển hùng mạnh trong Halloween này…hãy chắc chắn rằng bạn sẽ lùng sục để cướp được nhiều chiến lợi phẩm và chú ý đến màn đêm!

Happy Halloween! I hope you enjoy all the fun festivities and have a super scary costume ready. Save some candy for us!

Halloween vui vẻ! Tôi hy vọng bạn tận hưởng tất cả các lễ hội vui vẻ và chuẩn bị sẵn một bộ trang phục siêu đáng sợ. Để dành  kẹo cho chúng tôi nhé!

IV. Đoạn văn miêu tả lễ hội Halloween

Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn đoạn văn ngắn miêu tả lễ hội Halloween

1. Đoạn văn 1

Dưới đây PREP xin chia sẻ với bạn đoạn văn miêu tả hoạt động Trick or Treating, tham khảo ngay!

Đoạn văn 1

Ý nghĩa

One of the most popular Halloween activities is trick-or-treating. On Halloween night, children dress up in costumes and go door-to-door in their neighborhoods. They knock on doors and say, "Trick or treat!" to receive candy or small treats from the homeowners. The tradition brings out all kinds of costumes—from spooky ghosts and witches to superheroes and animals. Trick-or-treating is a fun way for kids to enjoy Halloween with friends and family, gathering candy and showing off their costumes. For many, it’s the highlight of Halloween!

Một trong những hoạt động Halloween phổ biến nhất là chokẹo hoặc bị ghẹo. Vào đêm Halloween, trẻ em hóa trang và đi từng nhà trong khu phố của mình. Chúng gõ cửa từng nhà và nói "Cho kẹo hoặc bị ghẹo!" để nhận kẹo hoặc những món quà nhỏ từ chủ nhà. Truyền thống này khiến mọi người hóa trang đủ kiểu - từ ma và phù thủy ma quái đến siêu anh hùng và động vật. Hoạt động đi xin kẹo là một cách thú vị để trẻ em tận hưởng Halloween cùng bạn bè và gia đình, vừa thu thập kẹo vừa khoe trang phục của mình. Đối với nhiều người, đây là điểm nhấn của Halloween!

2. Đoạn văn 2

Cùng PREP tham khảo đoạn văn miêu tả bữa ăn tối trong lễ hội Halloween có gì bạn nhé!

Đoạn văn 2

Ý nghĩa

On Halloween night, my family gathers around the table to enjoy a special dinner. We start with a warm bowl of pumpkin soup, which is creamy and delicious. Next, we have boxty pancakes filled with savory vegetables. For the main course, we serve colcannon, made with mashed potatoes and cabbage. As a treat, we enjoy caramel apples and candy corn for dessert. The table is decorated with spooky decorations, and we love sharing stories while we eat. It’s a fun and festive way to celebrate Halloween together!

Vào đêm Halloween, gia đình tôi quây quần bên bàn ăn để thưởng thức bữa tối đặc biệt. Chúng tôi bắt đầu bằng một bát súp bí đỏ nóng hổi, béo ngậy và thơm ngon. Kế đến là món bánh boxty kèm rau củ thơm ngon. Món chính là colcannon, được làm từ khoai tây nghiền trộn với bắp cải. Món tráng miệng bao gồm táo phủ caramel và kẹo bắp ngọt ngào. Bàn ăn được trang trí bằng những đồ vật đáng sợ, và chúng tôi thích chia sẻ những câu chuyện trong khi ăn. Đây là một cách vui vẻ và ấm cúng để cả gia đình cùng nhau đón mừng Halloween!

3. Đoạn văn 3

Tham khảo nhanh đoạn văn miêu tả bộ trang phục hóa trang trong lễ hội Halloween bạn nhé!

Đoạn văn 3

Ý nghĩa

My favorite Halloween costume is a classic vampire outfit. It features a long, black cape with a red lining that flows dramatically when I move. Underneath, I wear a crisp white dress shirt with a high collar, giving me an elegant yet eerie look. The outfit is completed with black trousers and shiny black shoes. To enhance the vampire effect, I have fake fangs and apply pale makeup to create a ghostly complexion. Dark eyeliner adds to the mysterious vibe, and a bit of fake blood drips from the corners of my mouth. This costume is not only spooky but also stylish, making it perfect for Halloween night!

Trang phục Halloween yêu thích của tôi là bộ đồ ma cà rồng cổ điển. Nó bao gồm một chiếc áo choàng dài màu đen với lớp lót màu đỏ nổi bật, tạo hiệu ứng tung bay đầy ấn tượng khi tôi bước đi. Bên trong, tôi mặc một chiếc áo sơ mi trắng cổ cao, mang lại vẻ sang trọng pha chút ma mị. Bộ trang phục được hoàn thiện với quần dài màu đen và giày đen bóng. Để tăng thêm hiệu ứng ma cà rồng, tôi đeo răng nanh giả và thoa lớp phấn nền nhợt nhạt để tạo làn da ma quái. Kẻ mắt đậm làm tăng thêm phần bí ẩn và một chút máu giả rỉ ra từ khóe miệng. Bộ trang phục này không chỉ hơi quái dị mà còn rất phong cách, khiến tôi trở nên hoàn hảo cho đêm Halloween!

Vậy là thông qua bài viết này bạn đã trau dồi được bộ từ vựng về Halloween cũng như biết các miêu tả lễ hội này bằng tiếng Anh rồi đúng không nào? Chúc bạn có một ngày lễ Halloween vui vẻ!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal