Tìm kiếm bài viết học tập

Làm sao để phân biệt See Look Watch và View chi tiết nhất?

Look See Watch và View là gì? Trong tiếng Anh, Look See Watch và View có điểm gì giống và khác nhau? Làm sao để phân biệt See Look Watch và View chi tiết nhất để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các bài thi thực chiến? Tham khảo ngay một số cách phân biệt See Look Watch và View dưới đây đã được tổng hợp bởi prepedu.com để học luyện thi hiệu quả bạn nhé!

Phân biệt See, Look và Watch
See Look Watch và View là gì? Cách phân biệt See Look Watch và View chi tiết giúp bạn nhớ lâu - hiểu sâu

I. See là gì?

Đầu tiên để phân biệt See Look Watch và View chi tiết nhất trong tiếng Anh, cùng prepedu.com đi tìm hiểu see trong tiếng Anh có ý nghĩa là gì bạn nhé. Vậy See là gì?

See /ˈsi/ (v)động từ diễn tả hành động vô tình nhìn thấy một hành động/ một sự việc/một sự vật gì đó. See trong tiếng Anh được dùng để nói về sự không chủ đích quan sát, mà là nhìn một cách thụ động, theo bản năng hay tự nhiên. Tuy nhiên, từ see trong tiếng Anh còn diễn tả ai/ người nào đó không chủ động quan sát nhưng vẫn có thể nhận thức một cách cụ thể, chi tiết, có ý thức, nhận thức theo cách chủ động. Ví dụ cụ thể:

  • From the window, my teacher could see the children playing football in the yard (Từ cửa sổ, giáo viên của tôi có thể nhìn thấy những đứa trẻ đang chơi bóng đá trong sân).
  • Peter saw the motorbike drive up outside the post office station (Peter nhìn thấy chiếc xe máy chạy đến bên ngoài nhà ga bưu điện).

See là gì?
See là gì?

Một số idioms và phrasal verbs của see:

STT Từ/ cụm từ Ví dụ
1 see about: tìm kiếm, điều tra, xem lại; chăm nom, săn sóc; lo liệu, đảm đương My boyfriend will see about movie times and call me back (Bạn trai của tôi sẽ xem lại thời gian chiếu phim và gọi lại cho tôi).
2 see after: chăm nom, săn sóc, để ý tới Will you please see after my flowers while I'm away? (Bạn vui lòng chăm sóc những bông hoa của tôi khi tôi đi vắng chứ?).
3 see sb off: tiễn ai My grandparents came to the airport to see me off (Ông bà của tôi đã đến sân bay để tiễn tôi).
4 see out: hoàn thành, thực hiện đến cùng; tiễn ai ra tận cửa Don't worry, Anna will see herself out (Đừng lo lắng, Anna sẽ thực hiện đến cùng).
5 see through: thấy rõ bản chất, thực hiện đến cùng; giúp ai vượt qua được cái gì My best friend saw her younger brother through that very tough first year (Người bạn thân nhất của tôi đã chứng kiến ​​em trai cô ấy vượt qua năm đầu tiên vô cùng khó khăn đó).
6 have seen better days: tình trạng bây giờ không bằng ngày trước This restaurant has seen better days (Nhà hàng này bây giờ không bằng ngày trước).
7 let me see/let's see: suy nghĩ trong giây lát về điều gì đó "Is there a flower shop that sells sunflowers?" "Let me see - I think there's one near here" ("Có cửa hàng hoa nào bán hoa hướng dương không?" "Để tôi xem - Tôi nghĩ có một cái ở gần đây").
8 not see someone for dust: không gặp được ai vì họ biến mất/rời đi quá nhanh If you let her know that Alex's coming, you won't see her for dust (Nếu bạn cho cô ấy biết rằng Alex sẽ đến, bạn sẽ không gặp cô ấy vì cô ấy sẽ biến mất).
9 not see beyond something: đặt sự chú ý vào điều gì đó The government cannot see beyond next year's election (Chính phủ không đặt sự chú ý vào cuộc bầu cử năm tới).
10 not see hide nor hair of someone: không thấy bất kỳ dấu vết gì của ai đó, biệt tăm biệt tích luôn I haven't seen hide nor hair of my best friend since last Sunday (Tôi đã không nhìn bất kỳ dấu vết gì của người bạn thân nhất của tôi kể từ Chủ nhật tuần trước).

II. Look là gì?

Tiếp theo, để phân biệt See Look Watch và View chi tiết nhất trong tiếng Anh, cùng prepedu.com đi tìm hiểu look trong tiếng Anh là gì? 

Look /ˈlʊk/ (v) là động từ diễn tả hành động nhìn có chủ đích vào một sự vật, một sự việc, một hiện tượng nào đó. Từ look trong tiếng Anh còn chỉ ai đó hướng mắt về một phía, một hướng cụ thể. Ví dụ:

  • My team looked at the photo and laughed (Nhóm của tôi nhìn vào bức ảnh và cười).
  • She looked up from her magazine and glared at me (Cô ấy ngước lên khỏi cuốn tạp chí và lườm tôi).

Look là gì?
Look là gì?

Một số idioms và phrasal verbs của look:

STT Từ/ cụm từ Ví dụ
1 look about: đợi chờ, đắn đo, nghĩ kĩ trước khi có kế hoạch làm gì I have to look about for someone to serve as a babysitter. I don't see it here. I'll have to look about (Tôi phải đợi chờ một người nào đó để phục vụ như một người giữ trẻ. Tôi không thấy nó ở đây. Tôi sẽ phải nhìn về).
2 look before you leap: cẩn thận trước thì sau không phải lo lắng gì The general advice with a job offer is to do your research and look before you leap (Lời khuyên chung với một lời mời làm việc là hãy nghiên cứu và xem xét trước khi nhảy việc).
3 look after: nhìn theo; trông nom, chăm sóc We look after my grandmother' dog while she is away (Chúng tôi chăm sóc con chó của bà tôi khi bà đi vắng).
4 be looking for trouble: hành động một cách liều lĩnh để rồi gây rắc rối, khó khăn và sự khó chịu cho ai đó Parking illegally in front of the hospital station is looking for trouble (Đậu xe trái phép trước cổng bệnh viện đang gây rắc rối).
5 look on the bright side: luôn nhìn nhận vấn đề một cách tích cực Anna is inclined to look on the bright side of everything (Anna có xu hướng uôn nhìn nhận vấn đề một cách tích cực).

III. Watch là gì?

Tiếp theo, để phân biệt See Look Watch và View, cùng prepedu.com đi tìm hiểu watch trong tiếng Anh là gì?

Watch /ˈwɑːtʃ/ (v) là một động từ diễn tả cái nhìn vô cùng tập trung vào ai/ cái gì đó. Khi bạn quan sát một sự vật/ một sự việc/ một hành động/ ai/ cái gì đó chuyển động hay có sự thay đổi thì sẽ dùng Watch. Ví dụ như xem phim, xem tivi,... Ví dụ:

  • I had lunch and watched TV shows for hours (Tôi đã ăn trưa và xem các chương trình truyền hình hàng giờ).
  • My best friend sits by the window and watches people walking past (Người bạn thân nhất của tôi ngồi bên cửa sổ và nhìn mọi người đi qua).

Watch là gì?
Watch là gì?

Một số idioms và phrasal verbs của watch:

STT Từ/ cụm từ Ví dụ
1 watch out: cảnh báo ai đó về nguy hiểm/ tai nạn có thể xảy ra Keep a watch out for Anna and Linda - they should be here somewhere (Hãy coi chừng Anna và Linda - họ nên ở đây).
2 watch over sb: bảo vệ ai đó và đảm bảo rằng người đó được an toàn The princess has 10 bodyguards watching over her every hour of the day (Công chúa có 10 vệ sĩ bảo vệ cô mỗi giờ trong ngày).
3 watch your back: cẩn thận với những người xung quanh bạn Enjoy it, but watch your back (Thưởng thức nó, nhưng cẩn thận với những người xung quanh bạn).
4 watch paint dry: chỉ một hoạt động nhàm chán "Don't you want to watch badminton?" "To be honest, I would rather watch paint dry." ("Bạn không muốn xem cầu lông à?" "Thành thật mà nói, tôi thà xem một hoạt động nhàm chán").
5 watch the world go by: nhìn người đi qua I love sitting in my home watching the world go by (Tôi thích ngồi trong nhà nhìn người đi qua).

IV. View là gì?

Cuối cùng, để phân biệt See Look Watch và View chi tiết nhất trong tiếng Anh, cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu view  trong tiếng Anh là gì nhé. 

View /ˈvjuː/ (n)danh từ trong tiếng Anh diễn tả tầm nhìn/ cái nhìn/ tầm nhìn hay ý kiến của một ai đó. Ví dụ:

  • My team had a friendly exchange of views (Nhóm của tôi đã có một cuộc trao đổi quan điểm thân thiện).
  • In my view, her opinions were completely justified (Theo quan điểm của tôi, ý kiến ​​​​của cô ấy là hoàn toàn chính đáng).

View là gì?

View /ˈvjuː/ (v) là động từ trong tiếng Anh diễn tả hành động xem, nhìn nhận ai/ cái gì đó. Ví dụ:

  • We view these latest developments with suspicion (Chúng tôi xem những diễn biến mới nhất này với sự nghi ngờ).
  • A reporter asked the minister how he viewed recent events (Một phóng viên đã hỏi bộ trưởng rằng ông nhìn nhận những sự kiện gần đây như thế nào).

Một số idioms và phrasal verbs của view:

STT Từ/ cụm từ Ví dụ
1 With a view to: mục đích làm gì đó They bought the building with a view to converting it into holiday homes (Họ mua tòa nhà với mục đích biến nó thành nhà nghỉ).
2 Personal views: những quan điểm cá nhân My father's personal view of the future is one of optimism (Quan điểm cá nhân của cha tôi về tương lai là quan điểm lạc quan).
3 On view: nhìn thấy được, hiển thị, công khai Plans for the new design of this zoo are on view in the meeting room this month (Kế hoạch cho thiết kế mới của sở thú này đang được công khai trong phòng họp tháng này).
4 In view of something:  bởi vì cái gì, xem xét cái gì In view of the late hour, they will have to put off that meeting until our next discussion (Vì đã muộn, họ sẽ phải hoãn cuộc họp đó cho đến cuộc thảo luận tiếp theo của chúng ta).
5 Outspoken views: những quan điểm thẳng thắn Trang was known for her outspoken views (Trang được biết đến với quan điểm thẳng thắn của mình).

V. Cách phân biệt See Look Watch và View trong tiếng Anh chi tiết

Để phân biệt See Look Watch và View chính xác trong tiếng Anh, hãy theo dõi bảng so sánh được prepedu.com tổng hợp dưới đây:

  Look See Watch View

Khác nhau

Động từ miêu tả hành động nhìn có chủ đích vào một sự vật, một sự việc, một hiện tượng nào đó, hay nhìn vào người nào, vật nào Động từ miêu tả hành động vô tình nhìn thấy một hành động/ một sự việc/ một sự vật gì đó Động từ miêu tả hành động nhìn chăm chú, vô cùng tập trung Động từ miêu tả tầm nhìn hoặc việc nhìn cái gì đó vô cùng chăm chú

Tham khảo thêm bài viết:

SUIT MATCH FIT VÀ GO WITH LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT SUIT MATCH FIT VÀ GO WITH CHUẨN CHỈNH NHẤT TRONG TIẾNG ANH

VI. Bài tập phân biệt See Look Watch và View

Một số bài tập phân biệt See Look Watch và View trong tiếng Anh:

  • I _____ (see, look (at), watch, hoặc view) a beautiful car this morning.
  • _____ (see, look (at), watch, hoặc view) the pictures I took on holiday.
  • He _____ (see, look (at), watch, hoặc view) to _____ (see, look (at), watch, hoặc view) what would happen next.
  • Can you _____ (see, look (at), watch, hoặc view) a cloud in the sky?
  • Thousands of people come to _____(see, look (at), watch, hoặc view) the beach in the morning.

Đáp án: 1. saw - 2. look 3. watched – see - 4. see - 5.view

Trên đây là cách phân biệt See Look Watch và View chi tiết nhất trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài phân biệt này các bạn có thể sử dụng các từ vựng này một cách chính xác nhất trong quá trình giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS và THPT Quốc gia nhé!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI