Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Drink: Drink - Drank - Drunk

Quá khứ của Drink là gì? Cách chia động từ bất quy tắc Drink trong tiếng Anh như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây Preppies nhé!

quá khứ của drink
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Drink: Drink - Drank - Drunk

I. Drink là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của Drink, hãy cùng PREP hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của Drink nhé.

Drink có phiên âm là /drɪŋk/, đóng vai trò là động từ và danh từ, mang ý nghĩa:

quá khứ của Drink
Drink là gì?

Ý nghĩa của Drink

Ví dụ

Đồ uống

(n)

Would you like a drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

Rượu hoặc đồ uống có cồn

(n)

He had too much to drink at the party last night. (Anh ấy đã uống quá nhiều rượu ở bữa tiệc tối qua.)

Uống

(v)

I need to drink some water after exercising. (Tôi cần uống nước sau khi tập thể dục.)

II. V0, V2, V3 của Drink là gì? Quá khứ của Drink trong tiếng Anh

Quá khứ của Drink là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Drink. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Drink trong bảng dưới đây nhé!

quá khứ của Drink
V0, V2, V3 của Drink là gì? Quá khứ của Drink trong tiếng Anh

Dạng động từ của Drink

Ví dụ

V0

Drink

/drɪŋk/

drink wine every morning. (Tôi uống rượu mỗi sáng.)

V2

Drank

/dræŋk/

drank wine last night. (Tối qua tôi đã uống rượu.)

V3

Drunk

/drʌŋk/

I have drunk wine for three hours. (Tôi đã ngồi uống rượu khoảng ba tiếng rồi.)

III. Cách chia động từ Drink

Cùng PREP tìm hiểu quá khứ của từ Drink trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

quá khứ của Drink
Cách chia động từ Drink

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

drink

drinks

drink

  • I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
  • He drinks tea in the afternoon. (Anh ấy uống trà vào buổi chiều.)
  • They drink water after exercising. (Họ uống nước sau khi tập thể dục.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am drinking

is drinking

are drinking

  • I am drinking a smoothie right now. (Tôi đang uống một ly sinh tố ngay bây giờ.)
  • He is drinking juice at the party. (Anh ấy đang uống nước trái cây tại bữa tiệc.)
  • They are drinking soda while watching a movie. (Họ đang uống soda trong khi xem phim.)

Thì hiện tại hoàn thành

have drunk

has drunk

have drunk

  • I have drunk three cups of water today. (Hôm nay tôi đã uống ba cốc nước.)
  • He has drunk too much soda lately. (Gần đây anh ấy đã uống quá nhiều soda.)
  • They have drunk all the juice. (Họ đã uống hết nước trái cây.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been drinking

has been drinking

have been drinking

  • I have been drinking herbal tea for my health. (Tôi đã uống trà thảo mộc để tốt cho sức khỏe.)
  • He has been drinking coffee to stay awake. (Anh ấy đã uống cà phê để giữ tỉnh táo.)
  • They have been drinking lemonade all summer. (Họ đã uống nước chanh suốt mùa hè.)

Thì quá khứ đơn

drank

drank

drank

  • I drank a glass of water before dinner. (Tôi đã uống một cốc nước trước bữa tối.)
  • He drank a smoothie yesterday. (Hôm qua anh ấy đã uống một ly sinh tố.)
  • They drank beer at the festival last week. (Họ đã uống bia tại lễ hội tuần trước.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was drinking

was drinking

were drinking

  • I was drinking coffee when the phone rang. (Tôi đang uống cà phê thì điện thoại reo.)
  • He was drinking water during the game. (Anh ấy đã vừa uống nước vừa chơi game)
  • They were drinking cocktails at the party. (Họ đang uống cocktail tại bữa tiệc.)

Thì quá khứ hoàn thành

had drunk

had drunk

had drunk

  • I had drunk my favorite drink before the meeting started. (Tôi đã uống đồ uống yêu thích trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • He had drunk two bottles of water by the time we arrived. (Anh ấy đã uống hai chai nước trước khi chúng tôi đến.)
  • They had drunk all the coffee before we got there. (Họ đã uống hết cà phê trước khi chúng tôi đến.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been drinking

had been drinking

had been drinking

  • I had been drinking green tea for a month before I switched to coffee. (Tôi đã uống trà xanh một tháng trước khi chuyển sang cà phê.)
  • He had been drinking soda daily before he decided to quit. (Anh ấy đã uống soda hàng ngày trước khi quyết định bỏ.)
  • They had been drinking too much alcohol before the party ended. (Họ đã uống quá nhiều rượu trước khi bữa tiệc kết thúc.)

Thì tương lai đơn

will drink

will drink

will drink

  • I will drink a cup of tea in the morning. (Tôi sẽ uống một tách trà vào buổi sáng.)
  • He will drink water after his workout. (Anh ấy sẽ uống nước sau khi tập luyện.)
  • They will drink juice at the picnic. (Họ sẽ uống nước trái cây tại buổi dã ngoại.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be drinking

will be drinking

will be drinking

  • I will be drinking coffee when you arrive. (Tôi sẽ đang uống cà phê khi bạn đến.)
  • He will be drinking soda at the concert. (Anh ấy sẽ đang uống soda tại buổi hòa nhạc.)
  • They will be drinking cocktails during the celebration. (Họ sẽ đang uống cocktail trong buổi lễ kỷ niệm.)

Thì tương lai hoàn thành

will have drunk

will have drunk

will have drunk

  • I will have drunk all my water by noon. (Đến trưa, tôi sẽ đã uống hết nước của mình.)
  • He will have drunk his favorite drink by the time the meeting starts. (Đến khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy sẽ đã uống đồ uống yêu thích của mình.)
  • They will have drunk enough lemonade by the end of the party. (Đến cuối bữa tiệc, họ sẽ đã uống đủ nước chanh.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been drinking

will have been drinking

will have been drinking

  • I will have been drinking herbal tea for a year by next month. (Đến tháng sau, tôi sẽ uống trà thảo mộc được một năm.)
  • He will have been drinking coffee for hours by the time we meet. (Đến khi chúng tôi gặp nhau, anh ấy sẽ đã uống cà phê trong nhiều giờ rồi.)
  • They will have been drinking soda all evening by the time the event ends. (Đến khi sự kiện kết thúc, họ sẽ đã uống soda suốt buổi tối rồi.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

quá khứ của Drink
Cách chia động từ Drink

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would drink

would drink

would drink

  • I would drink more water if I remembered to stay hydrated. (Tôi sẽ uống nhiều nước hơn nếu tôi nhớ giữ nước.)
  • She would drink tea instead of coffee if she had the choice. (Cô ấy sẽ uống trà thay vì cà phê nếu có lựa chọn.)
  • We would drink fresh juice if it were available. (Chúng tôi sẽ uống nước trái cây tươi nếu có sẵn.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have drunk

would have drunk

would have drunk

  • I would have drunk less soda if I had known it was unhealthy. (Tôi đã có thể uống ít soda hơn nếu tôi biết nó không tốt cho sức khỏe.)
  • She would have drunk more water if she had remembered. (Cô ấy đã có thể uống nhiều nước hơn nếu cô ấy nhớ.)
  • We would have drunk the wine if we had been invited to the party. (Chúng tôi đã có thể uống rượu nếu chúng tôi được mời đến bữa tiệc.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

drink

drink

drink

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

drank

drank

drank

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had drunk

had drunk

had drunk

Ví dụ

  • If I drink too much coffee, I feel jittery. (Nếu tôi uống quá nhiều cà phê, tôi sẽ cảm thấy hồi hộp.)
  • If she drank more water, she would have clearer skin. (Nếu cô ấy uống nhiều nước hơn, cô ấy sẽ có làn da sáng hơn.)
  • If we had drunk coffee instead of tea, we might have stayed awake longer. (Nếu chúng tôi đã uống cà phê thay vì trà, chúng tôi có thể đã tỉnh táo lâu hơn.)

IV. Phrasal Verbs với Drink trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về quá khứ của Drink phía trên, bạn hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách Phrasal verb với Drink trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

quá khứ của Drink
Phrasal Verbs với Drink trong tiếng Anh

Phrasal Verbs với Drink

Ý nghĩa

Ví dụ

Drink up

Uống hết

Tom told Sarah to drink up before they left the restaurant. (Tom bảo Sarah uống hết trước khi họ rời khỏi nhà hàng.)

Drink in

Ngắm nhìn

Jessica sat on the balcony, drinking in the beautiful sunset. (Jessica ngồi trên ban công, ngắm nhìn hoàng hôn đẹp.)

Drink to

Cụng ly chúc mừng ai đó hoặc một sự kiện nào đó.

Mark raised his glass and drank to their friendship. (Mark nâng ly và cụng ly chúc mừng tình bạn của họ.)

Drink away

Uống rượu để quên đi nỗi buồn hoặc một vấn đề nào đó.

After the breakup, Lisa tried to drink her sorrows away. (Sau khi chia tay, Lisa cố gắng uống rượu để quên đi nỗi buồn.)

Drink down

Uống hết

Kevin drank down the medicine in one gulp. (Kevin đã uống hết thuốc trong một ngụm.)

V. Idioms với Drink trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về quá khứ của Drink bên trên, hãy cùng PREP điểm danh các Idioms với Drink trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

quá khứ của Drink
Idioms với Drink trong tiếng Anh

Idioms với Drink

Ý nghĩa

Ví dụ

Drink someone under the table

Uống nhiều hơn ai đó mà không say.

At the party, Mike managed to drink Tom under the table. (Tại bữa tiệc, Mike đã uống nhiều hơn Tom mà không say.)

Drink the Kool-Aid

Tin tưởng hoặc theo đuổi một ý tưởng mà không đặt câu hỏi.

After the seminar, Sarah seemed to have drunk the Kool-Aid about the new marketing strategy. (Sau buổi hội thảo, Sarah dường như đã tin tưởng hoàn toàn vào chiến lược marketing mới.)

A heavy drinker

Người uống rượu nhiều hoặc thường xuyên.

After years of partying, Jake became known as a heavy drinker among his friends. (Sau nhiều năm tiệc tùng, Jake trở nênnổi tiếng là một người uống rượu nhiều trong nhóm bạn của mình.)

Drink like a fish

Uống rượu rất nhiều.

During college, Laura used to drink like a fish at every party. (Trong thời gian học đại học, Laura thường uống rất nhiều rượu trong mọi bữa tiệc.)

Raise a glass

Cụng ly để chúc mừng ai đó hoặc một sự kiện.

At the wedding, everyone raised a glass to celebrate the couple’s happiness. (Tại đám cưới, mọi người đã cụng ly để chúc mừng hạnh phúc của cặp đôi.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Drink cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Drink có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Drink cùng các Phrasal verb với Drink trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ "Drink" trong các câu sau

  1. Yesterday, I ___ (drink) a lot of water.
  2. Right now, Jennie ___ (drink) her favorite smoothie.
  3. Jack usually ___ (drink) coffee in the morning.
  4. They ___ (drink) tea together last night.
  5. By next year, we ___ (drink) more responsibly.
  6. If it gets too hot, I ___ (drink) lemonade.
  7. I ___ (drink) a soda when I was at the party.
  8. Lisa ___ (drink) too much during the celebration.
  9. We ___ (drink) sparkling water at dinner yesterday.
  10. John has ___ (drink) too much alcohol lately.

2. Đáp án

  1. drank
  2. is drinking
  3. drinks
  4. drank
  5. will have drunk
  1. will drink
  2. drank
  3. drank
  4. drank
  5. drunk

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Drink. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI