Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất
Học từ vựng theo thứ tự bảng chữ cái? Chắc hẳn các bạn đã từng nghe qua phương pháp học từ vựng này rồi đúng không nào? Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu mẹo học từ vựng này chưa? Nếu chưa thì hôm nay, prepedu.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức này, cũng như đem đến cho bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T đầy đủ nhất. Cùng nhau tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
I. Tổng hợp từ loại tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T: Động từ
Đến với loại từ đầu tiên, chúng ta có Động từ, hãy cùng prepedu.com liệt kê xem có bao nhiêu động từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nha!
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Talk | Nói chuyện |
Let's talk about your plans for the weekend. (Hãy nói về kế hoạch của bạn cho cuối tuần.) |
2 | Teach | Dạy |
(Cô ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.) |
3 | Take (a photo, picture) | Chụp ảnh | Can you take a picture of me, please? (Bạn có thể chụp một bức ảnh cho tôi được không?) |
4 | Think | Nghĩ |
I need some time to think about your proposal. (Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn.) |
5 | Try | Cố gắng |
I'll try to finish the project by Friday. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành dự án vào thứ sáu.) |
6 | Travel | Đi du lịch |
They love to travel to new places. (Họ thích đi du lịch đến những nơi mới.) |
7 | Taste | Nếm |
This soup tastes delicious. (Món súp này thật ngon miệng.) |
8 | Type | Đánh máy |
I can type really fast on my computer. (Tôi có thể đánh máy rất nhanh trên máy tính của mình.) |
9 | Thank | Cảm ơn |
She thanked me for helping her. (Cô ấy cảm ơn tôi đã giúp đỡ cô ấy.) |
10 | Tell | Nói |
Can you tell me the time, please? (Bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ là mấy giờ được không?) |
11 | Take care of | Chăm sóc |
He takes care of his sick mother. (Anh ấy chăm sóc người mẹ đang bị bệnh của mình.) |
12 | Touch | Chạm |
Please don't touch the artwork. (Xin đừng chạm vào tác phẩm nghệ thuật.) |
13 | Turn off | Tắt |
Can you please turn off the lights? (Bạn có thể tắt đèn giúp tôi được không?) |
14 | Take off | Cất cánh |
The plane will take off in 30 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong vòng 30 phút.) |
15 | Throw | Ném |
She threw the ball to her friend. (Cô ấy ném quả bóng cho bạn của mình.) |
16 | Tackle | Giải quyết |
I need to tackle this pile of laundry that has been sitting in my room for days. (Tôi cần xử lý đống quần áo đã để trong phòng mấy ngày nay.) |
17 | Target | Mục đích |
The advert for the energy drink is targeted specifically at young people. (Quảng cáo cho nước tăng lực được nhắm mục tiêu cụ thể vào những người trẻ tuổi.) |
18 | Taunt | Chế giễu |
It's not okay to taunt someone just because they are different from you. (Không ổn chút nào khi chế nhạo ai đó chỉ vì họ khác với bạn.) |
19 | Tease | Trêu trọc |
My brother used to tease me relentlessly when we were younger. (.Anh trai tôi thường trêu chọc tôi không ngừng khi chúng tôi còn nhỏ.) |
20 | Tend | Có xu hướng |
I tend to procrastinate when I have a lot of work to do. (Tôi có xu hướng trì hoãn khi có nhiều việc phải làm.) |
21 | Terminate | Chấm dứt |
The company had to terminate several employees due to budget cuts. (Công ty đã phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.) |
22 | Testify | Làm chứng |
The witness was asked to testify in court about what he saw on the night of the crime. (Nhân chứng được yêu cầu làm chứng trước tòa về những gì anh ta nhìn thấy vào đêm xảy ra vụ án.) |
23 | Transform | Biến đổi |
The caterpillar transformed into a beautiful butterfly after spending weeks in a cocoon. (Con sâu biến thành một con bướm xinh đẹp sau nhiều tuần nằm trong kén.) |
24 | Treat | Đối xử |
My parents treated us all the same when we were kids (Bố mẹ tôi đối xử với tất cả chúng tôi như nhau khi chúng tôi còn nhỏ.) |
25 | Trust | Tin tưởng |
I trust my best friend completely and know that she would never betray my confidence. (Tôi hoàn toàn tin tưởng người bạn thân nhất của mình và biết rằng cô ấy sẽ không bao giờ phản bội lòng tin của tôi.) |
26 | Tend | Có khuynh hướng |
The gardener tends to the plants in the greenhouse to ensure they are healthy and thriving. (The gardener tends to the plants in the greenhouse to ensure they are healthy and thriving.) |
27 | Tempt | Dụ dỗ |
The offer of free credit tempted her into buying a new car. (Việc cung cấp tín dụng miễn phí đã cám dỗ cô ấy mua một chiếc ô tô mới.) |
28 | Thrive | Phát triển |
The small business began to thrive after the owner implemented some changes to improve customer service. (Doanh nghiệp nhỏ bắt đầu phát đạt sau khi người chủ thực hiện một số thay đổi để cải thiện dịch vụ khách hàng.) |
29 | Tie | Buộc chặt |
I need to tie my shoes before we start running so I don't trip. (Tôi cần buộc dây giày trước khi chúng tôi bắt đầu chạy để không bị vấp ngã.) |
30 | Trade | Buôn bán |
Our books are traded throughout Asia. (Sách của chúng tôi được giao dịch khắp châu Á.) |
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T: Tính từ
Bạn có biết những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T, hãy để lại comment dưới bài viết nhé. Còn trong bảng này, prepedu.com sẽ cung cấp cho bạn danh sách tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Tall | Cao |
He is very tall, almost 2 meters. (Anh ấy rất cao, gần 2 mét.) |
2 | Timid | Nhút nhát |
She is quite timid and doesn't like to speak in public. (Cô ấy khá nhút nhát và không thích nói chuyện trước đám đông.) |
3 | Talkative | Hay nói chuyện |
My aunt is very talkative and loves to tell stories. (Dì tôi rất hay nói chuyện và thích kể chuyện.) |
4 | Trustworthy | Đáng tin cậy |
He is a very trustworthy person, always keeps his promises. (Anh ấy là người rất đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa của mình.) |
5 | Tough | Khó |
This test is going to be tough, we need to study hard. (Bài kiểm tra này sẽ rất khó, chúng ta phải học chăm chỉ.) |
6 | Tender | Mềm |
The meat is very tender and juicy. (Thịt rất mềm và ngon miệng.) |
7 | Terrific | Tuyệt vời |
The concert last night was terrific, the band was amazing. (Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời, ban nhạc rất tuyệt vời.) |
8 | Tired | Mệt mỏi | I am so tired after a long day at work. (Tôi rất mệt sau một ngày dài làm việc.) |
9 | Troublesome | Phiền toái |
The new software is quite troublesome and difficult to use. (Phần mềm mới khá phiền toái và khó sử dụng.) |
10 | Terrified | Khiếp sợ |
I was absolutely terrified during the horror movie. (Tôi hoàn toàn bị giật mình sợ hãi trong khi phim kinh dị đang chiếu.) |
11 | Thoughtful | Chu đáo |
She is a very thoughtful person and always thinks about others. (Cô ấy là người rất chu đáo và luôn suy nghĩ về người khác.) |
12 | Terrible | Tệ, xấu |
The weather was terrible during our vacation, it rained every day. (Thời tiết trong kỳ nghỉ của chúng tôi rất xấu, trời mưa cả ngày.) |
13 | Tight | Chật chội | These jeans are too tight, I can't breathe. (Quần jeans này quá chật, tôi không thể thở.) |
14 | Timely | Đúng giờ |
The delivery arrived timely, just in time for the party. (Hàng giao đến đúng thời gian, vừa lúc cho buổi tiệc.) |
15 | Technical | Liên quan đến chuyên môn |
This project requires a lot of technical expertise. (Dự án này yêu cầu nhiều kiến thức chuyên môn.) |
16 | Thin | cao ráo |
John is very tall, he can easily reach the top shelf. (John rất cao, anh ấy có thể dễ dàng với tới kệ trên cùng.) |
17 | Tactful | khéo léo |
The teacher was very tactful when correcting the student's mistake, she didn't embarrass him in front of the class. (Cô giáo rất khéo léo khi sửa lỗi cho học sinh, cô không làm cậu xấu hổ trước lớp.) |
18 | Touchy | dễ bị kích động |
Be careful what you say around him, he's very touchy about his appearance. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nói xung quanh anh ấy, anh ấy rất nhạy cảm về ngoại hình của mình.) |
19 | Tenacious | kiên trì |
The tenacious athlete never gave up, even when he was injured. (Vận động viên ngoan cường không bao giờ bỏ cuộc, ngay cả khi anh ta bị thương.) |
20 | Temperamental | thất thường |
The weather in this city is quite temperamental, it can change quickly. (Thời tiết ở thành phố này khá thất thường, nó có thể thay đổi nhanh chóng.) |
21 | Tidy | gọn gàng |
The house was very tidy, everything was in its place. (Ngôi nhà rất ngăn nắp, mọi thứ đều ở đúng vị trí của nó.) |
22 | Thrilling | Kịch tính |
The rollercoaster ride was thrilling as it dropped and twisted at high speeds. (Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật ly kỳ khi nó lao xuống và xoắn ở tốc độ cao.) |
23 | Top-notch | Hàng đầu |
The restaurant served top-notch cuisine with fresh, high-quality ingredients. (Nhà hàng phục vụ các món ăn thượng hạng với nguyên liệu tươi ngon, chất lượng cao.) |
24 | Tremendous | To lớn |
The hurricane caused tremendous damage to the coastal city, destroying buildings and flooding streets. (Trận cuồng phong đã gây ra thiệt hại to lớn cho thành phố ven biển, phá hủy các tòa nhà và ngập lụt đường phố.) |
25 | Trendy | Kịp thời trang |
She always follows the latest fashion trends and wears trendy clothes. (Cô ấy luôn chạy theo những xu hướng thời trang mới nhất và mặc những bộ quần áo hợp thời trang.) |
26 | Tedious | Tẻ nhạt |
Data entry can be a tedious task, requiring hours of concentration and attention to detail. (Nhập dữ liệu có thể là một công việc tẻ nhạt, đòi hỏi hàng giờ tập trung và chú ý đến từng chi tiết.) |
27 | Tiresome | Mệt mỏi |
Cleaning the house every day can become tiresome and exhausting. (Việc dọn dẹp nhà cửa hàng ngày có thể trở nên mệt mỏi và tốn sức) |
28 | Traumatic | Đau thương | The car accident was traumatic and left her with physical and emotional scars. |
29 | Tantamount | Tương đương |
Her silence was tantamount to an admission of guilt. (Vụ tai nạn xe hơi rất đau thương và để lại cho cô những vết sẹo về thể chất và tinh thần.) |
30 | Tangible | Hữu hình |
The feeling of the sun on your skin is a tangible sensation that can be experienced by anyone. (Cảm giác của mặt trời trên làn da của bạn là một cảm giác hữu hình mà bất kỳ ai cũng có thể trải nghiệm.) |
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T: Trạng từ
Trong văn viết hoặc văn nói, chúng ta thường rất ít khi sử dụng trạng từ. Tại sao lại như vậy? Vì chúng ta đang bị thiếu từ vựng về trạng từ đó. Chần chừ gì nữa, cùng prepedu.com học các trạng từ bắt đầu bằng chữ T trong tiếng Anh nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Too | Quá thế nào để làm gì đó |
The coffee is too hot to drink. (Cà phê quá nóng để uống.) |
2 | Today | Ngày hôm nay |
I have a lot of work to do today. (Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.) |
3 | Tomorrow | Ngày mai |
I will meet my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp bạn bè của mình.) |
4 | Together | Cùng nhau |
We will work together to finish the project. (Chúng tôi sẽ cùng nhau làm việc để hoàn thành dự án.) |
5 | Thus | Do đó, vì vậy |
Thus, we can conclude that the experiment was successful. (Do đó, chúng ta có thể kết luận rằng thí nghiệm đã thành công.) |
6 | Temporarily | Tạm thời |
The store is temporarily closed due to renovations. (Cửa hàng tạm thời đóng cửa do đang trang trí lại cửa hàng.) |
7 | Truly | Thật sự |
He is truly sorry for what he did. (Anh ấy thật sự rất lấy làm tiếc về những gì anh ấy đã làm.) |
8 | Twice | 2 lần |
I have visited Paris twice. (Tôi đã đi thăm Paris hai lần.) |
9 | Thereby | Do đó |
They had failed to agree to a settlement, thereby throwing 250 people out of work. (Họ đã thất bại trong thỏa thuận hợp đồng, do đó 250 người đã mất việc làm) |
11 | Thereafter | Từ đó |
He moved to London and thereafter became very successful. (Anh ta chuyển đến London và từ đó anh ta trở nên rất thành công.) |
12 | Tactfully | Khéo léo |
She handled the situation tactfully by calmly explaining her point of view without offending anyone. (Cô xử lý tình huống một cách khéo léo bằng cách bình tĩnh giải thích quan điểm của mình mà không làm mất lòng ai.) |
13 | Tentatively | Ngập ngừng |
The students tentatively raised their hands when the teacher asked if they understood the lesson. (Học sinh ngập ngừng giơ tay khi giáo viên hỏi các em có hiểu bài không.) |
14 | Thankfully | Rất may mắn |
Thankfully, the rescue team arrived in time to save the hiker who was stranded in the mountains. (Rất may, đội cứu hộ đã đến kịp thời để cứu người leo núi bị mắc kẹt trên núi.) |
15 | Therefore | Do đó |
She didn't have enough experience, therefore, she was not qualified for the job. (Cô ấy không có đủ kinh nghiệm, do đó, cô ấy không đủ tiêu chuẩn cho công việc.) |
16 | Thickly | Rất dày |
The bread had been cut very thickly. (Bánh mì đã được cắt rất dày.) |
17 | Thoroughly | Một cách kỹ lưỡng |
Before submitting the report, she thoroughly checked it for errors and made sure it was perfect. (Trước khi gửi báo cáo, cô ấy đã kiểm tra kỹ lưỡng để tìm lỗi và đảm bảo rằng nó hoàn hảo.) |
18 | Timelessly | Vượt thời gian |
The classic novel remains timelessly popular even after many decades since it was first published. (Cuốn tiểu thuyết kinh điển vẫn được yêu thích vượt thời gian ngay cả sau nhiều thập kỷ kể từ khi nó được xuất bản lần đầu.) |
19 | Traditionally | Theo truyền thống |
Traditionally, the bride wears a white wedding dress on her wedding day. (Theo truyền thống, cô dâu mặc váy cưới màu trắng trong ngày cưới.) |
20 | Trickily | Một cách phức tạp |
He navigated the trickily designed maze and reached the end successfully. (Anh ấy đã điều hướng mê cung được thiết kế phức tạp và đi đến cuối thành công.) |
21 | Typically | Thông thường |
Typically, students in this school start their classes at 8 a.m. and finish at 3 p.m. (Thông thường, học sinh ở trường này bắt đầu lớp học lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 3 giờ chiều.) |
22 | Tropically | Kiểu nhiệt đới |
The weather in this region is tropically hot and humid, which can be uncomfortable for some people. (Thời tiết ở khu vực này nóng và ẩm kiểu nhiệt đới, có thể gây khó chịu cho một số người.) |
23 | Together | Cùng nhau |
The family spent the weekend together, enjoying each other's company and making memories. (Cả gia đình đã dành những ngày cuối tuần bên nhau, tận hưởng bầu bạn của nhau và tạo nên những kỷ niệm.) |
24 | Tearfully | Trong nước mắt |
She hugged her friend tearfully, grateful for the support during a difficult time. (Cô ôm bạn mình trong nước mắt, biết ơn vì sự hỗ trợ trong thời điểm khó khăn.) |
25 | Tactically | Một cách đầy chiến thuật |
The team strategically and tactically planned their moves to win the game. (Đội đã lên kế hoạch chiến lược và chiến thuật cho các bước di chuyển của họ để giành chiến thắng trong trò chơi.) |
26 | Temporarily | Tạm thời |
Due to the construction work, the road will be temporarily closed for a week. (Do công việc xây dựng, con đường sẽ tạm thời đóng cửa trong một tuần.) |
27 | Tensely | Căng thẳng |
The atmosphere in the room was tensely quiet as everyone waited for the results to be announced. (Bầu không khí trong phòng im lặng đến căng thẳng khi mọi người chờ đợi kết quả được công bố.) |
28 | Textually | Văn bản | The article explains the meaning of the word textually and provides examples of its usage (Bài viết giải thích ý nghĩa của từ theo văn bản và cung cấp các ví dụ về cách sử dụng của nó) |
29 | Thieveishly | Có khuynh hướng |
Hyenas are numerous in this region, and thieveishly inclined. (Linh cẩu có rất nhiều ở khu vực này và có khuynh hướng ăn trộm.) |
30 | Tipsily | Khập khiễng | After a few drinks, he walked tipsily and stumbled a couple of times on his way home. (Sau khi uống vài ly, anh ta đi khập khiễng và vấp ngã vài lần trên đường về nhà.) |
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T: Danh từ
Loại từ cuối cùng nhưng là loại từ phổ biến nhất trong tứ loại từ chính là danh từ. Có rất nhiều danh từ trong phần từ vựng tiếng Anh, vậy hãy cùng đếm xem có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Time | Thời gian |
I don't have enough time to finish this task. (Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành công việc này.) |
2 | Table | Bàn |
Please set the table for dinner. (Xin đặt bàn ăn cho bữa tối, làm ơn!) |
3 | Telephone | Điện thoại |
Can you answer the telephone, please? (Bạn có thể trả lời điện thoại được không? |
4 | Television | Tivi |
I like to watch television in the evening. (Tôi thích xem ti vi vào buổi tối.) |
5 | Teacher | Giáo viên |
She is a great teacher, always patient and helpful. (Cô ấy là một giáo viên tuyệt vời, luôn kiên nhẫn và giúp đỡ học sinh.) |
6 | Town | Thị trấn |
I grew up in a small town in the countryside. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở miền quê.) |
7 | Temperature | Nhiệt độ |
The temperature is expected to drop tomorrow. (Dự kiến nhiệt độ sẽ giảm vào ngày mai.) |
8 | Traffic | Xe cộ |
There is a lot of traffic on the highway during rush hour. (Có rất nhiều xe cộ trên đường cao tốc trong giờ cao điểm.) |
9 | Ticket | Vé | I need to buy a ticket for the concert. (Tôi cần mua một vé cho buổi hòa nhạc.) |
10 | Tree | Cây |
The tree in our backyard is getting really tall. (Cây trong sân sau nhà chúng tôi đang cao lên rất nhanh.) |
11 | Train | Tàu |
We took the train to the city last weekend. (Chúng tôi đã đi tàu đến thành phố vào cuối tuần trước.) |
12 | Trash | Rác |
Please throw the trash in the bin. (Xin vui lòng vứt rác vào thùng.) |
13 | Team | Đội, nhóm |
Our team won the championship this year. (Đội của chúng tôi đã giành được chức vô địch năm nay.) |
14 | Talent | Tài năng |
She has a talent for singing and acting. (Cô ấy có tài năng trong việc hát và diễn xuất.) |
15 | Target | Mục tiêu |
My target audience for this product is young adults between the ages of 18-25. (Đối tượng mục tiêu của tôi cho sản phẩm này là thanh niên trong độ tuổi từ 18-25.) |
16 | Technology | Công nghệ |
The advances in technology over the past decade have revolutionized the way we live our lives. (Những tiến bộ của công nghệ trong thập kỷ qua đã cách mạng hóa cách chúng ta sống.) |
17 | Temperature | Nhiệt độ |
The temperature outside is quite hot today, so make sure to stay hydrated if you plan on spending time outdoors. (Nhiệt độ bên ngoài hôm nay khá nóng, vì vậy hãy đảm bảo giữ đủ nước nếu bạn định dành thời gian ở ngoài trời.) |
18 | Term | Thuật ngữ |
The term "quantum computing" is becoming more and more common in the tech industry. (Thuật ngữ "máy tính lượng tử" ngày càng trở nên phổ biến hơn trong ngành công nghệ.) |
19 | Test | Bài kiểm tra |
I have a big test tomorrow, so I need to spend the evening studying. (Tôi có một bài kiểm tra quan trọng vào ngày mai, vì vậy tôi cần dành cả buổi tối để học.) |
20 | Text | Văn bản |
I received a text message from my friend inviting me to a party this weekend. (Tôi nhận được một tin nhắn từ bạn tôi mời tôi đến một bữa tiệc vào cuối tuần này.) |
21 | Therapy | Trị liệu |
Many people find therapy to be a helpful tool for managing their mental health. (Nhiều người coi trị liệu là một công cụ hữu ích để quản lý sức khỏe tâm thần của họ.) |
22 | Thread | Cuộn chỉ |
I need to sew a button back onto my shirt, so I'll need to find a thread that matches the fabric. (Tôi cần khâu lại một chiếc cúc áo sơ mi của mình, vì vậy tôi sẽ cần tìm một loại chỉ phù hợp với loại vải.) |
23 | Title | Chủ đề |
The title of the book I just finished reading was "The Girl on the Train." (Tựa đề cuốn sách tôi vừa đọc xong là "Cô gái trên tàu.") |
24 | Tool | Công cụ |
A hammer is a useful tool for building furniture. (Búa là một công cụ hữu ích để xây dựng đồ nội thất.) |
25 | Trade | Thương mại |
International trade is an important part of the global economy. (Thương mại quốc tế là một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu.) |
26 | Traffic | Giao thông |
The morning rush hour traffic was bumper-to-bumper, causing me to arrive late to work. (Giờ cao điểm buổi sáng, xe cộ tấp nập khiến tôi phải đến sở làm muộn.) |
27 | Transition | Sự biến đổi, chuyển tiếp |
The transition from high school to college can be challenging for many students. (Quá trình chuyển tiếp từ trường trung học lên đại học có thể là thử thách đối với nhiều học sinh.) |
28 | Trouble | Rắc rối, khó khăn |
I'm having trouble understanding this math problem, can you help me out? (Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán này, bạn có thể giúp tôi không? |
29 | Type | loại |
There are many different types of flowers that bloom in the spring. (Có rất nhiều loại hoa khác nhau nở vào mùa xuân.) |
30 | Truth | Sự thật |
It's important to always tell the truth, even if it's difficult. (Điều quan trọng là luôn nói sự thật, ngay cả khi điều đó khó khăn.) |
II. Các trang web phục vụ cho việc học từ vựng hiệu quả
Để có thể hiểu sâu, nhớ lâu và nắm được cách sử dụng của các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T, ngoài học thuộc nghĩa mình cần nên nắm rõ cách phát âm và nhiều yếu tố khác nữa. Cùng prepedu.com tìm hiểu các trang web phục vụ cho việc học từ vựng hiệu quả nhé!
1. Học phát âm
Để luyện tập các phát âm thì chúng ta không thể không nhắc đến bộ 3 trang web từ điển online:
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/
- Oxford Dictionary: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
- Longman Dictionary: https://www.ldoceonline.com/
Bộ 3 trang web tra từ online trên sẽ giúp bạn tìm hiểu cách phát âm, có sẵn audio phát âm 2 tiếng: Anh - Anh, Anh - Mỹ để bạn có thể nghe và luyện tập. Ngoài ra, với mỗi ý nghĩa của từ, Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary và Longman Dictionary sẽ cho bạn những ví dụ đa dạng, phong phú nhất để hiểu rõ, hiểu sâu nhất ý nghĩa của từ vựng. Ngoài ra, từ điển còn giúp chúng ta nhận biết loại từ của từ vựng và gợi ý từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa liên quan.
2. Học từ vựng
Thay vì ngồi học thuộc từ vựng một cách nhàm chán, lặp đi lặp lại thì bạn có thể đăng nhập vào các trang web từ vựng dưới đây để quá trình trau dồi kiến thức trở nên thú vị hơn nhé.
Trang web | Ưu điểm | Nhược điểm |
Vocabulary.com |
|
|
Quizlet.com |
|
|
BBC Learning English |
|
|
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
1. Bài tập
Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau vào loại từ đúng của chúng: Danh từ; Động từ; Tính từ
Danh từ | Động từ | Tính từ | Trạng từ | |
Teach Trustworthy Teacher Taste Today Traffic Television Timid Terrified Timely Thereafter Telephone |
Bài tập 2: Nối bức tranh với từ vựng phù hợp
Từ vựng | Hình ảnh minh họa |
1. Teacher | |
2. Think | |
3. Train | |
4. Throw | |
5. Temperature |
2. Đáp án
Bài tập 1:
Danh từ | Động từ | Tính từ | Trạng từ |
Teacher Traffic Television Telephone |
Teach Taste |
Trustworthy Timid Timely Terrified |
Thereafter |
Bài tập 2:
- C
- D
- A
- E
- B
Qua những thông tin mà prepedu.com vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa nào? Hy vọng bài viết đem lại nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Theo dõi prepedu.com mỗi ngày để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 9: 我换人民币。(Tôi đổi tiền Nhân Dân Tệ.)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 8: 苹果一斤多少钱? (Một cân táo bao nhiêu tiền?)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 7: 你吃什么?(Bạn ăn gì?)
Những bài hát tiếng Trung hay nhất về tình bạn hay, ý nghĩa
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 6: 我学习汉语 (Tôi học tiếng Hán)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.