Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề tính cách con người |
a people person (n): con người của mọi người, người hướng ngoại | big-mouth (n): người không biết giữ bí mật |
chatterbox (n): người nói nhiều | bossyboots (n): người có tính hống hách, thích thống trị người khác và thường bảo họ phải làm gì |
cool as a cucumber (n): người bình tĩnh, không dễ buồn bã, phấn khích hay lo lắng | cheap-skate (n): kẻ chi li keo kiệt |
dark horse (n): người có khả năng lớn hơn những gì họ thể hiện hoặc hơn những gì người khác biết về họ | cold fish (n): người rất ít cảm xúc, vô cảm |
eager beaver (n): người hăng hái, luôn sẵn sàng làm điều gì đó | have a screw loose (phrase): hơi điên hoặc lập dị |
happy camper (n): người luôn vui vẻ và hòa đồng | moaning minnie (n): người hay phàn nàn về những điều không đáng kể |
laid-back (adj): thoải mái, bình tĩnh | scrooge (n): người hà tiện, bủn xỉn |
life and soul of the party (n): người tràn đầy năng lượng và vui vẻ, là linh hồn của bữa tiệc | wet blanket (n): người luôn bi quan và phàn nàn, thường phá hỏng niềm vui của người khác |
smart cookie (n): người có tính cách mạnh mẽ hoặc khá thông minh | wimp (n): người yếu đuối, thiếu tự tin |
affable (adj): niềm nở, ân cần, nhã nhặn | aloof (adj): cách biệt, xa cách |
amicable (adj): thân tình, thân ái | apathetic (adj): thờ ơ, lãnh đạm, hờ hững |
benevolent (adj): rộng lượng, nhân từ | belligerent (adj): hiếu chiến, thích gây gổ |
broad-minded (adj): có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt | boisterous (adj): thô lỗ, cộc cằn, ồn ào |
chivalrous (adj): hào hiệp, nghĩa hiệp | cantankerous (adj): hay gắt gỏng, hay gây gổ, thích cãi nhau |
demure (adj): kín đáo, nhún nhường | capricious (adj): thất thường |
diplomatic (adj): có tính cách ngoại giao, khéo léo trong việc xử trí | cynical (adj): hoài nghi, hay chỉ trích |
erudite (adj): uyên bác, thông thái | dogmatic (adj): giáo điều, độc đoán |
exuberant (adj): cởi mở, hồ hởi, hăng hái | eccentric (adj): lập dị |
genuine (adj): thành thật, chân thành | extremist (n): người cực đoan, người quá khích |
gregarious (adj): thích giao du, hòa đồng | fastidious (adj): cầu kỳ, kiểu cách |
imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng | flamboyant (adj): lòe loẹt, phô trương |
level-headed (adj): bình tĩnh, điềm đạm | hypocrite (n): người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa |
level-headed (adj): bình tĩnh, điềm đạm | idealist (n): người hay lý tưởng hóa, không thực tế |
open-hearted (adj): thành thật, tốt bụng, cởi mở | impetuous (adj): bốc đồng, hành động thiếu suy nghĩ |
open-minded (adj): rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến | indolent (adj): lười biếng, biếng nhác |
realist (n): người theo chủ nghĩa hiện thực | insensitive (adj): không nhạy cảm |
risk taker (n): người mạo hiểm, một người thường chấp nhận rủi ro | irascible (adj): nóng nảy,cáu kỉnh |
rebellious (adj): ương ngạnh, hay chống đối, bất trị | materialist (n): người nặng về vật chất, thiên về vật chất |
taciturn (adj): it nói, lầm lì, không cởi mở | meddlesome (adj): hay xen vào việc của người khác, hay quấy rầy |
volatile (adj): không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ | obstinate (adj): ngoan cố, ương ngạnh |
obstinate (adj): ngoan cố, ương ngạnh | materialist (n): người nặng về vật chất, thiên về vật chất |
rebellious (adj): ương ngạnh, hay chống đối, bất trị | meddlesome (adj): hay xen vào việc của người khác, hay quấy rầy |
taciturn (adj): it nói, lầm lì, không cởi mở | naive (adj): ngây thơ, cả tin |
volatile (adj): không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ | |