Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
a | /ə/ | Danh từ | một |
ability | /əˈbɪlɪti/ | danh từ | khả năng |
able | /ˈeɪbl/ | tính từ | có khả năng |
about | /əˈbaʊt/ | giới từ | khoảng |
above | /əˈbʌv/ | giới từ | trên, phía trên |
accept | /əkˈsept/ | động từ | chấp nhận |
according (to) | /əˈkɔːrdɪŋ/ | giới từ | theo |
account | /əˈkaʊnt/ | danh từ | tài khoản |
across | /əˈkrɒs/ | giới từ | Đi qua |
act | /ækt/ | động từ | hành động, đóng vai. |
action | /ˈækʃən/ | danh từ | hành động, hành vi. |
activity | /ækˈtɪvəti/ | danh từ | hoạt động. |
actually | /ˈæktʃuəli/ | trạng từ | thực sự, trong thực tế. |
add | /æd/ | động từ | cộng thêm, thêm vào. |
address | /əˈdres/ | danh từ | địa chỉ, nói chuyện với ai đó, giải quyết. |
administration | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ | danh từ | quản lý, sự điều hành. |
admit | /ədˈmɪt/ | động từ | thừa nhận, cho vào, công nhận. |
adult | /ˈædʌlt/ | danh từ | người trưởng thành. |
affect | /əˈfekt/ | động từ | ảnh hưởng, tác động. |
after | /ˈæftɚ/ | động từ | sau, sau khi. |
again | /əˈɡen/ | giới từ | lại, một lần nữa. |
against | /əˈɡenst/ | động từ | chống lại, phản đối. |
age | /eɪdʒ/ | danh từ | tuổi, thời gian sống. |
agency | /ˈeɪdʒənsi/ | danh từ | cơ quan, công ty, đại lý. |
agent | /ˈeɪdʒənt/ | danh từ | đại lý, người đại diện. |
ago | /əˈɡoʊ/ | trạng từ | trước đây, cách đây. |
agree | /əˈɡri/ | động từ | đồng ý, đồng thuận. |
agreement | /əˈɡriːmənt/ | danh từ | sự đồng ý, hợp đồng. |
ahead | /əˈhed/ | giới từ | phía trước, trước mặt. |
air | /er/ | danh từ | không khí |
all | /ɔːl/ | danh từ | tất cả, mọi thứ. |
allow | /əˈlaʊ/ | động từ | cho phép, chấp nhận. |
almost | /ˈɔːlmoʊst/ | trạng từ | gần như, hầu như. |
alone | /əˈloʊn/ | tính từ | một mình, cô đơn. |
along | /əˈlɔːŋ/ | giới từ | dọc theo, cùng với. |
already | /ɔːlˈredi/ | trạng từ | đã, đã xảy ra. |
also | /ˈɔːlsoʊ/ | từ nối | cũng, cũng như. |
although | /ɔːlˈðoʊ/ | từ nối | mặc dù, dù. |
always | /ˈɔːlweɪz/ | trạng từ | luôn luôn, luôn. |
American | /əˈmerɪkən/ | danh từ | người Mỹ, thuộc về Mỹ. |
among | /əˈmʌŋ/ | giới từ | trong số, giữa. |
amount | /əˈmaʊnt/ | danh từ | số lượng, tổng số. |
analysis | /əˈnæləsɪs/ | danh từ | phân tích, phân loại. |
and | /ænd/ | từ nối | và. |
animal | /ˈænɪməl | danh từ | động vật. |
another | /əˈnʌðɚ/ | đại từ | một cái khác, một người khác. |
answer | /ˈænsɚ/ | danh từ | câu trả lời, trả lời. |
any | /ˈeni/ | lượng từ | bất kỳ, một số. |
anyone | /ˈeniwʌn/ | trạng từ | bất kỳ ai, ai đó. |
anything | /ˈeniθɪŋ/ | trạng từ | bất cứ điều gì, cái gì đó. |
appear | /əˈpɪr/ | động từ | xuất hiện, hiện ra. |
apply | /əˈplaɪ/ | động từ | áp dụng, nộp đơn. |
approach | /əˈproʊtʃ/ | danh từ | tiếp cận, phương pháp. |
area | /ˈeriə/ | danh từ | khu vực, diện tích. |
argue | /ˈɑːrɡjuː/ | động từ | tranh luận, bàn cãi. |
arm | /ɑːrm/ | danh từ | cánh tay, vũ khí. |
around | /əɚaʊnd/ | giới từ | xung quanh, xung quanh. |
arrive | /əɚaɪv/ | động từ | đến, tới nơi. |
art | /ɑːrt/ | danh từ | nghệ thuật. |
article | /ˈɑːrtɪkl/ | danh từ | bài báo, mục, mạo từ. |
artist | /ˈɑːrtɪst/ | danh từ | nghệ sĩ, họa sĩ. |
as | /æz/ | trạng từ | như, như là, khi, trong khi. |
ask | /æsk/ | động từ | hỏi, yêu cầu, đề nghị. |
assume | /əˈsjuːm/ | động từ | cho rằng, giả định. |
at | /æt/ | giới từ | tại, ở. |
attack | /əˈtæk/ | động từ | tấn công, công kích. |
attention | /əˈtenʃən/ | danh từ | sự chú ý, sự tập trung. |
attorney | /əˈtɜːrni/ | danh từ | luật sư, công tố viên. |
audience | /ˈɔːdiəns/ | danh từ | khán giả, công chúng. |
author | /ˈɔːθɚ/ | danh từ | tác giả, nhà văn. |
authority | /əˈθɔːrəti/ | danh từ | quyền lực, chính quyền. |
available | /əˈveɪləbl/ | tính từ | có sẵn, có thể sử dụng. |
avoid | /əˈvɔɪd/ | động từ | tránh, né. |
away | /əˈweɪ/ | giới từ | xa, đi xa. |
baby | /ˈbeɪbi/ | danh từ | em bé. |
back | /bæk/ | giới từ | phía sau, trở lại. |
bad | /bæd/ | tính từ | xấu, tồi, không tốt. |
bag | /bæɡ/ | danh từ | túi, cặp. |
ball | /bɔːl/ | danh từ | quả bóng, quả cầu. |
bank | /bæŋk/ | danh từ | ngân hàng. |
bar | /bɑːr/ | danh từ | thanh, quầy, bar. |
base | /beɪs/ | động từ | căn cứ, cơ sở. |
be | /biː/ | động từ tobe | là, ở. |
beat | /biːt/ | động từ | đánh, đập, đánh bại. |
beautiful | /ˈbjuːtɪfəl/ | tính từ | đẹp, xinh đẹp. |
because | /bɪˈkɔːz/ | từ nối | bởi vì, vì. |
become | /bɪˈkʌm/ | động từ | trở thành, trở nên. |
bed | /bed/ | danh từ | cái giường, nằm. |
before | /bɪˈfɔːr/ | giới từ | trước, trước khi. |
begin | /bɪˈɡɪn/ | động từ | bắt đầu, khởi đầu. |
behavior | /bɪˈheɪvjɚ/ | danh từ | hành vi, cách cư xử. |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | giới từ | phía sau, đằng sau. |
believe | /bɪˈliːv/ | động từ | tin, tin tưởng. |
benefit | /ˈbenɪfɪt/ | danh từ | lợi ích, được lợi. |
best | /best/ | tính từ | tốt nhất, hay nhất. |
better | /ˈbetɚ/ | tính từ | tốt hơn, tốt hơn. |
between | /bɪˈtwiːn / | giới từ | giữa, ở giữa. |
beyond | /bɪˈjɑːnd/ | giới từ | vượt ra ngoài, xa hơn. |
big | /bɪɡ/ | tính từ | lớn, to. |
bill | /bɪl/ | danh từ | hóa đơn, tờ tiền. |
billion | /ˈbɪljən/ | danh từ | tỷ. |
bit | /bɪt/ | lượng từ | một chút, một ít. |
black | /blæk/ | danh từ | đen, màu đen. |
blood | /blʌd/ | danh từ | máu, huyết. |
blue | /bluː/ | danh từ | màu xanh dương. |
board | /bɔːrd/ | danh từ | tấm ván, ban quản trị. |
body | /ˈbɑːdi/ | danh từ | cơ thể, thân thể. |
book | /bʊk/ | danh từ | sách, đặt chỗ. |
born | /bɔːrn/ | động từ | sinh ra, được sinh ra. |
both | /boʊθ/ | từ nối | cả hai, cùng. |
box | /bɒks / | danh từ | hộp, thùng. |
boy | /bɔɪ/ | danh từ | cậu bé, con trai. |
break | /breɪk / | động từ | phá vỡ, nghỉ ngơi. |
bring | /brɪŋ/ | động từ | mang, đưa đến. |
brother | /ˈbrʌðɚ/ | danh từ | anh em (nam). |
budget | /ˈbʌdʒɪt/ | danh từ | ngân sách, ngân sách. |
build | /bɪld/ | động từ | xây dựng, xây nên. |
building | /ˈbɪldɪŋ/ | danh từ | tòa nhà, công trình xây dựng. |
business | /ˈbɪznəs/ | danh từ | kinh doanh, doanh nghiệp. |
but | /bʌt/ | từ nối | nhưng, tuy nhiên. |
buy | /baɪ/ | động từ | mua, mua sắm. |
by | /baɪ/ | giới từ | bởi, bên cạnh. |
call | /kɔːl/ | động từ | gọi điện, gọi, kêu gọi. |
camera | / ˈkæmɚə/ | động từ | máy ảnh, máy quay. |
campaign | /kæmˈpeɪn/ | danh từ | chiến dịch, cuộc vận động. |
can | /kæn/ | động từ khuyết thiếu | có thể. |
cancer | /ˈkænsɚ/ | danh từ | ung thư. |
candidate | /ˈkændɪdət/ | danh từ | ứng viên. |
capital | /ˈkæpɪtl/ | danh từ | thủ đô, vốn. |
car | /kɑːr/ | danh từ | xe hơi, ô tô. |
card | /kɑːrd/ | danh từ | thẻ |
career | /kəɚɪr/ | danh từ | sự nghiệp, nghề nghiệp. |
carry | /ˈkæri/ | động từ | mang, vận chuyển. |
case | /keɪs/ | danh từ | trường hợp, hộp đựng. |
catch | /kætʃ/ | động từ | bắt, nắm bắt. |
cause | /kɔːz/ | động từ | nguyên nhân, gây ra. |
cell | /sel/ | danh từ | tế bào, ngăn. |
center | /ˈsentɚ/ | danh từ | trung tâm, tâm điểm. |
central | /ˈsentrəl/ | tính từ | trung tâm, trung ương. |
century | /ˈsentʃɚi/ | danh từ | thế kỷ, 100 năm. |
certain | /ˈsɜːrtən/ | tính từ | chắc chắn, nhất định. |
certainly | /ˈsɜːrtənli/ | trạng từ | chắc chắn, nhất định. |
chair | /tʃer/ | danh từ | ghế, chủ tịch. |
challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | danh từ | thách thức, thử thách. |
chance | /tʃæns/ | danh từ | cơ hội, may mắn. |
change | /tʃeɪndʒ/ | động từ | thay đổi, biến đổi. |
character | /ˈkærɪktɚ/ | danh từ | nhân vật, tính cách. |
charge | /tʃɑːrdʒ/ | động từ | tính phí, cáo buộc. |
check | /tʃek/ | động từ | kiểm tra, thanh toán. |
child | / tʃaɪld/ | danh từ | trẻ em, đứa trẻ. |
choice | /tʃɔɪs/ | danh từ | sự lựa chọn, sự chọn lựa. |
choose | /tʃuːz/ | động từ | chọn, lựa chọn. |
church | /tʃɜːrtʃ/ | danh từ | nhà thờ, giáo đường. |
citizen | / ˈsɪtɪzn / | danh từ | công dân, thành viên. |
city | /ˈsɪti/ | danh từ | thành phố. |
civil | /ˈsɪvəl / | danh từ | dân sự, công dân. |
claim | /kleɪm/ | động từ | tuyên bố, đòi hỏi. |
class | /klæs/ | danh từ | lớp học, giai cấp. |
clear | /klɪr/ | tính từ | rõ ràng, trong sáng. |
clearly | /ˈklɪrli/ | trạng từ | rõ ràng, rành mạch. |
close | /kloʊz/ | động từ | gần, đóng lại. |
coach | /koʊtʃ/ | danh từ | huấn luyện viên, xe khách. |
cold | /koʊld/ | tính từ | lạnh, cảm lạnh. |
collection | /kəˈlekʃən/ | danh từ | bộ sưu tập, sự thu thập. |
college | /ˈkɑːlɪdʒ/ | danh từ | trường đại học, trường cao đẳng. |
color | /ˈkʌlɚ/ | danh từ | màu sắc, sắc thái. |
come | /kʌm/ | động từ | đến, đi đến. |
commercial | /kəˈmɜːrʃəl/ | tính từ | quảng cáo, thương mại. |
common | /ˈkɑːmən/ | tính từ | phổ biến, chung. |
community | /kəˈmjuːnɪti/ | danh từ | cộng đồng, cộng đồng. |
company | /ˈkʌmpəni/ | danh từ | công ty, công ty. |
compare | /kəmˈper/ | động từ | so sánh, đối chiếu. |
computer | / kəmˈpjuːtɚ/ | danh từ | máy tính, máy vi tính. |
concern | /kənˈsɜrn/ | Động từ | quan tâm, lo ngại. |
condition | /kənˈdɪʃən/ | danh từ | điều kiện, trạng thái. |
conference | /ˈkɑːnfɚəns/ | danh từ | hội nghị, cuộc họp. |
Congress | /ˈkɑːŋɡres / | danh từ | Quốc hội, Đại hội. |
consider | /kənˈsɪdɚ/ | động từ | xem xét, cân nhắc. |
consumer | /kənˈsuːmɚ/ | danh từ | người tiêu dùng, khách hàng. |
contain | /kənˈteɪn/ | động từ | chứa đựng, gồm có. |
continue | /kənˈtɪnjuː/ | động từ | tiếp tục, duy trì. |
control | /kənˈtroʊl/ | động từ | kiểm soát, quản lý. |
cost | /kɔːst/ | động từ | giá, chi phí. |
could | /kʊd/ | động từ khuyết thiếu | có thể, có khả năng. |
country | /ˈkʌntri/ | danh từ | quốc gia, đất nước. |
couple | /ˈkʌpl/ | danh từ | cặp đôi, hai người. |
course | /kɔːrs/ | danh từ | khóa học, quá trình. |
court | /kɔːrt/ | danh từ | tòa án, sân tennis. |
cover | / ˈkʌvɚ/ | động từ | bìa, phủ, che đậy. |
create | /kriˈeɪt/ | động từ | tạo ra, sáng tạo. |
crime | /kraɪm/ | danh từ | tội phạm, tội ác. |
cultural | /ˈkʌltʃɚəl/ | tính từ | văn hóa, thuộc văn hóa. |
culture | /ˈkʌltʃɚ/ | danh từ | văn hóa, văn minh. |
cup | /kʌp/ | danh từ | cốc, ly. |
current | /ˈkɜːrənt/ | tính từ | hiện tại, dòng chảy. |
customer | /ˈkʌstəmɚ/ | danh từ | khách hàng, người mua hàng. |
cut | /kʌt/ | động từ | cắt, chặt. |
dark | /dɑːrk/ | tính từ | tối, đen. |
data | /ˈdeɪtə/ | danh từ | dữ liệu, thông tin. |
daughter | /ˈdɔːtɚ/ | danh từ | con gái, con ruột. |
day | /deɪ/ | danh từ | ngày, buổi ban ngày. |
dead | /ded/ | động từ | chết, đã mất. |
deal | /diːl/ | động từ | thỏa thuận, giao dịch. |
death | /deθ/ | danh từ | cái chết, sự qua đời. |
debate | /dɪˈbeɪt/ | động từ | tranh luận, cuộc tranh cãi. |
decade | /ˈdekeɪd/ | danh từ | thập kỷ, mười năm. |
decide | /dɪˈsaɪd/ | động từ | quyết định, giải quyết. |
decision | /dɪˈsɪʒən/ | danh từ | quyết định, sự đánh giá. |
deep | /diːp/ | tính từ | sâu, sự sâu sắc. |
defense | /dɪˈfens/ | động từ | phòng vệ, bảo vệ. |
degree | /dɪˈɡriː/ | động từ | bằng cấp, độ. |
Democrat | /ˈdeməkræt / | danh từ | người Dân chủ, Đảng Dân chủ. |
democratic | /ˌdeməˈkrætɪk/ | tính từ | dân chủ, dân chủ. |
describe | /dɪsˈkraɪb/ | động từ | mô tả, miêu tả. |
design | /dɪˈzaɪn/ | danh từ | thiết kế, bản thiết kế. |
despite | /dɪˈspaɪt/ | giới từ | mặc dù, bất chấp. |
detail | /ˈdiːteɪl/ | danh từ | chi tiết, đặc điểm. |
determine | /dɪˈtɜːrmɪn/ | động từ | xác định, quyết định. |
develop | /dɪˈveləp/ | động từ | phát triển, tiến bộ. |
development | /dɪˈveləpmənt/ | danh từ | sự phát triển, quá trình phát triển. |
die | /daɪ/ | động từ | chết, qua đời. |
difference | /ˈdɪfɚəns/ | danh từ | sự khác biệt, sự khác nhau. |
different | /ˈdɪfɚənt/ | tính từ | khác nhau, khác biệt. |
difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | tính từ | khó khăn, khó. |
dinner | /ˈdɪnɚ/ | danh từ | bữa tối, bữa ăn tối. |
direction | /dɪˈrekʃən/ | danh từ | hướng, phương hướng. |
director | /dɪˈrektɚ/ | danh từ | giám đốc, đạo diễn. |
discover | / dɪˈskʌvɚ/ | động từ | khám phá, tìm ra. |
discuss | /dɪˈskʌs/ | động từ | thảo luận, bàn thảo. |
discussion | /dɪˈskʌʃən/ | danh từ | cuộc thảo luận, cuộc bàn thảo. |
disease | /dɪˈziz/ | danh từ | bệnh tật, căn bệnh. |
do | /duː/ | động từ | làm, thực hiện. |
doctor | /ˈdɑːktɚ/ | danh từ | bác sĩ, y tá. |
dog | /dɔːɡ/ | danh từ | chó, con chó. |
door | /dɔːr/ | danh từ | cửa, cánh cửa. |
down | /daʊn/ | giới từ | xuống, về phía dưới. |
draw | /drɔː/ | động từ | vẽ, kéo. |
dream | /driːm/ | danh từ | giấc mơ, mơ mộng. |
drive | /draɪv/ | động từ | lái xe, điều khiển. |
drop | /drɑːp / | động từ | rơi, làm rơi. |
drug | /drʌɡ/ | danh từ | thuốc, chất ma túy. |
during | ˈdʊrɪŋ / | giới từ | trong suốt, trong khoảng thời gian. |
each | /iːtʃ/ | lượng từ | mỗi, từng cái. |
early | /ˈɜːrli/ | trạng từ | sớm, sớm hơn thường lệ. |
east | /iːst/ | danh từ | phía đông. |
easy | / ˈiːzi/ | tính từ | dễ dàng, đơn giản. |
eat | /iːt/ | động từ | ăn, ăn uống. |
economic | /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ | tính từ | kinh tế, liên quan đến kinh tế. |
economy | /ɪˈkɑːnəmi/ | danh từ | nền kinh tế, kinh tế. |
edge | /edʒ/ | danh từ | mép, cạnh. |
education | /ˌedʒʊˈkeɪʃən/ | danh từ | giáo dục, sự giáo dục. |
effect | / ɪˈfekt/ | danh từ | hiệu quả, tác động. |
effort | / ˈefɚt/ | danh từ | nỗ lực, sự cố gắng. |
eight | /eɪt/ | danh từ | tám, số tám. |
either | /ˈiːðɚ/ | trạng từ | hoặc là, một trong hai. |
election | /ɪˈlekʃən/ | danh từ | cuộc bầu cử, sự bỏ phiếu. |
else | /els/ | trạng từ | khác, nếu không. |
employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | danh từ | nhân viên, người lao động. |
end | / end/ | động từ | cuối, kết thúc. |
energy | / ˈenɚdʒi/ | danh từ | năng lượng, sinh lực. |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | động từ | thưởng thức, tận hưởng. |
enough | /ɪˈnʌf/ | lượng từ | đủ, đủ rồi. |
enter | / ˈentɚ/ | động từ | đi vào, nhập vào. |
entire | /ɪnˈtaɪɚ/ | tính từ | toàn bộ, hoàn toàn. |
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt / | danh từ | môi trường, môi trường sống. |
environmental | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl/ | tính từ | liên quan đến môi trường, về môi trường. |
especially | /ɪˈspeʃəli/ | trạng từ | đặc biệt, nhất là. |
establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | động từ | thành lập, thiết lập. |
even | /ˈiːvn/ | trạng từ | ngay cả, ngay cả khi. |
evening | /ˈiːvnɪŋ/ | danh từ | buổi tối, tối. |
event | /ɪˈvent/ | danh từ | sự kiện, sự việc. |
ever | /ˈevɚ/ | Trạng từ | từng, mọi khi. |
every | /ˈevri/ | lượng từ | mỗi, mọi. |
everybody | /ˈevribɑːdi/ | danh từ | mọi người, tất cả mọi người. |
everyone | /ˈevrɪwʌn/ | danh từ | mỗi người, tất cả mọi người. |
everything | /ˈevriθɪŋ/ | danh từ | mọi thứ, tất cả mọi thứ. |
evidence | /ˈevɪdəns/ | danh từ | bằng chứng, tài liệu. |
exactly | /ɪɡˈzæktli/ | trạng từ | chính xác, đúng. |
example | /ɪɡˈzæmpl̩/ | danh từ | ví dụ, gương mẫu. |
executive | /ɪɡˈzekjətɪv/ | tính từ | điều hành, quản lý. |
exist | / ɪɡˈzɪst/ | động từ | tồn tại, có thực. |
expect | /ɪkˈspekt/ | động từ | mong đợi, dự đoán. |
experience | /ɪkˈspɪriəns/ | danh từ | kinh nghiệm, trải nghiệm. |
expert | /ˈekspɜrt/ | danh từ | chuyên gia, chuyên viên. |
explain | /ɪkˈspleɪn/ | động từ | giải thích, làm rõ. |
eye | /aɪ/ | danh từ | mắt, con mắt. |
face | /feɪs/ | danh từ | mặt, khuôn mặt. |
fact | /fækt/ | danh từ | sự thật, thực tế. |
factor | /ˈfæktɚ/ | danh từ | yếu tố, nhân tố. |
fail | /feɪl/ | động từ | thất bại, không thành công. |
fall | /fɔːl/ | động từ | rơi, ngã, sụp đổ. |
family | /ˈfæməli/ | danh từ | gia đình, họ hàng. |
far | /fɑːr/ | động từ | xa, xa xôi. |
fast | /fæst/ | tính từ | nhanh, nhanh chóng. |
father | /ˈfɑːðɚ/ | danh từ | cha, bố. |
fear | /fɪr/ | động từ | sợ, sợ hãi. |
federal | /ˈfedɚəl/ | danh từ | liên bang, liên bang hóa. |
feel | /fiːl/ | động từ | cảm thấy, cảm nhận. |
feeling | /ˈfiːlɪŋ/ | danh từ | cảm giác, tình cảm. |
few | /fjuː / | lượng từ | vài, một ít. |
field | /fiːld/ | danh từ | cánh đồng, bãi, lĩnh vực. |
fight | /faɪt/ | danh từ | chiến đấu, đánh nhau. |
figure | /ˈfɪɡjɚ/ | danh từ | hình dạng, số liệu, con số. |
fill | /fɪl/ | động từ | lấp đầy, điền vào. |
film | /fɪlm/ | danh từ | phim, bộ phim. |
final | /ˈfaɪnəl/ | tính từ | cuối cùng, sau cùng. |
finally | /ˈfaɪnəli/ | trạng từ | cuối cùng, sau cùng. |
financial | /faɪˈnænʃəl/ | tính từ | tài chính, về tài chính. |
find | /faɪnd/ | động từ | tìm thấy, phát hiện. |
fine | /faɪn/ | tính từ | tốt, tuyệt vời, phạt tiền. |
finger | /ˈfɪŋɡɚ/ | danh từ | ngón tay. |
finish | /ˈfɪnɪʃ/ | động từ | hoàn thành, kết thúc. |
fire | /faɪr/ | danh từ | ửa, cháy, sa thải. |
firm | /fɜːrm/ | danh từ | công ty, công ty cố định, vững chắc. |
first | /fɜːrst/ | số thứ tự | đầu tiên, trước tiên. |
fish | /fɪʃ/ | danh từ | cá, câu cá. |
five | /faɪv/ | danh từ | năm, số năm. |
floor | /flɔːr/ | danh từ | sàn nhà, tầng. |
fly | /flaɪ/ | động từ | bay, con ruồi. |
focus | /ˈfoʊkəs/ | động từ | tập trung, nhìn chăm chú. |
follow | /ˈfɑːloʊ/ | động từ | theo sau, đi theo. |
food | /fuːd/ | danh từ | thức ăn, đồ ăn. |
foot | /fʊt/ | danh từ | chân, bàn chân. |
for | /fɔːr/ | giới từ | cho, vì, để. |
force | /fɔːrs/ | động từ | lực, cưỡng bức, ép buộc. |
foreign | /ˈfɔːrɪn/ | danh từ | nước ngoài, ngoại quốc. |
forget | /fɚɡet/ | động từ | quên, quên đi. |
form | /fɔːrm/ | động từ | hình thức, form. |
former | /ˈfɔːrmɚ/ | tính từ | trước, nguyên, cũ. |
forward | /ˈfɔːrwɚd/ | giới từ | về phía trước, tiến lên. |
four | /fɔːr/ | danh từ | bốn, số bốn. |
free | /friː/ | tính từ | miễn phí, tự do. |
friend | /frend/ | danh từ | bạn, người bạn. |
from | /frɒm/ | giới từ | từ, từ phía. |
front | /frʌnt/ | giới từ | mặt trước, phía trước. |
full | /fʊl/ | tính từ | đầy đủ, đầy. |
fund | /fʌnd/ | danh từ | quỹ, quỹ tiền, quỹ tài chính. |
future | /ˈfjuːtʃɚ / | danh từ | tương lai, tương lai hơn. |
game | /ɡeɪm/ | danh từ | trò chơi, trò thể thao. |
garden | /ˈɡɑːrdn/ | danh từ | vườn, khu vườn. |
gas | /ɡæs/ | danh từ | khí, khí gas. |
general | /ˈdʒenɚəl/ | tính từ | tổng quát, chung, tướng. |
generation | / ˌdʒenəɚeɪʃən/ | danh từ | thế hệ, đời, sự sinh ra. |
get | /ɡet/ | động từ | nhận được, đạt được. |
girl | /ɡɜːrl/ | danh từ | cô gái, con gái. |
give | /ɡɪv/ | động từ | cho, tặng, đưa. |
glass | /ɡlæs/ | danh từ | ly, cốc, kính. |
go | /ɡoʊ/ | động từ | đi, đi ra. |
goal | /ɡoʊl/ | danh từ | mục tiêu, bàn thắng. |
good | /ɡʊd/ | tính từ | tốt, tốt đẹp. |
government | /ˈɡʌvɚnmənt/ | danh từ | chính phủ, chính quyền. |
great | /ɡreɪt/ | tính từ | tuyệt vời, vĩ đại. |
green | /ɡriːn/ | danh từ | màu xanh lá cây, xanh. |
ground | /ɡraʊnd/ | danh từ | mặt đất, bãi đất, sân. |
group | /ɡruːp/ | danh từ | nhóm, nhóm hợp. |
grow | /ɡroʊ/ | động từ | mọc, phát triển, trưởng thành. |
growth | /ɡroʊθ/ | danh từ | sự tăng trưởng, sự phát triển. |
guess | /ɡes/ | động từ | đoán, phỏng đoán, ước chừng. |
gun | /ɡʌn/ | danh từ | súng, khẩu súng. |
guy | /ɡaɪ/ | danh từ | chàng trai, chàng. |
hair | /her/ | danh từ | tóc, mái tóc. |
half | /hæf/ | lượng từ | một nửa, nửa. |
hand | /hænd/ | danh từ | tay, bàn tay. |
hang | /hæŋ/ | động từ | treo, mắc, treo lên. |
happen | /ˈhæpən/ | động từ | xảy ra, xảy đến. |
happy | /ˈhæpi/ | tính từ | vui vẻ, hạnh phúc. |
hard | /hɑːrd/ | tính từ | khó khăn, cứng, cứng rắn. |
have | /hæv/ | động từ | có, sở hữu. |
he | /hiː/ | đại từ | anh ấy, ông ấy. |
head | /hed / | danh từ | đầu, phần đầu. |
health | /helθ | danh từ | sức khỏe, tình trạng sức khỏe. |
hear | /hɪr/ | động từ | nghe, lắng nghe. |
heart | /hɑːrt/ | danh từ | trái tim, lòng trắc ẩn. |
heat | /hit/ | danh từ | nhiệt, sức nóng. |
heavy | /ˈhevi/ | tính từ | nặng, nặng nề. |
help | /help/ | động từ | giúp đỡ, trợ giúp. |
her | /hɚ/ | đại từ | cô ấy, bà ấy. |
here | /hɪr/ | trạng từ | ở đây, tại đây. |
herself | /hɜrˈself/ | đại từ phản thân | chính bản thân cô ấy, chính bản thân bà ấy. |
high | /haɪ/ | tính từ | cao, cao hơn, mức cao. |
him | /hɪm/ | đại từ | anh ấy, ông ấy. |
himself | /hɪmˈself/ | đại từ phản thân | chính bản thân anh ấy, chính bản thân ông ấy. |
his | /hɪz/ | danh từ | của anh ấy, của ông ấy. |
history | /ˈhɪstɚi/ | danh từ | lịch sử, quá khứ. |
hit | /hɪt/ | động từ | đánh, đập, va chạm. |
hold | /hoʊld/ | động từ | cầm, giữ, nắm. |
home | /hoʊm/ | danh từ | nhà, gia đình, quê hương. |
hope | /hoʊp/ | động từ | hy vọng, hi vọng. |
hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | danh từ | bệnh viện, viện dưỡng lão. |
hot | /hɑt/ | tính từ | nóng, nóng bức. |
hotel | /hoʊˈtel / | danh từ | khách sạn. |
hour | /aʊɚ/ | danh từ | giờ, giờ đồng hồ. |
house | /haʊs/ | danh từ | ngôi nhà, căn nhà. |
how | /haʊ/ | từ để hỏi | như thế nào, làm sao. |
however | /haʊˈevɚ/ | trạng từ | tuy nhiên, dù sao. |
huge | /hjuːdʒ/ | tính từ | to lớn, khổng lồ. |
human | /ˈhjuːmən/ | danh từ | con người, loài người. |
hundred | /ˈhʌndrəd/ | danh từ | một trăm, hàng trăm. |
husband | /ˈhʌzbənd/ | danh từ | chồng, ông xã. |
I | /aɪ/ | danh từ | tôi, tớ, ta. |
idea | /aɪˈdiə/ | danh từ | ý tưởng, ý kiến. |
identify | /aɪˈdentəˌfaɪ/ | động từ | xác định, nhận biết. |
if | /ɪf | từ nối | nếu, nếu như. |
image | /ˈɪmɪdʒ | danh từ | hình ảnh, hình tượng. |
imagine | /ɪˈmædʒɪn/ | động từ | tưởng tượng, tưởng tượng ra. |
impact | /ˈɪmpækt/ | động từ | tác động, ảnh hưởng. |
important | /ɪmˈpɔrtnt/ | tính từ | quan trọng, trọng đại. |
improve | /ɪmˈpruv/ | động từ | cải thiện, cải tiến. |
in | /ɪn/ | giới từ | trong, ở trong. |
include | /ɪnˈklud/ | động từ | bao gồm, kể cả. |
including | /ɪnˈkludɪŋ/ | động từ | bao gồm, kể cả. |
increase | /ɪnˈkris/ | động từ | tăng, tăng lên. |
indeed | /ɪnˈdid/ | trạng từ | thực sự, quả thật. |
indicate | /ˈɪndɪˌkeɪt/ | động từ | chỉ ra, cho thấy. |
individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | danh từ | cá nhân, riêng lẻ. |
industry | /ˈɪndəstri/ | danh từ | ngành công nghiệp, ngành nghề. |
information | /ˌɪnfɚmeɪʃən/ | danh từ | thông tin, tin tức. |
inside | /ɪnˈsaɪd/ | giới từ | bên trong, trong. |
instead | /ɪnˈsted/ | trạng từ | thay vì, thay vào đó. |
institution | /ˌɪnstɪˈtuːʃən/ | danh từ | tổ chức, cơ quan. |
interest | /ˈɪntrəst/ | danh từ | sự quan tâm, lợi ích. |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | tính từ | thú vị, hấp dẫn. |
international | /ˌɪntɚnæʃənəl/ | tính từ | quốc tế, toàn cầu. |
interview | /ˈɪntɚvjuː/ | danh từ | cuộc phỏng vấn, cuộc trò chuyện. |
into | /ˈɪntuː/ | giới từ | vào trong, vào trong. |
investment | /ɪnˈvestmənt/ | danh từ | đầu tư, khoản đầu tư. |
involve | /ɪnˈvɑlv/ | động từ | liên quan, tham gia. |
issue | /ˈɪʃuː/ | danh từ | vấn đề, vấn đề. |
it | /ɪt/ | danh từ | nó, nó (đại từ nhân xưng). |
item | /ˈaɪtəm/ | danh từ | mục, hàng hóa. |
its | /ɪts/ | đại từ | của nó, của nó (đại từ sở hữu). |
itself | /ɪtˈself / | đại từ phản thân | chính nó, nó tự. |
job | /dʒɑb/ | danh từ | công việc, nghề nghiệp. |
join | /dʒɔɪn/ | động từ | tham gia, gia nhập. |
just | /dʒʌst/ | trạng từ | chỉ, mới chỉ, đúng. |
keep | /kiːp/ | động từ | giữ, duy trì. |
key | /kiː/ | danh từ | chìa khóa, yếu tố quan trọng. |
kid | /kɪd/ | danh từ | đứa trẻ, con nít. |
kill | /kɪl/ | động từ | giết, sát hại. |
kind | /kaɪnd/ | tính từ | loại, thể loại; tử tế, tốt bụng. |
kitchen | /ˈkɪtʃən/ | danh từ | nhà bếp. |
know | /noʊ/ | động từ | biết, hiểu. |
knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | danh từ | kiến thức, tri thức. |
land | /lænd/ | danh từ | đất, đất đai. |
language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | danh từ | ngôn ngữ. |
large | /lɑːrdʒ/ | tính từ | lớn, rộng. |
last | /læst/ | tính từ | cuối cùng, trước khi hết. |
late | /leɪt/ | tính từ | muộn, trễ; đã mất, đã qua đời. |
later | /ˈleɪtɚ/ | trạng từ | sau này, sau đó. |
laugh | /læf/ | động từ | cười |
law | /lɔː/ | danh từ | luật, pháp luật. |
lawyer | /ˈlɔɪ.jɚ/ | danh từ | người luật sư. |
lay | /leɪ/ | động từ | đặt, để, bố trí. |
lead | /liːd/ | động từ | dẫn dắt, dẫn đường. |
leader | /ˈliːdɚ/ | danh từ | người lãnh đạo, người dẫn đầu. |
learn | /lɜːrn/ | động từ | học, tìm hiểu. |
least | /liːst/ | trạng từ | ít nhất, nhỏ nhất. |
leave | /liːv/ | động từ | rời đi, ra đi. |
left | /left/ | động từ | trái, còn lại. |
leg | /leɡ/ | danh từ | chân. |
legal | /ˈliːɡəl/ | tính từ | hợp pháp, pháp lý. |
less | /les/ | tính từ | ít hơn, không nhiều. |
let | /let/ | động từ | để, cho phép. |
letter | /ˈletɚ/ | danh từ | lá thư, chữ cái. |
level | /ˈlevəl/ | danh từ | mức độ, trình độ. |
lie | /laɪ/ | động từ | nói dối, nằm. |
life | /laɪf/ | danh từ | cuộc sống, sự sống. |
light | /laɪt/ | danh từ | ánh sáng, nhẹ nhàng. |
like | /laɪk/ | động từ | giống, như. |
likely | /ˈlaɪkli/ | trạng từ | có khả năng, có thể. |
line | /laɪn/ | danh từ | dòng, hàng, đường. |
list | /lɪst/ | danh từ | danh sách, liệt kê. |
listen | /ˈlɪsən/ | động từ | nghe, lắng nghe. |
little | /ˈlɪtəl/ | lượng từ | nhỏ, ít. |
live | /lɪv / | động từ | sống, sinh sống. |
local | /ˈloʊkəl/ | tính từ | địa phương. |
long | /lɔːŋ/ | tính từ | dài, lâu. |
look | /lʊk/ | động từ | nhìn. |
lose | /luːz/ | động từ | mất. |
loss | /lɔːs/ | danh từ | sự mất mát, tổn thất. |
lot | /lɑːt/ | lượng từ | nhiều, rất nhiều. |
love | /lʌv/ | động từ | yêu |
low | /loʊ/ | tính từ | thấp. |
machine | /məˈʃiːn/ | danh từ | máy móc, thiết bị. |
magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | danh từ | tạp chí, ấn phẩm. |
main | /meɪn/ | tính từ | chính, chủ yếu. |
maintain | /meɪnˈteɪn / | động từ | duy trì, bảo quản. |
major | /ˈmeɪdʒɚ/ | tính từ | chính, quan trọng; chuyên ngành. |
majority | /məˈdʒɔːrəti/ | danh từ | đa số, phần lớn. |
make | /meɪk/ | động từ | làm, tạo ra. |
man | /mæn/ | danh từ | người đàn ông, người. |
manage | /ˈmænɪdʒ/ | động từ | quản lý, điều hành. |
management | /ˈmænɪdʒmənt/ | danh từ | quản lý, sự quản lý. |
manager | /ˈmænɪdʒɚ/ | danh từ | người quản lý, giám đốc. |
many | /ˈmeni/ | lượng từ | nhiều, nhiều. |
market | /ˈmɑːrkɪt/ | danh từ | thị trường, chợ. |
marriage | /ˈmæriɪdʒ/ | danh từ | hôn nhân, cuộc sống hôn nhân. |
material | /məˈtɪriəl/ | danh từ | vật liệu, nguyên liệu; chất liệu, tài liệu. |
matter | /ˈmætɚ/ | danh từ | vấn đề, điều quan trọng. |
may | /meɪ/ | động từ khuyết thiếu | có thể, có lẽ. |
maybe | /ˈmeɪbiː/ | trạng từ | có thể, có lẽ. |
me | /miː/ | đại từ | tôi, tớ. |
mean | /miːn/ | tính từ | có nghĩa là, ý chỉ. |
measure | /ˈmeʒɚ/ | danh từ | đo lường, biện pháp. |
media | /ˈmidiə/ | danh từ | truyền thông, phương tiện truyền thông. |
medical | /ˈmedɪkl/ | tính từ | y tế, thuộc về y học. |
meet | /miːt/ | động từ | gặp gỡ, họp. |
meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | danh từ | cuộc họp, buổi gặp gỡ. |