Tìm kiếm bài viết học tập
Các Mùa Trong Tiếng Anh: Từ Vựng, Thành Ngữ Và Cách Dùng
Chắc chắn bạn đã quen thuộc với các mùa trong tiếng Anh như Spring (mùa xuân), Summer (mùa hè), Autumn (mùa thu) và Winter (mùa đông). Nhưng để có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt và tự nhiên trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ về từ vựng, thành ngữ và cách sử dụng chúng trong những ngữ cảnh khác nhau.
Trong tiếng Anh, mỗi mùa đều có những từ vựng, cụm từ và thành ngữ riêng biệt, mang đậm màu sắc văn hóa và cảm xúc. Ví dụ, mùa xuân không chỉ gắn liền với hoa nở, mà còn là thời điểm để khởi đầu những dự định mới. Mùa hè mang đến những kỳ nghỉ dài và những hoạt động ngoài trời vui vẻ. Mùa thu lại là mùa của sự thay đổi, khi lá cây chuyển màu vàng, đỏ, tượng trưng cho sự chuyển mình. Còn mùa đông, với không khí lạnh giá và tuyết rơi, mang lại cảm giác ấm áp trong những buổi quây quần bên gia đình. Tất cả những từ vựng và thành ngữ này không chỉ đơn thuần giúp bạn mô tả thời tiết mà còn mở rộng khả năng giao tiếp của bạn trong nhiều tình huống khác nhau.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các mùa trong tiếng Anh, từ vựng liên quan các mùa trong tiếng Anh, và cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế.

I. Từ vựng về mùa xuân tiếng Anh
1. Từ vựng về mùa xuân trong tiếng Anh

Từ vựng về các mùa trong tiếng Anh |
IPA |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Spring |
/sprɪŋ/ |
Mùa xuân |
Spring is the season when flowers bloom. (Mùa xuân là mùa mà hoa nở.) |
Blossom |
/ˈblɒsəm/ |
Hoa nở |
The trees are covered in beautiful blossoms in spring. (Những cây này phủ đầy hoa đẹp vào mùa xuân.) |
Refreshing |
/rɪˈfrɛʃɪŋ/ |
Mát mẻ, dễ chịu |
The spring breeze is very refreshing. (Cơn gió mùa xuân rất mát mẻ.) |
Bud |
/bʌd/ |
Nụ |
The buds on the branches are starting to open. (Những nụ trên cành cây bắt đầu nở.) |
Bloom |
/bluːm/ |
Nở hoa |
The flowers bloom beautifully in the spring. (Những bông hoa nở đẹp vào mùa xuân.) |
Pollen |
/ˈpɒlən/ |
Phấn hoa |
Bees collect pollen from flowers in spring. (Những con ong thu thập phấn hoa từ những bông hoa vào mùa xuân.) |
Mild |
/maɪld/ |
Ôn hòa |
Spring weather is mild, not too hot or cold. (Thời tiết mùa xuân ôn hòa, không quá nóng hay lạnh.) |
Vernal |
/ˈvɜːnəl/ |
Thuộc mùa xuân |
The vernal equinox marks the start of spring. (Phương trình xuân đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân.) |
Season |
/ˈsiːzn/ |
Mùa |
Each season has its own beauty. (Mỗi mùa đều có vẻ đẹp riêng.) |
Equinox |
/ˈiːkwɪnɒks/ |
Điểm phân mùa |
The vernal equinox occurs in March. (Điểm phân mùa xuân xảy ra vào tháng Ba.) |
2. Cụm từ, thành ngữ liên quan đến mùa xuân

Cụm từ / Thành ngữ |
IPA |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Spring in your step |
/sprɪŋ ɪn jɔːr stɛp/ |
Vui vẻ, hăng hái |
After a long winter, I feel like there's a spring in my step. (Sau một mùa đông dài, tôi cảm thấy tràn đầy sức sống.) |
Spring fever |
/sprɪŋ ˈfiːvə/ |
Cảm giác bồn chồn vào mùa xuân |
Everyone is suffering from spring fever as the weather gets warmer. (Mọi người đều cảm thấy bồn chồn khi thời tiết trở nên ấm áp.) |
In full bloom |
/ɪn fʊl bluːm/ |
Nở rộ, phát triển mạnh mẽ |
The garden is in full bloom this spring. (Vườn hoa đang nở rộ vào mùa xuân này.) |
March winds bring April flowers |
/mɑːtʃ wɪndz brɪŋ ˈeɪprəl ˈflaʊəz/ |
Câu nói về sự thay đổi giữa mùa đông và xuân |
March winds bring April flowers, symbolizing new beginnings. (Gió tháng Ba mang đến hoa tháng Tư, tượng trưng cho sự khởi đầu mới.) |
A spring in one’s step |
/ə sprɪŋ ɪn wʌnz stɛp/ |
Tinh thần vui tươi, hăng hái |
She walked into the room with a spring in her step. (Cô ấy bước vào phòng với tinh thần vui vẻ.) |
II. Từ vựng về mùa hè tiếng Anh
1. Từ vựng mùa hè tiếng Anh

Từ vựng về các mùa trong tiếng Anh |
IPA |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Summer |
/ˈsʌmə/ |
Mùa hè |
I love going to the beach in the summer. (Tôi thích đi biển vào mùa hè.) |
Heatwave |
/ˈhiːtweɪv/ |
Đợt nắng nóng |
The heatwave made it unbearable to stay outside. (Đợt nắng nóng làm cho việc ra ngoài trở nên không thể chịu đựng nổi.) |
Sunshine |
/ˈsʌnʃaɪn/ |
Ánh nắng mặt trời |
The sunshine feels great after a long rainy season. (Ánh nắng mặt trời thật tuyệt sau một mùa mưa dài.) |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm ướt |
The weather is very humid in summer. (Thời tiết rất ẩm ướt vào mùa hè.) |
Scorching |
/ˈskɔːtʃɪŋ/ |
Nóng bức |
The scorching heat made everyone stay indoors. (Cái nóng bức làm mọi người phải ở trong nhà.) |
Vacation |
/vəˈkeɪʃən/ |
Kỳ nghỉ |
We went on a vacation to the beach this summer. (Chúng tôi đã đi nghỉ mát ở bãi biển vào mùa hè này.) |
Breeze |
/briːz/ |
Cơn gió |
A gentle summer breeze made the evening enjoyable. (Cơn gió nhẹ mùa hè khiến buổi tối trở nên dễ chịu.) |
Picnic |
/ˈpɪknɪk/ |
Buổi dã ngoại |
We had a picnic in the park on a hot summer day. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại trong công viên vào một ngày hè nóng.) |
Sweltering |
/ˈswɛltərɪŋ/ |
Nóng bức, oi |
The sweltering heat made the streets nearly empty. (Cái nóng oi ả làm cho đường phố gần như vắng vẻ.) |
Sunburn |
/ˈsʌnbɜːn/ |
Cháy nắng |
She got a sunburn after spending too much time in the sun. (Cô ấy bị cháy nắng sau khi ở ngoài quá lâu.) |
2. Cụm từ thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa hè

Cụm từ / Thành ngữ |
IPA |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Dog days of summer |
/dɒɡ deɪz ʌv ˈsʌmə/ |
Những ngày nóng nhất của mùa hè |
We usually stay indoors during the dog days of summer. (Chúng tôi thường ở trong nhà trong những ngày nóng nhất của mùa hè.) |
Make hay while the sun shines |
/meɪk heɪ waɪl ðə sʌn ʃaɪnz/ |
Làm việc khi có cơ hội |
We need to make hay while the sun shines and enjoy the sunny weather. (Chúng ta cần tận dụng cơ hội khi trời nắng để tận hưởng thời tiết đẹp.) |
The calm before the storm |
/ðə kɑːm bɪˈfɔː ðə stɔːm/ |
Khoảng lặng trước cơn bão |
The calm before the storm is always so peaceful. (Khoảng lặng trước cơn bão luôn rất yên bình.) |
III. Từ vựng về mùa thu tiếng Anh
1. Từ vựng mùa thu tiếng Anh

Từ vựng về các mùa trong tiếng Anh |
IPA |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Autumn |
/ˈɔːtəm/ |
Mùa thu |
Autumn is my favorite season because of the colorful leaves. (Mùa thu là mùa yêu thích của tôi vì những chiếc lá đầy màu sắc.) |
Harvest |
/ˈhɑːvɪst/ |
Mùa thu hoạch |
The harvest season begins in late autumn. (Mùa thu hoạch bắt đầu vào cuối mùa thu.) |
Crisp |
/krɪsp/ |
Se lạnh, mát mẻ |
The autumn air is crisp and refreshing. (Không khí mùa thu se lạnh và dễ chịu.) |
Foliage |
/ˈfəʊlɪɪdʒ/ |
Lá cây |
The foliage turns golden in the autumn. (Lá cây chuyển màu vàng vào mùa thu.) |
Acorn |
/ˈeɪkɔːn/ |
Hạt dẻ sồi |
Squirrels collect acorns in the autumn. (Những con sóc thu thập hạt dẻ sồi vào mùa thu.) |
Leaf |
/liːf/ |
Lá cây |
The leaves turn red and yellow in autumn. (Những chiếc lá chuyển màu đỏ và vàng vào mùa thu.) |
Chill |
/tʃɪl/ |
Lạnh, se lạnh |
There is a chill in the air in autumn. (Có một chút lạnh trong không khí vào mùa thu.) |
Oak |
/əʊk/ |
Cây sồi |
The oak tree is a symbol of autumn in many places. (Cây sồi là biểu tượng của mùa thu ở nhiều nơi.) |
Fall |
/fɔːl/ |
Mùa thu |
The fall season brings a lot of pumpkins. (Mùa thu mang đến rất nhiều quả bí ngô.) |
Bonfire |
/ˈbɒnfaɪə/ |
Lửa trại |
We always have a bonfire in autumn to celebrate harvest festivals. (Chúng tôi luôn có một đống lửa trại vào mùa thu để kỷ niệm lễ hội thu hoạch.) |
2. Cụm từ, thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa thu

Cụm từ / Thành ngữ |
IPA |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Fall in love with |
/fɔːl ɪn lʌv wɪð/ |
Phải lòng, yêu thích |
I fall in love with autumn every year because of the beautiful scenery. (Tôi phải lòng mùa thu mỗi năm vì phong cảnh tuyệt đẹp.) |
Harvest moon |
/ˈhɑːvɪst muːn/ |
Trăng thu hoạch |
The harvest moon is a beautiful sight in autumn. (Trăng thu hoạch là một cảnh tượng tuyệt đẹp vào mùa thu.) |
A bitter chill in the air |
/ə ˈbɪtə tʃɪl ɪn ðə ɛə/ |
Cảm giác lạnh thấu xương |
There’s a bitter chill in the air as autumn sets in. (Có cảm giác lạnh thấu xương khi mùa thu đến.) |
October frost |
/ɒkˈtəʊbə frɒst/ |
Sương giá tháng 10 |
October frost makes the mornings chilly. (Sương giá tháng 10 làm cho buổi sáng trở nên lạnh giá.) |
Autumnal equinox |
/ɔːˈtʌməl ˈiːkwɪnɒks/ |
Điểm phân mùa thu |
The autumnal equinox marks the start of autumn. (Điểm phân mùa thu đánh dấu sự bắt đầu của mùa thu.) |
IV. Từ vựng về mùa đông tiếng Anh
1. Từ vựng mùa đông tiếng Anh

Từ vựng về các mùa trong tiếng Anh |
IPA |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Winter |
/ˈwɪntə/ |
Mùa đông |
Winter brings cold weather and snow. (Mùa đông mang đến thời tiết lạnh và tuyết.) |
Snowfall |
/ˈsnəʊfɔːl/ |
Tuyết rơi |
A heavy snowfall covered the city streets. (Một trận tuyết rơi nặng đã phủ kín các con phố.) |
Frost |
/frɒst/ |
Sương giá |
The frost on the windows was thick this morning. (Sương giá trên cửa sổ dày đặc sáng nay.) |
Icicle |
/ˈaɪsɪkl/ |
Cái băng |
Long icicles hung from the roof after the snowfall. (Những chiếc băng dài treo lủng lẳng từ mái nhà sau trận tuyết rơi.) |
Sleet |
/sliːt/ |
Mưa tuyết |
The sleet made the roads slippery. (Mưa tuyết khiến các con đường trở nên trơn trượt.) |
Blizzard |
/ˈblɪzəd/ |
Cơn bão tuyết |
The blizzard made it impossible to see anything. (Cơn bão tuyết khiến không thể nhìn thấy gì.) |
Hail |
/heɪl/ |
Mưa đá |
The hail damaged cars and windows. (Mưa đá làm hư hỏng ô tô và cửa sổ.) |
Fireplace |
/ˈfaɪəˌplɛɪs/ |
Lò sưởi |
We sat by the fireplace to warm up during winter. (Chúng tôi ngồi cạnh lò sưởi để làm ấm trong mùa đông.) |
Polar vortex |
/ˈpəʊlə ˈvɔːtɛks/ |
Vòng xoáy cực |
The polar vortex brought extremely cold temperatures to the region. (Vòng xoáy cực đã mang đến nhiệt độ cực lạnh cho khu vực.) |
Snowman |
/ˈsnəʊmæn/ |
Người tuyết |
We built a snowman in the backyard. (Chúng tôi đã xây dựng một người tuyết trong sân sau.) |
2. Cụm từ, thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa đông

Cụm từ / Thành ngữ |
IPA |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Cold as ice |
/kəʊld æz aɪs/ |
Lạnh như băng |
She was as cold as ice when she heard the news. (Cô ấy lạnh như băng khi nghe tin.) |
In the dead of winter |
/ɪn ðə dɛd ʌv ˈwɪntə/ |
Giữa mùa đông, lạnh nhất |
We went hiking in the dead of winter. (Chúng tôi đã đi leo núi giữa mùa đông, lúc lạnh nhất.) |
Jack Frost nipping at your nose |
/dʒæk frɒst ˈnɪpɪŋ æt jɔːr nəʊz/ |
Cảm giác lạnh buốt trên mặt |
I could feel Jack Frost nipping at my nose during my morning walk. (Tôi có thể cảm nhận được cảm giác lạnh buốt trên mũi trong lúc đi bộ buổi sáng.) |
Snowed under |
/snəʊd ˈʌndə/ |
Bận ngập đầu, như bị tuyết phủ |
I’m snowed under with work this week. (Tôi bận ngập đầu với công việc tuần này.) |
Winter wonderland |
/ˈwɪntə ˈwʌndəlænd/ |
Cảnh tượng tuyệt đẹp mùa đông |
The city looked like a winter wonderland after the snowstorm. (Thành phố trông giống như một xứ sở kỳ diệu mùa đông sau cơn bão tuyết.) |
V. Giới từ đi với các mùa trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi nói về các mùa trong năm, chúng ta thường sử dụng giới từ "in" để chỉ một mùa cụ thể. Cũng có thể sử dụng giới từ "during" khi muốn nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc hoạt động diễn ra trong suốt mùa đó.

Giới từ |
Ví dụ |
In |
We usually travel in the summer. (Chúng tôi thường đi du lịch vào mùa hè.) |
During |
During the winter, I like to drink hot chocolate. (Vào mùa đông, tôi thích uống sô cô la nóng.) |
Lưu ý:
-
In: Dùng khi chỉ mùa cụ thể (in spring, in summer, in autumn, in winter).
-
During: Dùng khi nhấn mạnh hoạt động hoặc sự kiện diễn ra trong suốt mùa (during the summer, during autumn).
VI. Cách hỏi đáp về các mùa trong tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời về các mùa trong tiếng Anh, giúp người học dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về chủ đề này:

Câu hỏi |
Câu trả lời |
What’s your favorite season? |
My favorite season is autumn because I love the cool weather. (Mùa yêu thích của tôi là mùa thu vì tôi thích thời tiết mát mẻ.) |
How do you feel about winter? |
I find winter cold, but I enjoy the snow and Christmas. (Tôi thấy mùa đông rất lạnh, nhưng tôi thích tuyết và Giáng sinh.) |
What activities do you enjoy in summer? |
In summer, I enjoy going to the beach and having barbecues. (Vào mùa hè, tôi thích đi biển và tổ chức tiệc nướng.) |
How long does autumn last? |
Autumn lasts for about three months, from September to November. (Mùa thu kéo dài khoảng ba tháng, từ tháng Chín đến tháng Mười Một.) |
What’s the weather like in your country during spring? |
The weather in spring is mild and sometimes rainy, but it's very pleasant. (Thời tiết vào mùa xuân ở đất nước tôi khá ôn hòa và đôi khi có mưa, nhưng rất dễ chịu.) |
VII. Bài viết về các mùa trong tiếng Anh hay nhất
1. Viết về mùa xuân
Spring is a season that brings a sense of renewal and freshness. As the weather warms up, flowers begin to bloom, and trees sprout new leaves. The days become longer, and the air feels crisp and invigorating. People often enjoy outdoor activities like walking in the park, having picnics, and gardening. Spring symbolizes new beginnings, making it a hopeful and exciting time of year. (Mùa xuân là một mùa mang lại cảm giác đổi mới và tươi mới. Khi thời tiết ấm lên, hoa bắt đầu nở và cây cối mọc lá mới. Những ngày trở nên dài hơn, và không khí trở nên se lạnh và sảng khoái. Mọi người thường thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ trong công viên, tổ chức dã ngoại và làm vườn. Mùa xuân tượng trưng cho những khởi đầu mới, làm cho nó trở thành một thời gian đầy hy vọng và thú vị trong năm.)
2. Viết về mùa hạ
Summer is the hottest season of the year. It is characterized by long, sunny days, with temperatures often reaching their peak. People flock to the beach, lakes, and parks to enjoy the sunshine and cool off in the water. Summer is a time for vacations, outdoor sports, and relaxing with family and friends. Although it can be scorching hot, many people look forward to the freedom and fun that summer brings. (Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm. Nó đặc trưng bởi những ngày dài đầy nắng, với nhiệt độ thường đạt đến đỉnh điểm. Mọi người đổ xô đến bãi biển, hồ và công viên để tận hưởng ánh nắng mặt trời và giải nhiệt trong nước. Mùa hè là thời gian cho kỳ nghỉ, thể thao ngoài trời và thư giãn bên gia đình và bạn bè. Mặc dù có thể rất nóng bức, nhưng nhiều người mong đợi sự tự do và niềm vui mà mùa hè mang lại.)
3. Viết về mùa thu
Autumn is a season of change, where nature transitions from the warmth of summer to the chill of winter. The leaves on trees turn vibrant shades of red, orange, and yellow, creating breathtaking views in forests and parks. The weather cools down, making it the perfect time to enjoy outdoor walks or harvest festivals. Autumn also brings the harvest season, with many fruits and vegetables reaching their peak. It is a time of reflection and appreciation for the beauty of nature. (Mùa thu là một mùa của sự thay đổi, khi thiên nhiên chuyển từ sự ấm áp của mùa hè sang cái lạnh của mùa đông. Lá cây chuyển sang các sắc thái rực rỡ như đỏ, cam và vàng, tạo nên những cảnh đẹp ngoạn mục ở các khu rừng và công viên. Thời tiết trở nên mát mẻ, khiến đây là thời gian lý tưởng để tận hưởng những buổi đi bộ ngoài trời hoặc các lễ hội thu hoạch. Mùa thu cũng mang đến mùa thu hoạch, với nhiều loại trái cây và rau quả đạt đến đỉnh điểm. Đây là thời gian để suy ngẫm và trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.)
4. Viết về mùa đông
Winter is a season of cold and frost. Snow often falls in many parts of the world, creating a winter wonderland. People enjoy indoor activities like reading, cooking, and spending time with family. Winter sports like skiing and ice skating are popular in places with snow. The long nights and short days give winter a cozy and peaceful feel. However, the freezing temperatures can also be challenging, especially for those who don’t have proper heating. (Mùa đông là một mùa của cái lạnh và sương giá. Tuyết thường rơi ở nhiều nơi trên thế giới, tạo nên một xứ sở kỳ diệu mùa đông. Mọi người thích các hoạt động trong nhà như đọc sách, nấu ăn và dành thời gian bên gia đình. Các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết và trượt băng rất phổ biến ở những nơi có tuyết. Những đêm dài và ngày ngắn khiến mùa đông trở nên ấm cúng và yên bình. Tuy nhiên, nhiệt độ đóng băng cũng có thể là một thử thách, đặc biệt là đối với những người không có hệ thống sưởi ấm thích hợp.)
Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng, thành ngữ về các mùa trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và linh hoạt hơn. Hãy tích lũy từ vựng qua những bài viết thực tế và thực hành thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất trong việc học tiếng Anh. Liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn chi tiết và cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả!
PREP – Nền tảng học & luyện thi IELTS thông minh với công nghệ Prep AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp kiến thức dễ dàng tiếp thu hơn.
PREP cung cấp mindmap tổng hợp giúp bạn ôn lại kiến thức một cách hiệu quả.
Với sự hỗ trợ của AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện lỗi phát âm và cải thiện kỹ năng phát âm từ cơ bản đến câu hoàn chỉnh.
Nghe chép chính tả sẽ giúp bạn củng cố từ vựng và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học và luyện đề IELTS online tại nhà, hiệu quả và tiện lợi.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.