Tìm kiếm bài viết học tập

Nắm vững 2000 từ vựng tiếng Hàn chinh phục đề thi TOPIK mọi cấp độ

Từ vựng tiếng Hàn bao gồm nhiều mức độ khác nhau tương ứng với mỗi cấp độ đề thi TOPIK. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 2000 từ vựng tiếng Hàn thường gặp từ TOPIK 1 đến TOPIK 6 để chinh phục kỳ thi hiệu quả nhé!

Từ vựng tiếng Hàn bao gồm nhiều mức độ khác nhau tương ứng với mỗi cấp độ đề thi TOPIK. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 2000 từ vựng tiếng Hàn thường gặp từ TOPIK 1 đến TOPIK 6 để chinh phục kỳ thi hiệu quả nhé!

2000 từ vựng tiếng hàn, 2000 từ vựng tiếng hàn có phiên âm
Nắm vững 2000 từ vựng tiếng Hàn chinh phục đề thi TOPIK mọi cấp độ

I. Tổng hợp 2000 từ vựng tiếng Hàn có phiên âm

Đề thi TOPIK bao gồm nhiều cấp độ khác nhau đi kèm với độ khó tăng dần của từ vựng. Hãy cùng PREP học 2000 từ vựng tiếng Hàn với 6 cấp độ từ Sơ cấp đến Cao cấp ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp

1.1. Từ vựng TOPIK 1

Trong 2000 từ vựng tiếng Hàn, đầu tiên chúng mình cùng đến với nhóm từ vựng TOPIK 1 cơ bản nhé:

2000 từ vựng tiếng Hàn

Nghĩa

Ví dụ

가다

/Ka-da/

Đi

학교에 가요. (Tôi đi đến trường.)

오다

/O-da/

Đến

저는 서울에서 왔어요. (Tôi đến từ Seoul.)

마시다

/Ma-shi-da/

Uống

물을 마셔요. (Tôi uống nước.)

먹다

/Meok-da/

Ăn

저녁 식사를 먹었어요. (Tôi đã ăn bữa tối.)

자다

/Ja-da/

Ngủ

일곱 시간 동안 잤어요. (Tôi đã ngủ trong bảy giờ.)

사다

/Sa-da/

Mua

저는 책을 사요. (Tôi mua sách.)

듣다

/Deut-da/

Nghe

음악을 들어요. (Tôi nghe nhạc.)

말하다

/Mal-ha-da/

Nói

한국어로 말해주세요. (Hãy nói bằng tiếng Hàn.)

읽다

/Ilk-da/

Đọc

신문을 매일 읽어요. (Tôi đọc báo mỗi ngày.)

쓰다

/Sseu-da/

Viết

편지를 씁니다. (Tôi viết thư.)

보다

/Bo-da/

Xem, nhìn

영화를 보러 갑시다. (Hãy đi xem phim.)

이야기하다

/I-ya-gi-ha-da/

Trò chuyện

친구와 이야기해요. (Tôi trò chuyện với bạn.)

쉬다

/Swi-da/

Nghỉ ngơi

일을 마치고 쉬어요. (Tôi nghỉ ngơi sau khi hoàn thành công việc.)

찾다

/Chat-da/

Tìm kiếm

지갑을 찾아요. (Tôi đang tìm chiếc ví.)

Tham khảo thêm bài viết:

2000 từ vựng tiếng hàn, 2000 từ vựng tiếng hàn có phiên âm
2000 từ vựng tiếng Hàn

1.2. Từ vựng TOPIK 2

Từ vựng TOPIK 2 vẫn thuộc mức độ cơ bản và dễ học nhất trong tổng số 2000 từ vựng tiếng Hàn, chúng mình cùng tham khảo nhé:

2000 từ vựng tiếng Hàn

Nghĩa

Ví dụ

초대하다

/cho-dae-ha-da/

Mời

친구를 파티에 초대해요. (Tôi mời bạn đến buổi tiệc.)

초대를 받다

/cho-dae-reul bat-da/

Nhận lời mời

친구의 생일 파티 초대를 받았어요. (Tôi đã nhận lời mời đến buổi tiệc sinh nhật của bạn.)

방문하다

/bang-mun-ha-da/

Thăm hỏi

병원에서 친구를 방문했어요. (Tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện.)

소개하다

/so-gae-ha-da/

Giới thiệu

새로운 직원을 동료들에게 소개해주세요. (Hãy giới thiệu nhân viên mới cho đồng nghiệp.)

인사하다

/in-sa-ha-da/

Chào hỏi

새로운 이웃을 만나 인사했어요. (Tôi đã chào hỏi người hàng xóm mới gặp.)

약속

/yak-sok/

Hẹn gặp

친구와 저녁에 약속을 잡았어요. (Tôi đã hẹn gặp bạn vào buổi tối.)

약속을 취소하다

/yak-sok-eul chwi-so-ha-da/

Huỷ cuộc hẹn

일이 생겨서 약속을 취소해야 했어요. (Tôi đã phải hủy cuộc hẹn vì có công việc.)

약속하다

/yak-sok-ha-da/

Hứa hẹn

우리는 서로에게 영원한 사랑을 약속했어요. (Chúng ta đã hứa hẹn yêu nhau mãi mãi.)

기다리다

/gi-da-ri-da/

Chờ, chờ đợi

친구를 기다리고 있어요. (Tôi đang đợi bạn.)

약속을 지키다

/yak-sok-eul ji-ki-da/

Giữ lời hứa

친구와의 약속을 항상 지키려고 노력해요. (Tôi luôn cố gắng giữ lời hứa với bạn.)

헤어지다

/he-eo-ji-da/

Chia tay

연인과 헤어지기로 결정했어요. (Chúng tôi đã quyết định chia tay với nhau.)

연락하다

/yeon-rak-ha-da/

Liên lạc

오랜만에 친구에게 연락했어요. (Tôi đã liên lạc với bạn sau một thời gian dài.)

문자 메시지를 보내다

/mun-ja me-si-ji-reul bo-nae-da/

Gửi tin nhắn

친구에게 생일 축하 문자 메시지를 보냈어요. (Tôi đã gửi tin nhắn chúc mừng sinh nhật cho bạn.)

전화기를 끄다

/jeon-hwa-gi-reul kkeu-da/

Tắt điện thoại

회의 중에는 전화기를 꺼주세요. (Vui lòng tắt điện thoại trong cuộc họp.)

Tham khảo thêm bài viết:

2000 từ vựng tiếng hàn, 2000 từ vựng tiếng hàn có phiên âm
2000 từ vựng tiếng Hàn

2. Từ vựng tiếng Hàn Trung cấp

2.1. Từ vựng TOPIK 3

Từ vựng TOPIK 3 ở mức độ trung cấp đã bắt đầu xuất hiện một số thuật ngữ chuyên ngành, hãy tiếp tục tham khảo 2000 từ vựng tiếng Hàn nhé!

2000 từ vựng tiếng Hàn

Nghĩa

Ví dụ

학기

/Hak-gi/

học kỳ

한 학기 동안 열심히 공부했습니다. (Tôi đã chăm chỉ học trong suốt một học kỳ.)

청강하다

/Cheong-gang ha-da/

việc nghe giảng, thỉnh giảng

저는 대학교에서 유명 교수님의 강의를 청강했습니다. (Tôi đã nghe giảng của một giáo sư nổi tiếng ở trường đại học.)

보고서를 제출하다

/Bo-go-seo-reul je-chul-ha-da/

nộp báo cáo

내일까지 보고서를 제출해야 합니다. (Bạn phải nộp báo cáo vào ngày mai.)

기말고사

/Gi-mal-go-sa/

cuộc thi cuối kỳ

기말고사 때문에 많이 공부해야 해요. (Tôi phải học rất nhiều vì cuộc thi cuối kỳ.)

졸업식

/Jol-eop-sik/

lễ tốt nghiệp

졸업식에 가족들과 함께 참석했습니다. (Tôi đã tham dự lễ tốt nghiệp cùng gia đình.)

성적 우수자

/Seong-jeok u-su-ja/

thành tích ưu tú

그 학생은 항상 성적 우수자로 인정받고 있습니다. (Học sinh đó luôn được công nhận là người có thành tích xuất sắc.)

건강하다

/Geon-gang-ha-da/

khỏe mạnh

운동을 많이 하면 건강해질 수 있어요. (Nếu bạn tập luyện nhiều, bạn sẽ khỏe mạnh.)

몸이 약하다

/Mom-i yak-ha-da/

cơ thể yếu

그 친구는 몸이 약해서 자주 아픕니다. (Bạn đó thường bị ốm vì cơ thể yếu.)

현금

/Hyeon-geum/

tiền mặt

구매할 때 현금으로 지불하였습니다. (Tôi đã thanh toán bằng tiền mặt khi mua hàng.)

계좌번호

/Gye-jwa-beon-ho/

số tài khoản

송금을 위해 계좌번호를 알려주세요. (Vui lòng cung cấp số tài khoản để chuyển khoản.)

송금하다

/Song-geum-ha-da/

chuyển tiền, gửi tiền

해외로 돈을 송금하려면 은행에 방문해야 합니다. (Để chuyển tiền ra nước ngoài, bạn phải đến ngân hàng.)

개인 주택

/Gae-in ju-taek/

nhà riêng

그는 개인 주택을 구매했습니다. (Anh ta đã mua một căn nhà riêng.)

하숙

/Ha-suk/

nhà trọ

그는 학교 근처에서 하숙을 한다. (Anh ấy cho thuê nhà trọ gần trường học.)

2000 từ vựng tiếng hàn, 2000 từ vựng tiếng hàn có phiên âm
2000 từ vựng tiếng Hàn

2.2. Từ vựng TOPIK 4

Từ vựng TOPIK 4 đã có sự nâng cao và phức tạp hơn với nhiều thuật ngữ chuyên ngành, chúng mình cùng xem 2000 từ vựng tiếng Hàn dưới đây:

2000 từ vựng tiếng Hàn

Nghĩa

Ví dụ

대강

/Dae-gang/

sơ lược, phác thảo

그는 대강 계획을 세웠다. (Anh ấy đã lập kế hoạch sơ bộ.)

뚜렷하다

/Ddu-ryeot-ha-da/

rõ ràng, rõ rệt

그 문제의 해결 방법은 뚜렷하지 않다. (Phương pháp giải quyết vấn đề đó không rõ ràng.)

겸손

/Gyeom-son/

khiêm tốn

그 선수는 항상 겸손하다. (Vận động viên đó luôn khiêm tốn.)

두려움

/Bae-ryeo/

sự sợ hãi, nỗi lo sợ

그는 실패를 두려워하지 않는 용기를 가지고 있다. (Anh ấy có lòng dũng cảm không sợ hãi thất bại.)

배려

/Du-ryeo-um/

sự quan tâm giúp đỡ

그 친구는 항상 다른 사람들을 배려한다. (Bạn đó luôn quan tâm đến người khác.)

탈출

/Tal-chul/

sự bỏ trốn, sự đào tẩu, thoát khỏi

그들은 위험에서 탈출하기 위해 노력했다. (Họ đã nỗ lực để thoát khỏi nguy hiểm.)

유능

/Yu-neung/

năng lực, khả năng

그 선수는 다양한 분야에서 유능하다. (Vận động viên đó có năng lực ở nhiều lĩnh vực.)

손해

/Son-hae/

tổn hại, thiệt hại

그 사건으로 손해를 입었다. (Tôi đã gánh chịu tổn hại do sự cố đó.)

이익

/I-ik/

lợi ích

그 계약으로 많은 이익을 얻을 수 있었다. (Tôi đã thu được nhiều lợi ích từ hợp đồng đó.)

불리

/Bul-li/

bất lợi

그 상황은 우리에게 불리하다. (Tình huống đó bất lợi cho chúng ta.)

권리

/Gwon-ri/

quyền lực, quyền lợi

모든 사람들은 권리를 가지고 있다. (Mọi người đều có quyền và lợi ích của mình.)

애쓰다

/Ae-sseu-da/

cố gắng, dồn sức

그는 시험을 합격하기 위해 매일 애썼다. (Anh ấy đã cố gắng mỗi ngày để đỗ kỳ thi.)

맞서다

/Mat-seo-da/

chiến đấu, đối đầu

그는 어려운 상황에도 맞서서 싸웠다. (Anh ấy đã đối đầu với tình huống khó khăn.)

마음먹다

/Ma-eum-mok-da/

quyết tâm, quyết chí

그녀는 새로운 công việc에 도전하기로 마음먹었다. (Cô ấy đã quyết tâm thử sức với công việc mới.)

2000 từ vựng tiếng hàn, 2000 từ vựng tiếng hàn có phiên âm
2000 từ vựng tiếng Hàn

3. Từ vựng tiếng Hàn Cao cấp

3.1. Từ vựng TOPIK 5

Trong 2000 từ vựng tiếng Hàn, từ vựng TOPIK 5 bắt đầu bước sang cấp độ cao cấp đi sâu vào các lĩnh vực chuyên ngành và ngoại giao quốc tế.

2000 từ vựng tiếng Hàn

Nghĩa

Ví dụ

국제 교류

/gukje gyoryu/

giao lưu quốc tế

학교는 국제 교류를 촉진하기 위해 학생 교환 프로그램을 운영하고 있다. (Trường học đang triển khai chương trình trao đổi học sinh nhằm thúc đẩy giao lưu quốc tế.)

국제 우호

/gukje uho/

hữu nghị quốc tế

두 나라는 국제 우호 관계를 강화하기 위한 협력 계약을 체결했다. (Hai quốc gia đã ký kết hợp đồng hợp tác nhằm tăng cường quan hệ hữu nghị quốc tế.)

강화하다

/ganghwahada/

đẩy mạnh

정부는 기업의 경쟁력을 강화하기 위해 지원 정책을 시행하고 있다. (Chính phủ đang thi hành chính sách hỗ trợ nhằm đẩy mạnh năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp.)

조약을 맺다

/joyageul maetda/

ký kết điều ước quốc tế

두 나라는 경제 협력을 강화하기 위해 새로운 조약을 맺었다. (Hai quốc gia đã ký kết một điều ước mới nhằm tăng cường hợp tác kinh tế.)

테러

/tereo/

khủng bố

정부는 테러 행위를 예방하기 위해 강력한 대책을 시행하고 있다. (Chính phủ đang thực hiện biện pháp mạnh mẽ nhằm ngăn chặn hành vi khủng bố.)

종교 분쟁

/jonggyo bunjaeng/

xung đột công giáo

이 지역에서는 종교 분쟁으로 인해 많은 갈등이 발생했다. (Khu vực này đã xảy ra nhiều xung đột do xung đột về tôn giáo.)

총영사관

/chongyeongsagwan/

tổng lãnh sự quán

그 나라는 다른 나라에 총영사관을 설치하여 외교 업무를 수행하고 있다. (Quốc gia đó đã thiết lập tổng lãnh sự quán ở các quốc gia khác để thực hiện công việc ngoại giao.)

곤존

/gonjon/

sự cộng sinh

자연계에서는 다양한 생물들이 서로의 곤존에 의존하고 있다. (Trong hệ sinh thái tự nhiên, các loài sống đa dạng phụ thuộc vào sự cộng sinh của nhau.)

내전

/naejeon/

nội chiến

그 나라는 몇 년 동안 내전으로 인해 많은 인명 피해를 입었다. (Quốc gia đó đã chịu nhiều thiệt hại về người do nội chiến kéo dài trong vài năm.)

신흥공업국

/sinheunggongeopguk/

những nước công nghiệp mới

신흥공업국들은 경제 성장으로 세계 경제에 큰 영향을 미치고 있다. (Những nước công nghiệp mới đang có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế thế giới do tăng trưởng kinh tế.)

오준층 

/ojuncheung/

tầng ozon

환경 보호를 위해 우리는 오준층의 파괴를 막기 위한 노력을 해야 한다. (Chúng ta cần phải nỗ lực để ngăn chặn tình trạng hủy hoại tầng ozon để bảo vệ môi trường.)

자유무역

/jayumu-yeok/

tự do thương mại

두 나라는 자유무역 협정을 체결하여 상호 교역을 증진시키기로 합의했다. (Hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận về tự do thương mại nhằm tăng cường giao thương song phương.)

전수하다

/jeonsuhada/

chuyển giao kỹ thuật

이 회사는 새로 개발한 기술을 다른 회사에 전수하여 협력을 이루고 있다. (Công ty này đang chuyển giao công nghệ mới phát triển cho các công ty khác nhằm thực hiện hợp tác.)

영사관

/yeongsagwan/

lãnh sự quán

한국 정부는 중국에 영사관을 개설하여 양국 사이의 외교 관계를 강화하고 있다. (Chính phủ Hàn Quốc đã mở lãnh sự quán tại Trung Quốc để tăng cường quan hệ ngoại giao giữa hai nước.)

대사

/daesa/

đại sứ

두 나라 사이에 대사들 간의 협력은 양국의 경제 발전에 긍정적인 영향을 미칠 것으로 예상된다. (Sự hợp tác giữa các đại sứ của hai quốc gia được dự kiến ​​sẽ có tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế của cả hai nước.)

실무 회담

/silmu hoedam/

hội nghị cấp thừa hành

양국 간의 실무 회담에서 경제, 안보 및 문화 분야에서의 협력 방안을 논의했다. (Trong hội nghị cấp thừa hành giữa hai nước, đã thảo luận về các phương án hợp tác trong lĩnh vực kinh tế, an ninh và văn hóa.)

2000 từ vựng tiếng hàn, 2000 từ vựng tiếng hàn có phiên âm
2000 từ vựng tiếng Hàn

3.2. Từ vựng TOPIK 6

Cuối cùng, từ vựng TOPIK 6 nâng cao giúp bàn luận chuyên sâu về các vấn đề xảy ra trong xã hội, vì thế đây là cấp bậc khó nhất trong 2000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng.

2000 từ vựng tiếng Hàn

Nghĩa

Ví dụ

이재민

/ijaemin/

nạn nhân, người bị nạn

자연 재해로 인한 이재민들에게 응급 식량과 의료 지원이 제공되었다. (Cung cấp hỗ trợ lương thực khẩn cấp và y tế cho nạn nhân của thảm họa tự nhiên.)

노숙자

/nosukja/

người sống vô gia cư

도시에서는 노숙자들을 위한 임시 숙소와 지원 프로그램이 운영되고 있다. (Thành phố đang vận hành các cơ sở lưu trú tạm thời và chương trình hỗ trợ cho người sống vô gia cư.)

빈민

/binmin/

dân nghèo

정부는 빈민층의 생활 조건을 개선하기 위한 프로그램을 시작했다. (Chính phủ đã khởi động chương trình nhằm cải thiện điều kiện sống của dân nghèo.)

장애인

/jangaein/

người tàn tật

장애인들을 위한 접근성을 높이기 위해 건물에 장애인용 엘리베이터를 설치했다.
(Đã lắp đặt thang máy dành cho người tàn tật để tăng cường tính tiện lợi cho họ trong tòa nhà.)

노숙자 시설

/nosukja siseol/

nơi ở dành cho người vô gia cư

이 도시에는 노숙자를 위한 임시 숙소와 식당, 샤워 시설이 마련되어 있다. (Thành phố này đã thiết lập các cơ sở lưu trú tạm thời, nhà hàng và phòng tắm dành cho người sống vô gia cư.)

보육원

/boyugwon/

viện nuôi dạy trẻ em

보육원에서는 어린이들에게 안전한 환경에서 교육과 돌봄을 제공한다. (Viện nuôi dạy trẻ em cung cấp giáo dục và chăm sóc trong một môi trường an toàn cho trẻ.)

다문화가족 지원 센터

/damunhwa gajok jiwon senteo/

trung tâm hỗ trợ gia đình đa văn hóa

다문화가족 지원 센터에서는 이민자 가정에 언어 지원, 교육 및 문화 활동을 제공한다. (Trung tâm hỗ trợ gia đình đa văn hóa cung cấp hỗ trợ ngôn ngữ, giáo dục và hoạt động văn hóa cho các gia đình nhập cư.)

청소년 쉼터

/cheongsonyeon swimteo/

nơi dừng chân của thanh thiếu niên

이 도시에는 위험한 환경에서 벗어나기 위한 청소년 쉼터가 설치되어 있다. (Thành phố này đã lắp đặt các nơi dừng chân cho thanh thiếu niên để thoát ra khỏi môi trường nguy hiểm.)

자선 사업가

/jasun saeopga/

doanh nghiệp từ thiện

그 부자는 자선 사업가로 유명하며, 많은 기부를 하고 있다. (Người giàu đó nổi tiếng là doanh nhân từ thiện và đã thực hiện nhiều đóng góp.)

봉사단

/bongsadan/

đoàn hoạt động tình nguyện

이 지역에는 다양한 봉사단이 있어서 지역 사회를 돕고 있다. (Khu vực này có nhiều đoàn hoạt động tình nguyện khác nhau và họ đang giúp đỡ cộng đồng địa phương.)

봉사단원

/bongsadanwon/

thành viên đoàn hoạt động tình nguyện

그녀는 학교의 봉사단원으로 매주 주말에 노인들을 도우러 가고 있다. (Cô ấy là thành viên của đoàn hoạt động tình nguyện của trường và đi giúp đỡ người cao tuổi vào mỗi cuối tuần.)

구호 활동을 하다

/guho hwaldong-eu hada/

tham gia hoạt động cứu hộ

지진 피해 지역에서는 구호 활동을 위해 많은 자원 봉사자들이 모였다. (Các khu vực bị thiệt hại do động đất đã thu hút nhiều tình nguyện viên để tham gia hoạt động cứu hộ.)

성금을 내다

/seonggeum-eul naeda/

đóng tiền quyên góp

저희는 자연재해 피해자들을 돕기 위해 성금을 내기로 결정했습니다. (Chúng tôi đã quyết định đóng tiền quyên góp để giúp đỡ những nạn nhân của thiên tai.)

피해를 복구하다

/pihae-reul bokguhada/

phục hồi lại những thiệt hại

정부는 피해를 복구하기 위해 재정적인 지원을 제공하고 있습니다. (Chính phủ đang cung cấp hỗ trợ tài chính để phục hồi những thiệt hại.)

봉사를 하다

/bongsa-reul hada/

làm tình nguyện

여름방학 동안 저는 지역 사회에서 봉사를 하려고 계획하고 있습니다. (Trong kỳ nghỉ hè, tôi đang lên kế hoạch tham gia làm tình nguyện trong cộng đồng địa phương.)

2000 từ vựng tiếng hàn, 2000 từ vựng tiếng hàn có phiên âm
2000 từ vựng tiếng Hàn

II. Download sách 2000 từ vựng tiếng Hàn

Sau khi đã học 2000 từ vựng tiếng Hàn ở trên, chúng mình cùng tìm hiểu một số sách cung cấp 2000 từ vựng tiếng Hàn và link download bản đẹp để lưu về học nhé!

1. Sách sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn

Sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn là một trong những cuốn sách học tiếng Hàn được ưa chuộng bởi thiết kế sổ tay nhỏ gọn tiện lợi để mang đi bất cứ đâu bên mình. Các từ vựng được biên soạn từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi từ vựng đều được kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ. 

Sách sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn chia thành nhiều chuyên mục khác nhau như: danh từ, động từ, tính từ, các từ vựng bài đọc, các từ vựng bài nghe… Do đó người học có thể lựa chọn để trau dồi những chuyên mục từ vựng cần thiết cho bản thân.

Dưới đây là link sách sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn PDF mà PREP đã sưu tầm, hãy tải về để học luyện thi bạn nhé!

SỔ TAY 2000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN (PDF)

2. Sách 2000 từ vựng tiếng Hàn thi TOPIK thường gặp

2000 từ vựng tiếng Hàn thi TOPIK thường gặp tổng hợp đầy đủ các từ vựng xuất hiện nhiều trong đề thi TOPIK. Trong đó, mỗi từ đều cung cấp dịch nghĩa tiếng Việt và lấy ví dụ kèm theo để người học biết cách vận dụng từ vựng vào hoàn cảnh cụ thể. Đồng thời, các từ vựng còn được xếp hạng độ khó tương ứng với thang điểm TOPIK, do đó đây là cuốn sách lý tưởng để bạn chinh phục kỳ thi TOPIK đấy!

Hãy tải link PDF sách 2000 từ vựng tiếng Hàn thi TOPIK thường gặp dưới đây để học ngay thôi nào!

2000 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THI TOPIK THƯỜNG GẶP (PDF)

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp giúp bạn 2000 từ vựng tiếng Hàn có phiên âm chi tiết và ví dụ cụ thể với mọi cấp độ từ TOPIK 1 đến TOPIK 6, đồng thời cung cấp sách 2000 từ vựng tiếng Hàn PDF hữu ích. Hãy theo dõi PREP thường xuyên để cập nhật thật nhiều kiến thức nữa nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
Đăng nhập để trải nghiệm tuyến nội dung dành cho bạn

Nội dung premium

Xem tất cả