Tìm kiếm bài viết học tập

Phrasal verb On - Các cụm động từ với On thông dụng trong tiếng Anh!

Get on, Take on, Build on,... là những Phrasal verb với On thông dụng, được người bản xứ ứng dụng thường xuyên vào trong giao tiếp tiếng Anh. Để sử dụng được các cụm động từ này, bạn cần hiểu chính xác ý nghĩa và cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Vậy nên, tham khảo ngay nội dung được prepedu.com chia sẻ trong bài viết dưới đây để hiểu tường tận bạn nhé!

phrasal-verb-on.jpg
Phrasal verb On - Các cụm động từ với On thông dụng trong tiếng Anh!

I. Tổng hợp Phrasal verb On trong tiếng Anh

1. Get on

Đầu tiên, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu về Get on - một Phrasal verb On thông dụng trong tiếng Anh bạn nhé. Get on có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào? Get on mang nghĩa là:

  •  
    • Get on: Tiếp tục làm gì đó. Ví dụ: The Math’s teacher asked student to GET ON with some work quietly as he had to leave the classroom (Giáo viên Toán yêu cầu học sinh tiếp tục trật tự làm việc khi mà anh ấy rời khỏi lớp).
    • Get on: Lên xe, tàu, máy bay. Ví dụ: We GOT ON the train at Plymouth and went up to London (Chúng tôi lên tàu ở Plymouth và đi đến London).
    • Get on: Có mối quan hệ tốt đẹp với người nào đó. Ví dụ: We have always GOT ON well (Chúng tôi giữ mối quan hệ tốt đẹp với nhau).
    • Get on: Già đi. Ví dụ: He's GETTING ON now and doesn't work so hard (Ông ấy đang già đi và không thể làm việc quá nặng được).
    • Get on: Mặc. Ví dụ: I have put so much weight on that I couldn't GET my old suits ON (Tôi tăng cân đến nỗi không thể mặc vừa những bộ đồ cũ của mình).

Phrasal verb On - Get on
Phrasal verb On - Get on

2. Take on

Take on là gì? Phrasal verb Take on được sử dụng như thế nào trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh? Sau đây là một số ý nghĩa thông dụng của Phrasal verb On này trong từng ngữ cảnh:

  •  
    • Take on: Cho hành khách lên tàu. Ví dụ: The plane stopped at Zurich to TAKE ON some passengers (Máy bay dừng ở thành phố Zurich để đón thêm vài hành khách).
    • Take on: Nhận trách nhiệm. Ví dụ: She TOOK ON the task of indexing the book (Cô ấy chịu trách nhiệm tạo mục lục cho sách).
    • Take on: Tuyển dụng. Ví dụ: The council has had to TAKE ON twenty extra employees to handle their increased workload (Hội đồng vừa phải tuyển thêm 20 nhân viên để giải quyết việc tăng ca).

Phrasal verb On - Take on
Phrasal verb On - Take on

3. Build on

Phrasal verb On tiếp theo prepedu.com liệt kê trong bài viết này chính là Build on. Vậy Build on có nghĩa là gì? Ý nghĩa:

  •  
    • Build on: Sử dụng cái gì tốt để thu được thành tựu hơn nữa. Ví dụ: We BUILT ON our early successes (Chúng tôi đã sử dụng thành tựu gần đây để thu được thành tựu hơn nữa).
    • Build on: Phát triển/ cải thiện thành tựu đã đạt được. Ví dụ: We BUILT the platform ON the work of earlier programmers (Chúng tôi đã phát triển nền tảng công việc của các lập trình viên đi trước).

Phrasal verb On - Build on
Phrasal verb On - Build on

4. Decide on

Lưu ngay cụm động từ decide on vào sổ tay từ vựng tiếng Anh để bổ sung vốn từ nhanh chóng và hiệu quả bạn nhé. Decide on có nghĩa là gì? Cách dùng của phrasal verb này như thế nào? Decide on có nghĩa là “chọn, lựa chọn”. Ví dụ:

  •  
    • Linda spent a long time looking at flats before her bought one, but eventually DECIDED ON one near her work (Linda đã dành khá nhiều thời gian để quan sát các căn hộ trước khi mua, và cuối cùng cô ấy đã quyết định chọn mua một cái gần nơi làm việc).
    • I am having trouble deciding on a gift for them (Tôi đang gặp khó khăn khi chọn lựa một món quà cho họ).

Phrasal verb On - Decide on
Phrasal verb On - Decide on

5. Hold on

Phrasal verb Hold on - cụm động từ xuất hiện với tần suất thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong đề thi tiếng Anh. Hold on là gì? Cụm động từ này có nghĩa là:

  •  
    • Hold on: Chờ đợi. Ví dụ: Could you HOLD ON for a minute? My CEO will be free in a moment (Bạn có thể chờ một chút không? Giám đốc của tôi sẽ rảnh trong một lúc nữa).
    • Hold on: Ôm, giữ chặt. Ví dụ: We HELD ON as the bus started to move (Chúng tôi giữ chặt khi xe buýt bắt đầu lăn bánh).

Phrasal verb On - Hold on
Phrasal verb On - Hold on

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb-voi-hold/

6. Try on

Try on mang nghĩa là “thử quần áo”. Vậy nên, khi bạn muốn miêu tả hành động này, thay vì sử dụng động từ “wear” thì có thể cân nhắc “try on” nhé. Tham khảo ví dụ: 

  • I TRIED the blazer ON before I bought it (Tôi thử chiếc áo blazer trước khi tôi mua nó).
  • What a lovely dress! Why don’t you try it on? (Chiếc váy đáng yêu quá! Tại sao bạn không thử nó?).

Phrasal verb On - Try on
Phrasal verb On - Try on

7. Go on

Tiếp theo, chúng ta cùng nhau tìm hiểu Phrasal verb On - Go on nhé. Go on là gì và sẽ được người bản xứ ứng dụng vào trong những tình huống như thế nào?  

  • Go on: Tiếp tục. Ví dụ: He WENT ON and ON talking and I was so bored (Anh ta tiếp tục nói, tôi đã chán ngấy rồi).
  • Go on: Xảy ra, diễn ra. Ví dụ: There are loads of people out in the street; what's GOING ON? (Có rất nhiều người đổ xô ra đường, có chuyện gì đang xảy ra vậy?).
  • Go on: Tiến hành. Ví dụ: They asked me how the project was GOING ON (Họ hỏi tôi xem dự án diễn ra như thế nào rồi).

Phrasal verb On - Go on
Phrasal verb On - Go on

8. Pick on

Phrasal verb Pick on là một trong những cụm từ được người bản xứ sử dụng thường xuyên. Pick on là gì? Từ này mang nghĩa “quấy rầy, làm phiền, trêu chọc ai đó”. Ví dụ: 

  • My friends always PICK ON me because I don't sing well (Bạn của tôi luôn trêu chọc tôi chỉ vì tôi hát không hay).
  • Why do you always pick on me? (Tại sao bạn quấy rầy tôi?).

Phrasal verb On - Pick on
Phrasal verb On - Pick on

9. Work on

Work on là gì và nên dùng Work on như nào để chính xác nhất? Work on“phát triển, cải thiện”. Tham khảo ví dụ: 

  • Scientists are WORKING ON genetically modified crops and foods (Các nhà khoa học đang phát triển cây trồng biến đổi gen và thực phẩm).
  • He’ll have to work on getting fit before the game (Anh ấy sẽ phải cải thiện thể lực trước trận đấu).

10. Các cụm động từ với On khác

Ngoài những cụm động từ phía trên, tham khảo ngay bảng dưới đây để bỏ túi thêm một số Phrasl verb On trong tiếng Anh nhé:

Phrasal verb OnÝ nghĩaVí dụ
Pass on
  • Gửi tin nhắn/ thông điệp cho ai/ người nào đó
  • Từ chối lời mời hoặc cơ hội
  • Chết, qua đời
I think I'll PASS ON dinner tonight - I'm not hungry (Tôi nghĩ tôi sẽ từ chối lời mời bữa tối nay - tôi không đói).
Sit on
  • Vào ủy ban
  • Xử lý người nào đó kiên quyết vì thái độ cư xử xấc xược, ngạo mạn
If his girlfriend finds out, she'll get mad and SIT ON him (Nếu bạn gái anh ấy tìm ra, cô ấy sẽ điên lên và xử anh ấy).
Crack on
  • Tiếp tục làm gì
We had to CRACK ON to get everything finished on time (Chúng tôi đã phải tiếp tục làm việc để mọi thứ hoàn thành đúng giờ)
Move on
  • Thay đổi chủ đề hoặc công việc
  • Khiến ai đó di chuyển
The police MOVED the crowd ON because they were holding up the traffic (Cảnh sát di chuyển đám đông bởi vì họ đang làm cản trở giao thông).

II. Bài tập Phrasal verb On có đáp án chi tiết

Làm ngay một số câu hỏi trắc nghiệm dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách dùng của một số Phrasal verb On trong tiếng Anh bạn nhé:

1. I have ___ a lot of extra hours this month, I need the money.

  •  
    • A. Built on
    • B. Taken on

2. I ___ really well with the people at work, everyone is very friendly.

  •  
    • A. Decide on
    • B. Get on

3. Sorry about that interruption, please ___.

  • A. Try on
  • B. Go on

4. He has really ___ his excellent work in the department, I think he should be promoted.

  •  
    • A. Held on
    • B. Built on

5. Could I ___ this dress in a size XL, please?

  •  
    • A. Try on
    • B. Decide on

6. I'm trying to ___ what type of dress I want for the wedding.

  •  
    • A. Decide on
    • B. Take on

7. Please ___ the manager isn’t ready to see you yet.

  •  
    • A. Hold on
    • B. Go on
Đáp án: 1 - b, 2- b, 3 - b, 4 - b, 5 - a, 6 - a, 7 - a

 

III. Lời Kết

Trên đây là tổng hợp Phrasal verb on thông dụng và bài tập ôn luyện giúp bạn nhớ lâu hiểu sâu các cụm động từ này. 

Nếu bạn chưa hiểu rõ ràng và thực hành được kiến thức từ vựng trên thì hãy chọn ngay cho mình 1 lộ trình học tại Prep dưới đây nhé.

  1. Luyện thi toeic
  2. Luyện thi ielts
Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự