Tìm kiếm bài viết học tập
5+ Bài Mẫu Tả Bạn Thân Bằng Tiếng Anh Lớp 6: Từ Vựng Hay
Việc tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 là một chủ đề quen thuộc nhưng không kém phần thử thách đối với học sinh THCS. Để viết được một bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ấn tượng và đạt điểm cao, các bạn cần nắm vững từ vựng miêu tả ngoại hình, tính cách cùng với cấu trúc câu phù hợp.
Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn 15+ đoạn văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 mẫu từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo bản dịch chi tiết và phân tích cấu trúc. Đặc biệt, PREP sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng từ vựng chuyên biệt để miêu tả người bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 một cách sinh động và tự nhiên nhất.
Ngoài ra, bài viết còn chia sẻ dàn ý chuẩn, những lỗi sai phổ biến cần tránh và mẹo hay giúp các bạn tự tin hơn khi tả về bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6. Với nội dung được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn chinh phục điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi sắp tới.

I. Từ vựng miêu tả bạn thân lớp 6
1. Từ vựng miêu tả ngoại hình (Appearance)

Từ vựng (Phiên âm IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (Dịch nghĩa) |
tall /tɔːl/ |
cao |
My best friend is tall and has long hair. (Bạn thân của tôi cao và có mái tóc dài.) |
short /ʃɔːt/ |
thấp, ngắn |
She is short but very energetic. (Cô ấy thấp nhưng rất năng động.) |
thin /θɪn/ |
gầy |
He is thin and likes to play basketball. (Anh ấy gầy và thích chơi bóng rổ.) |
fat /fæt/ |
béo |
The cat is fat because it eats too much. (Con mèo béo vì ăn quá nhiều.) |
beautiful /ˈbjuːtɪfl/ |
xinh đẹp |
My sister is very beautiful with her bright smile. (Chị gái tôi rất xinh đẹp với nụ cười tươi.) |
handsome /ˈhænsəm/ |
đẹp trai |
Tom is handsome and popular at school. (Tom đẹp trai và nổi tiếng ở trường.) |
curly /ˈkɜːli/ |
xoăn |
She has curly brown hair. (Cô ấy có mái tóc nâu xoăn.) |
straight /streɪt/ |
thẳng |
My hair is long and straight. (Tóc của tôi dài và thẳng.) |
blonde /blɒnd/ |
vàng hoe (tóc) |
Her blonde hair looks beautiful in the sunlight. (Mái tóc vàng hoe của cô ấy trông đẹp dưới ánh nắng.) |
dark /dɑːk/ |
tối màu |
He has dark eyes and black hair. (Anh ấy có đôi mắt tối màu và tóc đen.) |
2. Từ vựng miêu tả tính cách (Personality)

Từ vựng (Phiên âm IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (Dịch nghĩa) |
friendly /ˈfrendli/ |
thân thiện |
My best friend is very friendly to everyone. (Bạn thân của tôi rất thân thiện với mọi người.) |
kind /kaɪnd/ |
tốt bụng |
She is kind and always helps her classmates. (Cô ấy tốt bụng và luôn giúp đỡ các bạn cùng lớp.) |
funny /ˈfʌni/ |
vui tính |
Tom is funny and makes everyone laugh. (Tom vui tính và làm mọi người cười.) |
smart /smɑːt/ |
thông minh |
My friend is smart and gets good grades. (Bạn tôi thông minh và có điểm số tốt.) |
lazy /ˈleɪzi/ |
lười biếng |
Don't be lazy, let's do homework together. (Đừng lười biếng, chúng ta cùng làm bài tập nhé.) |
hard-working /hɑːd ˈwɜːkɪŋ/ |
chăm chỉ |
She is hard-working and studies every day. (Cô ấy chăm chỉ và học bài mỗi ngày.) |
quiet /ˈkwaɪət/ |
yên tĩnh |
My brother is quiet but very thoughtful. (Anh trai tôi yên tĩnh nhưng rất chu đáo.) |
talkative /ˈtɔːkətɪv/ |
hay nói |
Anna is talkative and loves sharing stories. (Anna hay nói và thích chia sẻ câu chuyện.) |
generous /ˈdʒenərəs/ |
hào phóng |
He is generous and often shares his snacks. (Anh ấy hào phóng và thường chia sẻ đồ ăn vặt.) |
honest /ˈɒnɪst/ |
trung thực |
My best friend is honest and never lies. (Bạn thân của tôi trung thực và không bao giờ nói dối.) |
3. Từ vựng về sở thích và hoạt động chung (Hobbies & Activities)

Từ vựng (Phiên âm IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (Dịch nghĩa) |
reading /ˈriːdɪŋ/ |
đọc sách |
I love reading adventure books with my friend. (Tôi thích đọc sách phiêu lưu cùng bạn.) |
swimming /ˈswɪmɪŋ/ |
bơi lội |
We go swimming every weekend at the pool. (Chúng tôi đi bơi mỗi cuối tuần ở hồ bơi.) |
dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ |
nhảy múa |
She enjoys dancing and takes ballet classes. (Cô ấy thích nhảy múa và học lớp ballet.) |
singing /ˈsɪŋɪŋ/ |
hát |
My friend loves singing pop songs. (Bạn tôi thích hát những bài hát pop.) |
drawing /ˈdrɔːɪŋ/ |
vẽ |
We spend time drawing pictures together. (Chúng tôi dành thời gian vẽ tranh cùng nhau.) |
cooking /ˈkʊkɪŋ/ |
nấu ăn |
She learns cooking from her grandmother. (Cô ấy học nấu ăn từ bà ngoại.) |
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ |
đạp xe |
We enjoy cycling in the park on Sundays. (Chúng tôi thích đạp xe trong công viên vào chủ nhật.) |
gaming /ˈɡeɪmɪŋ/ |
chơi game |
He spends his free time gaming with friends. (Anh ấy dành thời gian rảnh chơi game cùng bạn bè.) |
collecting /kəˈlektɪŋ/ |
sưu tập |
My hobby is collecting stamps from different countries. (Sở thích của tôi là sưu tập tem từ các quốc gia khác nhau.) |
gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ |
làm vườn |
My friend enjoys gardening and grows beautiful flowers. (Bạn tôi thích làm vườn và trồng những bông hoa đẹp.) |
II. Dàn ý bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6
Để tạo ra một tả bạn thân bằng tiếng anh lớp 6 ngắn gọn nhưng đầy đủ và ấn tượng, học sinh cần nắm vững cấu trúc ba phần kinh điển: mở bài, thân bài và kết bài. Mỗi phần đều có vai trò và mục đích riêng biệt, tạo nên một bài viết hoàn chỉnh và logic.
I. Mở bài (Introduction)
Giới thiệu tổng quan về bạn thân
-
Tên của bạn thân
-
Thời gian quen biết
-
Lý do tại sao chọn viết về người này
Ví dụ cấu trúc câu:
-
"I want to tell you about my best friend..."
-
"Let me introduce my best friend, [Tên]..."
-
"I have a wonderful friend named..."
2. Thân bài (Body)
Mô tả ngoại hình (Physical Appearance)
a) Đặc điểm chung:
-
Tuổi tác: "He/She is ... years old"
-
Chiều cao: tall/short/medium height
-
Cân nặng: thin/fat/well-built
b) Mô tả khuôn mặt:
-
Hình dáng mặt: round/oval/square face
-
Đôi mắt: big/small eyes, brown/black/blue eyes
-
Mũi: straight/small/big nose
-
Miệng: small/big mouth, beautiful smile
c) Mô tả tóc:
-
Màu sắc: black/brown/blonde hair
-
Kiểu dáng: long/short/curly/straight hair
-
Cách tạo kiểu: ponytail/braid/loose hair
d) Cách ăn mặc:
-
Phong cách: casual/formal/sporty style
-
Màu sắc yêu thích: favorite colors
-
Phụ kiện: glasses/watch/accessories
Mô tả tính cách (Personality)
a) Những tính cách tích cực:
-
friendly (thân thiện)
-
kind (tốt bụng)
-
funny (vui tính)
-
smart (thông minh)
-
hard-working (chăm chỉ)
-
honest (trung thực)
-
helpful (hay giúp đỡ)
b) Cách thể hiện tính cách:
-
Hành động cụ thể minh chứng
-
Ví dụ thực tế trong cuộc sống
-
Cách đối xử với bạn bè
c) Điểm đặc biệt trong tính cách:
-
Điều làm bạn ấy trở nên đặc biệt
-
Kỹ năng nổi bật
-
Tài năng riêng
Sở thích và hoạt động chung (Hobbies & Activities)
a) Sở thích cá nhân của bạn thân:
-
reading books
-
playing sports (football/basketball/badminton)
-
listening to music
-
watching movies
-
drawing/painting
-
cooking
b) Hoạt động chung hai bạn thường làm:
-
Đi học cùng nhau
-
Chơi thể thao
-
Làm bài tập chung
-
Đi dạo trong công viên
-
Chia sẻ bí mật
-
Giúp đỡ lẫn nhau
c) Kỷ niệm đặc biệt:
-
Lần đầu gặp gỡ
-
Chuyến đi đáng nhớ
-
Thành tích chung
Mối quan hệ và tình bạn (Relationship & Friendship)
a) Cách hai bạn trở thành bạn thân:
-
Hoàn cảnh gặp gỡ đầu tiên
-
Điều gì khiến hai bạn hợp nhau
-
Thời gian phát triển tình bạn
b) Những điều tuyệt vời trong tình bạn:
-
Sự tin tưởng lẫn nhau
-
Chia sẻ niềm vui, nỗi buồn
-
Luôn bên cạnh khi cần thiết
-
Hiểu nhau không cần nói
c) Cách hai bạn giải quyết mâu thuẫn:
-
Thái độ khi có xung đột
-
Cách hòa giải
-
Bài học rút ra
3. Kết bài (Conclusion)
Tóm tắt những điểm nổi bật
-
Nhắc lại những đặc điểm quan trọng nhất
-
Khẳng định tầm quan trọng của bạn thân
Bày tỏ cảm xúc cá nhân
-
Cảm giác hạnh phúc khi có bạn thân
-
Sự biết ơn đối với tình bạn
-
Mong muốn duy trì mối quan hệ
Kết thúc ấn tượng
-
"I am so lucky to have [Tên] as my best friend"
-
"I hope our friendship will last forever"
-
"She/He is truly the best friend I could ever ask for"
-
"I cannot imagine my life without this wonderful friend"
III. 5+ bài văn mẫu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6
Để giúp học sinh có cái nhìn tổng quan và học hỏi từ những bài viết mẫu chất lượng cao, PREP đã tuyển chọn và phân tích những tả bạn thân bằng tiếng anh lớp 6 ngắn nhưng điểm cao nhất. Các bài mẫu được chia thành ba cấp độ khác nhau để phù hợp với năng lực đa dạng của học sinh.
1. Mẫu cấp độ cơ bản
My best friend is Nam. He is twelve years old and he is in my class. Nam has short black hair and brown eyes. He is tall and thin. Nam is very kind and funny. He always makes me laugh when I feel sad. We often play football together after school. Sometimes we do homework together at my house. Nam likes to read comic books and play video games. I like him because he is always ready to help me. Nam is a very good friend and I am happy to know him.
Bản dịch: Bạn thân nhất của tôi là Nam. Cậu ấy mười hai tuổi và cùng lớp với tôi. Nam có mái tóc đen ngắn và đôi mắt nâu. Cậu ấy cao và gầy. Nam rất tốt bụng và vui tính. Cậu ấy luôn làm tôi cười khi tôi buồn. Chúng tôi thường chơi bóng đá cùng nhau sau giờ học. Thỉnh thoảng chúng tôi làm bài tập cùng nhau ở nhà tôi. Nam thích đọc truyện tranh và chơi game. Tôi thích cậu ấy vì cậu ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi. Nam là một người bạn rất tốt và tôi hạnh phúc khi biết cậu ấy.

2. Mẫu cấp độ khá
I would like to introduce my closest friend, Linh, who has been my classmate for three years. Linh is a beautiful girl with long, straight hair that she usually ties in a ponytail. Her eyes are big and bright, and she has a lovely smile that can light up the whole room. What I admire most about Linh is her personality - she is incredibly kind, patient, and intelligent. Whenever I have problems with my studies, she is always willing to explain difficult lessons to me until I understand completely. We share many common interests, especially reading novels and listening to K-pop music. Every weekend, we often go to the library together or visit bookstores in the city center. Linh also has a talent for drawing, and she sometimes creates beautiful illustrations for our school projects. Having a friend like Linh makes my school life much more enjoyable and meaningful.
Bản dịch: Tôi muốn giới thiệu người bạn thân nhất của mình, Linh, người đã là bạn cùng lớp của tôi trong ba năm. Linh là một cô gái xinh đẹp với mái tóc dài, thẳng mà cô ấy thường buộc thành đuôi ngựa. Đôi mắt của cô ấy to và sáng, và cô ấy có nụ cười đáng yêu có thể làm sáng cả căn phòng. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Linh là tính cách của cô ấy - cô ấy vô cùng tốt bụng, kiên nhẫn và thông minh. Bất cứ khi nào tôi gặp vấn đề trong học tập, cô ấy luôn sẵn sàng giải thích những bài học khó cho tôi cho đến khi tôi hiểu hoàn toàn. Chúng tôi có nhiều sở thích chung, đặc biệt là đọc tiểu thuyết và nghe nhạc K-pop. Mỗi cuối tuần, chúng tôi thường đến thư viện cùng nhau hoặc ghé thăm các hiệu sách ở trung tâm thành phố. Linh cũng có tài năng vẽ, và thỉnh thoảng cô ấy tạo ra những hình minh họa đẹp cho các dự án của trường chúng tôi. Có một người bạn như Linh khiến cuộc sống học đường của tôi trở nên thú vị và ý nghĩa hơn nhiều.

3. Mẫu cấp độ giỏi
Among all the friendships I have formed throughout my academic journey, the bond I share with my dearest friend, Minh, stands out as the most precious and enduring relationship in my life. Minh possesses a striking appearance that immediately captures attention - he has thick, wavy hair that he styles casually, expressive dark eyes that reflect his thoughtful nature, and a warm smile that instantly puts everyone at ease. However, what truly sets Minh apart is not his physical attributes but rather his exceptional character traits that have consistently impressed both teachers and peers alike.
Minh demonstrates remarkable intellectual curiosity and academic excellence, particularly in mathematics and science subjects, where he often achieves top grades while maintaining genuine humility about his accomplishments. His generous spirit manifests in countless ways - from voluntarily tutoring struggling classmates to organizing charity drives for underprivileged children in our community. What I value most about our friendship is the way Minh challenges me to become a better version of myself, encouraging me to pursue my goals with determination while providing unwavering support during difficult times.
Our shared adventures extend beyond the classroom, encompassing weekend cycling trips through scenic countryside routes, intense chess matches that can last for hours, and collaborative science experiments that fuel our mutual passion for discovery. Looking toward the future, I am confident that our friendship will continue to flourish and serve as a source of inspiration and strength for both of us as we navigate the challenges and opportunities that lie ahead.
Bản dịch: Trong tất cả những tình bạn tôi đã hình thành trong suốt hành trình học tập, mối quan hệ tôi chia sẻ với người bạn thân yêu nhất, Minh, nổi bật như mối quan hệ quý giá và bền vững nhất trong cuộc đời tôi. Minh sở hữu vẻ ngoài nổi bật ngay lập tức thu hút sự chú ý - cậu ấy có mái tóc dày, gợn sóng được tạo kiểu một cách tự nhiên, đôi mắt đen biểu cảm phản ánh bản chất suy tư của cậu ấy, và nụ cười ấm áp ngay lập tức khiến mọi người cảm thấy thoải mái. Tuy nhiên, điều thực sự làm nên sự khác biệt của Minh không phải là những đặc điểm ngoại hình mà là những phẩm chất tính cách đặc biệt đã liên tục gây ấn tượng với cả giáo viên và bạn bè.

IV. Lưu ý khi viết bài tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6
Trong quá trình giảng dạy và chấm bài tả bạn thân bằng tiếng anh lớp 6, PREP đã thống kê những lỗi sai phổ biến nhất mà học sinh thường mắc phải, gây mất điểm đáng tiếc trong các bài kiểm tra và thi cử.
-
Sử dụng sai động từ "to be" (is/am/are) trong các câu miêu tả. Nhiều học sinh viết "My friend are tall" thay vì "My friend is tall" hoặc "My friends is kind" thay vì "My friends are kind". Để khắc phục, các bạn cần nhớ quy tắc: sử dụng "is" cho chủ ngữ số ít (he, she, it, my friend), "are" cho chủ ngữ số nhiều (they, my friends, we), và "am" chỉ dùng với "I".
-
Lỗi thêm "s" không cần thiết vào động từ khi chủ ngữ số nhiều. Ví dụ sai: "My friends likes to play football" - cần sửa thành "My friends like to play football". Quy tắc cần nhớ: chỉ thêm "s" vào động từ khi chủ ngữ là số ít ở ngôi thứ ba (he, she, it).
-
Nhầm lẫn giữa "his" và "her" khi đề cập đến sở hữu. Học sinh thường viết "My female friend, his name is Linh" thay vì "My female friend, her name is Linh". Cách nhớ đơn giản: "his" dùng cho nam (he), "her" dùng cho nữ (she).
-
Quên sử dụng mạo từ "a" hoặc "an" trước danh từ đếm được số ít. Ví dụ sai: "She is good student" - cần viết "She is a good student". Quy tắc: sử dụng "a" trước phụ âm, "an" trước nguyên âm (a, e, i, o, u).
-
Lỗi sắp xếp trật tự tính từ không đúng quy tắc tiếng Anh. Thay vì "She has hair long black", cần viết "She has long black hair". Thứ tự đúng là: kích thước + màu sắc + danh từ.
V. Giải đáp các thắc mắc thường gặp (FAQs)
1. Bài viết tả bạn thân nên dài khoảng bao nhiêu từ để đạt điểm cao?
Đối với học sinh lớp 6, một bài tả bạn thân bằng tiếng anh lớp 6 lý tưởng nên có độ dài từ 80-120 từ. Điều quan trọng không phải là số lượng từ mà là chất lượng nội dung và tính chính xác của ngữ pháp. Bài viết cần đảm bảo đầy đủ ba phần: giới thiệu, miêu tả chi tiết, và kết luận về tình bạn.
2. Có nên viết về bạn thân của cùng giới hay khác giới để tránh nhầm lẫn ngữ pháp?
Học sinh hoàn toàn có thể viết về bạn thân bất kể giới tính nào, miễn là sử dụng đúng đại từ sở hữu và tính từ sở hữu tương ứng. Việc viết về bạn khác giới thậm chí còn giúp rèn luyện kỹ năng sử dụng "he/his" và "she/her" một cách chính xác hơn.
3. Nên tập trung miêu tả ngoại hình hay tính cách nhiều hơn?
Cân bằng là chìa khóa thành công. Ngoại hình nên chiếm khoảng 30% (2-3 câu), tính cách chiếm 50% (4-5 câu), và hoạt động chung chiếm 20% (1-2 câu). Tính cách là phần quan trọng nhất vì thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về người bạn.
4. Có thể sử dụng tên thật của bạn thân trong bài viết không?
Hoàn toàn có thể sử dụng tên thật hoặc tên giả đều được. Tuy nhiên, việc sử dụng tên cụ thể sẽ làm bài viết thêm chân thực và dễ dàng hơn trong việc sử dụng đại từ nhân xưng xuyên suốt bài viết.
Một bài tả bạn thân bằng tiếng anh lớp 6 thành công không chỉ thể hiện qua việc sử dụng từ vựng cao cấp hay cấu trúc câu phức tạp, mà còn qua khả năng truyền tải được những cảm xúc thật và mối quan hệ đặc biệt giữa hai người bạn. Khi các bạn viết với tấm lòng chân thành, ngôn từ sẽ tự nhiên trở nên sinh động và có sức thuyết phục mạnh mẽ.
PREP mang đến phương pháp học tiếng Anh online thông minh cùng AI độc quyền. Bạn sẽ được học trực tuyến tại nhà, tự học hiệu quả và chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay nâng cao kỹ năng giao tiếp. Sự hỗ trợ từ Teacher Bee AI giúp bạn giải quyết mọi vấn đề, học tập dễ dàng và nhanh chóng.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc nhấn TẠI ĐÂY để đăng ký khóa học!
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến chất lượng tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.