Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Trọn bộ từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits thông dụng!
Trong TOEIC, bên cạnh việc phải nắm vững tất cả những dạng bài cũng như phương pháp làm bài thi thì từ vựng TOEIC là một khung kiến thức không thể thiếu nếu bạn muốn chinh phục được điểm số cao. Vậy nên, dưới đây là một số từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits thông dụng nhất đã được PREP tổng hợp lại giúp bạn học luyện thi hiệu quả tại nhà. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để chinh phục được điểm số như ý bạn nhé!
I. Một số từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits
Một số từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and benefits thường xuất hiện trong bài thi thực chiến, cụ thể:
Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and benefits & Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hình ảnh |
Benefit: Có lợi ích /'benifit/ |
Before accepting a job, you need to know its benefits very well (Trước khi nhận một công việc, bạn cần biết rất rõ lợi ích của nó) | |
Compensate: bù, đền bù, bồi thường /'kɔmpenseit/ |
The company will have to compensate for damage if it unilaterally changes the law in the contract (Công ty sẽ phải bồi thường thiệt hại nếu đơn phương thay đổi luật trong hợp đồng) | |
Eligible: thích hợp, có đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn; có thể chọn được /ˈɛlɪdʒɪb(ə)l/ |
I see her as fully qualified for that position (Tôi thấy cô ấy hoàn toàn đủ tiêu chuẩn cho vị trí đó) | |
Flexibly: linh hoạt, linh động /ˈfleksəbl/ |
You need flexible time to be able to run 2 jobs at the same time (Bạn cần thời gian linh hoạt để có thể chạy 2 công việc cùng lúc) | |
Negotiate: thương lượng, đàm phán, hoặc điều đình /ni'gouʃieit/ |
We negotiate carefully about each other's interests when starting cooperation (Chúng tôi đàm phán kỹ lưỡng về lợi ích của nhau khi bắt đầu hợp tác) | |
Retire: Nghỉ hưu /ri'taiə/ |
Before retiring, accumulate enough money to save for old age (Trước khi nghỉ hưu, hãy tích lũy đủ tiền để tiết kiệm cho tuổi già) | |
Wage: tiền công, tiền lương (được thường trả theo giờ) /weidʤ/ |
Hourly wage for a desk job is $23 five hours (Lương theo giờ cho công việc bàn giấy là $23 trong năm giờ) | |
Raise: nâng lên, đưa lên /reiz/ |
I want to raise my salary because I think I can afford it (Tôi muốn tăng lương vì tôi nghĩ rằng tôi có đủ khả năng) | |
Tuition Reimbursement: hoàn trả học phí /tuˈɪʃ ənˌri ɪmˈbɜrs mənt/ |
Many companies offer tuition reimbursement programs to encourage employees to stay with the company for a long time (Nhiều công ty có chương trình hoàn trả học phí để khuyến khích nhân viên gắn bó lâu dài với công ty) | |
Overtime: Quá giờ /ˈoʊ vərˌtaɪm/ |
We often work overtime because of the nature of our work (Chúng tôi thường xuyên phải làm thêm giờ vì tính chất công việc) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Cách học từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits
1. 7 phút - 1 từ
Hãy dành 7 phút để chỉ học duy nhất 1 từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and benefits, trong thời gian 7 phút, ngoài việc nhớ mặt chữ, bạn cần thuộc được cách dùng cũng như mọi ý nghĩa của từ vựng này. Dưới đây là một số bước để học từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and benefits. Tham khảo ngay để học luyện thi TOEIC tại nhà hiệu quả:
- Bước 1: Lấy một tờ giấy (giấy trắng, giấy nhớ), sau đó chọn một từ vựng để học (ví dụ như từ “Benefit”)
- Bước 2: Chia tờ giấy thành 4 phần, sau đó viết từ Benefit vào chính giữa
- Bước 3: Góc trên cùng, bên tay trái bạn hãy viết định nghĩa và loại từ của từ vựng này, bên phải hãy tự đặt một ví dụ hoàn chỉnh.
- Bước 4: Ở dưới, bên tay trái bạn hãy viết các từ đồng nghĩa với từ vựng này, còn bên phải viết các dạng khác của từ
2. Thiết kế sổ tay từ vựng tiếng Anh
Hãy luôn lưu giữ lại tất cả những kiến thức bạn đã trau dồi vào một cuốn sổ tay từ vựng tiếng Anh để có thể dễ dàng tìm lại khi bạn cần đến nó. Khi ta nói đến quyển sổ từ vựng, không phải nhất thiết đó là một quyển sổ, đó có thể là một ứng dụng hoặc trên điện thoại của bạn, ở bất cứ nơi nào nhưng chắc chắn rằng bạn sẽ sử dụng đến chúng. Điều quan trọng của việc này là bạn có thể xây dựng một hệ thống lưu giữ lại những từ vựng mới này, và bởi vậy, điều đó sẽ giúp bạn đi được qua hết các từ vựng và ôn tập lại chúng mỗi tuần.
Trên đây là một số từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and benefits thông dụng trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, tham khảo và những cách học từ vựng dễ nhớ hi vọng các bạn đã có thêm nhiều kiến thức để ôn tập hiệu quả. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc về những điều mà Prep đã chia sẻ bên về từ vựng TOEIC Salaries and benefits hay về cách học từ vựng thì đừng ngần ngại comment dưới bài viết này để Prep giúp bạn nhé! Chúc các bạn học tốt!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!