Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giày dép kèm ý nghĩa chi tiết
Trên thị trường có vô vàn kiểu giày dép khác nhau, từ giày dép cho nam, nữ đến các kiểu giày dép chuyên dụng. Trong bài viết hôm nay PREP sẽ giới thiệu đến bạn danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh về giày dép thường gặp kèm hình ảnh minh họa. Tham khảo ngay nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về giày dép
Cùng PREP tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giày dép cùng hình ảnh minh họa ngay dưới đây nhé!
1. Giày dép cho nam
Hãy cùng PREP điểm danh một số từ vựng tiếng Anh về giày dép dành cho các quý ông trong bảng dưới đây nhé!
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Sneakers /ˈsniːkərz/ (n) |
Giày thể thao |
|
Loafers /ˈloʊfərz/ (n) |
Giày lười (có đế cao) |
|
Oxfords /ˈɒksfərdz/ (n) |
Giày Oxford (có phần dây buộc được may ở bên dưới của mui giày) |
|
Brogues /broʊɡz/ (n) |
Giày Brogue (có họa tiết đục lỗ hoặc răng cưa) |
|
Derby /ˈderbi/ (n) |
Giày Derby (có phần dây buộc được may ở bên trên của mui giày) |
|
Monk straps /mʌŋk stræps/ (n) |
Giày Monk strap (dây gài có móc khóa) |
|
Chelsea boots /ˈtʃelsi buːts/ (n) |
Giày boot Chelsea (không có dây buộc) |
|
Chukka boots /ˈtʃʌkə buːts/ (n) |
Giày boot Chukka (có dây buộc) |
|
Moccasins /ˈmɒkəsɪnz/ (n) |
Giày mọi (đế bệt) |
|
Espadrilles /ˌespəˈdrɪlz/ (n) |
Giày đế cói (làm bằng vải) |
|
Sandals /ˈsændlz/ (n) |
Dép quai hậu |
|
Flip-flops /ˈflɪpˌflɒps/ (n) |
Dép xỏ ngón |
|
Boat shoes/ top-siders/ deck shoes /boʊt ʃuz/ (n) |
Giày thuyền (đế cao su mềm) |
|
Wingtips/ Full Brogues/ˈwɪŋˌtɪps/ (n) |
Giày Wingtip (kiểu giày phổ biến nhất trong dòng giày Brogue, cổ giày thấp, đế giày cao, mũi giày nhọn) |
|
Ankle boots /ˈæŋkl buːts/ (n) |
Giày boot cổ thấp (đến mắt cá chân) |
|
Slip-ons /slɪp ɒnz/ (n) |
Giày lười (không có dây buộc) |
|
2. Giày dép cho nữ
Tiếp tục, hãy cùng PREP tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giày dép dành cho chị em phụ nữ nhé!
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Ankle booties/ ankle boots /ˈæŋkl ˈbʊtiz/ (n) |
Giày boot cổ thấp (đến mắt cá chân) |
|
Ballet flats /ˈbæleɪ flæts/ (n) |
Giày bệt/ giày búp bê |
|
Block heels /blɒk hiːlz/ (n) |
Giày cao gót đế thô (đế đúc vuông vắn, vững chãi) |
|
Comma heels /ˈkɒmə hiːlz/ (n) |
Giày cao gót đế dấu phẩy |
|
Cone heels /koʊn hiːlz/ (n) |
Giày cao gót đế hình nón |
|
Cork high heels /kɔrk haɪ hiːlz/ (n) |
Giày cao gót nút bần (đế giày được làm bằng chất liệu vỏ cây bần) |
|
Corset heels /ˈkɔrsɪt hiːlz/ (n) |
Giày cao gót đan dây |
|
Cuban heels /ˈkjuːbən hiːlz/ (n) |
Giày cao gót đế vuông (đế trung bình - thấp) |
|
Decorative heels /ˈdɛkərətɪv hiːlz/ (n) |
Giày cao gót mũi nhọn (gót giày trang trí nhiều hoa văn) |
|
Flare heels /flɛər hiːlz/ (n) |
Giày gót có đế loe |
|
French heels /frɛntʃ hiːlz/ (n) |
Giày gót cao mũi nhọn |
|
High-heeled boots /haɪ hiːld buːts/ (n) |
Giày boot cao gót |
|
Kitten heels /ˈkɪtən hiːlz/ (n) |
Giày gót hở đế thấp |
|
Peep-toe heels /piːp-toʊ hiːlz/ (n) |
Giày gót hở ngón |
|
Platform heels /ˈplæt.fɔːrm hiːlz/ (n) |
Giày gót cao đế dày |
|
Pumps /pʌmps/ (n) |
Giày đế bằng (để khiêu vũ..) |
|
Spool heels /spuːl hiːlz/ (n) |
Giày gót hình trụ (rộng ở phần đế và hẹp ở phần gần mặt đất) |
|
Square heels /skwɛər hiːlz/ (n) |
Giày gót vuông |
|
Stilettos /stɪˈlɛtoʊz/ (n) |
Giày gót nhọn |
|
Wedges /wɛdʒɪz/ (n) |
Giày gót bệt (đế bằng và liền với phần dưới) |
|
3. Giày chuyên dụng
Cùng PREP liệt kê từ vựng tiếng Anh về giày dép chuyên dụng, được dành riêng cho các công việc ngay bảng dưới đây. Tham khảo ngay nhé!
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Work boots /wɜːk buːts/ (n) |
Giày bảo hộ lao động |
|
Hiking boots /ˈhaɪkɪŋ buːts/ (n) |
Giày leo núi |
|
Formal shoes /ˈfɔːrml ʃuz/ (n) |
Giày công sở |
|
Safety boots /ˈseɪfti bʊts/ (n) |
Giày bảo hộ lao động |
|
ESD shoes /iːɛsˈdiː ʃuz/ (n) |
Giày chống tĩnh điện |
|
Chef shoes /ʃɛf ʃuz/ (n) |
Giày đầu bếp chống trơn trượt |
|
Medical shoes /ˈmɛdɪkl ʃuz/ (n) |
Giày y tế |
|
Chemical resistant shoes /ˈkɛmɪkl rɪˈzɪstənt ʃuz/ (n) |
Giày chống chất hóa học |
|
Waterproof shoes /ˈwɔtərpruːf ʃuz/ (n) |
Giày chống nước |
|
Heat resistant shoes /hiːt rɪˈzɪstənt ʃuz/ (n) |
Giày chống nhiệt |
|
Fire resistant shoes /faɪər rɪˈzɪstənt ʃuz/ (n) |
Giày chống cháy |
|
Cold resistant shoes /koʊld rɪˈzɪstənt ʃuz/ (n) |
Giày bảo hộ kho lạnh |
|
II. Các bộ phận của giày, dép bằng tiếng Anh
Tiếp đến, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về tiểu tiết của giày dép. Vậy những bộ có trong một đôi giày, đôi dép được gọi là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Upper /ˈʌpər/ (n) |
Thân trên của giày (tất cả những gì ở phía bên trên phần đế của đôi giày) |
|
Sole /soʊl/ (n) |
Đế giày. |
|
Insole /ˈɪn.soʊl/ (n) |
Bảng lót bên trong giày, nơi đôi chân chạm vào. |
|
Heel /hil/ (n) |
Gót giày. |
|
Toe /toʊ/ (n) |
Mũi giày. |
|
Vamp /væmp/ (n) |
Thân giày trước |
|
Quarter /ˈkwɔrtər/ (n) |
Bảng bên, phần bảo vệ bên ngoài của chân. |
|
Eyelets /ˈaɪ.ləts/ (n) |
Lỗ đeo dây giày. |
|
Tongue /tʌŋ/ (n) |
Lưỡi giày, phần nằm giữa mũi và bảng bên, giúp bảo vệ chân khỏi dây giày và tạo sự thoải mái. |
|
Collar /ˈkɒlər/ (n) |
Cổ giày. |
|
Lining /ˈlaɪnɪŋ/ (n) |
Lớp lót bên trong giày để tăng sự thoải mái và chống trượt. |
|
Pull tab /pʊl tæb/ (n) |
Dải kéo (giúp kéo giày lên hoặc rút ra dễ dàng). |
|
Saddle /ˈsædəl/ (n) |
Bảng giữa giày, nằm giữa vamp và quarter. |
|
Outsole /ˈaʊt.soʊl/ (n) |
Phần dưới cùng của đế giày, tiếp xúc trực tiếp với mặt đất. |
|
Midsole /ˈmɪd.soʊl/ (n) |
Phần giữa của đế giày nằm giữa outsole và insole, có thể chứa các công nghệ đàn hồi hoặc chống sốc. |
|
III. Một số từ vựng về giày dép tiếng Anh khác
Ngoài ra, hãy cùng PREP tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giày dép, bao gồm: Chất liệu; Tình trạng; Kích cỡ ngay dưới đây nhé!
Từ vựng |
Ý nghĩa |
|
Chất liệu |
Leather /ˈlɛðər/ (n) |
Da |
Suede /sweɪd/ (n) |
Da lộn |
|
Canvas /ˈkænvəs/ (n) |
Vải bố |
|
Mesh /mɛʃ/ (n) |
Vải lưới (thường được sử dụng trong giày thể thao) |
|
Synthetic /sɪnˈθɛtɪk/ (n) |
Sợi tổng hợp, nhân tạo |
|
Rubber /ˈrʌbər/ (n) |
Cao su |
|
Nylon /ˈnaɪlɒn/ (n) |
Vải nylon |
|
Polyester /ˌpɒlɪˈɛstər/ (n) |
Vải polyester |
|
Knit /nɪt/ (n) |
Vải dệt kim |
|
Velvet /ˈvɛlvɪt/ (n) |
Vải nhung |
|
Denim /ˈdɛnɪm/ (n) |
Vải jean |
|
Cotton /ˈkɒtən/ (n) |
Vải cotton |
|
Gore-tex /ˈɡɔr tɛks/ (n) |
Loại vật liệu chống nước và thoáng khí |
|
Patent leather /ˈpeɪtənt ˈlɛðər/ (n) |
Da bóng, da nhám |
|
Microfiber /ˈmaɪkroʊˌfaɪbər/ (n) |
Chất liệu nhân tạo giống như da |
|
Neoprene /ˈniːoʊˌpriːn/ (n) |
Loại cao su tổng hợp chống nước và đàn hồi |
|
Cordura /kɔrˈdʊərə/ (n) |
Loại vải chống rách và chống nước |
|
Twill /twɪl/ (n) |
Vải chéo |
|
Wool /wʊl/ (n) |
Len, lụa |
|
Tình trạng |
New /njuː/ (adj) |
Mới |
Used /juːzd/ (adj) |
Đã sử dụng |
|
Old /oʊld/ (adj) |
Cũ |
|
Well-worn /wɛl wɔrn/ (adj) |
Rất sờn cũ (do dùng nhiều) |
|
Brand new /brænd nuː/ (n) |
Hoàn toàn mới, chưa sử dụng |
|
Secondhand /ˈsɛkəndˌhænd/ (adj) |
Hàng đã qua sử dụng |
|
Vintage /ˈvɪntɪdʒ/ (adj)
|
Cổ điển |
|
Pre-owned /priː ˈoʊnd/ (adj) |
Hàng đã qua sử dụng |
|
Damaged /ˈdæmɪdʒd/ (adj) |
Hỏng, bị hư hại |
|
Scuffed /skʌft/ (adj) |
Bị trầy xước |
|
Dirty /ˈdɜrti/ (adj) |
Bẩn |
|
Well-kept /wɛl kɛpt/ (adj) |
Được giữ gìn cẩn thận |
|
Polished /ˈpɒlɪʃt/ (adj) |
Đã đánh bóng |
|
Untouched /ənˈtʌtʃt/ (adj) |
Nguyên vẹn, chưa sử dụng |
|
Refurbished /rɪˈfɜrbɪʃt/ (adj) |
Đã được sửa chữa, làm mới |
|
Kích cỡ |
Size /saɪz/ (n) |
Kích cỡ |
Length /lɛŋθ/ (n) |
Chiều dài |
|
Width /wɪdθ/ (n) |
Chiều rộng |
|
Fit /fɪt/ (adj) |
Vừa vặn |
|
Tight /taɪt/ (adj) |
Chật |
|
Loose /luːs/ (adj) |
Rộng, lỏng lẻo |
|
Snug /snʌɡ/ (adj) |
Ôm sát |
|
Roomy /ˈruːmi/ (adj) |
Rộng rãi |
|
Half-size /hæf saɪz/ (adj) |
Nửa kích cỡ |
|
True to size /truː tuː saɪz/ (adj) |
Đúng kích cỡ |
|
Upsize /ʌp saɪz/ (v) |
Chọn kích cỡ lớn hơn |
|
Downsize /daʊn saɪz/ (v) |
Chọn kích cỡ nhỏ hơn |
|
Sizing chart /ˈsaɪzɪŋ ʧɑrt/ (n) |
Bảng kích cỡ |
|
Insole length /ˈɪnsoʊl lɛŋθ/ (n) |
Chiều dài bảng lót trong giày |
IV. Hội thoại mua bán giày dép trong tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại về mua bán giày dép sử dụng phần từ vựng tiếng Anh về quần áo giày dép, tham khảo ngay để biết cách giao tiếp hiệu quả trong trường hợp này nhé!
Note:
- C - Customer (Khách hàng)
- S - Salesperson (Nhân viên bán hàng)
Customer Inquiring About Sizes (Khách hàng hỏi về kích cỡ) |
|
Trying On Shoes (Thử giày) |
|
Asking About Discounts (Hỏi về giảm giá) |
|
Returning a Purchase (Trả lại hàng đã mua) |
|
Assisting with Shoe Care Products (Hỗ trợ tư vấn về sản phẩm chăm sóc giày) |
|
Hy vọng qua bài viết trên đây của PREP đã giúp các bạn mở rộng từ vựng tiếng Anh về giày dép để có thể sử dụng hàng ngày. Hãy ghé thăm PREP thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!