Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đơn giản, dễ học

Nhắc đến việc học từ vựng theo bảng chữ cái, chúng ta thường nghĩ đến số lượng từ bắt đầu bằng một chữ cái rất nhiều, vậy làm sao để học hết? Đừng lo, trong bài viết này prepedu.com sẽ giúp các bạn học các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A, phân loại từ vựng theo chủ đề, loại từ phổ biến kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu, dế nhớ hơn nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Đồ ăn, thức uống

Dưới đây là list từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A với chủ đề quen thuộc là món ăn, rau củ, hoa quả để bạn có thể tham khảo nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Đồ ăn, thức uống
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Đồ ăn, thức uống

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Apple Danh từ Táo

I had an apple for breakfast this morning.

(Tôi ăn một quả táo vào bữa sáng hôm nay.)

Apricot Danh từ Quả mơ

The apricots in my garden are ripe and juicy.

 (Những quả mơ trong vườn nhà tôi đã chín và mọng nước.)

Asparagus Danh từ Măng tây

I grilled some asparagus for dinner last night.

 (Tối qua tôi nướng măng tây cho bữa tối.)

Avocado Danh từ

I love to put avocado slices on my sandwiches.

(Tôi thích cho lát bơ lên bánh mì của mình.)

Apple pie Danh từ Bánh táo

I love to have a slice of warm apple pie with vanilla ice cream.

(Tôi thích ăn một miếng bánh táo kèm với kem vani.)

Avocado toast Danh từ Bánh mì nướng bơ

Avocado toast has become a trendy breakfast item.

(Bánh mì nướng bơ trở thành món ăn sáng thịnh hành hiện nay.)

Anchovy Danh từ Cá cơm

Anchovy is a popular pizza topping in some regions.

(Cá cơm là một nguyên liệu phổ biến trong bánh pizza ở một số vùng.)

Acorn squash Danh từ Bí đao

Acorn squash is a nutritious and versatile vegetable.

(Bí đao là một loại rau củ giàu dinh dưỡng và đa dạng.)

Arancini Danh từ Cơm viên chiên Ý

Arancini are Italian rice balls stuffed with cheese and meat.

(Arancini là món cơm viên chiên Ý có phô mai nhồi và thịt.)

Almond butter Danh từ Bơ hạt hạnh nhân

Almond butter is a tasty and healthy alternative to peanut butter.

(Bơ hạt hạnh nhân là một lựa chọn ngon và lành mạnh thay thế cho bơ đậu phộng.)

Aglio e olio Danh từ Mì sốt tỏi

Aglio e olio is a classic Italian pasta dish made with garlic and olive oil.

(Aglio e olio là món mì ống sốt tỏi và dầu ô liu cổ điển của Ý.)

Atole Danh từ Đồ uống được làm từ bột ngô

During the holiday season, my family enjoys drinking atole with our tamales.

(Trong mùa lễ hội, gia đình tôi thường uống atole với tamales.)

Appletini Danh từ Nước táo ép

I ordered an appletini at the bar because I was in the mood for something sweet and fruity.

(Tôi đặt một ly nước táo ép tại quán bar vì tôi muốn uống một thứ đồ uống ngọt ngào và có hương vị trái cây.)

Aonori Danh từ Rong biển vụn

I love sprinkling aonori on my rice and noodles to add a savory flavor.

(Tôi thích rắc rong biển vụn lên cơm và mì để tăng hương vị mặn mà.)

Almonds Danh từ Hạnh nhân

I like to snack on almonds during the day because they're a good source of protein and healthy fats.

(Tôi thích ăn hạnh nhân vào ban ngày vì chúng là một nguồn cung cấp tốt của protein và chất béo lành mạnh.)

Achacha Danh từ Măng cụt vàng 

I tried achacha for the first time on my trip to South America and was pleasantly surprised by its unique taste.

(Tôi thử măng cụt vàng lần đầu tiên trong chuyến đi đến Nam Mỹ và bị ấn tượng bởi hương vị độc đáo của nó.)

Absorb Động từ hấp thụ

The sponge absorbs water quickly.

(Miếng bọt biển hấp thụ nước một cách nhanh chóng.)

Add Động từ thêm vào

Add salt to taste.

(Thêm muối cho vừa ăn.)

Arrange Động từ sắp xếp

She arranged the fruits beautifully on the platter.

(Cô ấy sắp xếp các loại trái cây trên đĩa một cách đẹp mắt.)

Assemble Động từ lắp ráp, tổ chức, tập hợp

We need to assemble all the ingredients before we start cooking.

(Chúng ta cần có đủ các nguyên liệu trước khi bắt đầu nấu ăn.)

Appetizing Tính từ ngon miệng

The appetizing aroma of the freshly baked bread made everyone hungry.

(Mùi thơm hấp dẫn của bánh mì mới nướng khiến ai cũng thèm thuồng.)

Aromatic Tính từ thơm ngon

The aromatic spices added a wonderful flavor to the dish.

(Các loại gia vị thơm thêm một hương vị tuyệt vời cho món ăn.)

Acidic Tính từ chua

The lemon juice gave the salad a tangy and acidic taste.

(Nước cốt chanh đã tạo cho món salad một hương vị thơm và chua.)

Al dente Tính từ nửa chín nửa sống, đối với mì, pasta

The pasta was cooked perfectly al dente, with a firm texture.

(Mì ống được nấu chín hoàn hảo, với kết cấu chắc chắn.)

Ample  Tính từ đầy đặn, đầy đủ The buffet offered an ample selection of delicious food.
(Tiệc tự chọn cung cấp nhiều lựa chọn các món ăn ngon.)

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Đồ vật

Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chỉ đồ vật, đồ dùng? Cùng prepedu.com tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Đồ vật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Đồ vật

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Alarm clock Danh từ Đồng hồ báo thức

The alarm clock woke me up at 6am. 

(Đồng hồ báo thức đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.)

Air conditioner Danh từ Máy điều hòa

The air conditioner keeps the room cool on hot days. 

(Máy điều hòa giữ cho phòng mát mẻ trong những ngày nóng.)

Art supplies Danh từ Dụng cụ hội họa

I bought some art supplies to start painting

( Tôi đã mua một số dụng cụ hội họa để bắt đầu vẽ tranh.)

Automobile Danh từ Xe ô tô

The automobile has revolutionized transportation. 

( Xe ô tô đã cách mạng hóa phương tiện giao thông.)

Apron Danh từ Tạp dề

I wore an apron while cooking to keep my clothes clean.

 (Tôi mặc tạp dề khi nấu ăn để giữ quần áo của mình sạch sẽ.)

Ashtray Danh từ Khay đựng thuốc lá

Please use the ashtray for your cigarette ashes. 

(Xin hãy sử dụng khay đựng để tàn thuốc lá)

Attache case Danh từ Cặp tài liệu

He carried his important documents in an attached case. 

(Anh ta bỏ các tài liệu quan trọng của mình trong cái cặp tài liệu.)

Air mattress Danh từ Nệm hơi

We inflated the air mattress for our guests to sleep on. 

(Chúng tôi bơm nệm hơi để khách của chúng tôi ngủ trên đó.)

Awning Danh từ Mái hiên

The awning provided shade from the sun. 

(Mái hiên ngả bóng mát tránh ánh nắng mặt trời.)

Armchair Danh từ Ghế bành

I like to read in my comfortable armchair. 

(Tôi thích đọc sách trong chiếc ghế bành thoải mái của mình.)

Abacus Danh từ Bàn tính

The abacus was used for counting before modern calculators. 

(Abacus được sử dụng để đếm số trước khi có máy tính hiện đại.)

Aquarium Danh từ Bể cá

I love watching the fish swim in the aquarium. 

(Tôi thích xem cá bơi trong bể cá).

Antenna Danh từ Ăng-ten

The antenna helped improve the TV reception. 

(Ăng-ten giúp cải thiện tín hiệu TV.)

Antique Tính từ cổ, cổ xưa

She has a collection of antique furniture.

(Cô ấy có một bộ sưu tập đồ nội thất cổ.)

Artistic Tính từ nghệ thuật

The painting has a unique and artistic style.

(Bức tranh có một phong cách độc đáo và nghệ thuật.)

Authentic Tính từ chính hãng, đích thực

The store sells authentic handmade crafts.

(Cửa hàng bán đồ thủ công đích thực.)

Adjustable Tính từ có thể điều chỉnh

The chair has an adjustable height.

(Ghế có thể điều chỉnh độ cao.)

Attach Động từ đính kèm

Please attach the file to your email before sending it.

(Vui lòng đính kèm tệp vào email của bạn trước khi gửi.)

Adorn Động từ trang trí

She adorned the room with colorful paintings and fresh flowers.

(Cô tô điểm căn phòng bằng những bức tranh đầy màu sắc và hoa tươi.)

3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Động vật

Thoạt nghĩ, động vật chắc chỉ quanh quẩn vài con chúng ta biết nuôi trong nhà, trong sở thú, tuy nhiên, hôm nay prepedu.com sẽ dẫn dắt bạn đi tham quan “sở thú bắt đầu bằng chữ A” nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Động vật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Động vật

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Ant Danh từ Kiến

The ants were busy carrying food back to their nest. 

( Các con kiến đang bận rộn mang thức ăn trở về tổ của chúng.)

Alligator Danh từ Cá sấu

The alligator sunned itself on the riverbank. 

(Con cá sấu tắm nắng trên bờ sông.)

Armadillo Danh từ Con lợn đất

The armadillo curled up into a ball for protection. 

( Con lợn đất cuộn tròn lại để bảo vệ bản thân.)

Alpaca Danh từ Lạc đà Alpaca

The alpaca wool is soft and warm. 

(Lông của lạc đà Alpaca rất mềm và ấm áp.)

Aardvark Danh từ Thú mỏ dài

The aardvark dug a hole in search of prey. 

(Con thú mỏ dài đào một cái hố để tìm con mồi của mình.)

Anteater Danh từ Thú ăn kiến

The anteater has a long snout for eating ants. 

(Con thú ăn kiến có cái mõm dài để ăn kiến.)

Arctic Fox Danh từ Cáo Bắc cực

The arctic fox's white fur helps it blend in with the snow. 

( Lông trắng của cáo Bắc Cực giúp nó hòa lẫn cơ thể mình với màu tuyết tuyết.)

Anaconda Danh từ Trăn khổng lồ

The anaconda is a large snake found in South America. 

(Con trăn khổng lồ được tìm thấy ở Nam Mỹ.)

Axolotl Danh từ Kỳ giông Mexico

The axolotl is a unique salamander that can regrow its limbs. 

(Axolotl là một loài kỳ giông Mexico có thể tái tạo lại các chi của nó.)

Angelfish Danh từ Cá thiên thần

The angelfish is a popular aquarium fish known for its beautiful colors. 

(Cá thiên thần là một loài cá nuôi trong hồ cá, được biết đến với màu sắc rực rỡ.)

Atlantic Puffin Danh từ Chim cánh cụt Đại Tây Dương

The Atlantic puffin is a seabird with a distinctive beak. 

(Chim cánh cụt Đại Tây Dương là một loài chim biển có mỏ đặc biệt.)

Armadillo Lizard Danh từ Thằn lằn lợn

The armadillo lizard is a small reptile with a tough exterior. 

(Thằn lằn lợn là một loài bò sát nhỏ với bề ngoài cứng cáp.)

American Bison Danh từ Bò rừng Mỹ

The American bison once roamed the grasslands of North America in large herds. 

(Bò rừng Mỹ từng di cư trên đồng cỏ Bắc Mỹ theo đàn lớn.)

Aquatic Tính từ thuộc về nước

Dolphins are highly adapted to their aquatic environment.

(Cá heo rất thích nghi với môi trường nước của chúng.)

Aggressive Tính từ hung dữ

The aggressive dog barked and growled at the stranger.

(Con chó hung dữ sủa và gầm gừ với người lạ.)

Amuse Động từ giải trí, làm vui

The cat's playful antics never fail to amuse her owner.

(Những trò nghịch ngợm của chú mèo luôn khiến chủ của nó thích thú.)

4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Lễ hội

Cùng prepedu.com tìm hiểu xem các từ vựng thuộc chủ đề lễ hội thì sẽ có những từ vựng nào bắt đầu bằng chữ A nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Lễ hội
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Lễ hội

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Amusement Danh từ  Giải trí

The amusement park has a variety of rides and attractions for people of all ages.

(Công viên giải trí có nhiều trò chơi và hoạt động vui nhộn cho mọi lứa tuổi.)

Appetizer Danh từ  Món khai vị

The restaurant's garlic bread makes a delicious appetizer to share with friends.

(Bánh mì tỏi của nhà hàng là một món khai vị ngon để chia sẻ với bạn bè.)

Atmosphere Danh từ  Không khí

The Halloween party had a spooky atmosphere with dim lighting and eerie music.

( Bữa tiệc Halloween có không khí đáng sợ với ánh sáng mờ và âm nhạc kỳ quái.)

Altar Danh từ  Bàn thờ

The wedding ceremony was held in a beautiful church with an ornate altar.

(Nghi thức cưới được tổ chức trong một nhà thờ đẹp với bàn thờ hoa mỹ.)

Angel Danh từ  Thiên thần

Many Christmas decorations feature angels as a symbol of peace and goodwill.

(Nhiều đồ trang trí Giáng sinh có hình ảnh thiên thần như một biểu tượng của hòa bình và thiện ý.)

Acrobatics  Danh từ  Màn biểu diễn

The circus performers wowed the audience with their acrobatics and daring tricks.

(Những nghệ sĩ xiếc gây ấn tượng cho khán giả với những màn biểu diễn acrobatics và những màn trình diễn nghịch ngợm.)

Anthem  Danh từ  Quốc ca

The national anthem is played before every sporting event to honor the country.

(Quốc ca được phát trên màn hình trước mỗi sự kiện thể thao để tôn vinh đất nước.)

Adventure Danh từ  Cuộc phiêu lưu

She had some exciting adventures in Peru.

(Cô đã có một số cuộc phiêu lưu thú vị ở Peru.)

Appear Động từ Xuất hiện

The float appears to be getting closer to the crowd during the parade.

(Chiếc xe diễu hành dường như tiến gần hơn đến đám đông trong cuộc diễu hành.)

Attractively Trạng từ Thu hút, hấp dẫn

The decorations on the street are arranged attractively to create a festive atmosphere.

(Các đồ trang trí trên đường phố được sắp xếp hấp dẫn để tạo ra một không khí lễ hội.)

Adorable Tính từ Đáng yêu

The children in their cute costumes looked absolutely adorable during the Halloween party.

(Những đứa trẻ trong trang phục dễ thương trông cực kỳ đáng yêu trong bữa tiệc Halloween.)

Abandon Động từ Từ bỏ

The revelers abandoned their inhibitions and danced wildly in the street during the carnival.

(Những người vui chơi đã từ bỏ sự ức chế của họ và nhảy múa điên cuồng trên đường phố trong lễ hội hóa trang.)

Account Danh từ Ghi chép

The event organizer kept a meticulous account of all the expenses incurred during the festival.

(Người tổ chức sự kiện đã ghi chép tỉ mỉ tất cả các chi phí phát sinh trong lễ hội.)

Animated Tính từ sôi động, hân hoan

The streets were filled with animated crowds during the festival.

(Các đường phố tràn ngập đám đông sôi nổi trong lễ hội.)

5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Giáo dục

Với chủ đề giáo dục, chúng ta sẽ có những từ vựng bắt đầu bằng chữ A nào? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Giáo dục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Giáo dục

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Academic Tính từ học thuật 

She is pursuing her academic career in computer science.

(Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp học thuật của mình trong lĩnh vực khoa học máy tính.)

Achievement Danh từ thành tích

Winning the competition was a great achievement for him.

(Chiến thắng trong cuộc thi là một thành tích tuyệt vời đối với anh ta.)

Admission Danh từ đăng ký

The university has strict admission requirements.

(Trường đại học có yêu cầu đăng ký khắt khe.)

Assignment Danh từ nhiệm vụ

The teacher gave us a new assignment today.

(Giáo viên đã giao cho chúng tôi một nhiệm vụ mới hôm nay.)

Assessment Danh từ Đánh giá

The assessment of the project will be based on various criteria.

(Đánh giá dự án sẽ dựa trên các tiêu chí khác nhau.)

Attendance Danh từ Sự tham gia 

Regular attendance is important for academic success.

(Sự tham gia đều đặn rất quan trọng để đạt được thành công học tập.)

Award Danh từ giải thưởng 

She received an award for her outstanding performance in science.

(Cô ấy nhận được giải thưởng vì thành tích xuất sắc trong lĩnh vực khoa học.)

Absence Danh từ Sự vắng mặt

His absence from class was due to illness.

(Sự vắng mặt của anh ta trong lớp học là do bệnh.)

Analyze Động từ phân tích

In order to solve the problem, we need to analyze it carefully.

(Để giải quyết vấn đề, chúng ta cần phân tích nó một cách cẩn thận.)

Art college Danh từ trường nghệ thuật

She is studying at an art college in Paris.

(Cô ấy đang học tại một trường nghệ thuật ở Paris.)

Accredited Tính từ được cấp phép

The university is accredited by the government.

(Trường đại học được cấp phép bởi chính phủ.)

Arithmetic Tính từ tính toán

Basic arithmetic skills are essential for everyday life.

(Kỹ năng tính toán cơ bản rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.)

Academic transcript Danh từ bảng điểm học tập

He requested a copy of his academic transcript from the university.

(Anh ấy yêu cầu một bản sao của bảng điểm học tập của mình từ trường đại học.)

6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Thể thao

Đến với chủ đề thể thao, dưới đây prepedu.com đã giúp bạn tổng hợp lại các từ vựng về chủ đề thể thao bắt đầu bằng chữ A phổ biến, các bạn cùng tham khảo nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Thể thao
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Thể thao

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Arena Danh từ Sân vận động

The football match will be held in the new arena.

(Trận đấu bóng đá sẽ được tổ chức tại sân vận động mới.)

Archery Danh từ Bắn cung

He practices archery every weekend.

(Anh ấy tập bắn cung vào mỗi cuối tuần.)

Agility Danh từ Sự nhanh nhẹn

The dog's agility helped it win the obstacle course race.

(Sự nhanh nhẹn của chó đã giúp nó giành chiến thắng trong cuộc đua chướng ngại vật.)

Aerobics Danh từ Thể dục nhịp điệu

She attends aerobics classes to stay in shape.

(Cô ấy tham gia lớp thể dục nhịp điệu để giữ dáng.)

Advance Danh từ Tiến lên phía trước

The team is advancing towards the finals of the tournament.

(Đội đang tiến lên về phía chung kết của giải đấu.)

Aim Danh từ Nhắm mục tiêu

He aimed the ball at the goal and scored.

(Anh ấy nhắm bóng vào khung thành và ghi bàn.)

Adapt Động từ Thích nghi

The athlete had to adapt to the high altitude to perform well.

(Vận động viên phải thích nghi với độ cao để thi đấu tốt.)

Attack Động từ Tấn công

The team launched a fierce attack on the opposing team.

(Đội tấn công mạnh mẽ vào đội đối thủ.)

Accelerate Động từ Tăng tốc

He accelerated towards the finish line and won the race.

(Anh ấy tăng tốc về phía đường đua và giành chiến thắng.)

Active Tính từ Chủ động

She leads an active lifestyle, participating in various sports and activities.

(Cô ấy có lối sống chủ động, tham gia nhiều môn thể thao và hoạt động khác nhau.)

Athletic Tính từ Thể thao

He has an athletic build from playing sports regularly.

(Anh ấy có thân hình thể thao từ việc chơi thể thao thường xuyên.)

Agile Tính từ Nhanh nhẹn

The gymnast's agile movements impressed the judges.

(Các động tác nhanh nhẹn của vận động viên gymnastics ấn tượng với các trọng tài.)

Adrenaline  Danh từ Hormon cảm xúc The rush of adrenaline that comes with extreme sports is what keeps many thrill-seekers coming back for more. (Cơn giật mạnh của hormon cảm xúc trong các môn thể thao mạo hiểm là những gì giúp nhiều người tìm kiếm cảm giác mãn nhãn.)
Association  Danh từ Hiệp hội The National Football Association is responsible for governing the rules and regulations of professional football in the United States. (Hội đồng bóng đá Quốc gia chịu trách nhiệm điều hành các quy tắc và quy định của bóng đá chuyên nghiệp tại Hoa Kỳ.)
Athlete Danh từ Thể thao

The Olympics is the ultimate stage for the world's greatest athletes to showcase their skills and abilities.

(Thế vận hội là sân khấu tuyệt đỉnh cho những vận động viên vĩ đại nhất thế giới trình diễn các kỹ năng và khả năng của mình.)

Attire  Danh từ Trang phục

The attire for golf tournaments usually requires players to wear collared shirts and khaki pants or shorts. 

(Trang phục cho các giải golf thường yêu cầu các vận động viên mặc áo sơ mi cổ và quần áo kaki hoặc quần lửng.)

Assist  Động từ Hỗ trợ In basketball, a player can receive an assist for passing the ball to a teammate who then scores a basket. (Trong bóng rổ, một vận động viên có thể được tính là có pha kiến tạo nếu anh ta chuyền bóng cho đồng đội ghi được điểm.)

II. Tổng hợp loại từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Động từ

Đối với loại động từ, bảng dưới sẽ có những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A như sau:

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Động từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Động từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Ý nghĩa Ví dụ
Abandon bỏ rơi

She abandoned her car and walked home in the rain.

(Cô ấy bỏ lại chiếc xe của mình và đi bộ về nhà dưới mưa.)

Accomplish hoàn thành

I finally accomplished my goal of running a marathon.

(Tôi cuối cùng đã hoàn thành mục tiêu chạy marathon của mình.)

Accuse buộc tội

He accused me of stealing his phone, but I didn't do it.

(Anh ấy buộc tôi đánh cắp điện thoại của anh ấy, nhưng tôi không làm điều đó.)

Achieve đạt được

With hard work and determination, she was able to achieve her dreams.

(Với sự nỗ lực và quyết tâm, cô ấy đã đạt được giấc mơ của mình.)

Act đóng vai

He acted the part of the villain in the school play.

(Anh ấy đóng vai phản diện trong vở kịch của trường.)

Adapt thích nghi

The animals have adapted to living in the desert.

(Các động vật đã dần thích nghi với việc sống trong sa mạc.)

Add thêm vào

Can you add some sugar to my coffee, please?

(Bạn có thể bỏ thêm chút đường vào cà phê của tôi được không?)

Admire ngưỡng mộ

I admire her courage in standing up to the bullies.

(Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của cô ấy khi đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt.)

Admit thừa nhận

He finally admitted that he was wrong.

(Cuối cùng anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã sai.)

Adopt  nhận làm con nuôi

They decided to adopt a child from a foreign country.

(Họ quyết định nhận đứa trẻ ngoại quốc làm con nuôi) 

Advance tiến lên

The army advanced on the enemy's position.

(Quân đội tiến lên vị trí của địch.)

Advertise quảng cáo

They advertised the new product on TV and in magazines.

(Họ đã quảng cáo sản phẩm mới trên TV và trong các tạp chí.)

Advocate ủng hộ

She advocates for equal rights for all people.

(Cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả mọi người.)

Affirm khẳng định

She affirmed her belief in the power of positive thinking.

(Cô khẳng định niềm tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.)

Aggravate làm tệ hơn

His comments only served to aggravate the situation.

(Ý kiến ​​​​của ông chỉ làm tình hình trầm trọng thêm.)

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Tính từ

Danh sách các tính từ bắt đầu bằng chữ A, kèm ý nghĩa và ví dụ minh họa để bạn có thể học một cách nhanh chóng hơn.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Tính từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Tính từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Ý nghĩa Ví dụ
Adequate Đầy đủ

He didn’t have adequate time to prepare for the exam.

(Anh ấy không có đủ thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.)

Angry Tức giận

He was really angry when he found out what had happened. 

(Anh ta thật sự tức giận khi phát hiện ra điều đã xảy ra.)

Amused Thích thú

The children were amused by the clown's performance. 

( Những đứa trẻ thích thú với màn biểu diễn của chú hề.)

Anxious Lo lắng

She was anxious about the exam results.

(Cô ấy lo lắng về kết quả thi.)

Awful Tồi tệ

The weather today is really awful. 

(Thời tiết hôm nay thật sự tồi tệ.)

Awesome Tuyệt vời

The fireworks display was truly awesome. 

( Màn trình diễn pháo hoa thật sự tuyệt vời.)

Ambitious Có tham vọng

He is a very ambitious person and wants to be successful in his career. 

(Anh ấy là một người rất có tham vọng và muốn thành công trong sự nghiệp của mình.)

Absent-minded Tính hay quên

She's so absent-minded that she forgets everything. 

(Cô ấy quên mất mọi thứ vì tính hay quên của mình.)

Alive Sống tràn đầy năng lượng.

The feeling of being alive is exhilarating.

(Cảm giác sống hết mình là một cảm giác tuyệt vời.)

Attractive Hấp dẫn

She is a very attractive woman with a lovely smile. 

(Cô ấy là một người phụ nữ rất quyến rũ với nụ cười đáng yêu.)

Authentic Chính hãng

The antique store sells only authentic pieces. 

( Cửa hàng đồ cổ chỉ bán những món đồ chính hãng.)

Adaptable Dễ thích nghi

She's an adaptable person and can work in any situation. 

(Cô ấy là một người dễ thích nghi và có thể làm việc trong bất kỳ tình huống nào.)

Agile Nhanh nhẹn

The cat was so agile that it jumped over the fence effortlessly. 

( Con mèo rất nhanh nhẹn, nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.)

Avid Nhiệt tình

He is an avid reader and reads at least two books a week. 

(Anh ấy là một người ham đọc sách và đọc ít nhất hai cuốn sách mỗi tuần.)

Astonishing Đáng ngạc nhiên

The view from the top of the mountain was absolutely astonishing. 

(Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi ra đẹp đến đáng kinh ngạc.)

3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Trạng từ

Đối với trạng từ, chúng ta sẽ có danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A sau đây:

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Trạng từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Trạng từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Ý nghĩa Ví dụ
Accordingly Phù hợp

When we receive your instructions we will act accordingly. 

(Khi chúng tôi nhận được hướng dẫn của bạn, chúng tôi sẽ làm theo một cách phù hợp.)

Anxiously Lo lắng

He waited anxiously for the results. 

(Anh ta đợi kết quả với tâm trạng  lo lắng.)

Afterwards Sau đó

We went to the cinema and afterwards we had dinner. 

(Chúng tôi đi xem phim và sau đó đi ăn tối.)

Almost Gần như

She almost missed her flight. 

(Cô ấy gần như đã lỡ chuyến bay của mình.)

Always Luôn luôn

He always arrives on time. 

( Anh ta luôn đến đúng giờ.)

Anyway Dù sao đi nữa

I'm not sure if I can make it, but I'll try anyway. 

(Tôi không chắc liệu tôi có thể làm được, nhưng tôi sẽ cố gắng dù sao đi nữa.)

Already Đã

She has already finished her homework. 

(Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)

Also Cũng

She is an excellent singer and also a talented actress. 

(Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời và cũng là một diễn viên tài năng.)

Altogether Tổng cộng The party was altogether a success. (Bữa tiệc nhìn tổng quan rất thành công.)
Again Lại

He had to do it again.

(Anh ta phải làm lại.)

Apart Cách nhau The two buildings were 50 meters apart. (Hai tòa nhà cách nhau 50 mét.)
Around Xung quanh

She looked around to see if anyone was watching. 

(Cô ấy nhìn xung quanh để xem có ai đang quan sát không.)

4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Danh từ

Loại từ cuối cùng cũng là loại từ phổ biến nhất - danh từ. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A loại danh từ nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Danh từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Danh từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Ý nghĩa Ví dụ
Animal Động vật

The zoo is home to many different animals. 

(Vườn thú là ngôi nhà của rất nhiều loài động vật khác nhau.)

Airport Sân bay

We arrived at the airport three hours before our flight. 

(Chúng tôi đến sân bay ba giờ trước khi bay.)

Article Bài báo

She wrote an article about the benefits of exercise.

 (Cô ấy viết một bài báo về lợi ích của việc tập thể dục.)

Access Truy cập

The new road provides easier access to the city center. 

(Con đường mới giúp đường vào trung tâm thành phố dễ dàng hơn.)

Area Khu vực

This area is known for its beautiful scenery. 

( Khu vực này nổi tiếng với phong cảnh đẹp.)

Action Hành động

The police took action to stop the robbery. 

( Cảnh sát đã hành động để ngăn chặn vụ cướp.)

Apartment Căn hộ

She lives in a small apartment in the city. 

(Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.)

Agreement Thỏa thuận

They reached an agreement on the terms of the contract. 

(Họ đạt được thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.)

Audience Khán giả

The audience was captivated by the performance. 

(Khán giả đã bị thu hút bởi buổi biểu diễn.)

Artist Nghệ sĩ

He is a talented artist who specializes in oil paintings. 

(Anh ta là một nghệ sĩ tài năng chuyên về tranh sơn dầu.)

Analysis Phân tích

The analysis showed that there were significant differences between the two groups. 

(Phân tích cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.)

Account Tài khoản

She opened a new bank account yesterday. 

(Cô ấy mở tài khoản ngân hàng mới ngày hôm qua.)

Application Đơn xin việc

He submitted his application for the job online. 

(Anh ta nộp đơn xin việc của mình qua hình thức trực tuyến.)

Adventure Phiêu lưu

They went on an exciting adventure through the jungle. 

(Họ tham gia vào một cuộc phiêu lưu thú vị qua rừng.)

III. Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

1. Bài tập

Bài tập 1: Dịch các từ vựng sau sang tiếng Việt và lấy ví dụ minh họa.

Apricot, Artist, Astonishing, Air conditioner, Alligator, Anyway, Accomplish, Aggravate, Apartment,  Amused

Bài tập 2: Điền tên của các loài động vật vào câu thích hợp dưới đây

Alpaca Ant Anaconda Anteater Armadillo
  1. …………………………..were busy carrying food back to their nest.
  2. …………………………..curled up into a ball for protection. 
  3. …………………………..wool is soft and warm. 
  4. …………………………..is a large snake found in South America. 
  5. …………………………..has a long snout for eating ants. 

2. Đáp án

Bài tập 1:

  • Apricot: quả mơ. Ví dụ: The apricots in my garden are ripe and juicy.
  • Artist: Nghệ sĩ. Ví dụ: He is a talented artist who specializes in oil paintings.
  • Astonishing: Đáng ngạc nhiên. Ví dụ: The view from the top of the mountain was absolutely astonishing.
  • Air conditioner: điều hòa. Ví dụ: The air conditioner keeps the room cool on hot days. 
  • Alligator: con cá sấu. Ví dụ: The alligator sunned itself on the riverbank. 
  • Anyway: dù sao đi nữa. Ví dụ: I'm not sure if I can make it, but I'll try anyway.
  • Accomplish: hoàn thành. Ví dụ: I finally accomplished my goal of running a marathon.
  • Aggravate: làm cái gì đó trở nên tệ hơn. Ví dụ: His comments only served to aggravate the situation.
  • Apartment: căn hộ. Ví dụ: They have six luxury apartments for sale.
  • Amused: ngạc nhiên. Ví dụ: She was very amused by your comments.

Bài tập 2: 

  1. Ant
  2. Armadillo
  3. Alpaca
  4. Anaconda
  5. Anteater

Bài viết bên trên đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A. Các từ vựng được tổng hợp bởi prepedu.com đều là những loại từ thông dụng, thực tế và hữu ích. Với việc sử dụng các nguồn học tập cơ bản được chia sẻ bên trên sẽ hỗ trợ bạn học và ghi nhớ từ vựng, bên cạnh đó là dễ dàng áp dụng trong việc giao tiếp.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự