Tìm kiếm bài viết học tập
Tôi không hiểu tiếng Trung là gì? Những mẫu câu mang ý nghĩa tương tự
Tôi không hiểu tiếng Trung nói như thế nào? Có bao nhiêu cách diễn diễn đạt “Tôi không hiểu”? Hẳn đây là điều mà rất nhiều người băn khoăn khi học tiếng Trung. Trong bài viết này, PREP sẽ giải thích chi tiết giúp bạn nhé!
I. Tôi không hiểu tiếng Trung là gì?
Có rất nhiều cách để diễn đạt Tôi không hiểu tiếng Trung. Dưới đây là một số cách nói phổ biến mà PREP muốn chia sẻ đến bạn, cụ thể:
1. 我不明白
Tôi không hiểu tiếng Trung thường dùng là 我不明白, phiên âm “wǒ bù míngbai ”. Trong đó, 明白 là động từ, mang ý nghĩa là “hiểu, biết”. Cụm từ này thường dùng trong trường hợp người nói không hiểu được sự thật của câu chuyện, lý lẽ hay chân tướng sự việc.
Ví dụ:
- 我不明白你的意思。/Wǒ bù míngbai nǐ de yìsi./: Tôi không hiểu ý của bạn lắm.
- 你说的话我不明白。/Nǐ shuō dehuà wǒ bù míngbai./: Lời bạn nói tôi không hiểu.
2. 我不懂
Tôi không hiểu tiếng Trung khá thông dụng nữa đó là 我不懂, phiên âm “Wǒ bù dǒng”. Trong đó, động từ 懂 mang ý nghĩa là “hiểu, biết”, có thể có phó từ đứng trước hoặc kết hợp với động từ khác để tạo thành bổ ngữ. Câu này thường dùng trong trường hợp người nói hay người nghe không hiểu hay thông thạo kiến thức, nghiệp vụ,...
Ví dụ:
- 你说的话我听不懂。/Nǐ shuō dehuà wǒ tīng bù dǒng./: Tôi không nghe hiểu lời bạn nói.
- 我看不懂汉语。/Wǒ kàn bù dǒng Hànyǔ./: Tôi xem không hiểu tiếng Trung.
3. 我不了解
Một cách để diễn đạt Tôi không hiểu tiếng Trung nữa đó là 我不了解, phiên âm “Wǒ bù liǎojiě”. Trong đó, động từ 了解 mang ý nghĩa là “hiểu, trong lòng biết rất rõ”, có thể đứng trước phó từ trình độ, dùng làm định ngữ hoặc kết hợp với 了, 的. Cách nói này dùng trong trường hợp người nói không hiểu sâu hay hiểu rõ vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- 我不了解这件事。/Wǒ bù liǎojiě zhè jiàn shì./: Tôi không hiểu rõ sự việc này.
- 我不了解他的性格。/Wǒ bù liǎojiě tā de xìnggé./: Tôi không hiểu rõ tính cách của anh ta.
4. 我不知道
Có một cách diễn đạt Tôi không biết, tôi không hiểu tiếng Trung nữa đó là 我不知道, phiên âm “Wǒ bù zhīdào”. Trong đó, động từ 知道 mang ý nghĩa là hiểu, biết. Tôi không hiểu 我不知道 dùng trong tình huống không hiểu được câu chuyện, lý lẽ, chân tướng,...
Ví dụ:
- 我不知道这件事。/Wǒ bù zhīdào zhè jiàn shì./: Tôi không biết sự việc này.
- 我不知道为什么他们离婚。/Wǒ bù zhīdào wèishéme tāmen líhūn./: Tôi không hiểu lý do gì mà họ ly hôn.
II. Từ vựng liên quan
Nếu muốn diễn đạt Tôi không hiểu tiếng Trung một cách tự nhiên nhất, bạn hãy lưu lại danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan mà PREP chia sẻ dưới bảng sau nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
懂 |
dǒng |
Hiểu, biết, thông thạo |
2 |
知道 |
zhīdào |
Hiểu, biết rõ |
3 |
了解 |
liǎojiě |
Hiểu rõ, biết rõ |
4 |
明白 |
míng·bai |
Biết, hiểu |
5 |
解释 |
jiěshì |
Giải thích, giảng giải |
6 |
意思 |
yì·si |
Ý, ý nghĩa, ý kiến |
7 |
刚才 |
gāngcái |
Vửa, mới, ban nãy |
8 |
麻烦 |
má·fan |
Làm phiền |
III. Các cách diễn đạt tôi không hiểu tiếng Trung
Khi bạn không hiểu ai đó nói gì hoặc vấn đề nào đó thì tiếng Trung diễn đạt như thế nào? Sau đây là một số cách diễn đạt Tôi không hiểu tiếng Trung trong những tình huống cụ thể. Hãy tham khảo và bổ sung nhé!
STT |
Mẫu câu diễn đạt Tôi không hiểu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
你说得太快了,我听不懂。 |
Nǐ shuō de tài kuàile, wǒ tīng bù dǒng. |
Bạn nói nhanh quá, tôi nghe không hiểu. |
2 |
请你再说一遍。 |
Qǐng nǐ zàishuō yībiàn. |
Bạn làm ơn nói lại lần nữa. |
3 |
请解释一下吧,我不明白。 |
Qǐng jiěshì yīxià ba, wǒ bù míngbai. |
Hãy giải thích giúp tôi với, tôi không hiểu rõ. |
4 |
我不懂你的意思。 |
Wǒ bù dǒng nǐ de yìsi. |
Tôi không hiểu ý của bạn. |
5 |
你刚才说什么,我听不懂? |
Nǐ gāngcái shuō shénme, wǒ tīng bù dǒng? |
Vừa rồi bạn nói gì đó, tôi nghe không hiểu? |
6 |
你在说什么? |
Nǐ zài shuō shénme? |
Bạn đang nói cái gì thế? |
7 |
你可以说慢一点儿吗? |
Nǐ kěyǐ shuō màn yīdiǎnr ma? |
Cậu có thể nói chậm một chút không? |
8 |
麻烦你再说一次。 |
Máfan nǐ zàishuō yīcì. |
Phiền bạn nói lại một lần nữa. |
9 |
请问你的意思是? |
Qǐngwèn nǐ de yìsi shì? |
Xin hỏi ý của bạn là gì? |
10 |
我真不懂,为什么他要这样对我。 |
Wǒ zhēn bù dǒng, wèishéme tā yào zhèyàng duì wǒ. |
Tôi thực sự không hiểu, tại sao anh ta lại như vậy với tôi. |
11 |
对于他,我不比你有更多的了解。 |
Duìyú tā, wǒ bùbǐ nǐ yǒu gèng duō de liǎojiě. |
Tôi không hiểu gì về anh ấy nhiều hơn bạn. |
12 |
这件事大家都不知道的。 |
Zhè jiàn shì dàjiā dōu bù zhīdào de.
|
Sự việc này mọi người đều không hiểu rõ. |
13 |
我好像我不太明白。 |
Wǒ hǎoxiàng wǒ bù tài míngbai. |
Tôi cảm thấy mình không hiểu lắm. |
IV. Học giao tiếp Tôi không hiểu tiếng Trung qua video
Ngoài những kiến thức về từ vựng và mẫu mà PREP chia sẻ ở trên, bạn có thể tìm kiếm một số kênh học miễn phí trên youtube để củng cố giao tiếp Tôi không hiểu tiếng Trung. Dưới đây là một số video mà PREP đã tổng hợp lại, hãy tham khảo nhé!
- 5 Ways how to say I don't understand in Chinese: Hướng dẫn các cách diễn đạt Tôi không hiểu tiếng Trung, mỗi cấu trúc ngữ pháp đều có ví dụ giao tiếp chi tiết, dễ hiểu.
- What to Say When You Don't Understand Someone in Chinese: Hướng dẫn cách nói Tôi không hiểu tiếng Trung với nhiều mẫu câu hội thoại khác nhau, thông dụng trong giao tiếp.
Tham khảo thêm bài viết:
Như vậy, PREP đã chia sẻ chi tiết về cách nói Tôi không hiểu tiếng Trung. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và nâng cao Hán ngữ.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!