Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
Bạn muốn miêu tả hoặc giới thiệu về căn nhà của mình cho những người bạn nước ngoài nhưng lại không đủ vốn từ vựng? Đừng lo! Bài viết hôm nay PREP sẽ tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà theo chủ đề, kèm ví dụ chi tiết cho bạn tham khảo. Hãy xem ngay nào!
I. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà theo chủ đề
1. Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng khách
Đầu tiên, bạn sẽ cần trang bị một số từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà ở phòng khách bao gồm các từ dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Air conditioner | /ˈer kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa | The temperature of this room was controlled by using an air conditioner. (Nhiệt độ của phòng được điều chỉnh bởi điều hòa.) |
Armchair | /’ɑ:mt∫eə(r)/ | Ghế bành | Kathy sat in an armchair by the fire, reading a newspaper. (Kathy ngồi trên ghế bành cạnh đống lửa.) |
Ashtray | /ˈæʃtreɪ/ | Đồ gạt tàn thuốc | There is an ashtray on the table underneath. (Dưới bàn là gạt tàn thuốc.) |
Bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | Tủ sách | Hanna can anticipate the change in size by having her next bookcases made to fit it. (Hanna có thể lường trước sự thay đổi về kích thước bằng cách đặt những tủ sách tiếp theo của cô ấy để phù hợp với nó.) |
Calendar | /’kælində/ | Lịch | An old calendar for 2019 was still hanging on the wall. (Cuốn lịch cũ cho năm 2019 vẫn treo trên tường.) |
Chandelier | /ʃændi’liə/ | Đèn chùm | A gorgeous chandelier hung in the living room. (Một chiếc đèn chùm lộng lẫy treo trong phòng khách.) |
Coffee table | / ˈkɒfi ˈteɪbl/ | Bàn uống nước | Harry was laughing so hard he knocked over the coffee table. (Harry cười ngặt nghẽo đến mức làm đổ bàn cà phê.) |
Curtain | /’kə:tn/ | Màn cửa | Sara pulled the curtain aside. (Sara kéo rèm sang một bên.) |
Fireplace | /ˈfaɪəpleɪs/ | Lò sưởi | Martin swept the ashes from the fireplace. (Martin quét tro từ lò sưởi.) |
Floorboard | /ˈflɔːbɔːd/ | Ván sàn | The floorboards creaked as Hanna tiptoed across the room. (Ván sàn kêu cót két khi Hanna rón rén đi ngang qua phòng.) |
Indoor plant | /ˌɪnˈdɔːr plænt/ | Cây cảnh trong nhà | There are two indoor plants on the occasional table. (Có 2 cây trong nhà ở trên bàn trang trí.) |
Occasional table | /əˈkeɪʒənl teɪbl/ | Bàn nhỏ để đồ trang trí | |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn | Anna's cat loves laying on the rug in front of the fire. (Con mèo của Anna thích nằm trên tấm thảm trước ngọn lửa.) |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sopha | Jenny slept on the sofa last night. (Jenny ngủ trên ghế sopha tối qua.) |
Sound system | /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/ | Dàn âm thanh | Harry has a sound system and speaker beside the television. (Harry có một dàn âm thanh và loa ở cạnh tivi.) |
Speaker | /ˈspiː.kɚ/ | Loa | |
Television | / ˈtelɪvɪʒn/ | Tivi | |
Tea set | /ˈtiː ˌset/ | Bộ tách trà | Hanna gives a tea set as a gift for her mother. (Hanna tặng bộ tách trà cho mẹ như một món quà.) |
Wing chair | /ˈwing ˌche(ə)r/ | Ghế bên cạnh | Sara bought a pair of wing chairs upholstered in red velvet. (Sara đã mua một cặp ghế đôi bọc nhung đỏ.) |
2. Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng ngủ
Ngoài ra, trong phòng ngủ, bạn sẽ có một số từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà thông dụng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Alarm clock | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | Đồng hồ báo thức | Anna've set the alarm for 7.15 am. (Anna đã đặt đồng hồ lúc 7.15 am.) |
Bed | /bed/ | Giường | Jenny's room has two beds. (Phòng của Jenny có hai giường.) |
Bedside table | /’bedsaid ‘teibl/ | Bàn nhỏ bên cạnh giường | There is a bedside table in the corner of this room. (Có một bàn nhỏ cạnh giường trong góc phòng.) |
Bedspread | /’bedspred/ | Khăn trải giường | Hanna prepared a red bedspread. (Hanna chuẩn bị một khăn trải giường màu đỏ.) |
Blanket | /’blæɳkit/ | Chăn, mền | John has a big blanket for the winter. (John có một chiếc chăn to cho mùa đông.) |
Dressing table | /’dresiɳ ‘teibl/ | Bàn trang điểm | The dressing table is beside the bed. (Bàn trang điểm ở bên cạnh giường.) |
Mattress | /’mætris/ | Nệm | The color of my mattress is pink. (Nệm của tôi màu hồng.) |
Pillow | /pɪləʊ/ | Gối | There are two pillow on the bed. (Có hai chiếc gối trên giường.) |
Wardrobe | /’wɔ:droub/ | Tủ quần áo | Peter hung his suit in the wardrobe. (Peter treo bộ đồ vào tủ quần áo.) |
3. Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng ăn và bếp
Tiếp theo đó chính là từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà bếp và phòng ăn mà bạn sẽ thường xuyên phải sử dụng khi nấu nướng và dùng bữa:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Apron | /’eiprən/ | Tạp dề | Hanna wears apron when cooking. (Hanna mặc tạp dề khi nấu ăn.) |
Blender | /ˈblen.dər/ | Máy xay sinh tố | Kathy didn't have a blender so I just mashed it with a fork. (Kathy không có máy xay sinh tố nên chỉ dùng nĩa tán nhuyễn.) |
Bowl | /bəʊl/ | Bát, chén ăn cơm | Jenny eats a bowl of cereal every morning. (Jenny ăn một bát ngũ cốc mỗi sáng.) |
Chopstick | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa | Hanna doesn't how to use chopstick. (Hanna không biết dùng đũa.) |
Cutting board | /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ | Thớt | Harry loves this tempered-glass cutting board. (Harry thích chiếc thớt kính cường lực này.) |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa bát | The dishwasher is very convenient. (Chiếc máy rửa bát rất tiện lợi.) |
Freezer | /ˈfriː.zər/ | Tủ đông | Harry has a large fridge and a separate freezer. (Harry có một tủ lạnh lớn và một tủ đông riêng biệt.) |
Knife | /naif/ | Dao | Sara prefers to use a knife and fork. (Sara thích dùng dao và nĩa hơn.) |
Microwave | /’maikrəweiv/ | Lò vi sóng | Jenny microwaved the sauce for 30 seconds. (Jenny cho nước sốt vào lò vi sóng trong 30 giây.) |
Oven | /’ʌvn/ | Lò nướng | Place the cake in the oven for 25 minutes. (Hãy đặt bánh vào lò nướng 25 phút.) |
Paper towel | /ˌpeɪ.pə ˈtaʊəl/ | Khăn giấy | Hanna always has paper towel in the kitchen. (Hanna luôn có khăn giấy trong nhà bếp.) |
Pot | /pɔt/ | Nồi to | There are 3 pots on the table. (Có 3 cái nồi to trên bàn.) |
Rice cooker | /rais ‘kukə/ | Nồi cơm điện | Hanna has just bought a new rice cooker. (Hanna mới mua nồi cơm điện mới.) |
Saucepan | /’sɔ:spən/ | Cái chảo | Jenny uses this saucepan to fry fish. (Jenny dùng chiếc chảo này để rán cá.) |
Tray | /trei/ | Cái khay, mâm | Kathy was carrying a tray of drinks. (Kathy đang bê một khay đồ uống.) |
4. Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong nhà: Phòng tắm
Cuối cùng đó chính là các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà ở phòng tắm mà bạn sẽ thường xuyên phải sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bathtub | /ˈbɑːθ.tʌb/ | Bồn tắm | Each bathtub contained 6 m3 of water. (Mỗi bồn tắm chứa 6m3 nước.) |
Conditioner | /kən’diʃnə/ | Dầu xả | Anna uses conditioner after shampooing. (Anna dùng dầu xả sau khi gội đầu.) |
Hair dryer | /ˈher ˌdraɪ.ɚ/ | Máy sấy tóc | Jenny uses hair dryer to heat her hair. (Jenny dùng máy sấy làm nóng tóc.) |
Mouthwash | /ˈmaʊθ.wɒʃ/ | Nước súc miệng | Harry often uses mouthwash in the evening. (Harry thường dùng nước súc miệng vào mỗi tối.) |
Shampoo | /ʃæm’pu:/ | Dầu gội đầu | This shampoo is made from locust. (Dầu gội đầu này làm từ bồ kết.) |
Shower | /’ʃouə/ | Vòi tắm hoa sen | Does Daisy have time to have a shower before John go out? (Liệu Daisy có thời gian để tắm vòi hoa sen trước khi John ra ngoài?) |
Soap | /səʊp/ | Xà bông | Hanna bought me a box of nice-smelling soaps. (Hanna mua cho tôi một hộp xà phòng thơm.) |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Bồn cầu | Peter was on the toilet when the phone rang. (Peter đang ở trong nhà vệ sinh khi điện thoại reo.) |
Toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ | Bộ bàn chải | Harry forget bringing toothbrush àn toothpaste when travelling. (Harry quên mang bộ bàn chải và kem đánh răng khi đi du lịch.) |
Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng | |
Towel rack | /’tauəl ræk/ | Giá để khăn | There is a towel rack in the bathroom. (Có một giá để khăn trong phòng tắm.) |
II. Mẫu câu giới thiệu chủ đề nhà cửa
Sau khi đã học các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà ở trên, chúng mình hãy cùng PREP cần tham khảo thêm các mẫu câu để thực hiện hội thoại. Chúng ta có hai mẫu câu như sau:
Mẫu câu | Ví dụ |
In my house, there is/are… (Trong nhà tôi có …) |
In my house, there are three rooms, one bedroom, one living room and one bathroom. (Trong nhà tôi, có 3 phòng, một phòng ngủ, một phòng khách và một phòng tắm.) |
My house/flat is located/in + place (Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc tại + địa điểm) |
Jenny’s house is in a very beautiful building in Hanoi. (Căn hộ của Jenny trong một tòa nhà rất đẹp ở Hà Nội.) |
Trên đây là tổng hợp 50+ các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà theo chủ đề mà PREP đã hệ thống và lấy ví dụ cụ thể cho bạn. Hãy ghi chép lại từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà để ôn tập thường xuyên nhé, chúc bạn học thật tốt!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!