Tìm kiếm bài viết học tập
40 từ vựng phụ kiện, trang sức tiếng Anh phổ biến
Trang sức, phụ kiện trong tiếng Anh bao gồm những từ vựng nào? Trong bài viết hôm nay PREP sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ từ vựng về phụ kiện trang sức tiếng Anh kèm mẫu đối thoại thường gặp trong tiệm trang sức. Tham khảo ngay bạn nhé!
I. Từ vựng về phụ kiện, trang sức tiếng Anh dành cho nam
Cùng PREP tìm hiểu từ vựng về phụ kiện, trang sức tiếng Anh dành cho nam ngay dưới đây bạn nhé!
STT |
Phụ kiện, trang sức tiếng Anh cho nam |
Ý nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
1 |
Watch /wɒtʃ/ |
Đồng hồ |
|
2 |
Ring /rɪŋ/ |
Nhẫn |
|
3 |
Necklace /ˈnɛkləs/ |
Dây chuyền |
|
4 |
Bracelet /ˈbreɪslɪt/ |
Vòng đeo tay |
|
5 |
Cufflinks /ˈkʌflɪŋks/ |
Nút cổ tay áo |
|
6 |
Tie clip /taɪ klɪp/ |
Kẹp cà vạt |
|
7 |
Brooch /broʊtʃ/ |
Ghim trang trí cài áo |
|
8 |
Pocket square /ˈpɒkɪt skwɛər/ |
Khăn cài túi ngực áo vest |
|
9 |
Belt /bɛlt/ |
Dây lưng |
|
10 |
Wallet /ˈwɒlɪt/ |
Ví |
|
11 |
Keychain /ˈkiːtʃeɪn/ |
Móc chìa khóa |
|
12 |
Tie /taɪ/ |
Cà vạt |
|
13 |
Hat /hæt/ |
Mũ |
|
14 |
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ |
Kính râm |
|
15 |
Watch strap /wɒtʃ stræp/ |
Dây đeo đồng hồ |
|
16 |
Collar pin /ˈkɒlər pɪn/ |
Đinh cài cổ áo sơ mi |
|
17 |
Money clip /ˈmʌni klɪp/ |
Thanh kẹp tiền |
|
18 |
Pocket watch /ˈpɒkɪt wɒtʃ/
|
Đồng hồ bỏ túi |
|
19 |
Tie pin /taɪ pɪn/ |
Ghim cài cà vạt |
|
20 |
Shoe horn /ʃuː hɔrn/ |
Sừng giày, cây xỏ giày |
|
21 |
Pocket square holder /ˈpɒkɪt skwɛər ˈhoʊldər/ |
Thanh kẹo khăn cài (giữ cho khăn cố định) |
|
22 |
Cuff bracelet /kʌf ˈbræslɪt/ |
Vòng cổ tay rộng |
|
II. Từ vựng về phụ kiện trang sức tiếng Anh dành cho nữ
Bỏ túi danh sách từ vựng về phụ kiện, trang sức trong tiếng Anh dành cho nữ ngay dưới đây!
STT |
Phụ kiện, trang sức tiếng Anh cho nữ |
Ý nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
1 |
Necklace /ˈnɛklɪs/ |
Dây chuyền |
|
2 |
Bracelet /ˈbreɪslɪt/ |
Vòng tay |
|
3 |
Earrings /ˈɪrɪŋz/ |
Bông tai |
|
4 |
Ring /rɪŋ/ |
Nhẫn |
|
5 |
Brooch /broʊtʃ/ |
Cài nơ trang sức |
|
6 |
Pendant /ˈpɛndənt/ |
Mặt dây chuyền |
|
7 |
Anklet /ˈæŋklɪt/ |
Vòng chân |
|
8 |
Tiara /tiˈɛrə/ |
Vương miện |
|
9 |
Choker /ˈtʃoʊkər/ |
Vòng cổ ngắn |
|
10 |
Cufflinks /ˈkʌflɪŋks/ |
Nút cổ áo |
|
11 |
Watch /wɒtʃ/ |
Đồng hồ |
|
12 |
Hairpin /ˈhɛrˌpɪn/ |
Kẹp tóc |
|
13 |
Hairband /ˈhɛrˌbænd/ |
Cái bờm, băng đô cài tóc |
|
14 |
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ |
Kính râm |
|
15 |
Handbag /ˈhændˌbæɡ/ |
Túi xách |
|
16 |
Clutch /klʌtʃ/ |
Túi xách nhỏ cầm tay |
|
17 |
Scarf /skɑrf/ |
Khăn choàng |
|
18 |
Gloves /ɡlʌvz/ |
Găng tay |
|
III. Mẫu đối thoại thường gặp trong tiệm trang sức tiếng Anh
Ngoài ra PREP cũng đã cung cấp cho bạn mẫu đối thoại thường gặp trong tiệm trang sức tiếng Anh, tham khảo và vận dụng khi cần thiết bạn nhé!
Hội thoại trong tiệm trang sức tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Situation 1: Customer asks staff for help. |
Tình huống 1: Khách hàng hỏi nhân viên giúp đỡ. |
|
|
|
|
Situation 2: When a customer is interested in a specific ring. |
Tình huống 2: Khi khách hàng quan tâm đến chiếc nhẫn. |
|
|
|
|
Situation 3: When customers want to learn about materials and jewelry care. |
Tình huống 3: Khi khách hàng muốn tìm hiểu về chất liệu và cách bảo quản trang sức. |
|
|
|
Tham khảo thêm bài viết:
Hy vọng bài viết trên của PREP đã giúp bạn mở rộng phần từ vựng về phụ kiện, trang sức tiếng Anh dành cho cả nam và nữ. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh hơn nữa nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Phần Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Italia
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Hà Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Áo
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học New Zealand
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!