Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng về Hệ Mặt Trời tiếng Anh
Chủ đề Hệ Mặt Trời tiếng Anh chứa đựng rất nhiều từ vựng mang tính “khoa học” khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ kiến thức liên quan đến Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh, tham khảo ngay nhé!
![Hệ mặt trời tiếng Anh](https://cms.prepedu.com/uploads/he_mat_troi_tieng_anh_77d8e9c177.png)
I. Hệ Mặt Trời tiếng Anh là gì?
Hệ Mặt Trời trong tiếng Anh được gọi là Solar System /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/. Hệ Mặt Trời của được tạo thành bởi một ngôi sao - mặt trời - tám hành tinh, 146 mặt trăng, các thiên thạch, sao chổi, đá không gian, băng, cùng một số hành tinh lùn như Sao Diêm Vương. Tám hành tinh đó là Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, và Sao Hải Vương. Sao Thủy gần Mặt Trời nhất. Sao Hải Vương là xa nhất.
Hành tinh, tiểu hành tinh, và sao chổi quay quanh mặt trời theo hình elip. Trái Đất mất một năm để quay quanh Mặt Trời. Sao Thủy chỉ mất 88 ngày để quay quanh Mặt Trời. Sao Diêm Vương, hành tinh lùn nổi tiếng nhất, mất 248 năm để hoàn thành một vòng quay xung quanh Mặt Trời.
II. Từ vựng về cấu trúc của Hệ Mặt Trời tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu từ vựng liên quan đến cấu trúc của Hệ Mặt Trời ngay dưới đây nhé!
![Hệ mặt trời tiếng Anh](https://cms.prepedu.com/uploads/he_mat_troi_tieng_anh_aed89f7a4a.jpg)
STT |
Từ vựng Hệ Mặt Trời tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
A main sequence G2 star /eɪ meɪn ˈsiːkwəns dʒiː tuː stɑː/ |
Ngôi sao loại G2 |
2 |
Mass /mæs/ |
Khối lượng |
3 |
Gravity /ˈɡrævəti/ |
Lực hấp dẫn |
4 |
Ecliptic plane /ɪˈklɪptɪk pleɪn/ |
Mặt phẳng hoàng đạo |
5 |
Kuiper belt /ˈkaɪpər belt/ |
Vành đai Kuiper |
6 |
Halley's comet /ˈhæliz ˈkɒmɪt/ |
Sao chổi Halley |
7 |
Terrestrial planets /təˈrestriəl ˈplænɪts/ |
Hành tinh đất đá |
8 |
Asteroid belt /ˈæstərɔɪd belt/ |
Vành đai tiểu hành tinh |
9 |
Giant planets /ˈdʒaɪənt ˈplænɪts/ |
Hành tinh khổng lồ |
10 |
Kepler's laws of celestial motion /ˈkepləz lɔz əv sɪˈlestiəl ˈmoʊʃən/ |
Những định luật của Kepler về chuyển động thiên thể |
11 |
Semi-major axis /ˈsemiˌmeɪdʒər ˈæksɪs/ |
Bán trục lớn |
12 |
Perigee /ˈperɪdʒi/ |
Cận điểm quỹ đạo |
13 |
Apogee /ˈæpədʒi/ |
Viễn điểm quỹ đạo |
14 |
Astronomical units /ˌæstrəˈnɒmɪkəl ˈjuːnɪts/ |
Đơn vị thiên văn |
15 |
Natural satellites /ˈnætʃərəl ˈsætəlaɪts/ |
Vệ tinh tự nhiên |
16 |
Planetary belts /ˈplænɪteri belts/ |
Vành đai hành tinh |
17 |
Gas giants /ɡæs ˈdʒaɪənts/ |
Hành tinh khí khổng lồ |
18 |
Saturn's moons /ˈsætɜrnz munz/ |
Vệ tinh của Sao Thổ |
19 |
Planetary rings /ˈplænɪteri rɪŋz/ |
Vành đai hành tinh |
20 |
Rotate synchronously /roʊˈteɪt sɪŋkrəˈnoʊsli/ |
Trạng thái quay đồng bộ |
21 |
Melting points /ˈmeltɪŋ pɔɪnts/ |
Điểm nóng chảy |
22 |
Iron /ˈaɪ.ən/ |
Sắt |
23 |
Protoplanetary nebula /ˌproʊ.toʊˌplænɪˌteri ˈnebjələ/ |
Tinh vân tiền hành tinh |
24 |
Vapor pressures /ˈveɪpər ˈpreʃərz/ |
Áp suất hơi |
25 |
Water /ˈwɔtər/ |
Nước |
26 |
Liquid /ˈlɪkwɪd/ |
Chất lỏng |
27 |
Ice giants /aɪs ˈdʒaɪənts/ |
Hành tinh băng khổng lồ |
28 |
Volatiles /ˈvɒlətaɪlz/ |
Chất dễ bay hơi |
III. Từ vựng về các vòng trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh
Tiếp theo, hãy cùng PREP nghiên cứu các hành tình nằm trong vòng của Hệ Mặt Trời tiếng Anh nhé!
1. Các hành tinh vòng trong
![Hệ mặt trời tiếng Anh](https://cms.prepedu.com/uploads/he_mat_troi_tieng_anh_1_ebd71c7b7b.jpg)
Các hành tinh vòng trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Mercury /ˈmɜːrkjʊri/ |
Sao Thủy |
Venus /ˈviːnəs/ |
Sao Kim |
Earth /ɜːrθ/ |
Trái Đất |
Mars /mɑːrz/ |
Sao Hỏa |
2. Các hành tinh vòng ngoài
![Hệ mặt trời tiếng Anh](https://cms.prepedu.com/uploads/he_mat_troi_tieng_anh_2_534ef5c566.jpg)
Các hành tinh vòng ngoài Hệ Mặt Trời tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Jupiter /ˈdʒuːpɪtər/ |
Sao Mộc |
Saturn /ˈsætɜrn/ |
Sao Thổ |
Uranus /ˈjʊərənəs/ |
Sao Thiên Vương |
Neptune /ˈneptjuːn/ |
Sao Hải Vương |
Comet /ˈkɒmɪt/ |
Sao chổi |
3. Vùng bên ngoài sao Hải Vương
![Hệ mặt trời tiếng Anh](https://cms.prepedu.com/uploads/he_mat_troi_tieng_anh_3_f6c22dd2fe.jpg)
Hệ Mặt Trời tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Edgeworth-Kuiper /ˈedʒwɜrθ ˈkaɪpər/ |
Vành đai Kuiper |
Pluto and Charon /ˈpluːtoʊ/ and /ˈʃærən/ |
Sao Diêm Vương và Charon |
Makemake /ˈmɑːkˌmɑːk/ |
Hành tinh lùn thứ 3 (tính theo khoảng cách đến mặt trời) |
Distributed disc /dɪˈstrɪbjʊtɪd dɪsk/ |
Đĩa phân tán |
4. Những vùng xa nhất
Hệ Mặt Trời tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Heliosheath /ˈhiːli.oʊʃiːθ/ |
Nhật quyển |
The Interstellar Medium /ðə ˌɪntəˈstelər ˈmiːdiəm/ |
Môi trường liên sao |
Boundary /ˈbaʊndəri/ |
Biên giới |
5. Trong dải Ngân Hà
Hệ Mặt Trời tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Local Interstellar Cloud /ˈloʊkl ˌɪntəˈstelər klaʊd/ |
Đám mây liên sao địa phương (bong bóng địa phương) |
The Interstellar Medium /ðə ˌɪntəˈstelər ˈmiːdiəm/ |
Môi trường liên sao |
IV. Một số từ vựng khác về Hệ Mặt Trời tiếng Anh
Ngoài danh sách từ vựng về cấu trúc và các vòng trong Hệ Mặt Trời, hãy cùng PREP tìm hiểu thêm một số từ vựng khác liên quan đến Hệ Mặt Trời tiếng Anh ngay bảng dưới đây nhé!
![Hệ mặt trời tiếng Anh](https://cms.prepedu.com/uploads/he_mat_troi_tieng_anh_5_c5cca5b44b.jpg)
STT |
Từ vựng Hệ Mặt Trời tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Axis /ˈæk.sɪs/ |
Trục |
2 |
Moon /muːn/ |
Mặt trăng |
3 |
Galaxy /ˈɡæl.ək.si/ |
Thiên hà |
4 |
Star /stɑːr/ |
Ngôi sao |
5 |
The Evening star /ˈiːvnɪŋ stɑː/ |
Sao hôm |
6 |
The Morning star /ˌmɔːr.nɪŋ ˈstɑːr/ |
Sao mai |
7 |
Constellation /ˌkɑːn.stəˈleɪ.ʃən/ |
Chòm sao |
8 |
Milky Way /ˌmɪl.ki ˈweɪ/ |
Dải ngân hà |
9 |
Astronaut /ˈæs.trə.nɑːt/ |
Phi hành gia |
10 |
Planet /ˈplæn.ɪt/ |
Hành tinh |
11 |
Orbit /ˈɔːr.bɪt/ |
Quỹ đạo |
12 |
Asteroid /ˈæs.tə.rɔɪd/ |
Tiểu hành tinh |
13 |
Universe /ˈjuː.nə.vɝːs/ |
Vũ trụ |
14 |
Atmosphere /ˈætməsfɪə/ |
Khí quyển |
15 |
Meteorite /ˈmiːtiəraɪt/ |
Thiên thạch |
16 |
Eclipse /ɪˈklɪps/ |
Thiên thực |
17 |
Lunar eclipse /ˈluːnər ɪˈklɪps/ |
Nguyệt thực |
18 |
Solar eclipse /ˈsəʊlər ɪˈklɪps/ |
Nhật thực |
19 |
Light Year /laɪt jɪə/ |
Năm ánh sáng |
20 |
Zero-gravity /ˈzɪərəʊˌgrævɪti/ |
Trạng thái không trọng lượng |
21 |
Space station /speɪs ˈsteɪʃən/ |
Trạm không gian |
22 |
Rocket /ˈrɒkɪt/ |
Tên lửa |
23 |
Telescope /ˈtelɪskəʊp/ |
Kính thiên văn |
24 |
Spaceship /ˈspeɪsʃɪp/ |
Tàu vũ trụ |
25 |
Black Hole /blæk həʊl/ |
Hố đen |
26 |
Satellite technology /ˈsæt̬.əl.aɪt tekˈnɑː.lə.dʒi/ |
Công nghệ vệ tinh nhằm mục đích liên lạc |
27 |
Manned space flight /mænd speɪs flaɪt/ |
Tàu thám hiểm vũ trụ có người lái |
Trên đây PREP đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn từ vựng liên quan đến Hệ Mặt Trời tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh thú vị khác nhé! Chúc các bạn thành công!
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
![tieng-anh-7-unit-10 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_7_unit_10_be58d13619.png)
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
![hoi-thoai-tieng-han-ve-thoi-gian Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/hoi_thoai_tieng_han_ve_thoi_gian_5a9d079ebd.jpg)
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)