Tìm kiếm bài viết học tập

Một số từ vựng và idioms về các mùa trong tiếng Anh thông dụng!

Các mùa trong tiếng Anh là một chủ đề vô cùng phổ biến trong đề thi tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Có thể nói, đây là một chủ đề từ vựng vô cùng rộng lớn vậy nên giám khảo có vô vàn cách đặt câu hỏi xoay quanh chủ đề này. Vì vậy, cách luyện tập để hoàn thiện bài thi tốt nhất chủ đề về các mùa trong tiếng Anh chính là trau dồi đủ vốn từ vựng.

Vậy nên trong bài viết này PREP xin gửi tới bạn bộ từ vựng và idioms về các mùa trong tiếng Anh nâng cao không thể bỏ lỡ. Hãy cùng đi tìm hiểu chi tiết nội dung bài viết cùng chúng mình nhé!

thanh-ngu-tieng-anh-ve-mua.jpg
Một số từ vựng và idioms về các mùa trong tiếng Anh thông dụng!

I. Từ vựng và idioms về mùa Xuân trong tiếng Anh

Dưới đây là từ vựng mùa Xuân và idioms về mùa xuân bạn nên nắm vững để củng cố được chủ đề từ vựng về các mùa trong tiếng Anh.

1. Từ vựng về mùa Xuân trong tiếng Anh

Khi học từ vựng về mùa Xuân, bạn nên trau dồi một số từ vựng như sau:

Từ vựng về các mùa trong tiếng AnhÝ nghĩaVí dụ
Lunar New YearTết nguyên đán

Lunar New Year 2021 is on February 12, and in terms of the Chinese zodiac animal, it's the Year of the Ox.

Tết âm lịch 2021 diễn ra vào ngày 12 tháng 2, và theo cung hoàng đạo của Trung Quốc, đó là năm Sửu.

New Year’s EveGiao thừa

Are you having a New Year's Eve party?

Bạn đang có một bữa tiệc đêm giao thừa?

RoseHoa hồng

He gave me a single red rose.

Anh ấy đã tặng tôi một bông hồng đỏ duy nhất.

Peach blossomHoa đào

In the north of Vietnam, peach blossom is still the first image that comes to people's mind when talking about the color of Lunar New Year and Spring.

Ở miền Bắc Việt Nam, hoa đào vẫn là hình ảnh xuất hiện đầu tiên trong tâm trí người dân khi nói về sắc xuân.

Apricot blossomHoa mai

If you cannot wait that long, just come to Vietnam during spring and enjoy the blooming apricot blossoms.

Nếu bạn không thể chờ đợi lâu như vậy, hãy đến Việt Nam vào mùa xuân và thưởng thức hoa mai nở.

Kumquat treeCây quất

The kumquat tree, also known as Citrus japonica, is an easy-to-grow fruit tree.

Cây quất hay còn gọi là Citrus japonica, là loại cây ăn quả dễ trồng.

FineThời tiết đẹp

I hope it stays fine for the picnic.

Tôi hy vọng thời tiết đẹp cho chuyến dã ngoại

DullNhiều mây

The first day of their vacation was dull.

Ngày đầu tiên kỳ nghỉ của họ thật nhiều mây.

FoggyCó sương mù

He was driving much too fast for the foggy conditions.

Anh ấy đã lái xe quá nhanh trong điều kiện sương mù.

RainingMưa

It hardly rained at all last summer.

Trời hầu như không mưa vào mùa hè năm ngoái.

DrizzleMưa phùn

It was drizzling outside.

Bên ngoài trời đang mưa phùn.

There's not a cloud in the skyTrời không gợn bóng mây

There's not a cloud in the sky.

Trời không gợn bóng mây.

It's clearing upTrời đang quang dần

It's clearing up.

Trời đang quang dần.

2. Idioms về mùa Xuân trong tiếng Anh

Idioms & Ý nghĩa các mùa trong tiếng AnhVí dụHình ảnh
To be full of the joys of spring: rất vui và hạnh phúc

I can’t believe that you are so full of the joys of spring on a Monday morning!

 

Tôi không thể tin rằng bạn tràn ngập niềm vui và hạnh phúc vào một buổi sáng thứ Hai!

Idioms về mùa xuân hay nhất
A spring in someone’s step: vui vẻ, phấn khởi đầy năng lượng

He walked with a spring in his step, happy to have arrived.

 

Anh bước đi đầy vui vẻ, phấn khởi, hạnh phúc đã đến.

Idioms về mùa xuân hay nhất
To spring to mind: xuất hiện ngay trong đầu

Integrity and honesty are words that spring to mind when talking of the man.

Chính trực và trung thực là những từ xuất hiện ngay trong đầu khi nhắc về người đàn ông.

Idioms về mùa xuân hay nhất
No spring chicken: đã già, không còn trẻ nữa

At 85, he is no spring chicken, but Lam is busier than ever.

Ở tuổi 85, ông không còn trẻ nữa, nhưng Lâm bận rộn hơn bao giờ hết.

Idioms về mùa xuân hay nhất
Spring a leak: bắt đầu rỏ rỉ, hết hơi.The boat sprang a leak. Con thuyền bị rò rỉ.

II. Từ vựng và idioms về mùa Hè trong tiếng Anh

Dưới đây là từ vựng mùa Hè và idioms về mùa Hè bạn nên nắm vững để củng cố được chủ đề từ vựng về các mùa trong tiếng Anh.

1. Từ vựng về mùa Hè trong tiếng Anh

Từ vựng về các mùa trong tiếng AnhÝ nghĩaVí dụ
Summer breakNghỉ hè

Hanoi students will take their summer break from May 15, instead of May 28.

Học sinh Hà Nội sẽ nghỉ hè từ ngày 15/5 thay vì 28/5.

SunbatheTắm nắng

We spent the day sunbathing and swimming.

Chúng tôi đã dành cả ngày để tắm nắng và bơi lội.

BeachBãi biển

We rented an airy apartment at a beach resort.

Chúng tôi thuê một căn hộ thoáng mát tại một khu nghỉ mát ven biển.

SunMặt trời

The sun was shining and birds were singing.

Mặt trời chói chang và chim hót.

SunglassesKính râm

Her sunglasses were perched on her head.

Kính râm của cô ấy được đặt trên đầu.

Heat waveĐợt nóng

A long summer heatwave had caused most of the crops to die.

Một đợt nắng nóng kéo dài vào mùa hè đã khiến hầu hết các loại cây trồng bị chết.

DroughtHạn hán

Farmers are facing ruin after two years of severe drought.

Nông dân đang phải đối mặt với cảnh điêu tàn sau hai năm hạn hán nghiêm trọng.

CloudyNhiều mây

The sky was cloudy when we set off but it cleared up by lunchtime.

Bầu trời nhiều mây khi chúng tôi khởi hành nhưng trời quang mây vào giờ ăn trưa.

WindyNhiều gió

It’s too windy to go out in the boat.

Đi thuyền ra ngoài trời quá gió.

StormyCó bãoIt’s stormy. Trời có bão.
Flood

The heavy rain has caused floods in many parts of the country.

Trận mưa lớn đã gây ra lũ lụt ở nhiều nơi trên cả nước.

OvercastU ám

The sky was overcast and we needed to use artificial light.

Bầu trời u ám và chúng tôi cần sử dụng ánh sáng nhân tạo.

HailingĐang mưa đáIt's hailing! Trời đang mưa đá!

Tham khảo thêm bài viết:

  •  

Bộ từ vựng về thời tiết đa dạng nhất trong tiếng Anh hiện nay

30+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề bạn nên biết!

2. Idioms về mùa Hè trong tiếng Anh

Idioms & Ý nghĩa các mùa trong tiếng AnhVí dụHình ảnh
To take a shine to someone: bắt đầu thích/mến ai đó nhanh chóng ngay lần đầu gặp

She really took a shine to her new neighbor.

Cô ấy thực sự đã thích người hàng xóm mới của mình.

Idioms về mùa hè hay nhất
To make hay while the sun shines: tận dụng cơ hội khi còn có thể

We knew that war was coming, and were determined to make hay while we could.

Chúng tôi biết rằng chiến tranh đang đến và tân dụng cơ hội trong khi chúng tôi có thể.

Idioms về mùa hè hay nhất
Come rain or shine: dù sao đi nữa, dù chuyện gì xảy ra

Come rain or shine, he is always on the job.

Dù chuyên gì xảy ra đi nữa, anh ấy vẫn luôn có mặt trong công việc.

Idioms về mùa hè hay nhất
A drop in the ocean/bucket: chả là gì cả, chẳng đáng bao nhiêu

This money is just a drop in the ocean compared to what’s needed.

Số tiền này chẳng đáng bao nhiêu cả so với những gì cần thiết.

Idioms về mùa hè hay nhất

III. Từ vựng và idioms về mùa Thu trong tiếng Anh

Dưới đây là từ vựng mùa Thu và idioms về mùa Thu bạn nên nắm vững để củng cố được chủ đề từ vựng về các mùa trong tiếng Anh.

1. Từ vựng về mùa Thu trong tiếng Anh

Từ vựng về các mùa trong tiếng AnhÝ nghĩaVí dụ
Harvest moonTrăng rằm

In the Northern Hemisphere, we call the full moon closest to the autumn equinox the Harvest Moon.

Ở Bắc bán cầu, chúng ta gọi trăng tròn gần điểm thu phân nhất là Trăng rằm.

ThanksgivingLễ tạ ơn

We always eat turkey on Thanksgiving.

Chúng tôi luôn ăn gà tây vào Lễ Tạ ơn.

Mid-Autumn FestivalLễ hội trung thu

The Mid-Autumn Festival is one of the two most popular festivals in Vietnam, and has been significant to Vietnamese families for many years.

Tết Trung thu là một trong hai lễ hội phổ biến nhất ở Việt Nam, có ý nghĩa quan trọng đối với các gia đình Việt Nam từ bao đời nay.

MooncakeBánh trung thu

Mooncakes are the hallmark food of the Mid-Autumn Festival, a cultural and religious holiday that is celebrated during the fall harvest.

Bánh trung thu là món ăn đặc trưng của Tết Trung thu, một ngày lễ văn hóa và tôn giáo được tổ chức vào mùa thu.

LanternĐèn lồng

Why could they not take lanterns with them and move out?

Tại sao họ không thể mang theo những chiếc đèn lồng và chuyển ra ngoài?

Lion danceMúa lân

People perform lion dances at Chinese festivals or big occasions to bring good fortune and chase away evil spirits.

Mọi người biểu diễn múa lân tại các lễ hội Trung Quốc hoặc các dịp lễ lớn để mang lại may mắn và xua đuổi tà ma.

GrapefruitQuả bưởiCaring for a grapefruit tree is a labor of love, but with lots of patience and the right conditions, all the hard work pays off.
DryKhô

These plants grow well in a dry climate.

Những cây này phát triển tốt trong khí hậu khô hạn.

RainbowCầu vồng

There's a double rainbow!

Có một cầu vồng kép!

MistyNhiều sương muối

The morning will start off misty.

Buổi sáng sẽ bắt đầu đầy sương mù.

2. Idioms về mùa Thu trong tiếng Anh

Idioms & Ý nghĩa các mùa trong tiếng AnhVí dụHình ảnh
Old chestnut: chuyện cũ rích

The feminist struggle is too important to become an old chestnut over which people groan.

Cuộc đấu tranh nữ quyền là quá quan trọng để trở thành chuyên cũ rích mà mọi người rên rỉ.

Idioms về mùa thu hay nhất
To turn over a new leaf: có sự khởi đầu mới, thay đổi tích cực

He realized he was in the wrong and promised to turn over a new leaf.

Anh nhận ra mình đã sai và hứa sẽ thay đổi tích cực hơn.

Idioms về mùa thu hay nhất
The apple doesn’t fall far from the tree: cha nào con nấy

Hoang shares childhood photo of his and of son Nam’s, says "the apple doesn’t fall far from the tree".

Hoàng chia sẻ bức ảnh thời thơ ấu của anh ấy và con trai Nam, nói rằng "cha nào con nấy".

Idioms về mùa thu hay nhất
Autumn years: những năm cuối đời, quãng thời gian sau khi nghỉ hưu

Now that you're retired from work, how do you plan to spend your autumn years?

Bây giờ bạn đã nghỉ làm, bạn dự định sẽ trải qua những năm tháng cuối đời của mình như thế nào?

Idioms về mùa thu hay nhất
To drive someone nuts: làm ai đó bực mình

She's going to drive me nuts with her jealousy.

 

Cô ấy sẽ khiến tôi phát điên vì sự ghen tuông của mình.

Idioms về mùa thu hay nhất

IV. Từ vựng và idioms về mùa Đông trong tiếng Anh

Dưới đây là từ vựng mùa Đông và idioms về mùa đông bạn nên nắm vững để củng cố được chủ đề từ vựng về các mùa trong tiếng Anh.

1. Từ vựng về mùa Đông trong tiếng Anh

Từ vựng về các mùa trong tiếng AnhÝ nghĩaVí dụ
SnowTuyết

There was almost a foot of snow on the ground.

Gần như chỉ có một chân tuyết trên mặt đất.

SnowmanNgười tuyết

Don't cry, snowman, don't you fear the sun.

Đừng khóc, người tuyết, đừng sợ mặt trời.

Christmas (Noel, Xmas)Lễ giáng sinh

The children are hoping for a white Christmas.

Những đứa trẻ đang hy vọng một Giáng sinh trắng.

Christmas treesCây thông Noel

The Balsam is a more traditional choice for a Christmas tree, since it naturally grows in this area.

Balsam là một lựa chọn truyền thống hơn cho cây thông Noel, vì nó mọc tự nhiên ở khu vực này.

Santa ClausÔng già Noel

Santa Claus, also called simply Santa or, in Britain, Father Christmas is a fat, cheerful old man with a long white beard who brings children their presents on Christmas Eve.

Santa Claus, còn được gọi đơn giản là ông già Noel hoặc ở Anh, Father Christmas là một ông già béo, vui vẻ với bộ râu dài màu trắng, người mang quà cho trẻ em vào đêm Giáng sinh.

HollyHoa huệ

Holly is an evergreen plant, which means it does not shed its leaves in winter.

Hoa huệ là một loại cây thường xanh, có nghĩa là nó không rụng lá vào mùa đông.

MittensGăng tay

She bought a pair of woolen mittens and a matching scarf.

Cô mua một đôi găng tay len và một chiếc khăn quàng cổ phù hợp.

ColdLạnh

Your hands are cold!

Tay bạn lạnh quá!

ChillyLạnh thấu xương

The bathroom gets chilly in the winter.

Phòng tắm trở nên lạnh lẽo vào mùa đông.

FrostyGiá rét

The frosty air stung my cheeks.

Không khí lạnh buốt làm rát má tôi.

IceBăng

He slipped on a patch of ice.

Anh ấy trượt chân trên một tảng băng.

SleetMưa tuyết

Driving snow and sleet brought more problems to the county's roads last night.

Việc lái xe có tuyết và mưa tuyết đã gây ra nhiều vấn đề hơn cho các con đường của quận vào đêm qua.

SnowflakeBông tuyết

A single snowflake landed on her nose.

Một bông tuyết duy nhất đậu trên mũi cô ấy.

2. Idioms về mùa Đông trong tiếng Anh

Idioms & Ý nghĩa các mùa trong tiếng AnhVí dụHình ảnh
To give someone the cold shoulder: tỏ thái độ lạnh nhạt, phớt lờ ai đó

After I got the promotion, a few of my co-workers started giving me the cold shoulder.

Sau khi tôi được thăng chức, một vài đồng nghiệp của tôi tỏ thái độ lạnh nhạt.

Idioms về mùa đông hay nhất
To break the ice: làm quen/ phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng

Sam’s arrival broke the ice and people began to talk and laugh.

Sự xuất hiện của Sam đã phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng và mọi người bắt đầu nói và cười.

Idioms về mùa đông hay nhất
The tip of the iceberg: chỉ là bề nổi của vấn đề

The reported cases of food poisoning are only the tip of the iceberg.

Các trường hợp ngộ độc thực phẩm được báo cáo chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

Idioms về mùa đông hay nhất
To freeze someone out: cho ai đó ra rìa

Why did you freeze me out?

Tại sao bạn lại cho tôi ra rìa?

Idioms về mùa đông hay nhất
To get/have cold feet: đột nhiên thấy lo lắng, e sợ

The plan failed after sponsors got cold feet.

Kế hoạch thất bại sau khi các nhà tài trợ e sợ.

Idioms về mùa đông hay nhất

Bài viết phía trên đã chia sẻ những nội dung liên quan tới rất nhiều từ, cụm từ về từ vựng và idioms hữu dụng không chỉ các mùa trong tiếng Anh mà còn liên quan đến thời tiết cũng như đặc điểm của các mùa đó trong trong năm. Hy vọng những kiến thức bên trên sẽ hữu ích đối với các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh tại nhà!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status