Quá khứ của Break là gì? Cách chia động từ Break trong các thì tiếng Anh có giống nhau không? Cùng PREP tham khảo bài viết để tìm đáp án cho những câu hỏi trên và thực hành một số bài tập giúp bạn nắm vững quá khứ của Break nhé!
Quá khứ của Break là gì? Động từ bất quy tắc Break: Break - Broke - Broken
Trước khi tìm hiểu quá khứ của Break trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của Break nhé.
Break có phiên âm /breɪk/, đóng vai trò là động từ và danh từ, có ý nghĩa:
Break là gì?
Loại từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Danh từ
Giờ nghỉ
We have a 15-minute break after the meeting. (Chúng ta có 15 phút nghỉ sau cuộc họp.)
Động từ
Phá vỡ, làm gãy, gián đoạn
Jack broke the vase. (Jack làm vỡ cái bình)
II. V0, V2, V3 của Break là gì? Quá khứ của Break trong tiếng Anh
Quá khứ đơn của Break là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Break trong bảng dưới đây nhé!
V0, V2, V3 của Break là gì? Quá khứ của Break trong tiếng Anh
Dạng động từ của Break
Ví dụ
V0
Break
/breɪk/
I break my mother’s vase. (Tôi làm vỡ chiếc bình của mẹ.)
V2
Broke
/broʊk/
I broke my mother’s vase last night. (Tối qua tôi đã làm vỡ chiếc bình của mẹ tôi.)
V3
Broken
/ˈbroʊkən/
I have broken my mother’s vase for 3 hours. (Tôi đã làm vỡ chiếc bình của mẹ tôi khoảng 3 tiếng rồi.)
III. Cách chia động từ Break
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Break được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
I will be breaking the bad news to him later. (Tôi sẽ thông báo tin xấu cho anh ấy sau.)
He will be breaking the speed limit on his way home. (Anh ấy sẽ vi phạm tốc độ trên đường về nhà.)
They will be breaking the ice at the party tonight. (Họ sẽ làm quen tại bữa tiệc tối nay.)I will be breaking the rules if I continue. (Tôi sẽ đang vi phạm luật nếu tôi tiếp tục.)
He will be breaking the contract by next month. (Anh ấy sẽ đang phá vỡ hợp đồng vào tháng tới.)
They will be breaking barriers during the event. (Họ sẽ đang phá bỏ rào cản trong sự kiện đó.)
I would break the record if I trained harder. (Tôi sẽ phá kỷ lục nếu tôi tập luyện chăm chỉ hơn.)
She would break her promise if she didn't like the outcome. (Cô ấy sẽ phá vỡ lời hứa nếu cô ấy không thích kết quả.)We would break the news gently if we knew it would upset them. (Chúng tôi sẽ thông báo tin này một cách nhẹ nhàng nếu biết nó sẽ làm họ buồn.)
If I had more strength, I would break this lock. (Nếu tôi có nhiều sức mạnh hơn, tôi sẽ bẻ khóa này.)
If she knew the truth, she would break her silence. Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy sẽ phá vỡ sự im lặng của mình.)
If we had enough time, we would break the record. Nếu chúng tôi có đủ thời gian, chúng tôi sẽ phá kỷ lục.)
I would have broken the vase if I had been more careful. (Tôi đã có thể làm vỡ cái bình nếu tôi cẩn thận hơn.)
She would have broken the record if she had trained consistently. (Cô ấy đã có thể phá kỷ lục nếu cô ấy đã tập luyện đều đặn.)
We would have broken the silence sooner if we had known it was bothering you. (Chúng tôi đã có thể phá vỡ sự im lặng sớm hơn nếu chúng tôi biết điều đó làm bạn khó chịu.)
If I had been there, I would have broken the fight. (Nếu tôi đã ở đó, tôi đã dừng cuộc ẩu đả rồi.)
If she had listened, she would have broken the bad habit sooner. (Nếu cô ấy đã lắng nghe, cô ấy đã bỏ được thói quen xấu sớm hơn.)
If we had tried harder, we would have broken the record. (Nếu chúng tôi đã cố gắng hơn, chúng tôi đã phá kỷ lục.)
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
broke
broke
broke
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ
had broken
had broken
had broken
Ví dụ
If I break the rules, I will face the consequences. (Nếu tôi vi phạm quy tắc, tôi sẽ phải chịu hậu quả.)
If she were to break the news, it would change everything. (Nếu cô ấy thông báo tin tức, mọi thứ sẽ thay đổi.)
If we had broken the news earlier, it might have helped the situation. (Nếu chúng tôi đã thông báo tin tức sớm hơn, điều đó có thể đã giúp cải thiện tình hình.)
I suggest that I break the news to her gently. (Tôi đề nghị rằng tôi sẽ thông báo tin tức cho cô ấy một cách nhẹ nhàng.)
She wishes she broke the silence earlier. (Cô ấy ước rằng cô ấy đã phá vỡ sự im lặng sớm hơn.)
We wish we had broken the record last year. (Chúng tôi ước rằng chúng tôi đã phá kỷ lục năm ngoái.)
IV. Phrasal Verbs với Break trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu về cách chia quá khứ của Break, hãy cùng PREP học thêm một số Phrasal verb với Break trong tiếng Anh ở bảng dưới đây bạn nhé!
Phrasal Verbs với Break trong tiếng Anh
Phrasal Verbs với Break
Ý nghĩa
Ví dụ
Break down
Hỏng, không hoạt động/Suy sụp tinh thần, hoặc phân tích.
My car broke down on the way to work. (Chiếc xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm.)
Break up
Chia tay
They decided to break up after three years of dating. (Họ quyết định chia tay sau ba năm hẹn hò.)
Break into
Đột nhập
The thief broke into the house while the family was on vacation. (Tên trộm đã đột nhập vào nhà khi gia đình đang đi nghỉ.)
Break out
Bùng phát
A fire broke out in the kitchen, but it was quickly extinguished. (Một đám cháy bùng phát trong bếp, nhưng đã được dập tắt nhanh chóng.)
Break through
Đạt được một thành tựu quan trọngVượt qua, đột phá (trong nghiên cứu hoặc rào cản).
The scientist finally broke through with a new method of treatment. (Nhà khoa học cuối cùng đã có bước đột phá với một phương pháp điều trị mới.)
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Break cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
V. Idioms với Break trong tiếng Anh
Ngoài kiến thức về quá khứ ở Break phía trên, cùng PREP điểm danh các Idioms với Break trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Idioms với Break trong tiếng Anh
Idioms với Break
Ý nghĩa
Ví dụ
Break the ice
Phá vỡ sự ngại ngùng hoặc căng thẳng trong cuộc trò chuyện ban đầu.
To break the ice, she started with a funny story. (Để phá vỡ sự ngại ngùng, cô ấy bắt đầu bằng một câu chuyện hài hước.)
Break the news
Thông báo một tin tức quan trọng hoặc bất ngờ.
I had to break the news to him that he didn't get the job. (Tôi phải thông báo cho anh ấy rằng anh ấy không được nhận vào làm.)
Break a leg
Chúc may mắn, thường được dùng trong ngữ cảnh biểu diễn.
Before her performance, everyone told her to break a leg. (Trước buổi biểu diễn, mọi người đều chúc cô ấy may mắn.)
Break new ground
Khám phá hoặc làm điều gì đó mới mẻ, sáng tạo.
This new technology breaks new ground in the field of renewable energy. (Công nghệ mới này mở ra những khám phá mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
Break the bank
Tiêu tốn quá nhiều tiền, làm cho ai đó bị cháy túi.
Buying that new car will break the bank! (Mua chiếc xe mới đó sẽ làm bạn cháy túi đấy!)
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Break cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Break có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Break trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ "break" trong các câu sau
Last week, Jack (break) _______ his phone while running.
They (break) _______ the record if they train harder.
Right now, I (break) _______ the chocolate bar into small pieces.
Bella (break) _______ three plates so far this morning.
We (break) _______ into the conversation when we heard something interesting.
By next month, they (break) _______ all sales records.
If Jennie had known the consequences, she (not break) _______ the rule.
The kids (break) _______ the vase when they were playing football yesterday.
At this time next week, we (break) _______ the silence to announce the results.
If I had been there, I (break) _______ up the argument.
2. Đáp án
broke
will break
am breaking
has broken
broke
will have broken
would not have broken
broke
will be breaking
would have broken
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Break trong tiếng Anh cùng một số phrasal verbs thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
MSDN: 0109817671. Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội. Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội. Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu. Hotline: 0931 42 8899. Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội. Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.