Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất
Hiện giờ các công ty ngày càng nâng cao chất lượng tuyển dụng bằng cách yêu cầu ứng viên cần có năng lực và chứng chỉ tiếng Anh. Cho nên nếu bạn là người đã đi làm hoặc chưa, thì việc học từ vựng tiếng Anh văn phòng là điều vô cùng cần thiết. Bài viết dưới đây prepedu.com sẽ cung cấp 150+ từ vựng tiếng Anh văn phòng PDF thông dụng nhất để bạn có thể tự tin giao tiếp nơi công sở nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng
Hãy cùng prepedu.com điểm qua các từ vựng giao tiếp văn phòng cho nhân viên và nếu các bạn không thuộc đối tượng trên vẫn có thể tham khảo để trau dồi vốn từ cho bản thân nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng - Các phòng ban
Một công ty sẽ có những phòng ban, bộ phận nào? Tham khảo ngay bảng dưới đây để nắm vững từ vựng tiếng Anh văn phòng - Các phòng bạn nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh văn phòng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Department | Phòng, ban, bộ phận |
The company has several departments, including the accounting, administration, and marketing departments. Công ty có nhiều bộ phận, bao gồm bộ phận kế toán, quản trị và tiếp thị. |
2 | Accounting Department | Phòng kế toán |
The accounting department is responsible for managing the company's finances. Phòng kế toán chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty. |
3 | Administration Department | Phòng quản trị giám sát |
The administration department oversees the day-to-day operations of the company. Bộ phận quản trị giám sát các hoạt động hàng ngày của công ty. |
4 | Audit Department | Phòng kiểm toán |
The audit department is responsible for ensuring the company's financial records are accurate. Bộ phận kiểm toán chịu trách nhiệm đảm bảo các hồ sơ tài chính của công ty chính xác. |
5 | Customer Service Department | Phòng chăm sóc khách hàng |
The customer service department handles customer inquiries and complaints. Bộ phận chăm sóc khách hàng xử lý các yêu cầu và khiếu nại của khách hàng. |
6 | Financial Department | Phòng tài chính |
The financial department is responsible for managing the company's financial resources. Bộ phận tài chính chịu trách nhiệm quản lý các nguồn tài chính của công ty. |
7 | Human Resources Department | Phòng nhân sự |
The human resources department is responsible for managing the company's employees. Bộ phận nhân sự chịu trách nhiệm quản lý nhân viên của công ty. |
8 | Marketing Department | Phòng marketing |
The marketing department is responsible for promoting the company's products or services. Bộ phận tiếp thị chịu trách nhiệm quảng bá các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. |
9 | Operation Department | Phòng vận hành |
The operation department is responsible for managing the production and delivery of the company's products or services. Bộ phận hoạt động chịu trách nhiệm quản lý sản xuất và giao hàng các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. |
10 | Production Department | Phòng sản xuất |
The production department is responsible for manufacturing the company's products. Bộ phận sản xuất chịu trách nhiệm sản xuất các sản phẩm của công ty. |
11 | Quality Department | Phòng quản lý chất lượng |
The quality department is responsible for ensuring the company's products or services meet the required quality standards. Bộ phận chất lượng chịu trách nhiệm đảm bảo các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu. |
12 | Research and Development Department | Phòng nghiên cứu và phát triển |
The research and development department is responsible for developing new products or improving existing ones. Bộ phận nghiên cứu và phát triển chịu trách nhiệm phát triển sản phẩm mới và suy trì sản phẩm cũ |
13 | Sales Department | Phòng kinh doanh |
The Sales Department is responsible for promoting and selling the company's products or services to customers. Phòng kinh doanh chịu trách nhiệm quảng bá và bán các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty cho khách hàng. |
14 | Outlet | Cửa hàng buôn bán lẻ |
The company has opened a new outlet in the city center to expand its reach to customers. Công ty đã mở một cửa hàng bán lẻ mới ở trung tâm thành phố để mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng. |
15 | Agency | Đại lý |
The advertising agency helps businesses create and execute marketing campaigns to reach their target audience. Công ty quảng cáo giúp doanh nghiệp tạo ra và thực hiện các chiến dịch tiếp thị để tiếp cận khách hàng mục tiêu. |
16 | Labor union | Công đoàn |
The labor union represents the collective interests of the employees and negotiates with the employer for better working conditions and benefits. Công đoàn đại diện cho lợi ích chung của nhân viên và đàm phán với nhà tuyển dụng về điều kiện làm việc và phúc lợi tốt hơn. |
2. Từ vựng tiếng Anh văn phòng - Các chức vụ
Khi đi làm, chúng ta muốn giới thiệu chức vụ của bản thân thì sẽ cần dùng các từ vựng nào, theo dõi từ vựng tiếng Anh văn phòng - Các chức vụ để có thể nắm rõ, và sau này nếu ai có hỏi. Thì bạn có thể tự tin trả lời nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh văn phòng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Chairman | Chủ tịch hội đồng quản trị |
The chairman of the company announced the new policy changes. Chủ tịch hội đồng quản trị công ty thông báo về các thay đổi chính sách mới. |
2 | CEO - Chief Executives Officer | Giám đốc điều hành |
The CEO is responsible for making the final decisions for the company. Giám đốc điều hành chính chịu trách nhiệm về việc đưa ra các quyết định cuối cùng cho công ty. |
3 | President | Chủ tịch |
The president of the university made an announcement about the new scholarship program. Chủ tịch trường đại học thông báo về chương trình học bổng mới. |
4 | Vice President | Phó chủ tịch |
The vice president of sales is responsible for increasing revenue for the company. Phó chủ tịch bộ phận kinh doanh chịu trách nhiệm tăng doanh thu cho công ty. |
5 | The board of directors | Ban Giám đốc |
The board of directors meets once a month to discuss the company's performance. Ban giám đốc họp một lần một tháng để thảo luận về hoạt động của công ty. |
6 | Founder | Người sáng lập |
The founder of the company had a vision for changing the industry. Người sáng lập công ty có một tầm nhìn về việc thay đổi ngành. |
7 | Director | Giám đốc |
The director of marketing created a new advertising campaign. Giám đốc bộ phận tiếp thị đã tạo ra một chiến dịch quảng cáo mới. |
8 | Senior Managing Director | Giám đốc điều hành cấp cao |
The senior managing director oversees all operations of the company. Giám đốc điều hành cấp cao giám sát tất cả các hoạt động của công ty. |
9 | Deputy/Vice Director | Phó giám đốc |
The vice director of finance is responsible for managing the company's budget. Phó giám đốc tài chính chịu trách nhiệm quản lý ngân sách của công ty. |
10 | Assistant manager | Trợ lý |
The assistant manager is responsible for training new employees. Trợ lý quản lý chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên mới. |
11 | Manager | Quản lý |
My manager is so responsible for the job. Quản lý của tôi là một người tận tâm với công việc. |
12 | Supervisor | Người giám sát |
The supervisor is so tricky that everyone is scared of her. Người giám sát rất là khó tính đến nỗi ai cũng phải sợ cô ta. |
13 | Representative | Người đại diện |
There are 5 representatives from Vietnam Có 5 đại diện đến từ Việt Nam |
14 | Team leader | Trưởng nhóm |
My team leader is so friendly Trưởng nhóm của chúng tôi rất thân thiện |
15 | Intern | Thực tập sinh |
She worked in the White House as an intern. Cô ấy làm thực tập sinh trong nhà Trắng |
16 | Collaborator | Đối tác |
A new production by Andrew Davies and collaborators. Sản phẩm mới được sản xuất bởi Andrew và đối tác của anh ấy. |
17 | Associate | Cộng sự |
A close associate of the author denied reports that she had cancer. Người cộng sự của tác giả đã phủ nhận thông tin rằng cô ấy bị ung thư |
18 | Contractor | Nhà thầu |
He is a building contractor who was working on hurricane repair in Florida. Anh ấy là một nhà thầu xây dựng đang sửa chữa lại công trình vừa hứng chịu cơn bão vừa qua. |
3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng - Văn phòng phẩm
Dưới đây là phần từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng - Văn phòng phẩm mà prepedu.com muốn gửi đến các bạn. Trong văn phòng có rất nhiều đồ mà đôi lúc chúng ta cần hỏi mượn nhưng không biết tiếng Anh của nó được gọi là gì? Tham khảo dưới bài viết này nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh văn phòng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Calculator | Máy tính cầm tay |
I need a calculator to help me with this math problem. Tôi cần một cái máy tính để giúp tôi giải quyết bài toán toán học này. |
2 | Calendar | Lịch |
I use a calendar to keep track of important dates and appointments. Tôi sử dụng lịch để theo dõi các ngày và cuộc hẹn quan trọng. |
3 | Clipboard | Bảng kẹp giấy |
The doctor uses a clipboard to keep all the patient's medical records organized. Bác sĩ sử dụng bảng kẹp giấy để tổ chức tất cả các hồ sơ y tế của bệnh nhân. |
4 | Computer | Máy tình bàn |
I use my computer for work and entertainment. Tôi sử dụng máy tính của mình cho công việc và giải trí. |
5 | Correction Pen | Bút xóa |
I made a mistake in my notes, so I used a correction pen to fix it. Tôi mắc lỗi trong ghi chú của mình, vì vậy tôi đã sử dụng bút xóa để sửa chữa nó. |
6 | Crayon | Bút màu |
The children used crayons to draw pictures in their coloring books. Các em nhỏ sử dụng bút màu để vẽ tranh trong sách tô màu của mình. |
7 | Envelop | Phong bì |
I needed to send a letter, so I put it in an envelope and sent it in the mail. Tôi cần gửi một bức thư, vì vậy tôi đã đặt nó vào một phong bì và gửi nó qua đường bưu điện. |
8 | File cabinet | Tủ đựng tài liệu |
The office keeps all its important documents in a file cabinet. Văn phòng lưu trữ tất cả các tài liệu quan trọng trong tủ tài liệu. |
9 | File folder | Thư mục tài liệu |
I organize my paperwork in file folders to keep them neat and tidy. Tôi sắp xếp các giấy tờ của mình trong các thư mục tài liệu để giữ chúng gọn gàng và ngăn nắp. |
10 | Glue | Keo dán |
I used glue to stick the pieces of the broken vase back together. Tôi đã sử dụng keo dán để dán lại các mảnh của bình hoa bị vỡ. |
11 | Scissors | kéo |
I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. |
12 | Paperclip | Kẹp giấy |
I use a paperclip to hold all the pages of my report together. Tôi sử dụng kẹp giấy để giữ tất cả các trang của báo cáo của mình lại với nhau. |
13 | Pencil | Bút chì |
I prefer using a pencil over a pen because I can erase my mistakes. Tôi thích sử dụng bút chì hơn là bút máy vì tôi có thể tẩy khi mắc lỗi sai. |
14 | Pins | ghim |
Please use pins to attach the papers to the bulletin board. Vui lòng sử dụng đinh ghim để gắn giấy lên bảng tin. |
15 | Note | Giấy nhớ |
I wrote a note to remind myself of the meeting time. Tôi đã viết một ghi chú để nhắc nhở mình về thời gian cuộc họp. |
16 | Printer | Máy in |
The printer is out of ink, so we need to buy more. Máy in đã hết mực, vì vậy chúng tôi cần mua thêm. |
17 | Projector | Máy chiếu |
We need to set up the projector before the presentation. Chúng ta cần cài đặt máy chiếu trước khi thuyết trình. |
18 | Rubber Stamp | Con dấu |
The document needs to be stamped with the company's rubber stamp. Tài liệu cần được đóng dấu bằng dấu cao su của công ty. |
19 | Sellotape | Cuộn băng dính |
Can you please pass me the sellotape so I can fix this tear in the paper? Bạn có thể đưa cho tôi băng dính trong suốt để tôi có thể sửa cái rách trên giấy được không? |
4. Từ vựng tiếng Anh văn phòng - Hợp đồng, phúc lợi
Để đảm bảo quyền lợi cho bản thân khi đi làm, các bạn bắt buộc phải nằm lòng những từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng - Hợp đồng, phúc lợi sau đây nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh văn phòng | Ý Nghĩa | Ví dụ |
1 | Agreement | Hợp đồng |
They signed a rental agreement for the apartment. Họ đã ký hợp đồng cho thuê căn hộ. |
2 | Health Insurance | Bảo hiểm y tế |
Employers with 200 or more workers are required to offer health insurance for employees and their dependents. Người sử dụng lao động có từ 200 công nhân trở lên phải cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên và những người phụ thuộc của họ. |
3 | Holiday entitlement | Chế độ ngày nghỉ được lương |
Employees are entitled to 20 days of holiday entitlement per year. Họ đã ký hợp đồng cho thuê căn hộ. |
4 | Holiday pay | Tiền lương ngày nghỉ được hưởng |
I received my holiday pay at the end of the year. Tôi đã nhận được tiền nghỉ phép cuối năm. |
5 | Leaving date | Ngày nghỉ việc |
His leaving date is next month. Ngày nghỉ việc của anh ta là vào tháng sau. |
6 | Maternity leave | Nghỉ thai sản |
She is taking six months of maternity leave. Cô ấy đang nghỉ thai sản trong 6 tháng. |
7 | Pension scheme | Chế độ lương hưu, trợ cấp |
The company has a generous pension scheme for its employees. Công ty có một chương trình hưu trí hào phóng cho nhân viên của nó. |
8 | Promotion | Thăng chức |
He got a promotion to manager after working for five years. Anh ta được thăng chức lên làm quản lý sau năm năm làm việc. |
9 | Resign | Từ chức |
I decided to resign from my job to pursue a new opportunity. Tôi quyết định từ chức để theo đuổi cơ hội mới. |
10 | Salary | Lương |
He received a raise in his salary after a year of working for the company. Anh ta nhận được tăng lương sau một năm làm việc tại công ty. |
11 | Sick leave | Nghỉ ốm |
She took three days of sick leave because she had the flu. Cô ấy nghỉ ba ngày vì cô ấy bị cúm. |
12 | Training scheme | Chế độ đào tạo |
The company offers a training scheme to help employees develop new skills. Công ty cung cấp chương trình đào tạo để giúp nhân viên phát triển kỹ năng mới. |
13 | Travel expenses | Chi phí đi lại |
Travel expenses are reimbursed by the company when the employee makes a claim. Chi phí đi lại được công ty hoàn trả khi người lao động yêu cầu bồi thường. |
14 | Working hours | Giờ làm việc |
Personal use of the internet by office workers is costing British firms 233 million working hours a month. Việc nhân viên văn phòng sử dụng Internet cho mục đích cá nhân đang khiến các công ty Anh tiêu tốn 233 triệu giờ làm việc mỗi tháng. |
Dưới đây là phần tổng hợp các từ vựng tiếng Anh văn phòng mà prepedu.com đã gộp lại trong file 150+ từ vựng tiếng Anh văn phòng PDF, các bạn có thể tải xuống và tự ôn luyện tại nhà nha!
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VĂN PHÒNG PDF
II. Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh văn phòng
1. Tạo môi trường học tập lý tưởng
Khi bạn đi làm tại văn phòng thì đây chính là một môi trường học từ vựng lý tưởng mà bạn có thể tận dụng ngay:
- Nói chuyện với đồng nghiệp bằng tiếng Anh sử dụng các từ vựng tiếng Anh văn phòng đã được học. Chỉ khi mình phát âm nó ra, sắp xếp các từ thành các câu nói để giao tiếp thì các từ vựng đó mới thực sự ở trong đầu mình, còn nếu các bạn chỉ học bằng cách viết đi viết lại ra giấy thì từ vựng đó vẫn mãi chỉ ở trên giấy thôi.
- Ghi chú các nhiệm vụ công việc của ngày hôm nay làm bằng tiếng Anh thay vì tiếng Việt. Trước khi bắt đầu làm, chúng ta thường tạo to-do-list, hãy vận dụng các từ vựng mình đã học tong to-do-list của mình nhé! Ví dụ:
- Updating marketing news for team leader (Cập nhật tin tức thị trường cho nhóm trưởng).
- Writing financial report for manager (Viết báo cáo tài chính cho quản lý).
- Collecting statistics of exported products. (Thu thập số liệu số lượng hàng hóa đã xuất khẩu).
2. Tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh
Giống như phía trên prepedu.com đã lưu ý, hãy nói tiếng Anh nhiều nhất có thể, chúng ta sẽ học nhanh hơn qua các lỗi mình mắc phải đó. Bạn nên tận dụng hết các cơ hội để được nói tiếng Anh, ví dụ khi giới thiệu bản thân, bạn có thể sử dụng bằng tiếng Anh, hay đơn giản cố gắng nói tiếng Anh trong các cuộc hội thoại thông thường.
3. Bỏ thói quen dịch từ vựng sang tiếng Việt
Nếu bạn muốn thực sự hiểu sâu, hiểu rõ ý nghĩa của từ mới, thì bạn nên cố gắng tư duy từ vựng bằng tiếng Anh. Từ đó, giúp bạn tập phản xạ các từ vựng bằng tiếng Anh cũng như có thể nhớ lâu hơn từ vựng đó.
4. Giữ thói quen luyện tập mỗi ngày
Khi học từ vựng, bạn cần kết hợp tất cả các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết để có thể khai thác ý nghĩa cũng như học thuộc các từ này hoàn toàn nhé!.
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh văn phòng có đáp án chi tiết
1. Bài tập
Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với bức tranh thích hợp
Từ vựng | Hình ảnh |
1. Agreement | |
2. Calculator | |
3. CEO - Chief Executives Officer | |
4. Worker | |
5. Calendar |
Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt & lấy ví dụ tiếng Anh
- Working hour
- Manager
- Salary
- Projector
- Travel expense
2. Đáp án
Bài tập 1:
- C
- A
- B
- E
- D
Bài tập 2:
- Giờ làm việc. Example: The working hours for this job are from 9 AM to 5 PM.
- Người quản lý. Example: My manager always supports me whenever I need.
- Lương. Example: I really want a job with a high salary level.
- Máy chiếu. Example: The projector was broken yesterday.
- Chi phí đi lại. Example: The company reimbursed her travel expenses for the business trip.
III. Lời Kết
Hy vọng bài viết trên đây của PREP đã mang đến cho bạn hệ thống từ vựng tiếng Anh dành cho nhân viên văn phòng. Không chỉ là từ vựng tiếng Anh văn phòng, mà bạn có thể áp dụng những cụm từ, mẫu câu này trong đời sống hàng ngày cũng như trong các bài thi IELTS, TOEIC nữa đó nhé
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!