Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng C1 nâng cao theo các chủ đề thông dụng!
C1 trong khung tham chiếu châu Âu CEFR thuộc trình độ tiếng Anh nâng cao. Vậy nên để sở hữu được các chứng chỉ liên quan, thí sinh cần trau dồi bộ từ vựng C1 theo chủ đề. Trong bài viết dưới đây, PREP tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh thuộc trình C1 về một số chủ đề như Sách vở, Kinh tế, Cơ thể con người,... Cùng tham khảo bạn nhé!
-
- I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề
- 1. Sách vở (Books)
- 2. Văn học (Literature)
- 3. Cuộc sống thành phố (Urban life)
- 4. Môi trường và biến đổi khí hậu (Environment and climate change)
- 5. Văn hóa và truyền thống (Culture and tradition)
- 6. Kinh tế (Economy)
- 7. Thực phẩm và dinh dưỡng (Food and nutrition)
- 8. Vấn đề toàn cầu (Global issues)
- 9. Sở thích và giải trí (Hobbies and entertainment)
- 10. Cơ thể con người (Human body)
- 11. Tính cách con người (Human characteristics)
- 12. Khoa học và nghiên cứu (Science and research)
- 13. Vũ trụ không gian (Universe)
- II. Download PDF sách học từ vựng C1 hiệu quả
- III. Bài tập từ vựng tiếng Anh C1 có đáp án
- I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề
Khác với các chủ đề ở từ vựng tiếng Anh A1, A2, B1 và B2, C1 là từ vựng ở mức độ khó hơn. Các từ vựng thuộc trình độ này cũng mang tính học thuật, chuyên ngành hơn. Vậy những topics “khó nhằn” đó bao gồm những gì? Hãy cùng PREP khám phá ngay dưới đây nhé!
1. Sách vở (Books)
Đầu tiên, cùng PREP bỏ túi tổng hợp từ vựng C1 tiếng Anh thuộc chủ đề Sách vở bạn nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
Allegory /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ truyện ngụ ngôn |
Sequel /ˈsiː.kwəl/ hậu truyện |
Comic strip /ˈkɑː.mɪk strɪp/ truyện tranh |
True crime /truː kraɪm/ tội ác có thật |
|
Whodunnit /huːˈdʌn.ɪt/ thể loại tiểu thuyết trinh thám có cốt truyện phức tạp |
Symbolism /ˈsɪm.bəˌlɪz.əm/ tính biểu tượng |
|
Autobiography /ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi/ hồi ký |
Trilogy /ˈtrɪl.ə.dʒi/ tác phẩm bộ ba liên hoàn, cùng nội dung với nhau |
|
Backstory ˈbæk.stɔːr.i/ câu chuyện phía sau, câu chuyện nền |
Title page /ˈtaɪ.təl peɪdʒ/ trang tiêu đề |
|
Script /skrɪpt/ lời thoại |
Twist /twɪst/ một tình huống bất ngờ trong quá trình các sự kiện |
|
Characterization /ˌkær.ɪk.tə.raɪˈzeɪ.ʃən/ sự biểu thị, sự mô tả đặc điểm |
Romance /roʊˈmæns/ truyện tưởng tượng, truyện hư cấu, văn học hư cấu |
|
Hardcover book /ˈhɑːrdˌkʌvər bʊk/ sách bìa cứng |
Appendix /əˈpen.dɪks/ phụ lục |
|
Paperback book /ˈpeɪ.pər.bæk bʊk/ sách bìa mềm |
Pamphlet /ˈpæm.flɪt/ sách mỏng |
|
Inspirational /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/ nguồn cảm hứng |
Footnote /ˈfʊt.noʊt/ lời chú thích ở cuối trang |
|
Động từ |
Compose /kəmˈpoʊz/ soạn, sáng tác |
Proofread /ˈpruːf.riːd/ đọc và sửa chữa những lỗi sai của một văn bản |
Jot down /dʒɑːt daʊn/ ghi chú nhanh |
Co-author /koʊ ˈɔːθər/ cùng hợp tác, đồng sáng tác |
|
Script /skrɪpt/ viết kịch bản cho (phim, kịch, sách...) |
||
Tính từ |
First-person /fɜːrst ˈpɜːrsən/ viết hoặc nói về chính mình |
Gripping /ˈɡrɪp.ɪŋ/ thu hút sự chú ý |
Appealing /əˈpiː.lɪŋ/ hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn |
Ironic /aɪˈrɒn.ɪk/ mỉa mai |
|
Engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ lôi kéo, hấp dẫn |
Intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ hấp dẫn, kích thích |
|
Tragic /ˈtrædʒ.ɪk/ bi kịch |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Văn học (Literature)
Chủ đề Văn học tiếng Anh có bao nhiêu từ vựng C1? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bảng dưới đây nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ
|
Plot /plɑt/ cốt truyện |
Stanza /ˈstæn zə/ đoạn thơ, khổ thơ |
Subplot /ˈsʌb plɑt/ cốt truyện phụ |
Alliteration /əˌlɪtəˈreɪ ʃən/ ám chỉ |
|
Synopsis /sɪˈnɒp sɪs/ bản tóm tắt, bản toát yếu |
Trope /troʊp/ phép chuyển nghĩa (sử dụng từ hay nhóm từ theo nghĩa bóng), phép tu từ |
|
Prosody /ˈprɑ sə di/ nghiên cứu về thể thơ và nghệ thuật làm thơ |
Byline /ˈbaɪˌlaɪn/ ghi chú tên tác giả |
|
Catharsis kəˈθɑr sɪs/ việc giải phóng những cảm xúc mạnh mẽ thông qua một hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể |
Caption /ˈkæp ʃən/ lời chú thích ở hình ảnh minh họa |
|
Cliche /kliˈʃeɪ/ lời sáo rỗng |
Character count /ˈkær ɪk tər kaʊnt/ số lượng ký tự (trong một đoạn văn bản) |
|
Copyright /ˈkɒp iˌraɪt/ bản quyền |
Couplet /ˈkʌp lɪt/ cặp câu trong thơ ca |
|
Denouement /deɪˈnuː.mɑ̃ː/ kết cục, đoạn kết |
Epithet /ˈɛp ɪˌθɛt/ tính ngữ (thường gắn với tên một người với mục đích chỉ trích, tán dương họ) |
|
Discourse /ˈdɪs kɔrs/ diễn đạt, đàm luận, bài văn |
Exegesis /ˌɛk sɪˈdʒi sɪs/ chú giải, bình luận, bình giải |
|
Dystopia /dɪsˈtoʊ pi ə/ một xã hội rất tồi tệ và không công bằng trong văn học |
Free-verse /fri vɜrs/ thơ tự do |
|
Elegy /ˈɛl ɪ dʒi/ khúc bi ca |
Jargon /ˈdʒɑr ɡən/ biệt ngữ (từ hoặc cụm từ thường được sử dụng trong nhóm) |
|
Hubris /ˈhjuː brɪs/ sự ngạo mạn |
Monologue /ˈmɒn ə lɒɡ/ cảnh độc thoại trong một vở kịch; vở kịch chỉ có một vai diễn |
|
Hyperbole /haɪˈpɜr bə li/ lời ngoa dụ, lời nói cường điệu |
Onomatopoeia /ˌɒn əˌmæt əˈpi ə/ từ tượng thanh |
|
Soliloquy /səˈlɪl ə kwi/ phần độc thoại, đoạn độc thoại |
Pun /pʌn/ trò chơi chữ, sự chơi chữ |
|
Động từ |
Pun /pʌn/ chơi chữ |
|
Tính từ |
Paradigmatic /ˌpær ə dɪɡˈmæt ɪk/ kiểu mẫu, mô hình, khuôn mẫu |
3. Cuộc sống thành phố (Urban life)
Khi miêu tả cuộc sống thành thị, chúng ta nên sử dụng những từ vựng C1 nào? Hãy cùng PREP khám phá ngay bảng dưới đây nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
Apartment building /əˈpɑːrtmənt ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà chung cư |
Amenity /əˈmiːnɪti/ tiện nghi |
Art gallery /ɑːrt ˈɡæləri/ phòng trưng bày nghệ thuật |
Backstreet /ˈbækstriːt/ phố hẹp, thường ở phía sau các ngôi nhà hoặc ở khu cổ hơn hoặc nghèo hơn của thành phố |
|
Amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ công viên giải trí |
Bus route /bʌs ruːt/ tuyến đường xe buýt |
|
Botanical garden /bəˈtænɪkəl ˈɡɑːrdən/ vườn bách thảo |
City dweller /ˈsɪti ˈdwelər/ cư dân thành phố |
|
Bus terminal/ taxi stop /bʌs ˈtɜːrmɪnl/ / ˈtæksi stɑːp/ trạm xe buýt/ trạm dừng taxi |
Commuter /kəˈmjuːtər/ người thường xuyên di chuyển một quãng đường khá xa giữa nơi làm việc và nhà của mình |
|
Concrete jungle /ˈkɒnkriːt ˈdʒʌŋɡl/ Rừng bê tông (Nơi chỉ có các tòa nhà mà không có cây xanh) |
Commuter belt /kəˈmjuːtər bɛlt/ khu vực vành đai xung quanh thành phố |
|
Convenience store /kənˈviːniəns stɔːr/ cửa hàng tiện ích |
Congestion/ traffic jam /kənˈdʒɛstʃən/ / ˈtræfɪk dʒæm/ tắc nghẽn/ tắc đường |
|
Shopping precinct/ mall /ˈʃɒpɪŋ ˈpriːsɪŋkt/ / mɔːl/ khu mua sắm/ trung tâm thương mại |
Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ nhà chọc trời, công trình kiến trúc cao tầng |
|
Cultural center (museums, festivals,…) /ˈkʌltʃərəl ˈsɛntər/ trung tâm văn hóa (bảo tàng, lễ hội…) |
Conurbation /ˌkɒnɜːrˈbeɪʃən/ khu mở rộng của thành phố |
|
Downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ khu vực trung tâm của một thành phố |
Rush hour /rʌʃ ˈaʊər/ giờ cao điểm |
|
Drive-through /ˈdraɪv θruː/ một nhà hàng, ngân hàng hoặc cửa hàng mà khách hàng có thể được dịch vụ mà không cần ra khỏi xe |
Cycle path /ˈsaɪkl pæθ/ đường dành cho xe đạp |
|
Health facilities (hospital, clinic, dental clinic, health center…) /hɛlθ fəˈsɪlɪtiz/ cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám, phòng khám nha khoa, trung tâm y tế…) |
Exurb (Extra-urban) /ˈɛksɜːrb/ ngoại thành |
|
Pavement café /ˈpeɪvmənt ˌkæfeɪ/ cà phê vỉa hè |
Outskirt /ˈaʊtskɜːrt/ ngoại thành |
|
Multi-storey car park /ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/ bãi đỗ xe nhiều tầng |
Metropolis /mɪˈtrɒpəlɪs/ đô thị |
|
Neighborhood /ˈneɪbərˌhʊd/ khu hàng xóm |
Inner city /ˈɪnər ˈsɪti/ nội thành |
|
Industrial zone/ business park /ɪnˈdʌstriəl zəʊn/ / ˈbɪznɪs pɑːrk/ khu công nghiệp/ khu thương mại |
High street /haɪ striːt/ đại lộ |
|
No-go zone/ area /noʊ ɡoʊ zoʊn/ / ˈɛəriə/ khu vực cấm vào, nơi nguy hiểm |
Housing estate /ˈhaʊzɪŋ ɪˈsteɪt/ khu dân cư |
|
Shantytown /ˈʃæntiˌtaʊn/ khu ổ chuột |
Office building/ office block /ˈɔːfɪs ˈbɪldɪŋ/ / ˈɔːfɪs blɒk/ tòa nhà văn phòng |
|
Residential area/ residential building /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/ / ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈbɪldɪŋ/ khu dân cư/ tòa nhà dân cư |
Pedestrian zone /pɪˈdɛstrɪən zoʊn/ khu vực chỉ dành cho người đi bộ |
|
Tính từ |
Cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ mang tính quốc tế |
Sleepy/ Dull /ˈsliːpi/ / dʌl/ buồn tẻ |
4. Môi trường và biến đổi khí hậu (Environment and climate change)
Để có thể tìm hiểu, nghiên cứu thêm các thông tin về vấn đề Biến đổi khí hậu chúng ta cần bổ sung từ vựng C1 cao cấp. Vậy các từ vựng được sử dụng trong topic Môi trường này là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa có chứa các hóa chất độc hại tích tụ trong khí quyển khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy |
Aftershock /ˈæftərˌʃɒk/ dư chấn |
Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ lượng carbon dioxide thải ra từ các hoạt động của một người/ một nhóm |
Climate denial /ˈklaɪmɪt dɪˈnaɪəl/ (thái độ) từ chối chấp nhận rằng biến đổi khí hậu đang xảy ra và do hành vi của con người gây ra |
|
Carbon capture and storage /ˈkɑːrbən ˈkæptʃər ənd ˈstɔːrɪdʒ/ quá trình thu thập carbon dioxide và lưu trữ nó để không ảnh hưởng đến khí quyển |
Disaster area /dɪˈzæstər ˈɛəriə/ khu vực thiên tai, nơi xảy ra thảm họa |
|
Climate emergency /ˈklaɪmɪt ɪˈmɜːrdʒənsi/ tình trạng khẩn cấp về khí hậu |
Domestic waste/ household waste /dəˈmɛstɪk weɪst/ / ˈhaʊshəʊld weɪst/ rác thải sinh hoạt |
|
Electrical storm /ɪˈlɛktrɪkəl stɔːrm/ bão điện, cơn bão dữ dội trong đó điện được sinh ra trong khí quyển |
Eco-anxiety /ˈiːkoʊ æŋˈzaɪəti/ lo lắng về sinh thái |
|
Greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ khí nhà kính (bao gồm carbon dioxide, nitrous oxide và methane) |
Hazardous waste /ˈhæzərdəs weɪst/ chất thải độc hại |
|
Shock wave /ʃɒk weɪv/ chuyển động của áp suất không khí rất cao gây ra bởi một vụ nổ, động đất… |
Solar radiation /ˈsoʊlər ˌreɪdiˈeɪʃən/ bức xạ mặt trời |
|
The human impact /ðə ˈhjuːmən ˈɪmpækt/ tác động của con người |
Tremor /ˈtrɛmər/ trận động đất nhỏ |
|
A drastic change /ə ˈdræstɪk ʧeɪndʒ/ một sự thay đổi mạnh mẽ |
Waterspout /ˈwɔːtərspaʊt/ vòi rồng |
|
An insurmountable challenge /ən ˌɪnsərˈmaʊntəbl ˈʧælɪndʒ/ một thách thức không thể vượt qua |
||
Động từ |
Clearcutting/ clearfelling /ˈklɪrkʌtɪŋ/ / ˈklɪərˌfɛlɪŋ/ phát quang, chặt hạ hầu hết hoặc tất cả cây trong một khu vực |
|
Tính từ |
Zero-emission /ˈzɪroʊ ɪˈmɪʃən/ mô tả một phương tiện không tạo ra khí gây ô nhiễm |
Carbon-neutral /ˈkɑːrbən ˈnjuːtrəl/ lượng carbon dioxide được giảm xuống mức không hoặc được cân bằng bởi các hành động bảo vệ môi trường |
Energy-efficient /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənt/ tiết kiệm năng lượng |
Ozone-friendly /ˈoʊzoʊn ˈfrɛndli/ không chứa các chất gây hại cho tầng ozone |
5. Văn hóa và truyền thống (Culture and tradition)
Văn hóa và truyền thống không bao giờ bị quên lãng vì tính kế thừa và phát triển của nó. Chính vì vậy vốn từ vựng dùng để bàn luận chủ đề này tương đối rộng rãi. Vậy có những từ vựng C1 nào được sử dụng trong topic này? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
A melting-pot /ə ˈmɛltɪŋ pɒt/ sự pha trộn giữa các nền văn hóa và chủng tộc trong một quốc gia hoặc tổ chức |
Chauvinism /ˈʃoʊvɪnɪzəm/ thành kiến quá lớn về một vấn đề; chủ nghĩa bá quyền nước lớn |
Acculturation /əˌkʌlʧəˈreɪʃən/ giao lưu văn hóa, giao thoa văn hóa |
Cultural integration /ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ sự hội nhập văn hóa |
|
Biculturalism /baɪˈkʌltʃərəlɪzəm/ thuộc hai nền văn hóa khác nhau |
Patriotism /ˈpeɪtriəˌtɪzəm/ chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước |
|
Civilization /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ nền văn minh |
Peoplehood /ˈpipəlˌhʊd/ đặc tính dân tộc |
|
Commercialism /kəˈmɜːrʃəlɪzəm/ thương mại; chủ nghĩa trọng thương |
Sacred cow /ˈseɪkrɪd kaʊ/ tư tưởng hoặc tục lệ mà mọi người ủng hộ, không thắc mắc hoặc chỉ trích gì |
|
Contemporary culture/ modern culture /kənˈtɛmpərəri ˈkʌltʃər/ / /ˈmɒdərn ˈkʌltʃər/ văn hóa đương đại |
Social stratification /ˈsoʊʃəl ˌstrætɪfɪˈkeɪʃən/ phân tầng xã hội |
|
Counter-culture ˈkaʊntər ˈkʌltʃər/ phản văn hóa |
Stereotype /ˈstɪəriəˌtaɪp/ khuôn mẫu, niềm tin khái quát, ấn tượng bất di bất dịch về điều gì |
|
Culture diffusion /ˈkʌltʃər dɪˈfjuːʒən/ sự lan truyền văn hóa |
Subculture /ˈsʌbˌkʌltʃər/ văn hóa nhóm, tiểu văn hóa |
|
Cultural conflict /ˈkʌltʃərəl ˈkɒnflɪkt/ xung đột văn hóa |
Supremacism /suːˈprɛməsɪzəm/ thuyết ưu thế (chủ trương ưu thế của một nhóm người, qua giới tính hoặc chủng tộc) |
|
Cultural relativism /ˈkʌltʃərəl ˈrɛlətɪˌvɪzəm/ thuyết tương đối văn hóa |
Traditional beliefs and customs /trəˈdɪʃənl bɪˈlifz ənd ˈkʌstəmz/ các niềm tin và phong tục truyền thống |
|
Culture shock /ˈkʌltʃər ʃɑːk/ cú sốc văn hóa |
To embrace cultural differences /tuː ɪmˈbreɪs ˈkʌltʃərəl ˈdɪfərənsɪz/ chấp nhận những khác biệt về văn hóa |
|
Cyberculture /ˈsaɪbərˌkʌltʃər/ ăn hóa mạng, văn hóa internet |
The fabric of society /ðə ˈfæbrɪk əv səˈsaɪəti/ kết cấu của xã hội |
|
Denominationalism /dɪˌnɒmɪˈneɪʃənəlɪzəm/ thái độ bè phái; sự nhấn mạnh đến những khác biệt về tôn giáo |
A historical site /ə hɪˈstɒrɪkəl saɪt/ di tích lịch sử |
|
Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ sự đối xử phân biệt |
Core values /kɔːr ˈvæljuːz/ những giá trị cốt lõi |
|
Enculturation /ɪnˌkʌltʃəˈreɪʃən/ tiếp cận văn hóa, hội nhập văn hóa |
Intangible cultural heritage /ɪnˈtændʒɪbəl ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ di sản văn hóa phi vật thể |
|
Epistemology /ˌɛpɪˈstɛmɒlədʒi/ nhận thức luận |
Long-standing culture /ˈlɔːŋ ˈstændɪŋ ˈkʌltʃər/ nền văn hóa lâu đời |
|
Exotic culture /ɪɡˈzɒtɪk ˈkʌltʃər/ văn hóa ngoại lai |
Shanties and dirges /ˈʃæntiz ənd dɜːrdʒɪz/ những bài hát truyền thống (hò, hát tuồng,..) |
|
Folk culture /foʊk ˈkʌltʃər/ văn hóa dân gian |
Indigenous culture/ local culture /ɪnˈdɪdʒɪnəs ˈkʌltʃər/ / ˈloʊkəl ˈkʌltʃər/ văn hóa bản địa/ văn hóa địa phương |
|
Inheritance/ heritage /ɪnˈhɛrɪtəns/ / ˈhɛrɪtɪdʒ/ di sản |
Intellectualism /ˌɪntəˈlɛkʧuəlɪzəm/ thuyết duy lý trí |
|
Multiculturalism /ˌmʌltɪˈkʌltʃərəlɪzəm/ đa văn hóa |
||
Tính từ |
Homogeneous /ˌhoʊmədʒiˈniəs/ đồng nhất, thuần nhất |
Nostalgic /nɒˈstældʒɪk/ hoài cổ, luyến tiếc quá khứ |
6. Kinh tế (Economy)
Kinh tế - chủ đề khá phức tạp và mang những thuật ngữ hóc búa không phải ai cũng có thể hiểu rõ được. Vậy hãy cùng PREP tìm hiểu xem ở từ vựng C1 dùng để bàn luận về topic này nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
Accelerated depreciation /əkˈsɛləˌreɪtɪd dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ khấu hao nhanh (mức khấu hao những năm đầu cao, giảm dần về sau) |
Accommodating monetary policy /əˈkɒmədˌdeɪtɪŋ ˈmɒnɪtəri ˈpɒlɪsi/ chính sách tiền tệ thích ứng (cho phép cung tiền tăng lên phù hợp với thu nhập quốc dân và nhu cầu về tiền) |
Active balance /ˈæktɪv ˈbæləns/ dư ngạch, số dư hoạt động (khối lượng tiền tệ chu chuyển thường xuyên trong khoảng thời gian giữa các lần thanh toán) |
Stagnant economy /ˈstæɡnənt ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế trì trệ |
|
Aggregate output /ˈæɡrɪɡət ˈaʊtpʊt/ tổng sản lượng (đồng nghĩa với GDP) |
Autarky /ɔːˈtɑːrki/ chính sách tự cung tự cấp, sự tự cấp tự túc |
|
Bilateral assistance /baɪˈlætərəl əˈsɪstəns/ trợ giúp song phương |
Balanced growth /ˈbælənst ɡroʊθ/ tăng trưởng cân đối |
|
Budget deficit /ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt/ thâm hụt ngân sách |
Deflation /dɪˈfleɪʃən/ giảm phát |
|
Buffer stocks /ˈbʌfər stɒks/ dự trữ điều hòa (lượng hàng hóa được dự trữ để điều hòa sự biến động của giá hàng sơ chế) |
E-commerce /ˈiː ˈkɒmɜːrs/ thương mại điện tử |
|
Capital expenditure /ˈkæpɪtəl ɪkˈspɛndɪtʃər/ chi phí tài sản cố định/ chi phí vốn (đầu tư vào tài sản cố định của doanh nghiệp như nhà xưởng, máy móc…) |
Embargo /ɛmˈbɑːrɡoʊ/ lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động buôn bán |
|
Credit crunch /ˈkrɛdɪt krʌntʃ/ thắt chặt tín dụng (hiện tượng cắt giảm hoạt động cho vay của các tổ chức tài chính do sự thiếu hụt vốn đột ngột) |
Financial year/ fiscal year /faɪˈnænʃəl jɪər/ / ˈfɪskəl jɪər/ năm tài chính |
|
Earning per share (EPS) /ˈɜrnɪŋz pɜːr ʃɛər/ thu nhập trên mỗi cổ phiếu, EPS cho biết khả năng sinh lời của một công ty |
Hyperinflation /ˌhaɪpərɪnˈfleɪʃən/ siêu lạm phát, tình trạng lạm phát cao có tác động phá hoại nền kinh tế |
|
Gross domestic product (GDP) /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/ tổng sản phẩm nội địa |
Macroeconomics and microeconomics /ˌmækrəʊˌɪkəˈnɒmɪks ən ˌmaɪkroʊˌɪkəˈnɒmɪks/ kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô |
|
Gross national product (GNP) /ɡroʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/ tổng sản lượng quốc gia |
Freelancer /ˈfriːˌlænsər/ người làm việc độc lập và tự do về thời gian, về địa điểm làm việc… |
|
Free trade agreement /friː treɪd əˈɡriːmənt/ hiệp định thương mại tự do |
Market economy /ˈmɑːrkɪt ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế thị trường (hệ thống kinh tế trong đó hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, bán… thiết lập bởi sự cân bằng cung và cầu) |
|
Foreign direct investment /ˈfɔːrɪn dɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt/ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
Recession/ depression /rɪˈsɛʃən/ / dɪˈprɛʃən/ suy thoái/ khủng hoảng kinh tế |
|
Supplementary taxation /ˌsʌplɪˈmɛntəri tækˈseɪʃən/ thuế phụ thu |
Stock market /stɑːk ˈmɑːrkɪt/ thị trường chứng khoán |
|
Transnational corporation /trænzˈnæʃənl kɔːrpəˈreɪʃən/ công ty xuyên quốc gia (gồm công ty mẹ và hệ thống công ty chi nhánh ở nước ngoài) |
Subsidy /ˈsʌbsɪdi/ trợ cấp, phụ cấp |
|
Supply and demand /səˈplaɪ ənd dɪˈmænd/ cung và cầu |
Tariff /ˈtærɪf/ thuế quan |
|
Động từ |
Amortize /ˈæmɔːrtaɪz/ trả dần, trừ dần (món nợ) |
7. Thực phẩm và dinh dưỡng (Food and nutrition)
Khác với từ vựng A1, A2 về chủ đề thức ăn đồ uống, chúng ta chỉ tìm hiểu tên các món ăn rất đơn giản. Nhưng khi tìm hiểu từ vựng C1, chúng ta cần nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực này với các thuật ngữ khoa học chuyên sâu hơn!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
Seasonal fruits /ˈsiːzənl fruːts/ trái cây vào mùa |
Daily consumption /ˈdeɪli kənˈsʌmpʃən/ mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hàng ngày |
A big eater /ə bɪɡ ˈiːtər/ một người ăn nhiều |
Exotic food /ɪɡˈzɑːtɪk fuːd/ thực phẩm có nguồn gốc từ các quốc gia khác |
|
Fussy eater /ˈfʌsi ˈiːtər/ người kén ăn |
Nutritional benefit /njuˈtrɪʃənl ˈbɛnɪfɪt/ lợi ích dinh dưỡng |
|
Doggy bag /ˈdɔɡi bæɡ/ hộp đựng mà nhà hàng cung cấp để khách có thể mang thức ăn thừa về nhà |
Expiry date /ɪkˈspaɪəri deɪt/ ngày hết hạn |
|
Fine dining /faɪn ˈdaɪnɪŋ/ hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp |
Wine and dine /waɪn ənd daɪn/ chiêu đãi |
|
A scrumptious meal /ə ˈskrʌmpʃəs miːl/ một bữa ăn hảo hạng, một bữa ăn ngon |
Organic food /ɔːrˈɡænɪk fuːd/ thực phẩm hữu cơ |
|
A slap-up meal /ə ˈslæp ʌp miːl/ bữa ăn nhiều món, thịnh soạn |
Food allergy /fuːd ˈælərdʒi/ dị ứng thực phẩm |
|
Vegetarian diet /ˌvɛdʒɪˈtɛəriən ˈdaɪət/ chế độ ăn chay (không ăn thịt, cá…) |
Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ ngộ độc thực phẩm |
|
Junk food /dʒʌŋk fuːd/ thức ăn vặt, thực phẩm ít giá trị dinh dưỡng, chứa nhiều đường, tinh bột, chất béo… |
Shelf life /ʃɛlf laɪf/ hạn sử dụng |
|
Processed food /ˈprəʊsɛst fuːd/ thức ăn chế biến sẵn |
Potluck /ˈpɒtlʌk/ bữa ăn thân mật |
|
Preservatives /prɪˈzɜːrvətɪvz/ chất bảo quản |
Starving hungry /ˈstɑːrvɪŋ ˈhʌŋɡri/ đói ngấu nghiến |
|
Ready meal /ˈrɛdi miːl/ bữa ăn nấu sẵn, khi ăn chỉ cần hâm nóng lại |
A balanced diet /ə ˈbælənst ˈdaɪət/ chế độ ăn cần bằng |
|
Động từ |
Bolt down /boʊlt daʊn/ ăn một lúc một miếng to |
|
Tính từ |
Home cooked /hoʊm kʊkt/ nấu và ăn tại nhà |
Gourmet /ɡʊrˈmeɪ/ chất lượng cao (thực phẩm, phục vụ…) |
Mouth-watering /ˈmaʊθ ˈwɔːtərɪŋ/ (đồ ăn) có hình thức hoặc mùi rất thơm ngon |
Teetotal /tiːˈtoʊtl/ không bao giờ uống rượu |
Tham khảo thêm bài viết:
8. Vấn đề toàn cầu (Global issues)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 về vấn đề toàn cầu, cùng PREP tìm hiểu trong bảng dưới đây bạn nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
A challenge /ə ˈtʃælɪndʒ/ một thách thức |
Brain drain /breɪn dreɪn/ chảy máu chất xám |
Global warming /ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu |
Child labour /tʃaɪld ˈleɪbər/ lao động trẻ em |
|
Natural disaster /ˈnæʧərəl dɪˈzæstər/ thiên tai |
Civil war /ˈsɪvəl wɔːr/ nội chiến |
|
Overpopulation /ˌoʊvərˌpɒpjʊˈleɪʃən/ quá tải dân số |
Deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ nạn phá rừng |
|
Pollution /pəˈluːʃən/ ô nhiễm |
Famine /ˈfæmɪn/ nạn đói |
|
Terrorism /ˈterərɪzəm/ khủng bố |
Genocide /ˈdʒɛnəˌsaɪd/ diệt chủng |
|
Urbanization /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ đô thị hóa |
Homelessness /ˈhoʊmləsnəs/ vô gia cư |
|
Refugee /ˌrɛfjʊˈdʒiː/ người tị nạn |
Human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ nạn buôn bán người |
|
Antisocial behavior /ˌæntiˈsoʊʃəl bɪˈheɪvjər/ hành vi chống đối xã hội |
Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ nạn mù chữ |
|
Domestic violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ bạo lực gia đình |
Inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ bất bình đẳng |
|
Economic crisis /ˌiːkəˈnɑːmɪk ˈkraɪsɪs/ khủng hoảng kinh tế |
Joblessness/ unemployment /ˈdʒɒbləsnəs/ / ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ nạn thất nghiệp |
|
Gender imbalance /ˈdʒɛndər ɪmˈbælənss/ mất cân bằng giới tính |
Poverty /ˈpɒvərti/ nạn nghèo đói |
|
Human exploitation /ˈhjuːmən ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/ bóc lột con người |
Prostitution /ˌprɒstɪˈtjuːʃən/ nạn mại dâm |
|
Illegal immigration /ɪˈliːɡəl ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ nhập cư bất hợp pháp |
Racism /ˈreɪsɪzəm/ phân biệt chủng tộc |
|
Social inequality /ˈsoʊʃəl ˌɪnɪˈkwɒləti/ bất bình đẳng xã hội |
9. Sở thích và giải trí (Hobbies and entertainment)
Hãy cùng PREP điểm danh các từ vựng C1 cao cấp thuộc chủ đề sở thích và giải trí ngay trong bảng dưới đây nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
To take up a hobby /tə teɪk ʌp ə ˈhɒbi/ bắt đầu một sở thích |
An amateur /ˈæmətʃər/ nghiệp dư |
To have a go at something/ to try my hand at something thử làm gì đó |
An aficionado /əˌfɪʃiəˈnɑːdoʊ/ một người hâm mộ |
|
To be into something tə bi ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/ thích một cái gì đó |
Binge watching /bɪndʒ ˈwɒtʃɪŋ/ hành động liên tục xem nhiều tập phim hoặc chương trình truyền hình |
|
A passion for something /ə ˈpæʃən fɔːr ˈsʌmθɪŋ/ có niềm đam mê cho một cái gì đó |
Arts and crafts /ɑːrts ənd kræfts/ thủ công mỹ nghệ |
|
A big/ huge/ massive fan of một người hâm mộ, siêu hâm mộ của cái gì đó |
Archery /ˈɑːrtʃəri/ Bắn cung |
|
Hang out with friends đi chơi với bạn bè |
Ballroom dancing /ˈbɔːlrʊm ˈdænsɪŋ/ khiêu vũ |
|
To let your hair down thư giãn |
Bodybuilding /ˈbɒdibɪldɪŋ/ việc tập thể hình |
|
To get into shape trở nên cân đối |
Cosplay /ˈkɒzpleɪ/ hóa trang |
|
To be beneficial for mental and physical health có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất |
Fencing /ˈfɛnsɪŋ/ đấu kiếm |
|
To strengthen immune system tăng cường hệ miễn dịch |
||
Động từ |
To unwind /tə ʌnˈwaɪnd/ thư giãn |
10. Cơ thể con người (Human body)
Tổng hợp từ vựng C1 chủ đề cơ thể con người nâng cao, tìm hiểu kỹ lưỡng trong bảng dưới đây Preppies nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
Circulatory system /ˈsɜːrkjələtɔːri ˈsɪstəm/ hệ tuần hoàn |
Aorta /eɪˈɔːrtə/ động mạch chủ |
Digestive system /daɪˈdʒɛstɪv ˈsɪstəm/ hệ thống tiêu hóa |
Artery /ˈɑːrtəri/ động mạch |
|
Bronchial tree /ˈbrɒŋkiəl triː/ hệ thống phế quản |
Capillary /kəˈpɪləri/ mao mạch |
|
Endocrine gland /ˈɛndəˌkraɪn ɡlænd/ tuyến nội tiết |
Ventricle /ˈvɛntrɪkəl/ tâm thất |
|
Excretion /ɪkˈskriːʃən/ bài tiết |
Cerebellum /ˌsɛrəˈbɛləm/ tiểu não |
|
Homeostasis /ˌhoʊmiəˈsteɪsɪs/ cân bằng nội môi |
Cerebrum /səˈriːbrəm/ đại não |
|
Hormone /ˈhɔːrmoʊn/ nội tiết tố |
Cranium /ˈkreɪniəm/ hộp sọ |
|
Immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ hệ thống miễn dịch |
Epidermis /ˌɛpɪˈdɜːrmɪs/ biểu bì |
|
Metabolism /məˈtæbəlɪzəm/ sự trao đổi chất |
Esophagus /ɪˈsɒfəɡəs/ thực quản |
|
Pathogen /ˈpæθədʒən/ tác nhân gây bệnh |
Hemoglobin /ˌhiːməˈɡloʊbɪn/ huyết sắc tố |
|
Reproductive organs /ˌriːprəˈdʌktɪv ˈɔːrɡənz/ cơ quan sinh sản |
Ligament /ˈlɪɡəmənt/ dây chằng |
|
Respiration /ˌrɛspəˈreɪʃən/ hô hấp |
Neurone/ Neuron /ˈnʊrɒn/ nơ ron thần kinh |
|
Skeleton /ˈskɛlɪtən/ bộ xương |
Plasma /ˈplæzmə/ huyết tương |
|
Femur /ˈfiːmər/ xương đùi |
Platelet /ˈpleɪtlət/ tiểu cầu |
|
Sternum /ˈstɜːrnəm/ xương ức |
Synapse /ˈsaɪnæps/ khớp thần kinh |
|
Tính từ |
Cardiac /ˈkɑːrdiæk/ thuộc về tim |
11. Tính cách con người (Human characteristics)
Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay các danh từ, tính từ miêu tả tính cách con người nâng cao trong bảng dưới đây nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
A people person /ə ˈpiːpəl ˈpɜːrsən/ con người của mọi người, người hướng ngoại |
Big-mouth /ˈbɪɡ maʊθ/ người không biết giữ bí mật |
Chatterbox /ˈtʃætərˌbɒks/ người nói nhiều |
Bossyboots /ˈbɒsi buːts/ người có tính hống hách, thích thống trị người khác và thường bảo họ phải làm gì |
|
Cool as a cucumber /kuːl æz ə ˈkjuːkʌmbər/ người bình tĩnh, không dễ buồn bã, phấn khích hay lo lắng |
Cheap-skate /ˈtʃiːpskeɪt/ kẻ chi li keo kiệt |
|
Dark horse /dɑːrk hɔːrs/ người có khả năng lớn hơn những gì họ thể hiện hoặc hơn những gì người khác biết về họ |
Cold fish /koʊld fɪʃ/ người rất ít cảm xúc, vô cảm |
|
Eager beaver /ˈiːɡər ˈbiːvər/ người hăng hái, luôn sẵn sàng làm điều gì đó |
Have a screw loose /hæv ə skruː luːs/ hơi điên hoặc lập dị |
|
Happy camper /ˈhæpi ˈkæmpər/ người luôn vui vẻ và hòa đồng |
Moaning minnie /ˈmoʊnɪŋ ˈmɪni/ người hay phàn nàn về những điều không đáng kể |
|
Life and soul of the party /laɪf ənd soʊl əv ðə ˈpɑːrti/ người tràn đầy năng lượng và vui vẻ, là linh hồn của bữa tiệc |
Scrooge /skruːdʒ/ người hà tiện, bủn xỉn |
|
Smart cookie /smɑːrt ˈkʊki/ người có tính cách mạnh mẽ hoặc khá thông minh |
Wet blanket /wɛt ˈblæŋkɪt/ người luôn bi quan và phàn nàn, thường phá hỏng niềm vui của người khác |
|
Wimp /wɪmp/ người yếu đuối, thiếu tự tin |
Hypocrite /ˈhɪpəkrɪt/ người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa |
|
Idealist /aɪˈdiːəlɪst/ người hay lý tưởng hóa, không thực tế |
Realist /ˈriːəlɪst/ người theo chủ nghĩa hiện thực |
|
Risk take /rɪsk ˈteɪkər/ người mạo hiểm, một người thường chấp nhận rủi ro |
Materialist /məˈtɪriəlɪst/ người nặng về vật chất, thiên về vật chất |
|
Tính từ |
Affable /ˈæfəbəl/ niềm nở, ân cần, nhã nhặn |
Aloof /əˈluːf/ cách biệt, xa cách |
Amicable /ˈæmɪkəbəl/ thân tình, thân ái |
Apathetic /ˌæpəˈθɛtɪk/ thờ ơ, lãnh đạm, hờ hững |
|
Benevolent /bəˈnɛvələnt/ rộng lượng, nhân từ |
Belligerent /bəˈlɪdʒərənt/ hiếu chiến, thích gây gổ |
|
Broad-minded /brɔːd ˈmaɪndɪd/ có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt |
Boisterous /ˈbɔɪstərəs/ thô lỗ, cộc cằn, ồn ào |
|
Chivalrous /ˈʃɪvəlrəs/ hào hiệp, nghĩa hiệp |
Cantankerous /kænˈtæŋkərəs/ hay gắt gỏng, hay gây gổ, thích cãi nhau |
|
Demure /dɪˈmjʊr/ kín đáo, nhún nhường |
Capricious /kəˈprɪʃəs/ thất thường |
|
Diplomatic /ˌdɪpləˈmætɪk/ có tính cách ngoại giao, khéo léo trong việc xử trí |
Cynical /ˈsɪnɪkəl/ hoài nghi, hay chỉ trích |
|
Erudite /ˈɛrjəˌdaɪt/ uyên bác, thông thái |
Dogmatic /dɔɡˈmætɪk/ giáo điều, độc đoán |
|
Exuberant /ɪɡˈzjuːbərənt/ cởi mở, hồ hởi, hăng hái |
Eccentric /ɪkˈsɛntrɪk/ lập dị |
|
Genuine /ˈdʒɛnjuɪn/ thành thật, chân thành |
Extremist /ɪkˈstriːmɪst/ người cực đoan, người quá khích |
|
Gregarious /ɡrɪˈɡɛəriəs/ thích giao du, hòa đồng |
Fastidious /fæˈstɪdiəs/ cầu kỳ, kiểu cách |
|
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng |
Flamboyant/flæmˈbɔɪənt/ lòe loẹt, phô trương |
|
Level-headed /ˈlɛvəlˌhɛdɪd/ bình tĩnh, điềm đạm |
Insensitive /ɪnˈsɛnsɪtɪv/ không nhạy cảm |
|
Irascible /ɪˈræsɪbəl/ nóng nảy,cáu kỉnh |
Rebellious /rɪˈbɛliəs/ ương ngạnh, hay chống đối, bất trị |
|
Open-hearted /ˌoʊpənˈhɑːrtɪd/ thành thật, tốt bụng, cởi mở |
Impetuous /ɪmˈpɛtʃuəs/ bốc đồng, hành động thiếu suy nghĩ |
|
Open-minded /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến |
Indolent /ˈɪndələnt/ lười biếng, biếng nhác |
|
Taciturn /ˈtæsɪˌtɜːrn/ it nói, lầm lì, không cởi mở |
Meddlesome /ˈmɛdəlsəm/ hay xen vào việc của người khác, hay quấy rầy |
|
Volatile /ˈvɒlətɪl/ không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ |
Obstinate /ˈɒbstɪnɪt/ ngoan cố, ương ngạnh |
|
Laid-back /leɪd bæk/ thoải mái, bình tĩnh |
12. Khoa học và nghiên cứu (Science and research)
Có rất nhiều từ vựng C1 thuộc chủ đề khoa học và nghiên cứu về tế bào, hóa học, vật lý,... Hãy cùng PREP khám phá các từ vựng C1 thuộc topic này nhé!
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
Assumption /əˈsʌmpʃən/ giả định |
Cellulose /ˈsɛljəˌloʊs/ xenlulozơ |
Controlled experiment /kənˈtroʊld ɪkˈspɛrəmənt/ thí nghiệm có kiểm soát |
Chromosome /ˈkroʊməˌsoʊm/ nhiễm sắc thể |
|
Catalyst /ˈkætəlɪst/ chất xúc tác |
Diffusion /dɪˈfjuːʒən/ sự khuếch tán |
|
Evidence/ˈɛvɪdəns/ bằng chứng |
Osmosis /ɒzˈmoʊsɪs/ thẩm thấu |
|
Hypothesis /haɪˈpɒθɪsɪs/ giả thuyết |
Photosynthesis /ˌfoʊtoʊˈsɪnθɪsɪs/ quang hợp |
|
Inference /ˈɪnfərəns/ suy luận |
Transpiration /ˌtrænspəˈreɪʃən/ sự thoát hơi nước |
|
Precision /prɪˈsɪʒən/ độ chính xác |
Chlorophyll /ˈklɔːrəfɪl/ chất diệp lục |
|
Qualitative data /ˈkwɒlɪˌteɪtɪv ˈdeɪtə/ dữ liệu định tính |
Compound /ˈkɒmpaʊnd/ hợp chất |
|
Quantitative data /ˈkwɒntɪˌteɪtɪv ˈdeɪtə/ dữ liệu định lượng |
Molecule /ˈmɒlɪˌkjuːl/ phân tử |
|
Clinical trial /ˈklɪnɪkəl ˈtraɪəl/ thử nghiệm lâm sàng |
Radiation /ˌreɪdiˈeɪʃən/ bức xạ |
|
Risk assessment /rɪsk əˈsɛsmənt/ đánh giá rủi ro |
Intellectual property /ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɒpərti/ sở hữu trí tuệ |
|
Ultraviolet /ˌʌltrəˈvaɪəlɪt/ tia cực tím |
Amplitude /ˈæmplɪˌtuːd/ biên độ |
|
Accuracy /ˈækjʊrəsi/ độ chính xác |
||
Tính từ |
Empirical /ɛmˈpɪrɪkəl/ thực nghiệm |
Autotrophic /ˌɔːtəˈtrɒfɪk/ tự dưỡng |
Động từ |
Precipitate /prɪˈsɪpɪˌteɪt/ kết tủa |
Germinate /ˈdʒɜːrmɪˌneɪt/ nảy mầm |
Pollinate /ˈpɒlɪˌneɪt/ thụ phấn |
13. Vũ trụ không gian (Universe)
Chủ đề cuối cùng trong bài viết này PREP giới thiệu đến bạn chính là Vũ trụ không gian.
Từ loại |
Từ vựng + Phiên âm + Ý nghĩa |
|
Danh từ |
A constellation /ˌkɒnstəˈleɪʃən/ chòm sao |
NASA (National Aeronautics and Space Administration) ˈnæsə/ Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ |
A solar/ lunar eclipse /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/ /ˈluːnər ɪˈklɪps/ nhật thực/ nguyệt thực |
Manned space flight /mænd speɪs flaɪt/ chuyến bay có người lái |
|
Acceleration /əkˌsɛləˈreɪʃən/ gia tốc |
Space voyages /speɪs ˈvɔɪɪdʒɪz/ chuyến du hành vào vũ trụ |
|
Aerospace /ˈɛroʊˌspeɪs/ hàng không vũ trụ |
to launch out a on a long voyage /tu lɔːntʃ aʊt ɒn ə lɔːŋ ˈvɔɪɪdʒ/ bắt đầu một cuộc hành trình dài |
|
Asteroid /ˈæstərɔɪd/ tiểu hành tinh |
Weightless condition /ˈweɪtləs kənˈdɪʃən/ trạng thái không trọng lượng |
|
Astronomy /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học |
Zero gravity /ˈzɪəroʊ ˈɡrævɪti/ trạng thái không trọng lực, không có lực hấp dẫn. |
|
Astrobiology /ˌæstroʊbaɪˈɒlədʒi/ sinh học vũ trụ |
Unidentified flying object (UFO) /ˌʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ˈflaɪɪŋ ˈɒbdʒɛkt/ vật thể bay không xác định |
|
Black hole /ˌblæk ˈhoʊl/ hố đen vũ trụ |
The Big bang theory /ðə bɪɡ bæŋ ˈθɪəri/ lý thuyết vụ nổ lớn |
|
Galactic cluster /ɡəˈlæktɪk ˈklʌstər/ cụm thiên hà |
Exoplanet /ˈɛksoʊˌplænɪt/ ngoại hành tinh, hành tinh nằm ngoài hệ mặt trời |
|
Cosmological simulation /ˌkɒzməˈlɒdʒɪkəl ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ mô phỏng vũ trụ học |
II. Download PDF sách học từ vựng C1 hiệu quả
Để các bạn có thêm nhiều nguồn tài liệu học từ vựng C1 chất lượng, dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp các đầu sách uy tín, chất lượng về từ vựng C1 như English Usage Advanced C1 và The Vocabulary Files C1. Tải xuống và chăm chỉ luyện tập bạn nhé!
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh C1 có đáp án
1. Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- My friend is studying ________ and spends countless nights observing celestial bodies through a powerful telescope.
- astronomy
- literature
- math
- Despite the sunny weather forecast, John remained a ________ and insisted that it would rain during the picnic.
- optimistic
- pessimist
- lazy
- The ________ is responsible for transporting oxygen and nutrients throughout the body, ensuring the proper functioning of organs and tissues.
- respiratory system
- circulatory system
- bronchial tree
- The industrial factory released toxic gasses into the air, contributing to the _______ of the surrounding environment and causing respiratory problems for the nearby residents.
- earthquake
- blackhole
- pollution
- As the sun set over the peaceful countryside, a small village nestled on the _______ of the city provided a serene escape from the hustle and bustle of urban life.
- skycrappers
- commuter
- outskirts
2. Đáp án
- Astronomy
- Pessimist
- Circulatory system
- Pollution
- Outskirts
Hy vọng từ vựng C1 mà PREP tổng hợp trên đây sẽ giúp bạn nhanh chóng bổ sung vốn kiến thức và sử dụng dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài kiểm tra tiếng Anh. Và đừng quên download tài liệu từ vựng C1 liền tay để học luyện thi hiệu quả tại nhà nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!