Tìm kiếm bài viết học tập

Cách dùng 15 phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung thông dụng

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung là loại phó từ được sử dụng thông dụng trong giao tiếp cũng như văn viết. Vậy có những phó từ mức độ nào hay dùng nhất? Cách dùng như thế nào? Theo dõi bài viết dưới đây để được PREP giải đáp chi tiết nhé!

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

 Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

I. Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung là gì?

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung còn có tên gọi khác là trạng từ trình độ, mức độ, dùng để diễn tả cường độ, mức độ của hành động hay tính chất nào đó. Ví dụ: 

  • 热,烫手。/Shuǐ tài rè, tàngshǒu/: Nước nóng quá, bỏng tay.
  • 非常会说话。/Tā fēicháng huì shuōhuà/: Anh ta rất biết ăn nói.

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung cực kỳ đa dạng
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung cực kỳ đa dạng

II. Các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung thông dụng

Có các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung nào thông dụng? Chắc chắn đây là điều mà rất nhiều bạn băn khoăn hiện nay. Nếu muốn giao tiếp tiếng Trung tốt và dễ dàng chinh phục các kỳ thi HSK thì bạn cần phải nắm chắc 10 phó từ chỉ mức độ thường dùng sau:

1. 有点儿 (có chút, hơi)

Phó từ chỉ mức độ 有点儿 thể hiện trạng thái không vừa ý hay không hài lòng về một vấn đề nào đó. 

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung: 

  • 你不以为这有点儿过分吗?/Nǐ bù yǐwéi zhè yǒudiǎnr guòfèn ma?/: Cậu không cảm thấy như vậy có hơi quá đáng sao?
  • 小王对我的态度有点儿冷淡。/Xiǎowáng duì wǒ de tàidù yǒudiǎnr lěngdàn./: Thái độ của Tiểu Vương đối với tôi có hơi lạnh nhạt.
  • 我看得出你有点儿心烦意乱。/Wǒ kàn dé chū nǐ yǒudiǎnr xīnfán yì luàn./: Tớ có thể nhìn thấy cậu đang hơi buồn.

2. 稍微 (hơi, một chút)

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 稍微 được dùng để biểu thị mức độ không sâu, số lượng không nhiều hay thời gian không dài. Phó từ này thường kết hợp cùng với các từ như 一些,一下,一点儿,有点儿.

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung: 

  • 稍微吃一点儿吧。/Nǐ shāowēi chī yīdiǎnr ba./: Cậu ăn một chút đi!
  • 冬雨的病稍微好些了。/Dōngyǔ de bìng shāowēi hǎoxiēle./: Bệnh của Đông Vũ đã thuyên giảm một chút rồi.
  • 稍微休息一下吧。/Nǐ shāowēi xiūxi yīxià ba./: Cậu nghỉ ngơi một chút đi.
  • 对于那一点我想稍微说几句话。/Duìyú nà yīdiǎn wǒ xiǎng shāowēi shuō jǐ jù huà./: Vấn đề này tôi muốn nói quan vài điểm.

3. 比较 (tương đối)

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 比较 thể hiện mức độ tương đối, thường dùng để so sánh với một sự vật, sự việc khác.

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung: 

  • 小月个子比较高。/Xiǎoyuè gèzi bǐjiào gāo./: Tiểu Nguyệt tương đối cao.
  • 这道题比较难,我做不出来。/Zhè dào tí bǐjiào nán, wǒ zuò bù chūlái./: Câu hỏi này tương đối khó, tôi không làm được.
  • 我觉得这个方法比较好 。/Wǒ juéde zhège fāngfǎ bǐjiào hǎo./: Tôi cảm thấy phương pháp này tương đối tốt.

4. 很 (rất)

Phó từ chỉ mức độ 很 (rất) được sử dụng phổ biến trong văn viết và khẩu ngữ, thường dùng để biểu thị mức độ cao hay dùng để trần thuật cho một sự vật, sự việc,..

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung: 

  • 小明是一个好的人。/Xiǎomíng shì yīgè hěn hǎo de rén./: Tiểu Minh là một người rất tốt.
  • 你们国家的首都大。/Nǐmen guójiā de shǒudū hěn dà./: Thủ đô của nước bạn rất lớn.
  • 他对小玲满意。/Tā duì Xiǎolíng hěn mǎnyì./: Anh ấy rất hài lòng với Tiểu Linh.
  • 知道他的脾气。/Wǒ hěn zhīdào tā de píqì/: Tôi biết rõ tính khí của cậu ta.

5. 太+ V+ 了 (quá)

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 太 (quá) thường dùng để biểu thị mức độ cực kỳ cao, cuối câu thường có thêm 了, ngữ khí mạnh. Có thể sử dụng phó từ chỉ mức độ 了 cho biểu đạt cảm thán hay sự bất mãn đối với sự việc có mức độ quá cao.

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung: 

  • 这样好了。/Zhèyàng tài hǎole./: Như vậy quá tốt rồi.
  • 你做得慢了,行了, 我来做!/Nǐ zuò de tài mànle, xíngle, wǒ lái zuò!/: Cậu làm chậm quá rồi, được rồi tôi sẽ làm!
  • 多了,会客室里坐不开。/Rén tài duōle, huì kèshì lǐ zuò bù kāi./: Đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
  • 这办法好了。/Zhè bànfǎ tài hǎole./: Phương pháp này quá tốt rồi.

6. 非常 (vô cùng, rất, cực kỳ, hết sức)

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 非常 dùng để biểu thị mức độ rất cao và có thể trùng điệp thành 非常非常 để tăng thêm mức độ.

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung: 

  • 小明平时是个非常沉默的人。/Xiǎomíng píngshí shìgè fēicháng chénmò de rén./: Tiểu Minh bình thường là một người rất trầm mặc.
  • 让你失望我感到非常抱歉。/Ràng nǐ shīwàng wǒ gǎndào fēicháng bàoqiàn./: Tôi rất xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng.
  • 我对小月的印象非常好。/Wǒ duì xiǎoyuè de yìnxiàng fēicháng hǎo./: Tôi có ấn tượng rất tượng đối với Tiểu Nguyệt.

7. 十分 (vô cùng, hết sức)

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 十分 biểu thị mức độ cao, thường sử dụng trong câu để thể hiện sự khen ngợi.

Ví dụ về phó từ mức độ: 

  • 现在事情已经十分清楚了。/Xiànzài shìqíng yǐjīng shífēn qīngchǔle./: Bây giờ mọi chuyện đã vô cùng rõ ràng rồi.
  • 天气十分炎热。/Tiānqì shífēn yánrè./: Thời tiết vô cùng nóng nực.
  • 爸妈十分满意。/Bà mā shífēn mǎnyì/: Bố mẹ rất hài lòng.
  • 他是一个十分讨厌的家伙。/Tā shì yīgè shífēn tǎoyàn de jiāhuo./: Anh ta là một người vô cùng đáng ghét.

8. 极 (rất, vô cùng)

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 极 dùng để biểu thị mức độ cao, đồng thời có sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ.

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ: 

  • 玲玲笑起来的样子可爱了! /Línglíng xiào qǐlái de yàngzi kě'ài le!/: Linh Linh khi cười trông thật đáng yêu!
  • 我们这里最近天气好了。/Wǒmen zhèlǐ zuìjìn tiānqì hǎole./: Chỗ chúng tôi dạo này thời tiết rất tốt.
  • 我们那时候真是开心了。 /Wǒmen nà shíhòu zhēnshi kāixīn le./: Thời gian đó chúng tôi rất hạnh phúc.

9. 格外 (đặc biệt, cực kỳ, vô cùng)

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 格外 (đặc biệt, cực kỳ, vô cùng) dùng để biểu thị mức độ rất cao.

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ: 

  • 今天天气凉爽,感觉格外舒畅。/Jīntiān tiānqì liángshuǎng, gǎnjué géwài shūchàng./: Thời tiết hôm nay mát mẻ, cảm thấy vô cùng thoải mái.
  • 久別重逢,大家格外親熱。/Jiǔ bié chóngféng, dàjiā géwài qīnrè/: Đoàn tụ sau thời gian dài vắng bóng, mọi người vô cùng trìu mến.

10. 挺 (rất)

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 挺 biểu thị mức độ cao, thường dùng trong câu cảm thán, khen ngợi.

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ: 

  • 这花香。/Zhè huā tǐng xiāng./: Hoa này rất thơm.
  • 他学习努力。/Tā xuéxí tǐng nǔlì./: Anh ta học hành rất chăm chỉ.
  • 这件事还烦人的。/Zhè jiàn shì hái tǐng fánrén de./: Chuyện này thật là phiền phức.

11. 蛮 (vô cùng, dã man)

Phó từ chỉ mức độ 蛮 (vô cùng, dã man) biểu thị mức độ cao, phấn khích.

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung: 

  • 她唱得好听的。/Tā chàng de mán hǎotīng de./: Cô ấy hát hay dã man.
  • 我们要考虑的事情还多呢。/Wǒmen yào kǎolǜ de shìqíng hái mán duō ne./: Việc chúng ta cần phải suy nghĩ còn nhiều lắm.
  • 妈妈做的春卷好吃的。/Māma zuò de chūnjuǎn mán hào chī de./: Món chả giò mẹ tôi làm ngon dã man luôn.

12. 超 (cực kỳ, quá)

Phó từ chỉ mức độ 超 (cực kỳ, quá) biểu thị mức độ cao, thường dùng trong các câu khen ngợi ai đó.

Ví dụ phó từ chỉ mức độ: 

  • 我的宝贝棒! /Wǒ de bǎobèi chāo bàng!/: Cục cưng của mẹ giỏi quá!
  • 哇, 你男朋友帅! /Wa, nǐ nán péngyǒu chāo shuài!/: Oa, bạn trai của cậu đẹp trai quá đi!

13. 特别 (đặc biệt, rất)

Phó từ chỉ mức độ 特别 (đặc biệt, rất) biểu thị mức độ cao, thường dùng để khen ngợi ai đó về điều gì đó hoặc nhấn mạnh việc gì đó quan trọng.

Ví dụ: 

  • 他对我特别好。/Tā duì wǒ tèbié hǎo./: Anh ấy đặc biệt tốt với tôi.
  • 她对什么事都特别认真。/Tā duì shénme shì dōu tèbié rènzhēn./: Cô ấy đối với việc gì cũng đều rất nghiêm túc.
  • 这是一件特别重要的事情。/Zhè shì yī jiàn tèbié chóngyào de shìqíng./: Đây là chuyện rất quan trọng.
  • 小王的新汽车跑得特别快。/Xiǎowáng de xīn qìchē pǎo de tèbié kuài./: Xe mới của Tiểu Vương chạy rất nhanh.

14. 相当 (tương đối, khá)

Phó từ chỉ mức độ 相当 (tương đối, khá) biểu thị mức độ thấp.

Ví dụ về phó từ chỉ mức độ: 

  • 这个任务是相当艰巨的。/Zhège rènwù shì xiāngdāng jiānjù de./: Nhiệm vụ này tương đối nặng nề.
  • 这出戏演得相当成功。/Zhè chū xì yǎn de xiāngdāng chénggōng./: Vở kịch này diễn tương đối thành công.

15. 过于 (Vô cùng, quá, lắm)

Phó từ chỉ mức độ 过于 (Vô cùng, quá, lắm) biểu thị mức độ rất cao.

Ví dụ: 

  • 他受到了过于严历的惩罚。/Tā shòudàole guòyú yán lì de chéngfá./: Anh ta bị trừng phạt nặng quá mức. .
  • 你们不必过于为我担心。/Nǐmen bùbì guòyú wèi wǒ dānxīn./: Các cậu không cần quá lo lắng cho tôi đâu.

III. Bài tập về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

Nếu củng cố kiến thức các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung, bạn hãy làm thử một số bài tập vận dụng mà PREP chia sẻ dưới đây!

Bài tập về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung
Bài tập về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

Bài tập:

Luyện dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung sử dụng phó từ chỉ mức độ:

  1.  
    1. Biểu hiện của anh ấy hôm qua có chút khác thường.
    2. Thỉnh thoảng tôi cũng có tập luyện một chút.
    3. Cậu ta có hơi ngạc nhiên một chút nhưng rất nhanh chóng trấn tĩnh lại.
    4. Câu này tương đối đơn giản, tớ đứng bên cạnh dạy cậu, cậu sẽ biết làm ngay thôi.
    5. Cô ấy rất đẹp, cũng rất thông minh.
    6. Mặc dù tôi rất yêu anh ấy, những tôi vẫn lựa chọn buông tay.
    7. Oa, mẹ tuyệt quá!
    8. Chuyện này cũng thật là phiền phức.

Đáp án

  1.  
    1. 他昨天的表现有点儿反常。
    2. 我偶尔稍微锻炼一下儿。
    3. 他稍微吃惊了一下, 可是马上又镇定下来。
    4. 这比较简单, 我在旁边教教你, 你很快就会了。
    5.  她很漂亮, 也很聪明。
    6. 虽然我很爱她, 但我还是选择放弃。
    7. 哇, 妈妈超级棒!
    8. 这件事还挺烦人的。

Như vậy, PREP đã chia sẻ các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung thông dụng nhất. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết cung cấp giúp ích cho quá trình học tiếng Trung của các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến bài viết, vui lòng để lại comment bên dưới để được PREP giải đáp nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự