Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D đơn giản, dễ đọc

Từ vựng đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong quá trình học tập tiếng Anh. Nắm được khối lượng từ vựng đồ sộ không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt mà còn nâng cao được khả năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Hôm nay, prepedu.com xin giới thiệu 250+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D cùng với các chủ đề và loại từ quen thuộc. Hãy theo dõi bài viết để trau dồi nhiều kiến thức thú vị nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D

 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D

Học từ vựng theo chủ đề được xem là một trong những cách hiệu quả khi trau dồi từ vựng tiếng Anh. Dưới đây, prepedu.com đã liệt kê những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D theo 3 chủ đề phổ biến nhất: ăn uống, đồ vật, động vật và các loại từ để các bạn có thể sắp xếp, lên kế hoạch học tập rõ ràng nhất!

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Đồ ăn, thức uống, rau củ

Đầu tiên chúng ta sẽ đến với các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D với chủ đề hấp dẫn nhất mang tên “món ăn, đồ uống, rau củ quả”.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Đồ ăn, thức uống, rau củ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Đồ ăn, thức uống, rau củ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Dragonfruit Danh từ trái thanh long

This dragonfruit is so juicy and sweet! 

(Trái thanh long này thật mọng nước và ngọt!)

Durian Danh từ trái sầu riêng

The smell of durian can be quite pungent, but the taste is amazing. 

(Mùi của trái sầu riêng có thể rất nồng, nhưng vị thì tuyệt vời.)

Date Danh từ quả chà là

I love eating dates as a snack. 

(Tôi rất thích ăn quả chà là như một món ăn nhẹ trước khi vào bữa ăn chính.)

Daikon Danh từ củ cải trắng

Daikon is a type of radish commonly used in Japanese cuisine. 

(Củ cải trắng là một loại củ cải thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản.)

Dandelion green Danh từ rau cải bồ công anh

Dandelion greens are rich in vitamins and minerals. 

(Rau cải bồ công anh rất giàu vitamin và khoáng chất.)

Delicata squash Danh từ quả bí đỏ

Delicata squash has a creamy, sweet flesh and is perfect for roasting. 

(Quả bí đỏ có phần thịt mềm mịn, ngọt ngào và rất thích hợp để ăn nướng.)

Dill Danh từ rau thì là

Dill is often used as a seasoning for fish and seafood dishes. 

(Rau thì là thường được sử dụng như một loại gia vị cho các món hải sản và đồ cá.)

Dumpling Danh từ bánh bao

I love to eat dumplings with soy sauce. 

(Tôi thích ăn bánh bao chấm với nước tương.)

Donut Danh từ Bánh Donut

I usually have a donut with my morning coffee. 

(Tôi thường ăn bánh Donut với cà phê buổi sáng.)

Duck Danh từ vịt

Roast duck is a classic Chinese dish. 

(Vịt quay là món ăn Trung Quốc cổ điển.)

Dip Danh từ Nước sốt

I like to eat chips with sour cream and onion dip. 

(Tôi thích ăn khoai tây chiên với sốt kem chua và hành tây.)

Daal Danh từ Đậu lăng nấu bơ Ấn Độ

Daal is a popular Indian lentil dish. 

(Daal là món đậu lăng nấu bơ nổi tiếng của Ấn Độ.)

Danish Danh từ bánh ngọt Đan Mạch

I always buy a cheese danish from the bakery. 

(Tôi luôn mua một chiếc bánh ngọt phô mai Đan Mạch từ tiệm bánh.)

Dim sum Danh từ Món điểm tâm

Dim sum is a style of Chinese cuisine where small plates of food are served. 

(Dim sum là một loại ẩm thực Trung Quốc, trong đó các đĩa nhỏ được phục vụ.)

Devour Động từ ăn ngấu nghiến

The kids devoured the pizza in no time.

(Bọn trẻ ngấu nghiến chiếc bánh pizza ngay lập tức.)

Dine Động từ ăn tối, ăn cơm tối

We often dine out on weekends.

(Chúng tôi thường ăn tối ở ngoài vào cuối tuần.)

Drink Động từ uống

She drank a glass of milk with her breakfast.

(Cô uống một ly sữa với bữa sáng của mình.)

Digest Động từ tiêu hóa

It takes around 3 hours for the body to digest a meal.

(Cơ thể mất khoảng 3 giờ để tiêu hóa một bữa ăn.)

Dunk Động từ nhúng vào chất lỏng trước khi ăn (thường là bánh)

He likes to dunk his cookies in his coffee before eating them.

(Anh ấy thích nhúng bánh quy vào cà phê trước khi ăn.)

Delicious Tính từ ngon miệng

This pizza is delicious!

(Bánh pizza này rất ngon!)

Delectable Tính từ thơm ngon, hấp dẫn

The delectable aroma of freshly baked bread filled the room.

(Mùi thơm ngon lành của bánh mì mới nướng tràn ngập căn phòng.)

Digestible Tính từ dễ tiêu hóa

These vegetables are highly digestible. 

(Những loại rau này rất dễ tiêu hóa.)

Decadent Tính từ hảo hạng, xa hoa

The chocolate cake was so decadent, it felt like a sin to eat it.

 (Chiếc bánh sô-cô-la quá thối, ăn nó như một tội lỗi.)

Dietary Tính từ liên quan đến chế độ ăn uống She follows a strict dietary regimen to maintain her health. (Cô tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để duy trì sức khỏe của mình.)

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Đồ vật

Tiếp đến chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu các từ vựng bắt đầu bằng chữ D khi nhắc về các đồ vật, dụng cụ mà chúng ta thường sử dụng hàng ngày nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Đồ vật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Đồ vật

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Desktop computer Danh từ máy tính để bàn

I use my desktop computer for work and gaming. 

(Tôi sử dụng máy tính để bàn của mình để làm việc và chơi game.)

Drill Danh từ máy khoan

I need to buy a drill to hang up some shelves. 

(Tôi cần mua một cái máy khoan để treo vài cái kệ lên tường.)

Door Danh từ cửa

Please close the door when you leave. 

(Vui lòng đóng cửa khi bạn ra ngoài.)

Desk Danh từ bàn làm việc

I need a comfortable desk and chair for my home office.

 (Tôi cần một bàn và ghế làm việc thoải mái cho văn phòng tại nhà của tôi.)

Diary Danh từ nhật ký

I like to have a diary to record my thoughts and experiences. 

(Tôi thích có một cuốn nhật ký để ghi lại suy nghĩ và trải nghiệm của mình.)

Dish Danh từ đĩa ăn

Please wash the dishes after dinner. 

(Vui lòng rửa đĩa sau bữa tối.)

Dumbbell Danh từ tạ đơn

I use dumbbells to exercise my arms and shoulders. 

(Tôi sử dụng tạ đơn để tập lực cánh tay và vai.)

Dryer Danh từ máy sấy tóc

I always use a hair dryer to dry my hair after washing it. 

(Tôi luôn sử dụng máy sấy để sấy khô tóc của mình sau khi gội đầu.)

Dartboard Danh từ bảng phi tiêu

We have a dartboard in our basement for entertainment. 

(Chúng tôi có một bảng phi tiêu ở tầng hầm để giải trí.)

Dictionary Danh từ từ điển

I often use a dictionary to look up new words. 

(Tôi thường sử dụng từ điển để tra từ mới.)

Doorbell Danh từ chuông cửa

Please ring the doorbell if nobody answers the door. 

(Vui lòng nhấn chuông cửa nếu không có ai trả lời cửa.)

Digital camera Danh từ máy ảnh số

I prefer using a digital camera over a film camera.

 (Tôi thích sử dụng máy ảnh số hơn là máy ảnh phim.)

Drawing board Danh từ bảng vẽ

I use a drawing board to sketch out my designs. 

(Tôi sử dụng bảng vẽ để phác thảo những thiết kế của mình.)

Dentist chair Danh từ ghế nha khoa

I feel nervous sitting in the dentist chair. 

(Tôi cảm thấy lo lắng khi ngồi trên ghế nha khoa.)

Durable Tính từ bền, bền chặt

This suitcase is very durable and can withstand a lot of wear and tear.

(Chiếc vali này rất bền và có thể chịu được nhiều hao mòn.)

Digital Tính từ kỹ thuật số, số hóa

The digital camera takes high-quality photos.

(Máy ảnh kỹ thuật số chụp ảnh chất lượng cao.)

Double-sided Tính từ hai mặt, có hai mặt

This double-sided tape is strong and perfect for hanging pictures.

(Băng keo hai mặt này chắc chắn và hoàn hảo để treo Tranh.)

Deserted Tính từ bỏ hoang, không có người ở

The deserted island was home to many types of wildlife that had adapted to the environment.

(Hòn đảo hoang vắng là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã đã thích nghi với môi trường.)

3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Động vật

Đến với chủ đề động vật, chắc hẳn bạn sẽ thấy rất thích thú đúng không nào? Vậy hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem các con vật nào bắt đầu bằng chữ cái D nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Động vật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Động vật

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Dog Danh từ chó

My dog is always happy to see me. 

(Chó của tôi luôn vui mừng khi thấy tôi.)

Dolphin Danh từ cá heo

We saw a pod of dolphins swimming in the ocean. 

(Chúng tôi đã nhìn thấy một bầy cá heo đang bơi trong đại dương.)

Deer Danh từ hươu

The deer was grazing in the field.

 (Con hươu đang gặm cỏ trên cánh đồng.)

Duck Danh từ vịt

The ducklings followed their mother across the pond. 

(Các con vịt con theo mẹ chúng bơi qua hồ.)

Donkey Danh từ lừa

The donkey carried heavy loads up the mountain. 

(Con lừa mang những gánh đồ nặng leo lên đỉnh núi.)

Dragonfly Danh từ chuồn chuồn

A dragonfly landed on the flower. 

(Một con chuồn chuồn đậu trên bông hoa.)

Dove Danh từ bồ câu

The dove cooed softly in the tree. 

(Chim bồ câu kêu râm ran trên cây.)

Dalmatian Danh từ chó đốm

The Dalmatian is a breed of dog with spots. 

(Chó đốm là một giống chó có nhiều các vết đốm trên lông.)

Dormouse Danh từ chuột chù

The dormouse hibernates during the winter. 

(Chuột chù ngủ đông trong mùa đông.)

Dung beetle Danh từ bọ cánh cứng

I'm so scared when I see a Dung beetle moving towards me.

(Tôi cảm thấy sợ hãi khi mà còn bọ cánh cứng bay về phía tôi)

Desert tortoise Danh từ rùa sa mạc

The desert tortoise can survive in very hot and dry environments. 

(Rùa sa mạc có thể sống sót trong môi trường nóng và khô.)

Dingo Danh từ chó hoang

The dingo is a wild dog found in Australia.

(Chó hoang Dingo là một loài chó hoang được tìm thấy ở Úc.)

Dachshund Danh từ chó lạp xưởng

The dachshund is a small breed of dog with a long body. 

(Chó lạp xưởng Dachshund là một giống chó nhỏ với cơ thể dài.)

Desert hare Danh từ thỏ sa mạc

The desert hare has large ears to help it regulate its body temperature. 

(Thỏ sa mạc có tai to để giúp nó điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)

Domestic Tính từ trong nhà, nuôi trong nhà

Domestic cats are popular pets around the world. 

(Mèo nhà là vật nuôi phổ biến trên khắp thế giới.)

Docile Tính từ dễ bảo, ngoan ngoãn

The docile horse was easy to train and ride. 

(Con ngựa ngoan ngoãn rất dễ huấn luyện và cưỡi.)

4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Môi trường

Với chủ đề môi trường - một trong những chủ đề nóng hổi nhất hiện nay, việc bổ sung từ vựng về chủ đề này là điều rất cần thiết. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Môi trường nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Môi trường
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Môi trường

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Deforestation Danh từ nạn phá rừng

Deforestation is a major issue that is contributing to climate change.

(Phá rừng là một vấn đề lớn đang góp phần vào biến đổi khí hậu.)

Drought  Danh từ hạn hán

The drought has caused crops to fail and water sources to dry up.

(Hạn hán khiến mùa màng thất bát, nguồn nước cạn kiệt.)

Decompose  Động từ phân hủy

When organic matter decomposes, it releases carbon dioxide into the atmosphere.

(Khi chất hữu cơ bị phân hủy, nó giải phóng carbon dioxide vào khí quyển.)

Deplete  Động từ Làm giảm

If we continue to deplete the earth's natural resources, we will cause serious damage to the environment.

(Nếu chúng ta tiếp tục làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên của trái đất, chúng ta sẽ gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường.)

Depletion  Danh từ sự làm giảm thiểu, cạn kiệt

The depletion of the ozone layer is causing harmful UV radiation to reach the Earth's surface.

(Sự suy giảm của tầng ozone đang gây ra bức xạ tia cực tím có hại đến bề mặt Trái đất.)

Disposable  Tính từ có thể thải bỏ được, dùng một lần

Disposable plastic bags are a major contributor to environmental pollution.

(Túi nhựa dùng một lần là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường.)

Dumping  Danh từ việc đổ rác

Dumping hazardous waste into rivers is illegal and highly damaging to the environment.

(Đổ chất thải nguy hại xuống sông là bất hợp pháp và gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường.)

Degradation Danh từ sự suy thoái, phân hủy

Deforestation and soil erosion are leading to the degradation of natural habitats.

(Phá rừng và xói mòn đất đang dẫn đến suy thoái môi trường sống tự nhiên.)

Dam  Danh từ đập nước

The construction of a dam can have both positive and negative environmental impacts.

(Việc xây dựng một con đập có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến môi trường.)

Disposal  Danh từ sự vứt bỏ, xử lý

Proper disposal of hazardous materials is crucial for protecting the environment and public health. 

(Xử lý đúng cách các vật liệu nguy hiểm là rất quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.)

Damaging  Tính từ gây hại, tổn thương

The damaging effects of plastic pollution on marine life are well-documented.

(Tác hại của ô nhiễm nhựa đối với sinh vật biển đã được ghi nhận đầy đủ.)

Dump  Động từ đổ rác, vứt bỏ

People who dump trash on the side of the road are breaking the law and harming the environment. 

(Những người đổ rác bên đường là vi phạm pháp luật và gây hại cho môi trường.)

Defect  Danh từ sự sai sót, khuyết điểm

The defect in the manufacturing process resulted in toxic chemicals being released into the environment.

(Lỗi trong quá trình sản xuất dẫn đến hóa chất độc hại được thải ra môi trường.)

Dilute  Động từ làm loãng, pha trộn The factory diluted the toxic waste with water before dumping it into the river. (Nhà máy pha loãng chất thải độc hại với nước trước khi đổ xuống sông.)
Disrupt  Động từ phá vỡ, làm gián đoạn

Construction noise can disrupt the natural habitats of wildlife and cause them to migrate.

(Tiếng ồn xây dựng có thể phá vỡ môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã và khiến chúng phải di cư.)

Dirty  Tính từ bẩn thỉu

The dirty air in the city is a result of high levels of pollution from cars and factories. 

(Không khí bẩn trong thành phố là kết quả của mức độ ô nhiễm cao từ ô tô và nhà máy.)

Dusty  Tính từ đầy bụi bẩn

The dusty road made it difficult to breathe and caused allergies.

(Đường bụi mù mịt gây khó thở, dị ứng.)

Drown  Động từ chìm đắm

Many marine animals drown in plastic waste in the ocean.

(Nhiều loài động vật biển chết đuối trong rác thải nhựa ở đại dương.)

Dangerous  Tính từ nguy hiểm

The dangerous chemicals in pesticides can have harmful effects on human health.

(Các hóa chất nguy hiểm trong thuốc trừ sâu có thể có tác hại đối với sức khỏe con người.)

Desalination Danh từ sự khử muối nước biển

Desalination is becoming an increasingly important technology for providing clean drinking water in areas with water scarcity.

(Khử muối đang trở thành một công nghệ ngày càng quan trọng để cung cấp nước uống sạch ở những khu vực khan hiếm nước.)

Density Danh từ mật độ

The area has a high population density. 

(Khu vực có mật độ dân số cao.)

Diverse Tính từ đa dạng, phong phú

The rainforest is home to a diverse range of plants and animals.

(Rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật và động vật.)

5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Thể thao

Đến với chủ đề từ vựng cũng không hề hot kém cạnh môi trường, chủ đề thể thao cũng là một trong những chủ đề đang được quan tâm nhiều nhất hiện nay. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D về chủ đề “Thể thao” nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Thể thao
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Thể thao

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Dribble Động từ Rê bóng

Lionel Messi is known for his excellent dribbling skills on the soccer field.

(Lionel Messi được biết đến với kỹ năng rê bóng tuyệt vời trên sân bóng.)

Defender Danh từ hậu vệ

The defender made a great tackle to prevent the other team from scoring a goal.

(Hậu vệ này đã có pha vào bóng rất hay để ngăn cản đối phương ghi bàn.)

Discipline  Danh từ kỷ luật, kỷ cương

It takes discipline and dedication to become a professional athlete.

(Cần có kỷ luật và sự cống hiến để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)

Dive  Động từ nhảy lộn, lao xuống

The diver performed an impressive somersault before entering the water.

(Người thợ lặn thực hiện màn lộn nhào ấn tượng trước khi xuống nước.)

Defeat  Danh từ thất bại

The team suffered a devastating defeat in the championship game.

(Đội đã phải chịu một thất bại nặng nề trong trận tranh chức vô địch.)

Defensive  Tính từ phòng ngự, thủ

The coach decided to switch to a defensive strategy to protect their lead.

(Huấn luyện viên quyết định chuyển sang chiến thuật phòng ngự để bảo vệ vị trí dẫn đầu.)

Double fault Danh từ lỗi hai lần trong môn quần vợt

The tennis player made a double fault, giving their opponent an easy point. 

(Tay vợt mắc lỗi kép, giúp đối thủ ghi điểm dễ dàng.)

Doping  Danh từ sử dụng chất cấm trong thể thao

Doping is a serious problem in many sports, and can have dangerous health effects. 

(Doping là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều môn thể thao và có thể gây ra những ảnh hưởng nguy hiểm đến sức khỏe.)

Draw  Danh từ hòa nhau, tỉ số hòa

The game ended in a draw, with neither team able to score a winning goal.

(Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.)

Disqualify  Động từ loại khỏi cuộc thi, truất quyền thi đấu

The athlete was disqualified for using performance-enhancing drugs.

(Vận động viên bị truất quyền thi đấu vì sử dụng thuốc tăng cường thành tích.)

Drop shot Danh từ cú đánh nhẹ trong môn quần vợt

The tennis player used a drop shot to catch their opponent off guard and win the point.

(Người chơi quần vợt đã sử dụng một cú đánh rơi để khiến đối thủ của họ mất cảnh giác và giành được điểm.)

Dead ball Danh từ trái bóng không còn trong trò chơi hoặc không có hiệu lực

The referee called a dead ball when the ball went out of bounds and couldn't be retrieved.

(Trọng tài gọi bóng chết khi bóng đi ra ngoài biên và không thể lấy lại được.)

Dominant  Tính từ chiếm ưu thế, thống trị Serena Williams has been a dominant player in women's tennis for many years.
(Serena Williams đã thống trị làng quần vợt nữ trong nhiều năm.)
Durable  Tính từ bền, đáng tin cậy

A durable pair of running shoes is essential for long-distance runners.

(Một đôi giày chạy bền rất cần thiết cho người chạy đường dài.)

Dunk  Động từ phóng đại

The basketball player's ability to dunk has made him a fan favorite.

(Khả năng ném bóng của cầu thủ bóng rổ đã khiến anh ấy trở thành một người hâm mộ yêu thích.)

Draw  Động từ thu hút, lôi cuốn

The new fitness app is designed to draw users in with its engaging content and features.

(Ứng dụng thể dục mới được thiết kế để thu hút người dùng bằng các tính năng và nội dung hấp dẫn.)

Dexterity  Danh từ khéo léo, khéo tay

Gymnasts require a high level of dexterity and coordination to perform their routines.

(Các vận động viên thể dục đòi hỏi sự khéo léo và phối hợp cao để thực hiện các bài tập của họ.)

Distance runner Danh từ vận động viên chạy đường dài

The distance runner set a new personal record in the marathon.

(Vận động viên chạy cự ly đã lập kỷ lục cá nhân mới trong cuộc đua marathon.)

Drive  Danh từ cú đánh mạnh trong môn golf

He performs a beautiful drive 

(Anh ấy thực hiện cú đánh golf rất đẹp mắt)

Dynamic Tính từ năng động, linh hoạt

The dynamic warm-up routine helped prepare the athletes for the game.

(Thói quen khởi động năng động đã giúp các vận động viên chuẩn bị cho trận đấu.)

Dedicated Tính từ tận tâm, cống hiến

She is a dedicated athlete who trains every day to improve her performance.

(Cô ấy là một vận động viên chuyên dụng tập luyện mỗi ngày để cải thiện thành tích của mình.)

Determined Tính từ quyết tâm, kiên định The team was determined to win the championship this year. (Đội quyết tâm giành chức vô địch năm nay.)
Disciplined Tính từ có kỷ luật, có kỷ cương

The coach instilled a disciplined approach in the team's training and preparation

(Huấn luyện viên đã thấm nhuần một cách tiếp cận kỷ luật trong quá trình đào tạo và chuẩn bị của đội.).

6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Trang phục

Bạn có bao giờ thắc mắc trang phục mặc trên người mình tiếng Anh là gì không? Hãy cùng prepedu.com chinh phục từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang phục với các từ vựng bắt đầu bằng chữ D nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Trang phục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Trang phục

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Dress Động từ váy, đầm

She wore a beautiful dress to the wedding ceremony.

(Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến lễ cưới.)

Denim  Danh từ vải jean

Denim jeans are a popular style of pants for casual wear.

(Quần jean denim là một kiểu quần phổ biến cho trang phục thường ngày.)

Designer  Danh từ nhà thiết kế

Many famous designers showcase their latest collections during Fashion Week.

(Nhiều nhà thiết kế nổi tiếng giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của họ trong Tuần lễ thời trang.)

Dapper  Tính từ lịch lãm, trang trọng

He always looks dapper in his well-tailored suits.

(Anh ấy luôn trông bảnh bao trong những bộ vest được may đo cẩn thận.)

Diamond  Danh từ kim cương

The engagement ring featured a stunning diamond at the center.

(Chiếc nhẫn đính hôn có một viên kim cương tuyệt đẹp ở trung tâm.)

Dye  Động từ nhuộm, tô màu

She decided to dye her hair blonde for a new look.

(Cô quyết định nhuộm tóc vàng để có diện mạo mới.)

Dress code Danh từ quy định về trang phục

The office has a strict dress code that prohibits casual clothing.

(Văn phòng có quy định nghiêm ngặt về trang phục nghiêm cấm quần áo bình thường.)

Decorative  Tính từ trang trí, tô điểm

The decorative embellishments added a touch of elegance to the garment.

(Các họa tiết trang trí tạo thêm nét sang trọng cho trang phục.)

Doublet  Danh từ Trang phục cổ trang

The actor wore a doublet in the period drama to match the time period.

(Nam diễn viên mặc áo đôi trong phim truyền hình cổ trang để phù hợp với khoảng thời gian đó.)

Draped  Động từ phủ, quấn

The curtains were draped over the windows to block out the sunlight.

(Các tấm rèm được treo trên các cửa sổ để chặn ánh sáng mặt trời.)

Dressing gown Danh từ áo choàng tắm

She wrapped herself in a cozy dressing gown after her shower.

(Cô quấn mình trong một chiếc áo choàng tắm sau khi tắm xong)

Drop earrings Danh từ bông tai

The drop earrings complemented her outfit perfectly.

(Đôi hoa tai thả bổ sung cho trang phục của cô ấy một cách hoàn hảo.)

Denier  Danh từ độ dày của sợi vải

The denier of the fabric determined its durability and thickness.

(Denier của vải xác định độ bền và độ dày của nó.)

Dresser  Danh từ tủ đựng quần áo

The dresser was full of neatly folded clothes and accessories.

(Chiếc tủ chứa đầy quần áo và phụ kiện được gấp gọn gàng.)

Diamond-cut  Tính từ được cắt kim cương

The diamond-cut edges of the crystal vase added to its overall beauty.

(Các cạnh được cắt kim cương của chiếc bình pha lê đã làm tăng thêm vẻ đẹp tổng thể của nó.)

Dress up Động từ ăn mặc đẹp, trang điể

She decided to dress up for the fancy dinner party and wore a stunning gown.

(Cô quyết định ăn mặc cho bữa tiệc tối sang trọng và mặc một chiếc váy lộng lẫy.)

Down jacket Danh từ áo khoác lông vũ

He wore a warm down jacket to protect himself from the cold winter weather.

(Anh ấy mặc một chiếc áo khoác lông vũ ấm áp để bảo vệ bản thân khỏi thời tiết lạnh giá của mùa đông.)

Drawstring  Danh từ dây rút

The drawstring on the hood helped to adjust the fit of the sweatshirt.

(Dây rút trên mũ trùm đầu giúp điều chỉnh độ vừa vặn của áo.)

Distressed  Tính từ làm rách, làm xước

The distressed jeans gave him a fashionable, worn-in look.

(Chiếc quần jean rách mang đến cho anh vẻ ngoài thời thượng, chỉn chu.)

Diamond ring Danh từ nhẫn kim cương

He proposed to her with a beautiful diamond ring that took her breath away.

(Anh cầu hôn cô bằng một chiếc nhẫn kim cương tuyệt đẹp khiến cô nghẹt thở.)

Dashing Tính từ lịch lãm, hấp dẫn

She made a dashing appearance at the party in her elegant dress.

(Cô xuất hiện bảnh bao tại bữa tiệc trong bộ váy sang trọng.)

Dressy Tính từ trang trọng, đẹp, có phong cách

The wedding had a dressy dress code, so everyone was dressed up.

(Đám cưới có quy định về trang phục lộng lẫy nên mọi người đều ăn mặc chỉnh tề.)

Drape Động từ phủ lên, choàng

She draped a shawl over her shoulders to keep warm.

(Cô choàng một chiếc khăn choàng qua vai để giữ ấm.)

Don Động từ mặc, khoác lên

He donned a leather jacket for his motorcycle ride.

(Anh ấy mặc một chiếc áo khoác da để đi xe máy.)

II. Tổng hợp loại từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D

Đối với các loại danh từ, động từ, tính từ, trạng từ thì sẽ có những lượng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D nào? Cùng prepedu.com học nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Động từ

Đối với loại động từ, mình sẽ có những từ  vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D như sau:

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Động từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Động từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Ý nghĩa Ví dụ
Dance nhảy

She loves to dance to the latest pop songs. 

(Cô ấy thích nhảy theo những bài hát pop mới nhất.)

Dare thách thức

I dare you to jump over the fence. 

(Tôi thách bạn nhảy qua hàng rào.)

Deal đối phó, giải quyết

We need to deal with this problem before it gets worse. 

(Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)

Debate tranh luận

The candidates debated the issues for two hours. 

(Các ứng viên tranh luận về các vấn đề trong suốt hai giờ đồng hồ.)

Decide quyết định

Have you decided where to go for vacation? 

(Bạn đã quyết định đi đâu trong kỳ nghỉ chưa?)

Declare tuyên bố

The president declared a state of emergency. 

(Tổng thống tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)

Decorate trang trí

She decorated her house with flowers and candles for the party.

 (Cô ấy trang trí nhà với hoa và nến cho bữa tiệc.)

Dedicate cống hiến He dedicated his life to helping others. (Anh ta hy sinh cuộc đời để giúp đỡ người khác.)
Defend bảo vệ

The soldier defended his country against the enemy. 

(Những người lính bảo vệ đất nước khỏi kẻ thù.)

Delay trì hoãn

The flight was delayed due to bad weather. 

(Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)

Deliver giao hàng

The postman delivered a package to my house. 

(Người đưa thư giao một gói hàng đến nhà tôi.)

Demand yêu cầu

The workers demand better pay and working conditions. 

(Các công nhân yêu cầu tăng lương và điều kiện làm việc tốt hơn.)

Deny Phủ nhận

He denied stealing the money from the cash register. 

(Anh ta phủ nhận việc lấy tiền từ quầy thu ngân.)

Depart khởi hành

The train will depart from platform 3. 

(Tàu sẽ khởi hành từ bến số 3.)

Describe miêu tả

Can you describe the suspect to the police? 

(Bạn có thể miêu tả kẻ tình nghi cho cảnh sát không?)

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Tính từ

Về tính từ để miêu tả trong từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, mình sẽ bao gồm:

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Tính từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Tính từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Ý nghĩa Ví dụ
Dangerous nguy hiểm

It's dangerous to cross the street without looking both ways. 

(Đi băng qua đường mà không nhìn hai bên là rất nguy hiểm.)

Dark tối

It's too dark to see anything. 

(Trời quá tối để nhìn thấy bất cứ điều gì.)

Dead chết

The plant looks dead. 

(Cái cây trông như đã chết.)

Deep sâu

The hole is so deep you can't see the bottom.

(Cái hố này rất sâu đến nỗi bạn không thể nhìn thấy đáy của nó)

Defeated bại trận

My team was defeated in the final match. 

(Đội của tôi đã bị thua trong trận chung kết.)

Delicious ngon

This pizza is delicious. 

(Bánh pizza này rất ngon.)

Delightful thú vị

We had a delightful time at the amusement park. 

(Chúng tôi đã trải qua khoảng thời gian thú vị tại công viên giải trí.)

Depressed chán nản

She felt depressed after losing her job. 

(Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi mất việc làm.)

Determined quyết tâm

He was determined to finish the race, no matter what. 

(Anh ta quyết tâm hoàn thành cuộc đua, bất kể điều gì xảy ra.)

Different khác nhau

They have very different personalities. 

(Họ có tính cách rất khác nhau.)

Difficult khó khăn

Learning a new language can be difficult. 

(Học một ngôn ngữ mới có thể rất khó khăn.)

Dirty bẩn

Please clean your room, it's very dirty. 

(Hãy dọn dẹp phòng của bạn đi, nó trông rất bẩn rồi đó.)

Dizzy chóng mặt

She felt dizzy after riding the roller coaster. 

(Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi cưỡi tàu lượn siêu tốc.)

Drab buồn tẻ

The gray, drab sky made everyone feel gloomy. 

(Bầu trời xám  xịt, buồn tẻ khiến mọi người cảm thấy u ám.)

Dry khô

The desert is very dry and hot. 

(Sa mạc rất khô và nóng.)

3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Trạng từ

Trạng từ để nhấn mạnh động từ, thì trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D sẽ có những từ nào?

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Trạng từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Trạng từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Ý nghĩa Ví dụ
Daily hàng ngày

I check my email daily. 

(Tôi kiểm tra email hàng ngày.)

Dangerously một cách nguy hiểm

He drove dangerously fast on the highway.

(Anh ta lái xe quá nhanh và nguy hiểm trên đường cao tốc.)

Darkly một cách tối tăm

The movie was darkly lit to create a spooky atmosphere. 

(Bộ phim được chiếu trong một không gian tối tăm để tạo ra một bầu không khí rùng rợn.)

Dearly Trìu mến, thân thương

She loved her grandmother dearly. 

(Cô ấy yêu bà của mình một cách đầy trìu mến.)

Deeply một cách sâu sắc

I am deeply grateful for your help. 

(Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

Definitely chắc chắn

I will definitely be there on time.

 (Tôi chắc chắn sẽ có mặt đúng giờ.)

Deliberately một cách cố ý

He deliberately ignored her when she spoke to him. 

(Anh ta cố ý phớt lờ cô ấy khi cô ấy nói chuyện với anh ta)

Depressingly một cách đáng buồn

The weather has been depressingly gray for weeks. 

(Thời tiết trông u ám với mây xám kéo dài trong nhiều tuần.)

Desperately Thực sự, rất nhiều

She desperately needed a job to pay her bills. 

(Cô ấy thật sự rất cần một công việc để có thể chi trả chi phí sinh hoạt..)

Differently một cách khác nhau

We all think differently about the situation. 

(Chúng ta đều nghĩ khác nhau về tình huống đó.)

Directly trực tiếp

Can you please speak directly into the microphone? 

(Bạn có thể nói trực tiếp vào micro được không?)

Disappointingly (một cách đáng thất vọng)

The team played very disappointingly.

(Đội chơi giở đến thất vọng)

Disastrously một cách thảm họa

The earthquake affected the region disastrously. 

 (Trận động đất gây ảnh hưởng rất xấu cho khu vực đó.)

Distinctly rõ ràng

I distinctly remember telling you about the meeting. 

(Tôi nhớ rõ ràng đã nói với bạn về cuộc họp rồi mà.)

Doubtfully một cách nghi ngờ

He looked at her doubtfully when she made mistakes

(Anh ta nhìn cô ấy một cách đầy nghi ngờ khi cô ấy phạm phải lỗi sai)

4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Danh từ

Danh từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ D, có rất nhiều, nhưng PREP sẽ cung cấp các từ vựng quen thuộc trước, còn các từ khó và nâng cao hơn, thì PREP sẽ tiết lộ ở các bài sau nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Danh từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Danh từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Ý nghĩa Ví dụ
Day ngày

Today is a beautiful day. 

(Hôm nay là một ngày đẹp.)

Decision quyết định

Making a decision can be difficult sometimes. 

(Việc đưa ra quyết định đôi khi có thể khó khăn.)

Discussion cuộc thảo luận

We had a long discussion about the project.

 (Chúng ta đã có một cuộc thảo luận dài về dự án.)

Department bộ phận

She works in the marketing department. 

(Cô ấy làm việc trong bộ phận marketing.)

Delivery đơn hàng

The delivery will arrive tomorrow.

 (Hàng sẽ được giao vào ngày mai.)

Deadline hạn chót

The deadline for the project is next week. 

(Hạn chót cho dự án là tuần sau.)

Destination điểm đến

Our destination is the beach. 

(Điểm đến của chúng ta là bãi biển.)

Disaster thảm họa

The hurricane was a disaster for the region. 

(Trận bão là một thảm họa thảm khốc cho khu vực đó.)

Doctor bác sĩ

I need to make an appointment with the doctor.

 (Tôi cần đặt lịch hẹn với bác sĩ.)

Dream giấc mơ

She had a dream about traveling the world. 

(Cô ấy đã mơ về việc đi du lịch khắp thế giới.)

Drink đồ uống

Would you like a drink? 

(Bạn muốn uống gì không?)

Direction hướng đi

Can you give me directions to the nearest gas station? 

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi đến trạm xăng gần nhất không?)

Device thiết bị

My phone is a very important device for me. 

(Điện thoại của tôi là một thiết bị quan trọng đối với tôi.)

Data dữ liệu

The company has a lot of data on their customers. 

(Công ty có rất nhiều dữ liệu về khách hàng của họ.)

Dollar đô la

The shirt costs thirty dollars. 

(Chiếc áo này có giá ba mươi đô la.)

III. Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D

1. Bài tập

Bài tập 1: Nối từ vựng với hình ảnh thích hợp

Từ vựng Hình ảnh
Dragonfruit Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Durian Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Date Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Delicata squash Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Dill Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D

Bài tập 2:

Từ vựng Hình ảnh
D__ger__s Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
De__ra__ Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
D__ore__at__n Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Di__ipl_n_ Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
D__qu__if_ Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D

2. Đáp án

Bài tập 1:

Từ vựng Hình ảnh
Dragonfruit Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Durian Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Date Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Delicata squash Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Dill Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D

Bài tập 2:

  1. Dangerous
  2. Decorate
  3. Deforestation
  4. Discipline
  5. Disqualify 

Bài viết bên trên đã cung cấp cho bạn 250+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D thông dụng, thực tế và hữu ích cho bạn. Học và ghi nhớ từ vựng ngay từ hôm nay dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày bạn nhé! prepedu.com chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự