Tìm kiếm bài viết học tập
Cách dùng các lượng từ lặp lại trong tiếng Trung
Lượng từ lặp lại trong tiếng Trung là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm nếu muốn chinh phục được Hán ngữ. Vậy cách dùng như thế nào? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để được PREP phân tích và hướng dẫn chi tiết nhé!
I. Lượng từ lặp lại trong tiếng Trung là gì?
Lượng từ lặp lại hay lượng từ trùng điệp là loại lượng từ thường dùng trong tiếng Trung, dùng để chỉ một tập hợp các vật thể hoặc sự vật giống nhau.
Lượng từ lặp lại thường được sử dụng với các danh từ chỉ vật đếm được và có thể dịch sang nghĩa tiếng Việt là “mỗi”, “từng”.
Ví dụ:
-
个个都是好样的。/Gè gè dōu shì hǎo yàng de./: Mỗi cái đều là hàng tốt.
-
天气一天天暖和起来了。/Tiānqì yì tiāntiān nuǎnhuo qǐlái le./: Thời tiết đều ấm lên từng ngày.
II. Các hình thức lặp lại của lượng từ
Lượng từ lặp lại trong tiếng Trung có 3 hình thức trùng điệp. Cùng PREP tìm hiểu chi tiết nhé!
Các hình thức lặp lại của lượng từ |
Ví dụ |
Dạng: AA |
|
Dạng: 一AA |
|
Dạng 一A一A |
|
III. Các chức năng của lượng từ lặp lại
Để có thể sử dụng đúng các lượng từ trùng điệp trong tiếng Trung, bạn cần hiểu được chức năng của điểm ngữ pháp này. PREP bật mí chi tiết dưới đây nhé!
Chức năng |
Ví dụ |
Làm định ngữ trong câu |
|
Làm chủ ngữ trong câu |
|
Làm vị ngữ trong câu |
|
Đứng trước vị ngữ động từ, làm trạng ngữ trong câu |
|
IV. Những lưu ý khi sử dụng lượng từ lặp trong tiếng Trung
Dưới đây là một vài lưu ý mà bạn cần nắm nếu muốn sử dụng đúng kiến thức về các lượng từ lặp lại trong tiếng Trung:
Lưu ý |
Ví dụ |
Lượng từ trùng điệp thường dùng với các lượng từ đơn âm tiết. |
Các lượng từ:
|
Lượng từ lặp có thể được dùng với số từ 一. |
|
Lượng từ trùng điệp có thể sử dụng với tính từ. Khi sử dụng lượng từ lặp lại với tính từ thì tính từ phải đứng sau lượng từ lặp lại. |
|
Tham khảo thêm bài viết:
V. Bài tập về lượng từ lặp lại
Để có thể nhanh chóng nằm lòng kiến thức về lượng từ lặp lại, bạn hãy luyện tập một số câu hỏi vận dụng mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!
Đề bài: Chọn đáp án đúng
1. 我们要 ___ 检查。(Wǒmen yào ___ jiǎnchá.)
-
一件一件地
-
一件一件的
-
件件
2. ___ 都是金鱼( ___ dōu shì jīnyú.)
-
一条一条地
-
条条
-
条
3. ___ 都去参加比赛。( ___ dōu qù cānjiā bǐsài.)
-
一年一年地
-
年年
-
一年一年
4. ___ 都很漂亮。( ___ dōu hěn piàoliang.)
-
一个一个地
-
一个一个
-
个个
5. 他把铅笔 ___ 放进文具盒。(Tā bǎ qiānbǐ ___ fàng jìn wénjùhé.)
-
一支一支地
-
一支一支的
-
支支
Đáp án: A - B - B - C - A
Giải thích:
-
我们要一件一件地检查。(Chúng tôi phải kiểm tra từng cái một.)
-
条条都是金鱼。(Các con cá này đều là cá vàng).
-
年年都去参加比赛。(Mỗi năm đều tham gia trận đấu.)
-
个个都很漂亮。(Ai cũng đều rất xinh.)
-
他把铅笔一支一支地放进文具盒。(Anh ấy đặt từng cây bút chì vào hộp bút.)
Như vậy, PREP đã chia sẻ chi tiết kiến thức về lượng từ lặp lại trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những ai đang trong quá trình học và luyện thi HSK.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!