Tìm kiếm bài viết học tập
Ẵm trọn số điểm 800+ với bộ từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng - Contract
Sở hữu kho tàng từ vựng tiếng Anh đồ sộ là một lợi thế rất lớn giúp bạn chinh phục tất cả những kỳ thi tiếng Anh, trong đó không thể không nhắc đến bài thi TOEIC. Trong bài viết này, Prep đem đến trọn bộ từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng - Contract thông dụng nhất trong kỳ thi thực chiến giúp bạn cải thiện vốn từ vựng chuyên sâu và sẵn sàng chinh phục số điểm mơ ước. Vậy còn chần chừ gì nữa, lấy bút vở ra để note lại những từ vựng hay ho này thôi nào!
I. Một số từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng thông dụng
Dưới đây là một số từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC thực chiến, bao gồm:
Từ vựng & Ý nghĩa | Ví dụ | Hình ảnh |
sign /saɪn/: Ký tên | It stipulates that there must be a signed contract, with the worker signing and agreeing to be subject to deductions (Quy định phải có hợp đồng ký kết, người lao động ký và đồng ý thì mới bị trừ) | |
Abide by: tôn trọng, giữ (lời), tuân theo | The parties to the contract need to abide by the terms of the other party (Các bên trong hợp đồng cần tuân thủ các điều khoản của bên kia) | |
Assurance (n.): sự cam đoan, bảo đảm | You need assurance that you will not break the terms of the contract (Bạn cần một sự đảm bảo rằng bạn sẽ không vi phạm các điều khoản của hợp đồng). | |
Cancel(v): sự bãi bỏ, hủy bỏ | Before canceling the contract, you need to notify the other party in advance (Trước khi hủy hợp đồng cần thông báo trước cho bên kia). | |
Determine (v.): xác định, định rõ | You need to clearly determine your rights and responsibilities before signing this contract (Bạn cần xác định rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình trước khi ký kết hợp đồng này). | |
Engage (v.): thu hút (sự chú ý…) hoặc giành được (tình cảm…) | Our new project attracts potential investors to engage (Dự án mới của chúng tôi thu hút các nhà đầu tư tiềm năng tham gia). | |
Establish (v.): thành lập, thiết lập | She's about to establish her own agency before ending her contract with her old company (Cô chuẩn bị thành lập công ty riêng trước khi kết thúc hợp đồng với công ty cũ). | |
Obligate (v.): bắt buộc, ép buộc | You can't obligate anyone to sign this contract with that attitude (Bạn không thể bắt buộc bất cứ ai ký hợp đồng này với thái độ đó). | |
Party (n.): bên (sự vật, người) | Contracting parties need to respect each other's terms (Các bên ký kết hợp đồng cần tôn trọng các điều khoản của nhau). | |
Provision (n.): dự phòng, điều khoản | Please pay attention to all terms in the contract before you decide to sign (Hãy chú ý đến tất cả các điều khoản trong hợp đồng trước khi bạn quyết định ký kết). |
II. Cách học từ vựng TOEIC chủ đề Contract
2.1. Học từ vựng thông qua Flashcard trên Quizlet
Quizlet là một ứng dụng ra đời cách đây 10 năm khi Andrew Sutherland tạo nên một công cụ giúp cho bản thân ôn luyện cho bài kiểm tra từ vựng tiếng Pháp ở trường trung học. Cách học ngôn ngữ mà Quizlet gợi ý cho người học chủ yếu là thông qua các trò chơi với Flashcard.
Học TOEIC cùng prepedu.com ngay!
Bạn có thể học từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng bằng cách lật đi lật lại Flashcard, hoặc chơi những trò chơi thú vị với từ vựng để có thể ghi nhớ những từ đó. Các bạn có thể vận dụng thêm công cụ này để học tất tần tật các từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng hiệu quả nhất.
2.2. Học từ vựng tiếng Anh thông qua mindmap
Học từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng theo sơ đồ tư duy mind map là cách học có sự kết hợp giữa ngôn ngữ và hình ảnh. Thực tế, não bộ của chúng ta tiếp nhận và lưu trữ hình ảnh tốt hơn rất nhiều lần so với chữ viết. Sơ đồ tư duy được sinh ra chính để tận dụng khả năng đó. Với sơ đồ tư duy, tất cả thông tin được lưu trữ dưới dạng hình ảnh và con chữ.
Các thông tin bên trong sơ đồ tư duy từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng được móc nối với nhau giống như cách các noron thần kinh được liên kết thông tin trong não bộ tạo cảm giác thân thuộc, giúp những thông tin đó lưu giữ trong đầu bạn tốt hơn rất nhiều. Đây được coi là một công cụ quản lý thông tin được nhìn bằng mắt giúp chúng ta có thể ghi nhớ, sắp xếp, động não và học thông tin theo 1 cách được chuyên môn hoá cao.
Việc học luyện thi tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy giúp bạn học nắm được bức tranh toàn cảnh của chủ đề đó, sau đó cải thiện khả năng khai thác chi tiết của thông tin, để giải quyết vấn đề quá tải kiến thức và giúp tiết kiệm thời gian khi học.
Prep đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng trong bài viết trên. Nếu các bạn mong muốn Prep giới thiệu thêm đến bạn về bất kỳ chủ đề từ vựng nào thì đừng ngần ngại mà hãy comment bên dưới nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!