Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng về Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Chủ đề Hệ Mặt Trời tiếng Anh chứa đựng rất nhiều từ vựng mang tính “khoa học” khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ kiến thức liên quan đến Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh, tham khảo ngay nhé!

Hệ mặt trời tiếng Anh
Hệ mặt trời tiếng Anh

I. Hệ Mặt Trời tiếng Anh là gì?

Hệ Mặt Trời trong tiếng Anh được gọi là Solar System /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/. Hệ Mặt Trời của được tạo thành bởi một ngôi sao - mặt trời - tám hành tinh, 146 mặt trăng, các thiên thạch, sao chổi, đá không gian, băng, cùng một số hành tinh lùn như Sao Diêm Vương. Tám hành tinh đó là Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, và Sao Hải Vương. Sao Thủy gần Mặt Trời nhất. Sao Hải Vương là xa nhất.

Hành tinh, tiểu hành tinh, và sao chổi quay quanh mặt trời theo hình elip. Trái Đất mất một năm để quay quanh Mặt Trời. Sao Thủy chỉ mất 88 ngày để quay quanh Mặt Trời. Sao Diêm Vương, hành tinh lùn nổi tiếng nhất, mất 248 năm để hoàn thành một vòng quay xung quanh Mặt Trời.

II. Từ vựng về cấu trúc của Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu từ vựng liên quan đến cấu trúc của Hệ Mặt Trời ngay dưới đây nhé!

Hệ mặt trời tiếng Anh
Hệ mặt trời tiếng Anh

STT

Từ vựng Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Dịch nghĩa

1

A main sequence G2 star

/eɪ meɪn ˈsiːkwəns dʒiː tuː stɑː/

Ngôi sao loại G2

2

Mass

/mæs/

Khối lượng

3

Gravity

/ˈɡrævəti/

Lực hấp dẫn

4

Ecliptic plane

/ɪˈklɪptɪk pleɪn/

Mặt phẳng hoàng đạo

5

Kuiper belt

/ˈkaɪpər belt/

Vành đai Kuiper 

6

Halley's comet

/ˈhæliz ˈkɒmɪt/

Sao chổi Halley 

7

Terrestrial planets

/təˈrestriəl ˈplænɪts/

Hành tinh đất đá 

8

Asteroid belt

/ˈæstərɔɪd belt/

Vành đai tiểu hành tinh

9

Giant planets

/ˈdʒaɪənt ˈplænɪts/

Hành tinh khổng lồ

10

Kepler's laws of celestial motion

/ˈkepləz lɔz əv sɪˈlestiəl ˈmoʊʃən/

Những định luật của Kepler về chuyển động thiên thể

11

Semi-major axis

/ˈsemiˌmeɪdʒər ˈæksɪs/

Bán trục lớn 

12

Perigee

/ˈperɪdʒi/

Cận điểm quỹ đạo

13

Apogee

/ˈæpədʒi/

Viễn điểm quỹ đạo

14

Astronomical units

/ˌæstrəˈnɒmɪkəl ˈjuːnɪts/

Đơn vị thiên văn

15

Natural satellites

/ˈnætʃərəl ˈsætəlaɪts/

Vệ tinh tự nhiên 

16

Planetary belts

/ˈplænɪteri belts/

Vành đai hành tinh

17

Gas giants

/ɡæs ˈdʒaɪənts/

Hành tinh khí khổng lồ

18

Saturn's moons

/ˈsætɜrnz munz/

Vệ tinh của Sao Thổ 

19

Planetary rings

/ˈplænɪteri rɪŋz/

Vành đai hành tinh

20

Rotate synchronously

/roʊˈteɪt sɪŋkrəˈnoʊsli/

Trạng thái quay đồng bộ 

21

Melting points

/ˈmeltɪŋ pɔɪnts/

Điểm nóng chảy

22

Iron

/ˈaɪ.ən/

Sắt

23

Protoplanetary nebula

/ˌproʊ.toʊˌplænɪˌteri ˈnebjələ/

Tinh vân tiền hành tinh

24

Vapor pressures

/ˈveɪpər ˈpreʃərz/

Áp suất hơi 

25

Water

/ˈwɔtər/

Nước

26

Liquid

/ˈlɪkwɪd/

Chất lỏng

27

Ice giants

/aɪs ˈdʒaɪənts/

Hành tinh băng khổng lồ

28

Volatiles

/ˈvɒlətaɪlz/

Chất dễ bay hơi

III. Từ vựng về các vòng trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Tiếp theo, hãy cùng PREP nghiên cứu các hành tình nằm trong vòng của Hệ Mặt Trời tiếng Anh nhé!

1. Các hành tinh vòng trong

Hệ mặt trời tiếng Anh
Hệ mặt trời tiếng Anh

Các hành tinh vòng trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Tên tiếng Việt

Mercury

/ˈmɜːrkjʊri/

Sao Thủy 

Venus

/ˈviːnəs/

Sao Kim

Earth

/ɜːrθ/

Trái Đất

Mars

/mɑːrz/

Sao Hỏa

2. Các hành tinh vòng ngoài

Hệ mặt trời tiếng Anh
Hệ mặt trời tiếng Anh

Các hành tinh vòng ngoài Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Tên tiếng Việt

Jupiter

/ˈdʒuːpɪtər/

Sao Mộc

Saturn

/ˈsætɜrn/

Sao Thổ

Uranus

/ˈjʊərənəs/

Sao Thiên Vương

Neptune

/ˈneptjuːn/

Sao Hải Vương

Comet

/ˈkɒmɪt/

Sao chổi

3. Vùng bên ngoài sao Hải Vương

Hệ mặt trời tiếng Anh

Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Dịch nghĩa

Edgeworth-Kuiper

/ˈedʒwɜrθ ˈkaɪpər/

Vành đai Kuiper

Pluto and Charon

/ˈpluːtoʊ/ and /ˈʃærən/

Sao Diêm Vương và Charon

Makemake

/ˈmɑːkˌmɑːk/

Hành tinh lùn thứ 3 (tính theo khoảng cách đến mặt trời)

Distributed disc

/dɪˈstrɪbjʊtɪd dɪsk/

Đĩa phân tán

4. Những vùng xa nhất

Hệ mặt trời tiếng Anh

Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Dịch nghĩa

Heliosheath

/ˈhiːli.oʊʃiːθ/

Nhật quyển

The Interstellar Medium

/ðə ˌɪntəˈstelər ˈmiːdiəm/

Môi trường liên sao

Boundary

/ˈbaʊndəri/

Biên giới

5. Trong dải Ngân Hà

Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Dịch nghĩa

Local Interstellar Cloud

/ˈloʊkl ˌɪntəˈstelər klaʊd/

Đám mây liên sao địa phương (bong bóng địa phương)

The Interstellar Medium

/ðə ˌɪntəˈstelər ˈmiːdiəm/

Môi trường liên sao

IV. Một số từ vựng khác về Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Ngoài danh sách từ vựng về cấu trúc và các vòng trong Hệ Mặt Trời, hãy cùng PREP tìm hiểu thêm một số từ vựng khác liên quan đến Hệ Mặt Trời tiếng Anh ngay bảng dưới đây nhé!

Hệ mặt trời tiếng Anh
Một số từ vựng khác về Hệ Mặt Trời tiếng Anh

STT

Từ vựng Hệ Mặt Trời tiếng Anh

Dịch nghĩa

1

Axis

/ˈæk.sɪs/

Trục

2

Moon

/muːn/

Mặt trăng

3

Galaxy

/ˈɡæl.ək.si/

Thiên hà

4

Star

/stɑːr/

Ngôi sao

5

The Evening star

/ˈiːvnɪŋ stɑː/

Sao hôm

6

The Morning star

/ˌmɔːr.nɪŋ ˈstɑːr/

Sao mai

7

Constellation

/ˌkɑːn.stəˈleɪ.ʃən/

Chòm sao

8

Milky Way

/ˌmɪl.ki ˈweɪ/

Dải ngân hà

9

Astronaut

/ˈæs.trə.nɑːt/

Phi hành gia

10

Planet

/ˈplæn.ɪt/

Hành tinh

11

Orbit

/ˈɔːr.bɪt/

Quỹ đạo

12

Asteroid

/ˈæs.tə.rɔɪd/

Tiểu hành tinh

13

Universe

/ˈjuː.nə.vɝːs/

Vũ trụ

14

Atmosphere

/ˈætməsfɪə/

Khí quyển

15

Meteorite

/ˈmiːtiəraɪt/

Thiên thạch

16

Eclipse

/ɪˈklɪps/

Thiên thực

17

Lunar eclipse

/ˈluːnər ɪˈklɪps/

Nguyệt thực

18

Solar eclipse

/ˈsəʊlər ɪˈklɪps/

Nhật thực

19

Light Year

/laɪt jɪə/

Năm ánh sáng

20

Zero-gravity

/ˈzɪərəʊˌgrævɪti/

Trạng thái không trọng lượng

21

Space station

/speɪs ˈsteɪʃən/

Trạm không gian

22

Rocket

/ˈrɒkɪt/

Tên lửa

23

Telescope

/ˈtelɪskəʊp/

Kính thiên văn

24

Spaceship

/ˈspeɪsʃɪp/

Tàu vũ trụ 

25

Black Hole

/blæk həʊl/

Hố đen

26

Satellite technology

/ˈsæt̬.əl.aɪt tekˈnɑː.lə.dʒi/

Công nghệ vệ tinh nhằm mục đích liên lạc

27

Manned space flight

/mænd speɪs flaɪt/

Tàu thám hiểm vũ trụ có người lái

Trên đây PREP đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn từ vựng liên quan đến Hệ Mặt Trời tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh thú vị khác nhé! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự