1000 từ vựng tiếng Anh file PDF thông dụng, đầy đủ nhất

Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, vì khi có vốn từ vựng nhất định, chúng ta mới có thể giao tiếp, đọc các thông tin cũng như viết bằng tiếng Anh. Vậy cần bao nhiêu từ vựng là đủ? Dưới đây, PREP đã tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng kèm ý nghĩa và các ví dụ để các bạn hiểu rõ hơn về nó.

[caption id="attachment_34650" align="aligncenter" width="500"]

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng[/caption]

I. 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Dưới đây, PREP đã sưu tầm và tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo thứ tự bảng chữ cái để các bạn có thể dễ dàng theo dõi. Ngoài ra, PREP đã cung cấp cả ý nghĩa, loại từ và ví dụ để các bạn có thể hiểu rõ hơn nghĩa của các từ này nhé!

1. 1000 từ tiếng anh thông dụng từ A - M

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

A

a

/ə/

Danh từ

một

ability

/əˈbɪlɪti/

danh từ

khả năng

able

/ˈeɪbl/

tính từ

có khả năng

about

/əˈbaʊt/

giới từ

khoảng

above

/əˈbʌv/

giới từ

trên, phía trên

accept

/əkˈsept/

động từ

chấp nhận

according (to)

/əˈkɔːrdɪŋ/

giới từ

theo

account

/əˈkaʊnt/

danh từ

tài khoản

across

/əˈkrɒs/

giới từ

Đi qua

act

/ækt/

động từ

hành động, đóng vai.

action

/ˈækʃən/

danh từ

hành động, hành vi.

activity

/ækˈtɪvəti/

danh từ

hoạt động.

actually

/ˈæktʃuəli/

trạng từ

thực sự, trong thực tế.

add

/æd/

động từ

cộng thêm, thêm vào.

address

/əˈdres/

danh từ

địa chỉ, nói chuyện với ai đó, giải quyết.

administration

/ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

danh từ

quản lý, sự điều hành.

admit

/ədˈmɪt/

động từ

thừa nhận, cho vào, công nhận.

adult

/ˈædʌlt/

danh từ

người trưởng thành.

affect

/əˈfekt/

động từ

ảnh hưởng, tác động.

after

/ˈæftɚ/

động từ

sau, sau khi.

again

/əˈɡen/

giới từ

lại, một lần nữa.

against

/əˈɡenst/

động từ

chống lại, phản đối.

age

/eɪdʒ/

danh từ

tuổi, thời gian sống.

agency

/ˈeɪdʒənsi/

danh từ

cơ quan, công ty, đại lý.

agent

/ˈeɪdʒənt/

danh từ

đại lý, người đại diện.

ago

/əˈɡoʊ/

trạng từ

trước đây, cách đây.

agree

/əˈɡri/

động từ

đồng ý, đồng thuận.

agreement

/əˈɡriːmənt/

danh từ

sự đồng ý, hợp đồng.

ahead

/əˈhed/

giới từ

phía trước, trước mặt.

air

/er/

danh từ

không khí

all

/ɔːl/

danh từ

tất cả, mọi thứ.

allow

/əˈlaʊ/

động từ

cho phép, chấp nhận.

almost

/ˈɔːlmoʊst/

trạng từ

gần như, hầu như.

alone

/əˈloʊn/

tính từ

một mình, cô đơn.

along

/əˈlɔːŋ/

giới từ

dọc theo, cùng với.

already

/ɔːlˈredi/

trạng từ

đã, đã xảy ra.

also

/ˈɔːlsoʊ/

từ nối

cũng, cũng như.

although

/ɔːlˈðoʊ/

từ nối

mặc dù, dù.

always

/ˈɔːlweɪz/

trạng từ

luôn luôn, luôn.

American

/əˈmerɪkən/

danh từ

người Mỹ, thuộc về Mỹ.

among

/əˈmʌŋ/

giới từ

trong số, giữa.

amount

/əˈmaʊnt/

danh từ

số lượng, tổng số.

analysis

/əˈnæləsɪs/

danh từ

phân tích, phân loại.

and

/ænd/

từ nối

và.

animal

/ˈænɪməl

danh từ

động vật.

another

/əˈnʌðɚ/

đại từ

một cái khác, một người khác.

answer

/ˈænsɚ/

danh từ

câu trả lời, trả lời.

any

/ˈeni/

lượng từ

bất kỳ, một số.

anyone

/ˈeniwʌn/

trạng từ

bất kỳ ai, ai đó.

anything

/ˈeniθɪŋ/

trạng từ

bất cứ điều gì, cái gì đó.

appear

/əˈpɪr/

động từ

xuất hiện, hiện ra.

apply

/əˈplaɪ/

động từ

áp dụng, nộp đơn.

approach

/əˈproʊtʃ/

danh từ

tiếp cận, phương pháp.

area

/ˈeriə/

danh từ

khu vực, diện tích.

argue

/ˈɑːrɡjuː/

động từ

tranh luận, bàn cãi.

arm

/ɑːrm/

danh từ

cánh tay, vũ khí.

around

/əɚaʊnd/

giới từ

xung quanh, xung quanh.

arrive

/əɚaɪv/

động từ

đến, tới nơi.

art

/ɑːrt/

danh từ

nghệ thuật.

article

/ˈɑːrtɪkl/

danh từ

bài báo, mục, mạo từ.

artist

/ˈɑːrtɪst/

danh từ

nghệ sĩ, họa sĩ.

as

/æz/

trạng từ

như, như là, khi, trong khi.

ask

/æsk/

động từ

hỏi, yêu cầu, đề nghị.

assume

/əˈsjuːm/

động từ

cho rằng, giả định.

at

/æt/

giới từ

tại, ở.

attack

/əˈtæk/

động từ

tấn công, công kích.

attention

/əˈtenʃən/

danh từ

sự chú ý, sự tập trung.

attorney

/əˈtɜːrni/

danh từ

luật sư, công tố viên.

audience

/ˈɔːdiəns/

danh từ

khán giả, công chúng.

author

/ˈɔːθɚ/

danh từ

tác giả, nhà văn.

authority

/əˈθɔːrəti/

danh từ

quyền lực, chính quyền.

available

/əˈveɪləbl/

tính từ

có sẵn, có thể sử dụng.

avoid

/əˈvɔɪd/

động từ

tránh, né.

away

/əˈweɪ/

giới từ

xa, đi xa.

B

baby

/ˈbeɪbi/

danh từ

em bé.

back

/bæk/

giới từ

phía sau, trở lại.

bad

/bæd/

tính từ

xấu, tồi, không tốt.

bag

/bæɡ/

danh từ

túi, cặp.

ball

/bɔːl/

danh từ

quả bóng, quả cầu.

bank

/bæŋk/

danh từ

ngân hàng.

bar

/bɑːr/

danh từ

thanh, quầy, bar.

base

/beɪs/

động từ

căn cứ, cơ sở.

be

/biː/

động từ tobe

là, ở.

beat

/biːt/

động từ

đánh, đập, đánh bại.

beautiful

/ˈbjuːtɪfəl/

tính từ

đẹp, xinh đẹp.

because

/bɪˈkɔːz/

từ nối

bởi vì, vì.

become

/bɪˈkʌm/

động từ

trở thành, trở nên.

bed

/bed/

danh từ

cái giường, nằm.

before

/bɪˈfɔːr/

giới từ

trước, trước khi.

begin

/bɪˈɡɪn/

động từ

bắt đầu, khởi đầu.

behavior

/bɪˈheɪvjɚ/

danh từ

hành vi, cách cư xử.

behind

/bɪˈhaɪnd/

giới từ

phía sau, đằng sau.

believe

/bɪˈliːv/

động từ

tin, tin tưởng.

benefit

/ˈbenɪfɪt/

danh từ

lợi ích, được lợi.

best

/best/

tính từ

tốt nhất, hay nhất.

better

/ˈbetɚ/

tính từ

tốt hơn, tốt hơn.

between

/bɪˈtwiːn /

giới từ

giữa, ở giữa.

beyond

/bɪˈjɑːnd/

giới từ

vượt ra ngoài, xa hơn.

big

/bɪɡ/

tính từ

lớn, to.

bill

/bɪl/

danh từ

hóa đơn, tờ tiền.

billion

/ˈbɪljən/

danh từ

tỷ.

bit

/bɪt/

lượng từ

một chút, một ít.

black

/blæk/

danh từ

đen, màu đen.

blood

/blʌd/

danh từ

máu, huyết.

blue

/bluː/

danh từ

màu xanh dương.

board

/bɔːrd/

danh từ

tấm ván, ban quản trị.

body

/ˈbɑːdi/

danh từ

cơ thể, thân thể.

book

/bʊk/

danh từ

sách, đặt chỗ.

born

/bɔːrn/

động từ

sinh ra, được sinh ra.

both

/boʊθ/

từ nối

cả hai, cùng.

box

/bɒks /

danh từ

hộp, thùng.

boy

/bɔɪ/

danh từ

cậu bé, con trai.

break

/breɪk /

động từ

phá vỡ, nghỉ ngơi.

bring

/brɪŋ/

động từ

mang, đưa đến.

brother

/ˈbrʌðɚ/

danh từ

anh em (nam).

budget

/ˈbʌdʒɪt/

danh từ

ngân sách, ngân sách.

build

/bɪld/

động từ

xây dựng, xây nên.

building

/ˈbɪldɪŋ/

danh từ

tòa nhà, công trình xây dựng.

business

/ˈbɪznəs/

danh từ

kinh doanh, doanh nghiệp.

but

/bʌt/

từ nối

nhưng, tuy nhiên.

buy

/baɪ/

động từ

mua, mua sắm.

by

/baɪ/

giới từ

bởi, bên cạnh.

C

call

/kɔːl/

động từ

gọi điện, gọi, kêu gọi.

camera

/ ˈkæmɚə/

động từ

máy ảnh, máy quay.

campaign

/kæmˈpeɪn/

danh từ

chiến dịch, cuộc vận động.

can

/kæn/

động từ khuyết thiếu

có thể.

cancer

/ˈkænsɚ/

danh từ

ung thư.

candidate

/ˈkændɪdət/

danh từ

ứng viên.

capital

/ˈkæpɪtl/

danh từ

thủ đô, vốn.

car

/kɑːr/

danh từ

xe hơi, ô tô.

card

/kɑːrd/

danh từ

thẻ

career

/kəɚɪr/

danh từ

sự nghiệp, nghề nghiệp.

carry

/ˈkæri/

động từ

mang, vận chuyển.

case

/keɪs/

danh từ

trường hợp, hộp đựng.

catch

/kætʃ/

động từ

bắt, nắm bắt.

cause

/kɔːz/

động từ

nguyên nhân, gây ra.

cell

/sel/

danh từ

tế bào, ngăn.

center

/ˈsentɚ/

danh từ

trung tâm, tâm điểm.

central

/ˈsentrəl/

tính từ

trung tâm, trung ương.

century

/ˈsentʃɚi/

danh từ

thế kỷ, 100 năm.

certain

/ˈsɜːrtən/

tính từ

chắc chắn, nhất định.

certainly

/ˈsɜːrtənli/

trạng từ

chắc chắn, nhất định.

chair

/tʃer/

danh từ

ghế, chủ tịch.

challenge

/ˈtʃælɪndʒ/

danh từ

thách thức, thử thách.

chance

/tʃæns/

danh từ

cơ hội, may mắn.

change

/tʃeɪndʒ/

động từ

thay đổi, biến đổi.

character

/ˈkærɪktɚ/

danh từ

nhân vật, tính cách.

charge

/tʃɑːrdʒ/

động từ

tính phí, cáo buộc.

check

/tʃek/

động từ

kiểm tra, thanh toán.

child

/ tʃaɪld/

danh từ

trẻ em, đứa trẻ.

choice

/tʃɔɪs/

danh từ

sự lựa chọn, sự chọn lựa.

choose

/tʃuːz/

động từ

chọn, lựa chọn.

church

/tʃɜːrtʃ/

danh từ

nhà thờ, giáo đường.

citizen

/ ˈsɪtɪzn /

danh từ

công dân, thành viên.

city

/ˈsɪti/

danh từ

thành phố.

civil

/ˈsɪvəl /

danh từ

dân sự, công dân.

claim

/kleɪm/

động từ

tuyên bố, đòi hỏi.

class

/klæs/

danh từ

lớp học, giai cấp.

clear

/klɪr/

tính từ

rõ ràng, trong sáng.

clearly

/ˈklɪrli/

trạng từ

rõ ràng, rành mạch.

close

/kloʊz/

động từ

gần, đóng lại.

coach

/koʊtʃ/

danh từ

huấn luyện viên, xe khách.

cold

/koʊld/

tính từ

lạnh, cảm lạnh.

collection

/kəˈlekʃən/

danh từ

bộ sưu tập, sự thu thập.

college

/ˈkɑːlɪdʒ/

danh từ

trường đại học, trường cao đẳng.

color

/ˈkʌlɚ/

danh từ

màu sắc, sắc thái.

come

/kʌm/

động từ

đến, đi đến.

commercial

/kəˈmɜːrʃəl/

tính từ

quảng cáo, thương mại.

common

/ˈkɑːmən/

tính từ

phổ biến, chung.

community

/kəˈmjuːnɪti/

danh từ

cộng đồng, cộng đồng.

company

/ˈkʌmpəni/

danh từ

công ty, công ty.

compare

/kəmˈper/

động từ

so sánh, đối chiếu.

computer

/ kəmˈpjuːtɚ/

danh từ

máy tính, máy vi tính.

concern

/kənˈsɜrn/

Động từ

quan tâm, lo ngại.

condition

/kənˈdɪʃən/

danh từ

điều kiện, trạng thái.

conference

/ˈkɑːnfɚəns/

danh từ

hội nghị, cuộc họp.

Congress

/ˈkɑːŋɡres /

danh từ

Quốc hội, Đại hội.

consider

/kənˈsɪdɚ/

động từ

xem xét, cân nhắc.

consumer

/kənˈsuːmɚ/

danh từ

người tiêu dùng, khách hàng.

contain

/kənˈteɪn/

động từ

chứa đựng, gồm có.

continue

/kənˈtɪnjuː/

động từ

tiếp tục, duy trì.

control

/kənˈtroʊl/

động từ

kiểm soát, quản lý.

cost

/kɔːst/

động từ

giá, chi phí.

could

/kʊd/

động từ khuyết thiếu

có thể, có khả năng.

country

/ˈkʌntri/

danh từ

quốc gia, đất nước.

couple

/ˈkʌpl/

danh từ

cặp đôi, hai người.

course

/kɔːrs/

danh từ

khóa học, quá trình.

court

/kɔːrt/

danh từ

tòa án, sân tennis.

cover

/ ˈkʌvɚ/

động từ

bìa, phủ, che đậy.

create

/kriˈeɪt/

động từ

tạo ra, sáng tạo.

crime

/kraɪm/

danh từ

tội phạm, tội ác.

cultural

/ˈkʌltʃɚəl/

tính từ

văn hóa, thuộc văn hóa.

culture

/ˈkʌltʃɚ/

danh từ

văn hóa, văn minh.

cup

/kʌp/

danh từ

cốc, ly.

current

/ˈkɜːrənt/

tính từ

hiện tại, dòng chảy.

customer

/ˈkʌstəmɚ/

danh từ

khách hàng, người mua hàng.

cut

/kʌt/

động từ

cắt, chặt.

D

dark

/dɑːrk/

tính từ

tối, đen.

data

/ˈdeɪtə/

danh từ

dữ liệu, thông tin.

daughter

/ˈdɔːtɚ/

danh từ

con gái, con ruột.

day

/deɪ/

danh từ

ngày, buổi ban ngày.

dead

/ded/

động từ

chết, đã mất.

deal

/diːl/

động từ

thỏa thuận, giao dịch.

death

/deθ/

danh từ

cái chết, sự qua đời.

debate

/dɪˈbeɪt/

động từ

tranh luận, cuộc tranh cãi.

decade

/ˈdekeɪd/

danh từ

thập kỷ, mười năm.

decide

/dɪˈsaɪd/

động từ

quyết định, giải quyết.

decision

/dɪˈsɪʒən/

danh từ

quyết định, sự đánh giá.

deep

/diːp/

tính từ

sâu, sự sâu sắc.

defense

/dɪˈfens/

động từ

phòng vệ, bảo vệ.

degree

/dɪˈɡriː/

động từ

bằng cấp, độ.

Democrat

/ˈdeməkræt /

danh từ

người Dân chủ, Đảng Dân chủ.

democratic

/ˌdeməˈkrætɪk/

tính từ

dân chủ, dân chủ.

describe

/dɪsˈkraɪb/

động từ

mô tả, miêu tả.

design

/dɪˈzaɪn/

danh từ

thiết kế, bản thiết kế.

despite

/dɪˈspaɪt/

giới từ

mặc dù, bất chấp.

detail

/ˈdiːteɪl/

danh từ

chi tiết, đặc điểm.

determine

/dɪˈtɜːrmɪn/

động từ

xác định, quyết định.

develop

/dɪˈveləp/

động từ

phát triển, tiến bộ.

development

/dɪˈveləpmənt/

danh từ

sự phát triển, quá trình phát triển.

die

/daɪ/

động từ

chết, qua đời.

difference

/ˈdɪfɚəns/

danh từ

sự khác biệt, sự khác nhau.

different

/ˈdɪfɚənt/

tính từ

khác nhau, khác biệt.

difficult

/ˈdɪfɪkəlt/

tính từ

khó khăn, khó.

dinner

/ˈdɪnɚ/

danh từ

bữa tối, bữa ăn tối.

direction

/dɪˈrekʃən/

danh từ

hướng, phương hướng.

director

/dɪˈrektɚ/

danh từ

giám đốc, đạo diễn.

discover

/ dɪˈskʌvɚ/

động từ

khám phá, tìm ra.

discuss

/dɪˈskʌs/

động từ

thảo luận, bàn thảo.

discussion

/dɪˈskʌʃən/

danh từ

cuộc thảo luận, cuộc bàn thảo.

disease

/dɪˈziz/

danh từ

bệnh tật, căn bệnh.

do

/duː/

động từ

làm, thực hiện.

doctor

/ˈdɑːktɚ/

danh từ

bác sĩ, y tá.

dog

/dɔːɡ/

danh từ

chó, con chó.

door

/dɔːr/

danh từ

cửa, cánh cửa.

down

/daʊn/

giới từ

xuống, về phía dưới.

draw

/drɔː/

động từ

vẽ, kéo.

dream

/driːm/

danh từ

giấc mơ, mơ mộng.

drive

/draɪv/

động từ

lái xe, điều khiển.

drop

/drɑːp /

động từ

rơi, làm rơi.

drug

/drʌɡ/

danh từ

thuốc, chất ma túy.

during

ˈdʊrɪŋ /

giới từ

trong suốt, trong khoảng thời gian.

E

each

/iːtʃ/

lượng từ

mỗi, từng cái.

early

/ˈɜːrli/

trạng từ

sớm, sớm hơn thường lệ.

east

/iːst/

danh từ

phía đông.

easy

/ ˈiːzi/

tính từ

dễ dàng, đơn giản.

eat

/iːt/

động từ

ăn, ăn uống.

economic

/ˌiːkəˈnɑːmɪk/

tính từ

kinh tế, liên quan đến kinh tế.

economy

/ɪˈkɑːnəmi/

danh từ

nền kinh tế, kinh tế.

edge

/edʒ/

danh từ

mép, cạnh.

education

/ˌedʒʊˈkeɪʃən/

danh từ

giáo dục, sự giáo dục.

effect

/ ɪˈfekt/

danh từ

hiệu quả, tác động.

effort

/ ˈefɚt/

danh từ

nỗ lực, sự cố gắng.

eight

/eɪt/

danh từ

tám, số tám.

either

/ˈiːðɚ/

trạng từ

hoặc là, một trong hai.

election

/ɪˈlekʃən/

danh từ

cuộc bầu cử, sự bỏ phiếu.

else

/els/

trạng từ

khác, nếu không.

employee

/ɪmˈplɔɪiː/

danh từ

nhân viên, người lao động.

end

/ end/

động từ

cuối, kết thúc.

energy

/ ˈenɚdʒi/

danh từ

năng lượng, sinh lực.

enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

động từ

thưởng thức, tận hưởng.

enough

/ɪˈnʌf/

lượng từ

đủ, đủ rồi.

enter

/ ˈentɚ/

động từ

đi vào, nhập vào.

entire

/ɪnˈtaɪɚ/

tính từ

toàn bộ, hoàn toàn.

environment

/ɪnˈvaɪrənmənt /

danh từ

môi trường, môi trường sống.

environmental

/ɪnˌvaɪrənˈmentəl/

tính từ

liên quan đến môi trường, về môi trường.

especially

/ɪˈspeʃəli/

trạng từ

đặc biệt, nhất là.

establish

/ɪˈstæblɪʃ/

động từ

thành lập, thiết lập.

even

/ˈiːvn/

trạng từ

ngay cả, ngay cả khi.

evening

/ˈiːvnɪŋ/

danh từ

buổi tối, tối.

event

/ɪˈvent/

danh từ

sự kiện, sự việc.

ever

/ˈevɚ/

Trạng từ

từng, mọi khi.

every

/ˈevri/

lượng từ

mỗi, mọi.

everybody

/ˈevribɑːdi/

danh từ

mọi người, tất cả mọi người.

everyone

/ˈevrɪwʌn/

danh từ

mỗi người, tất cả mọi người.

everything

/ˈevriθɪŋ/

danh từ

mọi thứ, tất cả mọi thứ.

evidence

/ˈevɪdəns/

danh từ

bằng chứng, tài liệu.

exactly

/ɪɡˈzæktli/

trạng từ

chính xác, đúng.

example

/ɪɡˈzæmpl̩/

danh từ

ví dụ, gương mẫu.

executive

/ɪɡˈzekjətɪv/

tính từ

điều hành, quản lý.

exist

/ ɪɡˈzɪst/

động từ

tồn tại, có thực.

expect

/ɪkˈspekt/

động từ

mong đợi, dự đoán.

experience

/ɪkˈspɪriəns/

danh từ

kinh nghiệm, trải nghiệm.

expert

/ˈekspɜrt/

danh từ

chuyên gia, chuyên viên.

explain

/ɪkˈspleɪn/

động từ

giải thích, làm rõ.

eye

/aɪ/

danh từ

mắt, con mắt.

F

face

/feɪs/

danh từ

mặt, khuôn mặt.

fact

/fækt/

danh từ

sự thật, thực tế.

factor

/ˈfæktɚ/

danh từ

yếu tố, nhân tố.

fail

/feɪl/

động từ

thất bại, không thành công.

fall

/fɔːl/

động từ

rơi, ngã, sụp đổ.

family

/ˈfæməli/

danh từ

gia đình, họ hàng.

far

/fɑːr/

động từ

xa, xa xôi.

fast

/fæst/

tính từ

nhanh, nhanh chóng.

father

/ˈfɑːðɚ/

danh từ

cha, bố.

fear

/fɪr/

động từ

sợ, sợ hãi.

federal

/ˈfedɚəl/

danh từ

liên bang, liên bang hóa.

feel

/fiːl/

động từ

cảm thấy, cảm nhận.

feeling

/ˈfiːlɪŋ/

danh từ

cảm giác, tình cảm.

few

/fjuː /

lượng từ

vài, một ít.

field

/fiːld/

danh từ

cánh đồng, bãi, lĩnh vực.

fight

/faɪt/

danh từ

chiến đấu, đánh nhau.

figure

/ˈfɪɡjɚ/

danh từ

hình dạng, số liệu, con số.

fill

/fɪl/

động từ

lấp đầy, điền vào.

film

/fɪlm/

danh từ

phim, bộ phim.

final

/ˈfaɪnəl/

tính từ

cuối cùng, sau cùng.

finally

/ˈfaɪnəli/

trạng từ

cuối cùng, sau cùng.

financial

/faɪˈnænʃəl/

tính từ

tài chính, về tài chính.

find

/faɪnd/

động từ

tìm thấy, phát hiện.

fine

/faɪn/

tính từ

tốt, tuyệt vời, phạt tiền.

finger

/ˈfɪŋɡɚ/

danh từ

ngón tay.

finish

/ˈfɪnɪʃ/

động từ

hoàn thành, kết thúc.

fire

/faɪr/

danh từ

ửa, cháy, sa thải.

firm

/fɜːrm/

danh từ

công ty, công ty cố định, vững chắc.

first

/fɜːrst/

số thứ tự

đầu tiên, trước tiên.

fish

/fɪʃ/

danh từ

cá, câu cá.

five

/faɪv/

danh từ

năm, số năm.

floor

/flɔːr/

danh từ

sàn nhà, tầng.

fly

/flaɪ/

động từ

bay, con ruồi.

focus

/ˈfoʊkəs/

động từ

tập trung, nhìn chăm chú.

follow

/ˈfɑːloʊ/

động từ

theo sau, đi theo.

food

/fuːd/

danh từ

thức ăn, đồ ăn.

foot

/fʊt/

danh từ

chân, bàn chân.

for

/fɔːr/

giới từ

cho, vì, để.

force

/fɔːrs/

động từ

lực, cưỡng bức, ép buộc.

foreign

/ˈfɔːrɪn/

danh từ

nước ngoài, ngoại quốc.

forget

/fɚɡet/

động từ

quên, quên đi.

form

/fɔːrm/

động từ

hình thức, form.

former

/ˈfɔːrmɚ/

tính từ

trước, nguyên, cũ.

forward

/ˈfɔːrwɚd/

giới từ

về phía trước, tiến lên.

four

/fɔːr/

danh từ

bốn, số bốn.

free

/friː/

tính từ

miễn phí, tự do.

friend

/frend/

danh từ

bạn, người bạn.

from

/frɒm/

giới từ

từ, từ phía.

front

/frʌnt/

giới từ

mặt trước, phía trước.

full

/fʊl/

tính từ

đầy đủ, đầy.

fund

/fʌnd/

danh từ

quỹ, quỹ tiền, quỹ tài chính.

future

/ˈfjuːtʃɚ /

danh từ

tương lai, tương lai hơn.

G

game

/ɡeɪm/

danh từ

trò chơi, trò thể thao.

garden

/ˈɡɑːrdn/

danh từ

vườn, khu vườn.

gas

/ɡæs/

danh từ

khí, khí gas.

general

/ˈdʒenɚəl/

tính từ

tổng quát, chung, tướng.

generation

/ ˌdʒenəɚeɪʃən/

danh từ

thế hệ, đời, sự sinh ra.

get

/ɡet/

động từ

nhận được, đạt được.

girl

/ɡɜːrl/

danh từ

cô gái, con gái.

give

/ɡɪv/

động từ

cho, tặng, đưa.

glass

/ɡlæs/

danh từ

ly, cốc, kính.

go

/ɡoʊ/

động từ

đi, đi ra.

goal

/ɡoʊl/

danh từ

mục tiêu, bàn thắng.

good

/ɡʊd/

tính từ

tốt, tốt đẹp.

government

/ˈɡʌvɚnmənt/

danh từ

chính phủ, chính quyền.

great

/ɡreɪt/

tính từ

tuyệt vời, vĩ đại.

green

/ɡriːn/

danh từ

màu xanh lá cây, xanh.

ground

/ɡraʊnd/

danh từ

mặt đất, bãi đất, sân.

group

/ɡruːp/

danh từ

nhóm, nhóm hợp.

grow

/ɡroʊ/

động từ

mọc, phát triển, trưởng thành.

growth

/ɡroʊθ/

danh từ

sự tăng trưởng, sự phát triển.

guess

/ɡes/

động từ

đoán, phỏng đoán, ước chừng.

gun

/ɡʌn/

danh từ

súng, khẩu súng.

guy

/ɡaɪ/

danh từ

chàng trai, chàng.

H

hair

/her/

danh từ

tóc, mái tóc.

half

/hæf/

lượng từ

một nửa, nửa.

hand

/hænd/

danh từ

tay, bàn tay.

hang

/hæŋ/

động từ

treo, mắc, treo lên.

happen

/ˈhæpən/

động từ

xảy ra, xảy đến.

happy

/ˈhæpi/

tính từ

vui vẻ, hạnh phúc.

hard

/hɑːrd/

tính từ

khó khăn, cứng, cứng rắn.

have

/hæv/

động từ

có, sở hữu.

he

/hiː/

đại từ

anh ấy, ông ấy.

head

/hed /

danh từ

đầu, phần đầu.

health

/helθ

danh từ

sức khỏe, tình trạng sức khỏe.

hear

/hɪr/

động từ

nghe, lắng nghe.

heart

/hɑːrt/

danh từ

trái tim, lòng trắc ẩn.

heat

/hit/

danh từ

nhiệt, sức nóng.

heavy

/ˈhevi/

tính từ

nặng, nặng nề.

help

/help/

động từ

giúp đỡ, trợ giúp.

her

/hɚ/

đại từ

cô ấy, bà ấy.

here

/hɪr/

trạng từ

ở đây, tại đây.

herself

/hɜrˈself/

đại từ phản thân

chính bản thân cô ấy, chính bản thân bà ấy.

high

/haɪ/

tính từ

cao, cao hơn, mức cao.

him

/hɪm/

đại từ

anh ấy, ông ấy.

himself

/hɪmˈself/

đại từ phản thân

chính bản thân anh ấy, chính bản thân ông ấy.

his

/hɪz/

danh từ

của anh ấy, của ông ấy.

history

/ˈhɪstɚi/

danh từ

lịch sử, quá khứ.

hit

/hɪt/

động từ

đánh, đập, va chạm.

hold

/hoʊld/

động từ

cầm, giữ, nắm.

home

/hoʊm/

danh từ

nhà, gia đình, quê hương.

hope

/hoʊp/

động từ

hy vọng, hi vọng.

hospital

/ˈhɑːspɪtl/

danh từ

bệnh viện, viện dưỡng lão.

hot

/hɑt/

tính từ

nóng, nóng bức.

hotel

/hoʊˈtel /

danh từ

khách sạn.

hour

/aʊɚ/

danh từ

giờ, giờ đồng hồ.

house

/haʊs/

danh từ

ngôi nhà, căn nhà.

how

/haʊ/

từ để hỏi

như thế nào, làm sao.

however

/haʊˈevɚ/

trạng từ

tuy nhiên, dù sao.

huge

/hjuːdʒ/

tính từ

to lớn, khổng lồ.

human

/ˈhjuːmən/

danh từ

con người, loài người.

hundred

/ˈhʌndrəd/

danh từ

một trăm, hàng trăm.

husband

/ˈhʌzbənd/

danh từ

chồng, ông xã.

I

I

/aɪ/

danh từ

tôi, tớ, ta.

idea

/aɪˈdiə/

danh từ

ý tưởng, ý kiến.

identify

/aɪˈdentəˌfaɪ/

động từ

xác định, nhận biết.

if

/ɪf

từ nối

nếu, nếu như.

image

/ˈɪmɪdʒ

danh từ

hình ảnh, hình tượng.

imagine

/ɪˈmædʒɪn/

động từ

tưởng tượng, tưởng tượng ra.

impact

/ˈɪmpækt/

động từ

tác động, ảnh hưởng.

important

/ɪmˈpɔrtnt/

tính từ

quan trọng, trọng đại.

improve

/ɪmˈpruv/

động từ

cải thiện, cải tiến.

in

/ɪn/

giới từ

trong, ở trong.

include

/ɪnˈklud/

động từ

bao gồm, kể cả.

including

/ɪnˈkludɪŋ/

động từ

bao gồm, kể cả.

increase

/ɪnˈkris/

động từ

tăng, tăng lên.

indeed

/ɪnˈdid/

trạng từ

thực sự, quả thật.

indicate

/ˈɪndɪˌkeɪt/

động từ

chỉ ra, cho thấy.

individual

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

danh từ

cá nhân, riêng lẻ.

industry

/ˈɪndəstri/

danh từ

ngành công nghiệp, ngành nghề.

information

/ˌɪnfɚmeɪʃən/

danh từ

thông tin, tin tức.

inside

/ɪnˈsaɪd/

giới từ

bên trong, trong.

instead

/ɪnˈsted/

trạng từ

thay vì, thay vào đó.

institution

/ˌɪnstɪˈtuːʃən/

danh từ

tổ chức, cơ quan.

interest

/ˈɪntrəst/

danh từ

sự quan tâm, lợi ích.

interesting

/ˈɪntrəstɪŋ/

tính từ

thú vị, hấp dẫn.

international

/ˌɪntɚnæʃənəl/

tính từ

quốc tế, toàn cầu.

interview

/ˈɪntɚvjuː/

danh từ

cuộc phỏng vấn, cuộc trò chuyện.

into

/ˈɪntuː/

giới từ

vào trong, vào trong.

investment

/ɪnˈvestmənt/

danh từ

đầu tư, khoản đầu tư.

involve

/ɪnˈvɑlv/

động từ

liên quan, tham gia.

issue

/ˈɪʃuː/

danh từ

vấn đề, vấn đề.

it

/ɪt/

danh từ

nó, nó (đại từ nhân xưng).

item

/ˈaɪtəm/

danh từ

mục, hàng hóa.

its

/ɪts/

đại từ

của nó, của nó (đại từ sở hữu).

itself

/ɪtˈself /

đại từ phản thân

chính nó, nó tự.

J

job

/dʒɑb/

danh từ

công việc, nghề nghiệp.

join

/dʒɔɪn/

động từ

tham gia, gia nhập.

just

/dʒʌst/

trạng từ

chỉ, mới chỉ, đúng.

K

keep

/kiːp/

động từ

giữ, duy trì.

key

/kiː/

danh từ

chìa khóa, yếu tố quan trọng.

kid

/kɪd/

danh từ

đứa trẻ, con nít.

kill

/kɪl/

động từ

giết, sát hại.

kind

/kaɪnd/

tính từ

loại, thể loại; tử tế, tốt bụng.

kitchen

/ˈkɪtʃən/

danh từ

nhà bếp.

know

/noʊ/

động từ

biết, hiểu.

knowledge

/ˈnɑːlɪdʒ/

danh từ

kiến thức, tri thức.

L

land

/lænd/

danh từ

đất, đất đai.

language

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

danh từ

ngôn ngữ.

large

/lɑːrdʒ/

tính từ

lớn, rộng.

last

/læst/

tính từ

cuối cùng, trước khi hết.

late

/leɪt/

tính từ

muộn, trễ; đã mất, đã qua đời.

later

/ˈleɪtɚ/

trạng từ

sau này, sau đó.

laugh

/læf/

động từ

cười

law

/lɔː/

danh từ

luật, pháp luật.

lawyer

/ˈlɔɪ.jɚ/

danh từ

người luật sư.

lay

/leɪ/

động từ

đặt, để, bố trí.

lead

/liːd/

động từ

dẫn dắt, dẫn đường.

leader

/ˈliːdɚ/

danh từ

người lãnh đạo, người dẫn đầu.

learn

/lɜːrn/

động từ

học, tìm hiểu.

least

/liːst/

trạng từ

ít nhất, nhỏ nhất.

leave

/liːv/

động từ

rời đi, ra đi.

left

/left/

động từ

trái, còn lại.

leg

/leɡ/

danh từ

chân.

legal

/ˈliːɡəl/

tính từ

hợp pháp, pháp lý.

less

/les/

tính từ

ít hơn, không nhiều.

let

/let/

động từ

để, cho phép.

letter

/ˈletɚ/

danh từ

lá thư, chữ cái.

level

/ˈlevəl/

danh từ

mức độ, trình độ.

lie

/laɪ/

động từ

nói dối, nằm.

life

/laɪf/

danh từ

cuộc sống, sự sống.

light

/laɪt/

danh từ

ánh sáng, nhẹ nhàng.

like

/laɪk/

động từ

giống, như.

likely

/ˈlaɪkli/

trạng từ

có khả năng, có thể.

line

/laɪn/

danh từ

dòng, hàng, đường.

list

/lɪst/

danh từ

danh sách, liệt kê.

listen

/ˈlɪsən/

động từ

nghe, lắng nghe.

little

/ˈlɪtəl/

lượng từ

nhỏ, ít.

live

/lɪv /

động từ

sống, sinh sống.

local

/ˈloʊkəl/

tính từ

địa phương.

long

/lɔːŋ/

tính từ

dài, lâu.

look

/lʊk/

động từ

nhìn.

lose

/luːz/

động từ

mất.

loss

/lɔːs/

danh từ

sự mất mát, tổn thất.

lot

/lɑːt/

lượng từ

nhiều, rất nhiều.

love

/lʌv/

động từ

yêu

low

/loʊ/

tính từ

thấp.

M

machine

/məˈʃiːn/

danh từ

máy móc, thiết bị.

magazine

/ˌmæɡəˈziːn/

danh từ

tạp chí, ấn phẩm.

main

/meɪn/

tính từ

chính, chủ yếu.

maintain

/meɪnˈteɪn /

động từ

duy trì, bảo quản.

major

/ˈmeɪdʒɚ/

tính từ

chính, quan trọng; chuyên ngành.

majority

/məˈdʒɔːrəti/

danh từ

đa số, phần lớn.

make

/meɪk/

động từ

làm, tạo ra.

man

/mæn/

danh từ

người đàn ông, người.

manage

/ˈmænɪdʒ/

động từ

quản lý, điều hành.

management

/ˈmænɪdʒmənt/

danh từ

quản lý, sự quản lý.

manager

/ˈmænɪdʒɚ/

danh từ

người quản lý, giám đốc.

many

/ˈmeni/

lượng từ

nhiều, nhiều.

market

/ˈmɑːrkɪt/

danh từ

thị trường, chợ.

marriage

/ˈmæriɪdʒ/

danh từ

hôn nhân, cuộc sống hôn nhân.

material

/məˈtɪriəl/

danh từ

vật liệu, nguyên liệu; chất liệu, tài liệu.

matter

/ˈmætɚ/

danh từ

vấn đề, điều quan trọng.

may

/meɪ/

động từ khuyết thiếu

có thể, có lẽ.

maybe

/ˈmeɪbiː/

trạng từ

có thể, có lẽ.

me

/miː/

đại từ

tôi, tớ.

mean

/miːn/

tính từ

có nghĩa là, ý chỉ.

measure

/ˈmeʒɚ/

danh từ

đo lường, biện pháp.

media

/ˈmidiə/

danh từ

truyền thông, phương tiện truyền thông.

medical

/ˈmedɪkl/

tính từ

y tế, thuộc về y học.

 

meet

/miːt/

động từ

gặp gỡ, họp.

meeting

/ˈmiːtɪŋ/

danh từ

cuộc họp, buổi gặp gỡ.

member

/ˈmembər/

danh từ

thành viên

memory

/ˈmeməri/ 

 danh từ

trí nhớ, kỷ niệm

mention

/ˈmenʃn/ 

động từ

đề cập

message

/ˈmesɪdʒ/

danh từ

tin nhắn, thông điệp

method

/ˈmeθəd/

danh từ

phương pháp

middle

/ˈmɪdl/

tính từ

ở giữa, trung tâm

might

/maɪt/

động từ khuyết thiếu

có thể (quá khứ của may)

military

/ˈmɪləteri/

tính từ/ danh từ

quân sự, quân đội

milk

/mɪlk/

danh từ

sữa

million

/ˈmɪljən/

số từ

triệu

mind

/maɪnd/

danh từ/ động từ

tâm trí, phiền/ngại

minute

/ˈmɪnɪt/

danh từ

phút

1000-tu-thong-dung-tu-a-m.jpg
1000 từ vựng thông dụng từ A - M

2. 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ N - Z

Cùng PREP 1000 từ tiếng Anh cơ bản theo bảng chữ cái từ N - Z nhé!

Từ vựng Phiên âm IPA Loại từ Ý nghĩa
N
name /neɪm/ danh từ tên, danh tánh
nation /ˈneɪʃən/ danh từ quốc gia
nature /ˈneɪtʃɚ/ danh từ tự nhiên, thiên nhiên
near /nɪr/ tính từ/ giới từ gần
necessary /ˈnesəseri/ tính từ cần thiết
need /niːd/ động từ/ danh từ cần, nhu cầu
never /ˈnevər/ trạng từ không bao giờ
new /nuː/ tính từ mới
news /nuːz/ danh từ tin tức
next /nekst/ tính từ/ trạng từ tiếp theo, kế tiếp
nice /naɪs/ tính từ tốt, đẹp, thú vị
night /naɪt/ danh từ ban đêm
no /noʊ/ thán từ không
north /nɔːrθ/ danh từ phía bắc
not /nɑːt/ trạng từ không (phủ định)
note /noʊt/ danh từ/ động từ ghi chú, lưu ý
nothing /ˈnʌθɪŋ/ đại từ không có gì
now /naʊ/ trạng từ bây giờ
number /ˈnʌmbər/ danh từ con số
O
object /ˈɑːbdʒekt/ danh từ vật thể, mục tiêu
of /əv/ giới từ của
off /ɔːf/ trạng từ/ giới từ tắt, khỏi, cách xa
offer /ˈɔːfər/ động từ đề nghị, cung cấp
office /ˈɔːfɪs/ danh từ văn phòng
often /ˈɔːfn/ trạng từ thường xuyên
oil /ɔɪl/ danh từ dầu
old /oʊld/ tính từ cũ, già
on /ɑːn/ giới từ trên, bật
once /wʌns/ trạng từ một lần, đã từng
one /wʌn/ số từ/ danh từ số một, một người/vật
only /ˈoʊnli/ trạng từ/ tính từ chỉ, duy nhất
open /ˈoʊpən/ động từ/ tính từ mở, cởi mở
opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ danh từ cơ hội
option /ˈɑːpʃən/ danh từ sự lựa chọn
or /ɔːr/ từ nối hoặc
order /ˈɔːrdər/ danh từ/ động từ đơn hàng, thứ tự, ra lệnh
other /ˈʌðər/ tính từ khác
our /ɑːr/ tính từ sở hữu của chúng tôi/chúng ta
out /aʊt/ trạng từ ngoài, ra ngoài
over /ˈoʊvər/ giới từ trên, qua, kết thúc
own /oʊn/ tính từ/ động từ riêng, sở hữu
P
page /peɪdʒ/ danh từ trang (sách)
pain /peɪn/ danh từ nỗi đau
paper /ˈpeɪpər/ danh từ giấy
parent /ˈperənt/ danh từ cha mẹ
part /pɑːrt/ danh từ phần, bộ phận
participant /pɑːrˈtɪsəpənt/ danh từ người tham gia
party /ˈpɑːrti/ danh từ bữa tiệc, đảng phái
pass /pæs/ động từ vượt qua, chuyền
past /pæst/ danh từ/ giới từ quá khứ, đi qua
pay /peɪ/ động từ trả tiền, thanh toán
people /ˈpiːpl/ danh từ mọi người, con người
perform /pərˈfɔːrm/ động từ biểu diễn, thực hiện
perhaps /pərˈhæps/ trạng từ có lẽ
person /ˈpɜːrsn/ danh từ một người
personal /ˈpɜːrsənl/ tính từ cá nhân, riêng tư
phone /foʊn/ danh từ điện thoại
physical /ˈfɪzɪkl/ tính từ thuộc thể chất, vật lý
pick /pɪk/ động từ chọn, nhặt
picture /ˈpɪktʃər/ danh từ bức tranh, bức ảnh
piece /piːs/ danh từ mẩu, miếng
place /pleɪs/ danh từ/ động từ địa điểm, đặt/để
plan /plæn/ danh từ/ động từ kế hoạch, lên kế hoạch
play /pleɪ/ động từ chơi
point /pɔɪnt/ danh từ/ động từ điểm, chỉ tay
police /pəˈliːs/ danh từ cảnh sát
poor /pʊr/ tính từ nghèo, tội nghiệp
popular /ˈpɑːpjələr/ tính từ phổ biến, nổi tiếng
position /pəˈzɪʃən/ danh từ vị trí
possible /ˈpɑːsəbl/ tính từ có thể, khả thi
power /ˈpaʊər/ danh từ sức mạnh, quyền lực
practice /ˈpræktɪs/ danh từ/ động từ thực hành, luyện tập
prepare /prɪˈper/ động từ chuẩn bị
present /ˈpreznt/ danh từ/ tính từ món quà, hiện tại
president /ˈprezɪdənt/ danh từ chủ tịch, tổng thống
pressure /ˈpreʃər/ danh từ áp lực
pretty /ˈprɪti/ tính từ/ trạng từ xinh đẹp, khá là
price /praɪs/ danh từ giá cả
private /ˈpraɪvət/ tính từ riêng tư
probably /ˈprɑːbəbli/ trạng từ có lẽ, chắc là
problem /ˈprɑːbləm/ danh từ vấn đề
process /ˈprɑːses/ danh từ quá trình
produce /prəˈduːs/ động từ sản xuất
product /ˈprɑːdʌkt/ danh từ sản phẩm
program /ˈproʊɡræm/ danh từ chương trình
project /ˈprɑːdʒekt/ danh từ dự án
protect /prəˈtekt/ động từ bảo vệ
prove /pruːv/ động từ chứng minh
provide /prəˈvaɪd/ động từ cung cấp
public /ˈpʌblɪk/ tính từ/ danh từ công cộng, công chúng
pull /pʊl/ động từ kéo
purpose /ˈpɜːrpəs/ danh từ mục đích
push /pʊʃ/ động từ đẩy
put /pʊt/ động từ đặt, để
Q
quality /ˈkwɑːləti/ danh từ chất lượng
question /ˈkwestʃən/ danh từ/ động từ câu hỏi, thắc mắc
quick /kwɪk/ tính từ nhanh
quickly /ˈkwɪkli/ trạng từ một cách nhanh chóng
quite /kwaɪt/ trạng từ khá, hoàn toàn
R
race /reɪs/ danh từ cuộc đua, chủng tộc
radio /ˈreɪdioʊ/ danh từ đài phát thanh
raise /reɪz/ động từ nâng lên, nuôi nấng
range /reɪndʒ/ danh từ phạm vi, dãy
rate /reɪt/ danh từ tỷ lệ, tốc độ
rather /ˈræðər/ trạng từ thà, hơn là
reach /riːtʃ/ động từ với tới, đạt được
read /riːd/ động từ đọc
ready /ˈredi/ tính từ sẵn sàng
real /riːəl/ tính từ thật, thực tế
reality /riˈæləti/ danh từ thực tế
realize /ˈriːəlaɪz/ động từ nhận ra
really /ˈriːəli/ trạng từ thực sự
reason /ˈriːzn/ danh từ lý do
receive /rɪˈsiːv/ động từ nhận
recent /ˈriːsnt/ tính từ gần đây
recently /ˈriːsntli/ trạng từ mới đây, gần đây
recognize /ˈrekəɡnaɪz/ động từ công nhận, nhận ra
record /ˈrekərd/ danh từ/ động từ hồ sơ, ghi âm/ghi hình
red /red/ tính từ màu đỏ
reduce /rɪˈduːs/ động từ giảm bớt
reflect /rɪˈflekt/ động từ phản chiếu, phản ánh
region /ˈriːdʒən/ danh từ vùng, miền
relate /rɪˈleɪt/ động từ liên quan, kể lại
relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/ danh từ mối quan hệ
remain /rɪˈmeɪn/ động từ còn lại, duy trì
remember /rɪˈmembər/ động từ nhớ
remove /rɪˈmuːv/ động từ loại bỏ, dời đi
report /rɪˈpɔːrt/ danh từ/ động từ báo cáo
represent /ˌreprɪˈzent/ động từ đại diện
require /rɪˈkwaɪər/ động từ yêu cầu
research /ˈriːsɜːrtʃ/ danh từ/ động từ nghiên cứu
resource /ˈriːsɔːrs/ danh từ tài nguyên, nguồn lực
respond /rɪˈspɑːnd/ động từ phản hồi
response /rɪˈspɑːns/ danh từ câu trả lời, sự phản hồi
responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ danh từ trách nhiệm
rest /rest/ danh từ/ động từ phần còn lại, nghỉ ngơi
result /rɪˈzʌlt/ danh từ kết quả
return /rɪˈtɜːrn/ động từ trở lại, trả lại
reveal /rɪˈviːl/ động từ tiết lộ
rich /rɪtʃ/ tính từ giàu có
right /raɪt/ tính từ/ danh từ đúng, bên phải, quyền lợi
rise /raɪz/ động từ tăng lên, mọc lên
risk /rɪsk/ danh từ rủi ro
road /roʊd/ danh từ con đường
rock /rɑːk/ danh từ đá, nhạc rock
role /roʊl/ danh từ vai trò
room /ruːm/ danh từ căn phòng
rule /ruːl/ danh từ/ động từ quy tắc, cai trị
run /rʌn/ động từ chạy, vận hành
S
safe /seɪf/ tính từ an toàn
same /seɪm/ tính từ giống nhau
save /seɪv/ động từ cứu, tiết kiệm, lưu
say /seɪ/ động từ nói
scene /siːn/ danh từ cảnh, hiện trường
school /skuːl/ danh từ trường học
science /ˈsaɪəns/ danh từ khoa học
score /skɔːr/ danh từ/ động từ điểm số, ghi điểm
sea /siː/ danh từ biển
season /ˈsiːzn/ danh từ mùa
seat /siːt/ danh từ chỗ ngồi
second /ˈsekənd/ danh từ/ tính từ giây, thứ hai (vị trí)
section /ˈsekʃən/ danh từ phần, mục
security /səˈkjʊrəti/ danh từ an ninh
see /siː/ động từ nhìn thấy
seek /siːk/ động từ tìm kiếm
seem /siːm/ động từ dường như
sell /sel/ động từ bán
send /send/ động từ gửi
sense /sens/ danh từ giác quan, ý thức
serious /ˈsɪriəs/ tính từ nghiêm trọng, nghiêm túc
serve /sɜːrv/ động từ phục vụ
service /ˈsɜːrvɪs/ danh từ dịch vụ
set /set/ động từ/ danh từ thiết lập, bộ
seven /ˈsevn/ số từ số 7
several /ˈsevrəl/ lượng từ một vài
sex /seks/ danh từ giới tính
shake /ʃeɪk/ động từ rung, lắc
share /ʃer/ động từ/ danh từ chia sẻ, cổ phần
she /ʃiː/ đại từ cô ấy
short /ʃɔːrt/ tính từ ngắn, thấp
should /ʃʊd/ động từ khuyết thiếu nên
shoulder /ˈʃoʊldər/ danh từ vai
show /ʃoʊ/ động từ/ danh từ chỉ ra, buổi biểu diễn
side /saɪd/ danh từ bên, cạnh, phía
sign /saɪn/ danh từ/ động từ dấu hiệu, ký tên
significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ tính từ quan trọng, đáng kể
similar /ˈsɪmələr/ tính từ tương tự
simple /ˈsɪmpl/ tính từ đơn giản
since /sɪns/ giới từ/ từ nối từ khi, bởi vì
sing /sɪŋ/ động từ hát
single /ˈsɪŋɡl/ tính từ đơn, độc thân
sister /ˈsɪstər/ danh từ chị/em gái
sit /sɪt/ động từ ngồi
site /saɪt/ danh từ trang web, địa điểm
situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ danh từ tình huống
six /sɪks/ số từ số 6
size /saɪz/ danh từ kích thước
skill /skɪl/ danh từ kỹ năng
skin /skɪn/ danh từ da
small /smɔːl/ tính từ nhỏ
smile /smaɪl/ động từ/ danh từ mỉm cười, nụ cười
so /soʊ/ từ nối/ trạng từ vì vậy, quá
social /ˈsoʊʃl/ tính từ thuộc xã hội
society /səˈsaɪəti/ danh từ xã hội
soldier /ˈsoʊldʒər/ danh từ người lính
some /sʌm/ lượng từ một vài, một số
somebody /ˈsʌmbədi/ đại từ ai đó
someone /ˈsʌmwʌn/ đại từ ai đó
something /ˈsʌmθɪŋ/ đại từ cái gì đó
sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ trạng từ thỉnh thoảng
son /sʌn/ danh từ con trai
song /sɔːŋ/ danh từ bài hát
soon /suːn/ trạng từ sớm
sort /sɔːrt/ danh từ/ động từ loại, phân loại
sound /saʊnd/ danh từ/ động từ âm thanh, nghe có vẻ
source /sɔːrs/ danh từ nguồn
south /saʊθ/ danh từ phía nam
space /speɪs/ danh từ không gian
speak /spiːk/ động từ nói
special /ˈspeʃl/ tính từ đặc biệt
specific /spəˈsɪfɪk/ tính từ cụ thể
speech /spiːtʃ/ danh từ bài phát biểu
spend /spend/ động từ dành (tiền/thời gian)
sport /spɔːrt/ danh từ thể thao
spring /sprɪŋ/ danh từ mùa xuân
staff /stæf/ danh từ nhân viên
stage /steɪdʒ/ danh từ sân khấu, giai đoạn
stand /stænd/ động từ đứng
standard /ˈstændərd/ danh từ/ tính từ tiêu chuẩn
star /stɑːr/ danh từ ngôi sao
start /stɑːr/ động từ bắt đầu
state /steɪt/ danh từ/ động từ tiểu bang, trạng thái, phát biểu
statement /ˈsteɪtmənt/ danh từ lời tuyên bố
station /ˈsteɪʃən/ danh từ nhà ga, trạm
stay /steɪ/ động từ ở lại
step /step/ danh từ/ động từ bước đi, bước
still /stɪl/ trạng từ vẫn
stock /stɑːk/ danh từ cổ phiếu, kho hàng
stop /stɑːp/ động từ dừng lại
store /stɔːr/ danh từ/ động từ cửa hàng, lưu trữ
story /ˈstɔːri/ danh từ câu chuyện, tầng (nhà)
strategy /ˈstrætədʒi/ danh từ chiến lược
street /striːt/ danh từ đường phố
strong /strɔːŋ/ tính từ mạnh mẽ
structure /ˈstrʌktʃər/ danh từ cấu trúc
student /ˈstuːdnt/ danh từ học sinh, sinh viên
study /ˈstʌdi/ động từ/ danh từ học, nghiên cứu
stuff /stʌf/ danh từ đồ đạc (nói chung)
style /staɪl/ danh từ phong cách
subject /ˈsʌbdʒɪkt/ danh từ môn học, chủ đề
success /səkˈses/ danh từ sự thành công
successful /səkˈsesfl/ tính từ thành công
such /sʌtʃ/ tính từ như vậy
suddenly /ˈsʌdnli/ trạng từ đột ngột
suffer /ˈsʌfər/ động từ chịu đựng, đau khổ
suggest /səˈdʒest/ động từ gợi ý
summer /ˈsʌmər/ danh từ mùa hè
support /səˈpɔːrt/ động từ/ danh từ ủng hộ, hỗ trợ
sure /ʃʊr/ tính từ chắc chắn
surface /ˈsɜːrfɪs/ danh từ bề mặt
system /ˈsɪstəm/ danh từ hệ thống
T
table /ˈteɪbl/ danh từ cái bàn
take /teɪk/ động từ cầm, nắm, lấy
talk /tɔːk/ động từ nói chuyện
task /tæsk/ danh từ nhiệm vụ
tax /tæks/ danh từ thuế
teach /tiːtʃ/ động từ dạy học
teacher /ˈtiːtʃər/ danh từ giáo viên
team /tiːm/ danh từ đội, nhóm
technology /tekˈnɑːlədʒi/ danh từ công nghệ
television /ˈteləvɪʒən/ danh từ ti vi
tell /tel/ động từ kể, bảo
ten /ten/ số từ số 10
tend /tend/ động từ có khuynh hướng
term /tɜːrm/ danh từ thuật ngữ, kỳ hạn
test /test/ danh từ/ động từ bài kiểm tra, thử nghiệm
than /ðæn/ từ nối hơn (so sánh)
thank /θæŋk/ động từ cảm ơn
that /ðæt/ đại từ/ từ nối cái kia, điều đó, rằng
the /ðə/ mạo từ (mạo từ xác định)
their /ðer/ tính từ sở hữu của họ
them /ðem/ đại từ họ (tân ngữ)
themselves /ðəmˈselvz/ đại từ phản thân chính họ
then /ðen/ trạng từ sau đó, khi đó
theory /ˈθɪri/ danh từ lý thuyết
there /ðer/ trạng từ ở đó, có (there is)
these /ðiːz/ đại từ những cái này
they /ðeɪ/ đại từ họ, chúng
thing /θɪŋ/ danh từ sự vật, điều
think /θɪŋk/ động từ nghĩ
third /θɜːrd/ số thứ tự thứ ba
this /ðɪs/ đại từ cái này
those /ðoʊz/ đại từ những cái kia
though /ðoʊ/ từ nối mặc dù
thought /θɔːt/ danh từ suy nghĩ
thousand /ˈθaʊznd/ số từ nghìn
threat /θret/ danh từ mối đe dọa
three /θriː/ số từ số 3
through /θruː/ giới từ xuyên qua, thông qua
throughout /θruːˈaʊt/ giới từ xuyên suốt
throw /θroʊ/ động từ ném
thus /ðʌs/ trạng từ như vậy, do đó
time /taɪm/ danh từ thời gian
to /tuː/ giới từ đến, để
today /təˈdeɪ/ trạng từ/ danh từ hôm nay
together /təˈɡeðər/ trạng từ cùng nhau
tonight /təˈnaɪt/ trạng từ/ danh từ tối nay
too /tuː/ trạng từ cũng, quá
top /tɑːp/ danh từ/ tính từ đỉnh, hàng đầu
total /ˈtoʊtl/ tính từ/ danh từ tổng cộng
tough /tʌf/ tính từ khó khăn, cứng rắn
toward /tɔːrd/ giới từ hướng về
town /taʊn/ danh từ thị trấn
trade /treɪd/ danh từ/ động từ thương mại, buôn bán
traditional /trəˈdɪʃənl/ tính từ truyền thống
training /ˈtreɪnɪŋ/ danh từ đào tạo
travel /ˈtrævl/ động từ/ danh từ du lịch, đi lại
treat /triːt/ động từ đối xử, điều trị
treatment /ˈtriːtmənt/ danh từ sự điều trị, sự đối xử
tree /triː/ danh từ cái cây
trial /ˈtraɪəl/ danh từ phiên tòa, thử nghiệm
trip /trɪp/ danh từ chuyến đi
trouble /ˈtrʌbl/ danh từ rắc rối
true /truː/ tính từ đúng, thật
truth /truːθ/ danh từ sự thật
try /traɪ/ động từ cố gắng, thử
turn /tɜːrn/ động từ/ danh từ xoay, rẽ, lượt
TV /ˌtiː ˈviː/ danh từ tivi
two /tuː/ số từ số 2
type /taɪp/ danh từ/ động từ loại, đánh máy
U
under /ˈʌndər/ giới từ ở dưới
understand /ˌʌndərˈstænd/ động từ hiểu
unit /ˈjuːnɪt/ danh từ đơn vị
until /ənˈtɪl/ giới từ/ từ nối cho đến khi
up /ʌp/ giới từ/ trạng từ lên, ở trên
upon /əˈpɑːn/ giới từ trên (trang trọng hơn on)
us /ʌs/ đại từ chúng tôi (tân ngữ)
use /juːz/ động từ/ danh từ sử dụng, công dụng
usually /ˈjuːʒuəli/ trạng từ thường xuyên
V
value /ˈvæljuː/ danh từ giá trị
various /ˈveriəs/ tính từ đa dạng, khác nhau
very /ˈveri/ trạng từ rất
victim /ˈvɪktɪm/ danh từ nạn nhân
view /vjuː/ danh từ/ động từ tầm nhìn, xem
violence /ˈvaɪələns/ danh từ bạo lực
visit /ˈvɪzɪt/ động từ/ danh từ thăm, chuyến thăm
voice /vɔɪs/ danh từ giọng nói
vote /voʊt/ động từ/ danh từ bầu cử, lá phiếu
W
wait /weɪt/ động từ chờ đợi
walk /wɔːk/ động từ đi bộ
wall /wɔːl/ danh từ bức tường
want /wɑːnt/ động từ muốn
war /wɔːr/ danh từ chiến tranh
watch /wɑːtʃ/ động từ/ danh từ xem, đồng hồ đeo tay
water /ˈwɔːtər/ danh từ nước
way /weɪ/ danh từ đường, cách thức
we /wiː/ đại từ chúng tôi/chúng ta
weapon /ˈwepən/ danh từ vũ khí
wear /wer/ động từ mặc, đeo
week /wiːk/ danh từ tuần
weight /weɪt/ danh từ cân nặng
well /wel/ trạng từ/ tính từ tốt, khỏe
west /west/ danh từ phía tây
western /ˈwestərn/ tính từ thuộc về phương tây
what /wʌt/ từ để hỏi cái gì
whatever /wətˈevər/ đại từ bất cứ điều gì
when /wen/ từ để hỏi/ từ nối khi nào, khi
where /wer/ từ để hỏi/ từ nối ở đâu, nơi mà
whether /ˈweðər/ từ nối liệu rằng
which /wɪtʃ/ từ để hỏi/ từ nối cái nào, điều mà
while /waɪl/ từ nối trong khi
white /waɪt/ tính từ/ danh từ màu trắng
who /huː/ từ để hỏi/ đại từ ai, người mà
whole /hoʊl/ tính từ toàn bộ
whom /huːm/ đại từ ai (tân ngữ)
whose /huːz/ đại từ của ai
why /waɪ/ từ để hỏi tại sao
wide /waɪd/ tính từ rộng
wife /waɪf/ danh từ vợ
will /wɪl/ động từ khuyết thiếu sẽ
win /wɪn/ động từ chiến thắng
wind /wɪnd/ danh từ gió
window /ˈwɪndoʊ/ danh từ cửa sổ
wish /wɪʃ/ động từ/ danh từ ước, điều ước
with /wɪð/ giới từ với
within /wɪˈðɪn/ giới từ trong vòng, bên trong
without /wɪˈðaʊt/ giới từ không có
woman /ˈwʊmən/ danh từ phụ nữ
wonder /ˈwʌndər/ động từ/ danh từ tự hỏi, kỳ quan
word /wɜːrd/ danh từ từ
work /wɜːrk/ động từ/ danh từ làm việc, công việc
worker /ˈwɜːrkər/ danh từ công nhân
world /wɜːrld/ danh từ thế giới
worry /ˈwɜːri/ động từ lo lắng
would /wʊd/ động từ khuyết thiếu sẽ (quá khứ của will)
write /raɪt/ động từ viết
writer /ˈraɪtər/ danh từ nhà văn
wrong /rɔːŋ/ tính từ sai
Y
yard /jɑːrd/ danh từ cái sân
yeah /jeə/ thán từ ừ, vâng (thân mật)
year /jɪr/ danh từ năm
yes /jes/ thán từ vâng, có
yet /jet/ trạng từ chưa
you /juː/ đại từ bạn
young /jʌŋ/ tính từ trẻ
your /jʊr/ tính từ sở hữu của bạn
yourself /jʊrˈself/ đại từ phản thân chính bạn
Z
zone /zoʊn/ danh từ khu vực, vùng
1000-tu-thong-dung-tu-n-z.jpg
1000 từ vựng thông dụng từ N - Z

Tham khảo thêm:

II. Link download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Để có thể thuận tiện cho các bạn có thể tải về file 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF, đưới đây prepedu.com đã sưu tầm và tổng hợp lại 1000 từ vựng tiếng anh cơ bản để giúp các bạn học thật hiệu quả nhé!

DOWNLOAD 1000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG PDF

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo "Oxford 3000 and 5000" - tài liệu chính thống từ Oxford giúp bạn học những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất!

OXFORD 3000 AND 5000

III. Cách học từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả

Vậy làm thế nào để học 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả? Cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé!

1. Áp dụng phương pháp "Lặp lại ngắt quãng" (Spaced Repetition)

Phương pháp "Lặp lại ngắt quãng" (Spaced Repetition) là chìa khóa giúp bạn chuyển trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Não bộ sẽ quên rất nhanh nếu không ôn tập đúng thời điểm.

  • Nguyên tắc: Ôn lại từ vựng ngay lúc bạn sắp quên nó.

  • Công cụ: Không cần tự tính toán, hãy dùng App.

    • Anki: Ứng dụng số 1 về thuật toán lặp lại. Giao diện hơi cũ nhưng cực kỳ hiệu quả.

    • Quizlet: Dễ dùng, có nhiều trò chơi, giao diện đẹp.

    • MochiMochi: App của Việt Nam, tính toán thời điểm vàng để ôn tập rất tốt.

2. Quy tắc "3 KHÔNG" khi học từ

Để không học vẹt, bạn hãy tuân thủ quy tắc "3 không" khi học 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng:

  • Không học từ đơn lẻ: Đừng học: Book = Quyển sách. Thay vào đó, hãy học cả cụm: Read a book (đọc sách), Book a ticket (đặt vé).

  • Không bỏ qua phát âm: Nếu bạn biết nghĩa mà phát âm sai, bạn sẽ không nghe được từ đó khi người khác nói. Để khắc phục, hãy tra từ điển (Cambridge/Oxford) và nghe audio, nhại lại (shadowing) ngay lập tức.

  • Không học nhồi nhét:

    • Mục tiêu 1000 từ nên chia nhỏ: 10-15 từ/ngày.

    • Liên tục trong 3 tháng sẽ xong 1000 từ. Học 50 từ/ngày sẽ khiến não quá tải và bỏ cuộc sau 1 tuần.

quy-tac-3-khong-khi-hoc-tu.jpg
Quy tắc "3 KHÔNG" khi học từ

3. Học theo chủ đề (Topic) và Hình ảnh

Não bộ thích sự liên kết. Do đó hãy nhóm các từ vựng thông dụng liên quan lại với nhau. Ví dụ từ vựng chủ đề Gia đình: Father, Mother, Sibling, Relative, Get along with...

Ngoài ra, việc sử dụng hình ảnh cũng có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng thông dụng lâu hơn. Bạn có thể sử dụng sử dụng Google Images: Khi học từ "Butterfly", hãy tìm hình ảnh con bướm thay vì dịch sang tiếng Việt trong đầu. Điều này giúp tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh.

4. Áp dụng ngay lập tức

Sau khi học xong, nếu bạn không sử dụng thì rất dễ quên từ do không được áp dụng vào thực tế. Với mỗi từ mới, hãy tự đặt 1 câu liên quan đến cuộc sống của bạn. Ví dụ học từ "Delicious": My mom cooks delicious food. Ngoài ra, bạn cũng nên đứng trước gương hoặc ghi âm lại câu nói chứa từ vừa học.

IV. Bài tập ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là một số bài tập mà prepedu.com đưa ra để giúp các bạn ôn tập lại 1000 từ vựng thông dụng nhất bạn vừa học ở trên, hãy làm thật cẩn thận nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho các chỗ trống dưới đây:

  1. The zookeeper fed the ________in the morning.
    1. Animals
    2. People
    3. House
  2. We have a team meeting at 2 p.m. to ______the project progress.
    1. Stop
    2. Understand
    3. Discuss
  3. She went to the local _______to buy fresh fruits and vegetables.
    1. Hospital
    2. Market
    3. School
  4. I want to ________how to play the piano.
    1. Play
    2. Continue
    3. Learn
  5. Reading books is a great way to expand your _______.
    1. Selfishness
    2. Ability
    3. Knowledge

Bài tập 2: Điền các giới từ thích hợp vào các câu dưới đây: In, about, into

  1. The cat curled up _______ the cozy bed.
  2. They had a heated discussion _______ the upcoming election.
  3. The children jumped _______ the swimming pool with excitement.
  4. I found my keys _______ the jacket pocket.
  5. She wrote an article _______ the benefits of exercising regularly.

Bài tập 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành mỗi câu sau

  1. She needs to buy some new clothes, but she doesn't have much __________.

    1. money

    2. time

    3. friend

    4. house

  2. My favorite way to relax after a long day is to __________ a good book.

    1. cook

    2. read

    3. drive

    4. walk

  3. They are planning to __________ the summer holidays at the beach next year.

    1. take

    2. spend

    3. watch

    4. make

  4. We missed the bus, so we had to walk all the way __________ to school.

    1. quickly

    2. instead

    3. slowly

    4. home

  5. If you want to succeed, you must work __________ and never give up.

    1. easily

    2. carefully

    3. hard

    4. softly

  6. I usually have eggs and toast for __________ in the morning.

    1. dinner

    2. lunch

    3. breakfast

    4. snack

  7. Could you please turn off the light before you __________ the room?

    1. enter

    2. clean

    3. leave

    4. open

  8. It's very cold today, so remember to wear a warm __________ and a scarf.

    1. shirt

    2. dress

    3. coat

    4. shoe

  9. Do you have any plans for the __________?

    1. past

    2. future

    3. yesterday

    4. last month

  10. The children love to play in the __________ when the sun is shining.

    1. office

    2. garden

    3. hospital

    4. factory

2. Đáp án

Bài tập 1: 

  1. A
  2. C
  3. B
  4. C
  5. C

Bài tập 2: 

  1. In
  2. About
  3. Into
  4. In
  5. About

Bài tập 3:

Số câu Đáp án đúng
1 A) money
2 B) read
3 B) spend
4 D) home
5 C) hard
6 C) breakfast
7 C) leave
8 C) coat
9 B) future
10 B) garden

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng đã được PREP giới thiệu ngay trong bài viết này, các từ vựng đã bao gồm loại từ, phát âm kèm theo ý nghĩa để các bạn hiểu sâu hơn. Ngoài ra, PREP còn cung cấp cho các bạn link download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF để thuận tiện cho các bạn tải về học và khóa học tiếng anh giao tiếp để bạn có thể cải thiện khả năng phát âm cũng như kỹ năng nói của mình. Hy vọng các bạn có thể chinh phục nhiều hơn nữa các từ vựng trong tiếng Anh nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.

Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh 

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.

Hotline: 0931 42 8899.

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect