Phân biệt Less Fewer: Định nghĩa, cách dùng, ngoại lệ và bài tập vận dụng
Bạn có bao giờ đứng giữa siêu thị và ngập ngừng trước hai dòng chữ "10 items or less" tại quầy thanh toán nhanh và tự hỏi liệu đó có phải là cách dùng đúng trong tiếng Anh không? Sự nhầm lẫn giữa cặp từ Less và Fewer là một trong những "cạm bẫy" phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường gặp phải, kể cả những người đã đạt trình độ cao. Tuy nhiên, đừng lo lắng vì sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ nắm vững quy tắc phân biệt Less Fewer một cách tự tin và chính xác. Khác với những hướng dẫn thông thường chỉ so sánh trực tiếp hai từ này, chúng ta sẽ đi từ việc tìm hiểu bản chất của từng từ, sau đó mới đến phần so sánh, và quan trọng nhất là phân tích chi tiết bốn trường hợp ngoại lệ mà nhiều người thường bỏ qua, cuối cùng là thực hành với các bài tập có giải thích đáp án và giải đáp thắc mắc để bạn có thể áp dụng kiến thức ngay lập tức. Cùng bắt đầu nhé!
I. Định nghĩa và cách dùng của Less
Trước khi đi vào phần so sánh, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và cách sử dụng của Less và Fewer (Less and Fewer) để xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho những phần tiếp theo.
1. Less là gì?
Less là dạng so sánh hơn của "Little", được sử dụng để diễn tả ý nghĩa "ít hơn" trong tiếng Anh khi chúng ta muốn so sánh số lượng hoặc mức độ của một sự vật, sự việc nào đó. Nó được dùng với các danh từ không đếm được. Bạn có thể đặt câu hỏi "How much?" (Bao nhiêu?) cho những danh từ này.
Công thức:
|
LESS + Danh từ không đếm được (uncountable noun) |
2. Cách dùng Less
Less thường đi với danh từ không đếm được hoặc tính từ (trong câu so sánh). Khi Less đứng trước mạo từ (a/an, the), từ chỉ định (this, that), tính từ sở hữu (my, your) hoặc đại từ (him, them), ta phải dùng thêm “of”. Khi đó, sau “of” sẽ là danh từ không đếm được.
Chức năng chính của Less là giúp người nói thể hiện sự giảm bớt về số lượng hoặc mức độ của những thứ không thể đếm riêng lẻ như chất lỏng, khái niệm trừu tượng, hoặc các yếu tố tập thể.
Ví dụ:
-
I need less sugar in my coffee (Tôi cần ít đường hơn trong cà phê).
-
There was less traffic today than yesterday (Hôm nay có ít xe cộ qua lại hơn hôm qua).
-
She showed less of her anger this time. (Lần này cô ấy thể hiện ít tức giận hơn.)
II. Định nghĩa và cách dùng Fewer
1. Fewer là gì?
Fewer là gì? Tương tự như Less, Fewer cũng là dạng so sánh hơn "few" thay vì "little", và được dùng để diễn đạt nghĩa "ít hơn về số lượng". Nó được dùng với các danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Bạn có thể đặt câu hỏi "How many?" (Bao nhiêu cái/người?) cho những danh từ này.
Công thức:
|
FEWER + Danh từ đếm được số nhiều (countable noun in plural form) |
2. Cách dùng Fewer
Fewer đứng trước các danh từ đếm được số nhiều. Tương tự như Less, khi đứng trước mạo từ (a/an, the), từ chỉ định (this, that), tính từ sở hữu (my, your) hoặc đại từ (him, them), ta phải dùng thêm “of”, theo sau đó danh từ số nhiều (đếm được).
Chức năng của Fewer là giúp chúng ta thể hiện sự giảm bớt về số lượng của những đối tượng có thể đếm được từng cái, từng người, hoặc từng đơn vị một cách riêng lẻ.
Ví dụ:
-
I made fewer mistakes on this test (Tôi mắc ít lỗi hơn trong bài kiểm tra này)
-
We received fewer complaints this month (Chúng tôi nhận được ít khiếu nại hơn trong tháng này).
-
Fewer of them knew the answer. (Ít người trong số họ biết câu trả lời.)
Lưu ý: Khi danh từ đã được hiểu rõ từ ngữ cảnh, ta có thể lược bỏ nó sau less hoặc fewer.
Ví dụ:
-
I used to eat a lot of rice, but now I eat less. (Trước đây tôi ăn nhiều cơm, giờ tôi ăn ít hơn.)
-
Fewer are attending the meeting this week. (Tuần này ít người tham dự hơn.)
Tham khảo thêm:
III. Phân Biệt Less và Fewer (Khi nào dùng từ nào?)
Sau khi đã nắm vững định nghĩa và cách sử dụng riêng lẻ của Fewer vs Less, bây giờ chúng ta sẽ so sánh trực tiếp để giúp bạn phân biệt chính xác giữa hai lượng từ Less và Fewer.
Nguyên tắc cơ bản nhất để phân biệt Fewer vs Less là:
-
Sử dụng Fewer với danh từ đếm được
-
Sử dụng Less với danh từ không đếm được.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, hãy xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:
|
Tiêu chí |
FEWER |
LESS |
|
Loại danh từ |
Danh từ đếm được số nhiều |
Danh từ không đếm được |
|
Câu hỏi tương ứng |
How many? |
How much? |
|
Ví dụ danh từ |
cars, people, bottles, books |
traffic, water, sugar, information, time, salt, stress,... |
|
Câu ví dụ 1 |
Fewer cars on the road (Ít xe hơn trên đường) |
Less traffic on the road (Ít giao thông hơn trên đường) |
|
Câu ví dụ 2 |
Fewer bottles to recycle (Ít chai hơn để tái chế) |
Less water to drink (Ít nước hơn để uống) |
Khi bạn đứng trước việc phải lựa chọn giữa Less and Fewer, hãy tự hỏi mình một câu hỏi đơn giản: "Tôi có thể đếm được từng cái một không?" Nếu câu trả lời là có và danh từ đó có dạng số nhiều (thường có đuôi -s hoặc -es), hãy sử dụng Fewer; ngược lại, nếu không thể đếm riêng lẻ từng đơn vị, hãy chọn Less.
Tham khảo thêm:
IV. Các trường hợp ngoại lệ cần ghi nhớ
Đây chính là phần khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối nhất khi áp dụng quy tắc phân biệt Less và Fewer vào thực tế. Mặc dù chúng ta đã có quy tắc ở trên, nhưng tiếng Anh - như bao ngôn ngữ tự nhiên khác - luôn có những ngoại lệ đáng chú ý mà bạn cần nắm vững để tránh mắc lỗi.
1. Tiền bạc (Money)
Mặc dù chúng ta có thể đếm được từng đồng tiền (coins) hay từng tờ tiền (bills), nhưng khi nói về tiền bạc như một khái niệm tổng thể hoặc một con số cụ thể, chúng ta sử dụng Less chứ không phải Fewer.
Ví dụ:
-
✅I have less than 100 dollars (Tôi có ít hơn 100 đô la)
-
❌I have fewer than 100 dollars ➨ nghe không tự nhiên vì chúng ta đang xem 100 đô la như một giá trị tổng thể, không phải là 100 tờ tiền riêng lẻ. Lý do là khi đề cập đến số tiền, chúng ta thường nghĩ về nó như một khối giá trị thay vì những đơn vị riêng biệt.
2. Thời gian (Time)
Thời gian là một trường hợp đặc biệt khác trong cách dùng Less và Fewer. Mặc dù chúng ta có thể đếm được các đơn vị thời gian như giờ (hours), phút (minutes), hoặc ngày (days), nhưng khi đề cập đến khoảng thời gian như một tổng thể, chúng ta dùng Less.
Ví dụ:
-
The meeting took less than two hours (Cuộc họp diễn ra dưới hai giờ).
-
I need less than five minutes (Tôi cần dưới năm phút).
Đây là những cách diễn đạt chính xác. Điều này xảy ra vì chúng ta xem thời gian như một dòng chảy liên tục, một khối tổng thể hơn là những đơn vị riêng rẽ.
3. Khoảng cách (Distance)
Tương tự như tiền bạc và thời gian, khoảng cách cũng được xem như một đại lượng liên tục và chúng ta sử dụng Less khi đề cập đến nó.
Ví dụ:
-
The store is less than 2 kilometers away (Cửa hàng cách đây dưới 2 kilômét).
-
We need to travel less than 50 miles (Chúng ta cần di chuyển dưới 50 dặm).
Mặc dù chúng ta có thể chia khoảng cách thành các đơn vị nhỏ hơn, nhưng trong giao tiếp thông thường, khoảng cách được coi là một con số tổng thể về độ dài.
4. Cân nặng (Weight)
Cân nặng là trường hợp ngoại lệ cuối cùng mà bạn cần lưu ý trong việc phân biệt Fewer và Less. Khi đề cập đến trọng lượng như một con số cụ thể, chúng ta sử dụng Less. Ví dụ: "I want to lose less than 5 kilograms" (Tôi muốn giảm dưới 5 kilôgam hay khoảng 11 pao) hoặc "The package weighs less than 10 pounds" (Kiện hàng nặng dưới 10 pao hay khoảng 4.5 kilôgam) là những câu văn đúng. Lý do là cân nặng, giống như các trường hợp trên, được xem như một đại lượng liên tục thay vì những đơn vị rời rạc có thể đếm được.
V. Bài tập vận dụng (có giải thích đáp án)
Để chuyển kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực hành, hãy thử sức với những bài tập dưới đây và kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn về cách phân biệt Less và Fewer.
1. Bài tập 1
Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau.
-
There are _______ people at the beach today because of the cold weather.
a) less
b) fewer -
If you want to be healthy, you should eat _______ fast food.
a) less
b) fewer -
The new library has _______ books than the old one, but they are all new.
a) less
b) fewer -
I need to spend _______ time on social media and more time studying.
a) less
b) fewer -
My new diet plan requires me to consume _______ calories per day.
a) less
b) fewer -
The concert was a success, even though it sold _______ tickets than expected.
a) less
b) fewer -
I was surprised that the package weighed _______ than 5 kilograms.
a) less
b) fewer -
This month, we received _______ complaints from customers than ever before.
a) less
b) fewer -
There is _______ traffic on Sundays, so it’s a good day to drive.
a) less
b) fewer -
It’s a simple recipe with _______ than six ingredients.
a) less
b) fewer
Đáp án:
-
b) fewer - Giải thích: "People" (người) là danh từ đếm được.
-
a) less - Giải thích: "Fast food" (đồ ăn nhanh) được xem là một danh từ không đếm được.
-
b) fewer - Giải thích: "Books" (sách) là danh từ đếm được.
-
a) less - Giải thích: "Time" (thời gian) là danh từ không đếm được.
-
b) fewer - Giải thích: "Calories" là một đơn vị đếm được.
-
b) fewer - Giải thích: "Tickets" (vé) là danh từ đếm được.
-
a) less - Giải thích: Đây là trường hợp ngoại lệ về cân nặng. "5 kilograms" được xem là một số đo tổng thể.
-
b) fewer - Giải thích: "Complaints" (lời phàn nàn) là danh từ đếm được.
-
a) less - Giải thích: "Traffic" (giao thông) là danh từ không đếm được.
-
b) fewer - Giải thích: "Ingredients" (thành phần) là danh từ đếm được.
2. Bài tập 2
Trong các câu dưới đây, hãy xác định câu nào đúng, câu nào sai. Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng.
-
I think you should use fewer butter on your toast.
-
There were less than 20 people who attended the meeting.
-
We have less problems to worry about now that the project is finished.
-
She wishes she could spend fewer time working and more time with her family.
-
My goal is to drink less cups of coffee each day.
-
There is fewer information available on this topic than I thought.
-
He has less than two years of experience in this field.
-
The team scored less goals in this match compared to the last one.
-
You have less options now that you’ve waited so long.
-
I need to get this done in fewer than 10 minutes.
Đáp án:
-
Sai. Sửa lại: I think you should use less butter on your toast.
-
Giải thích: "Butter" (bơ) là danh từ không đếm được.
-
-
Đúng.
-
Giải thích: Mặc dù "people" là danh từ đếm được, cụm từ "less than + con số" thường được chấp nhận trong văn nói và cả văn viết khi nhấn mạnh một con số tổng thể. Tuy nhiên, "fewer than 20 people" là lựa chọn chuẩn xác hơn trong văn viết học thuật.
-
-
Sai. Sửa lại: We have fewer problems to worry about...
-
Giải thích: "Problems" (vấn đề) là danh từ đếm được.
-
-
Sai. Sửa lại: She wishes she could spend less time working...
-
Giải thích: "Time" (thời gian) là danh từ không đếm được.
-
-
Sai. Sửa lại: My goal is to drink fewer cups of coffee each day.
-
Giải thích: "Cups" (tách) là danh từ đếm được. Chúng ta đang đếm số lượng tách, không phải cà phê.
-
-
Sai. Sửa lại: There is less information available...
-
Giải thích: "Information" (thông tin) là danh từ không đếm được.
-
-
Đúng.
-
Giải thích: Đây là trường hợp ngoại lệ về thời gian. "Two years" được xem là một khoảng thời gian.
-
-
Sai. Sửa lại: The team scored fewer goals...
-
Giải thích: "Goals" (bàn thắng) là danh từ đếm được.
-
-
Sai. Sửa lại: You have fewer options now...
-
Giải thích: "Options" (lựa chọn) là danh từ đếm được.
-
-
Sai. Sửa lại: I need to get this done in less than 10 minutes.
-
Giải thích: Đây là trường hợp ngoại lệ về thời gian. "10 minutes" được xem là một khoảng thời gian tổng thể.
-
3. Bài tập 3
Sử dụng less hoặc fewer để hoàn thành các câu sau đây.
-
Because the company is trying to save money, they are hiring _______ employees this year.
-
I'm trying to add _______ sugar to my diet.
-
_______ people are choosing to live in the countryside these days.
-
This new software update has _______ bugs than the previous version.
-
It’s a simple lifestyle; he owns _______ than 100 things.
-
The new recipe requires _______ oil, which makes it healthier.
-
She was advised to get more sleep and spend _______ hours working.
-
There was much _______ snow this winter compared to last year.
-
If you make _______ mistakes, you will get a better grade.
-
The trip to the airport cost _______ than I expected.
Đáp án:
-
fewer - Giải thích: "Employees" (nhân viên) là danh từ đếm được.
-
less - Giải thích: "Sugar" (đường) là danh từ không đếm được.
-
Fewer - Giải thích: "People" (người) là danh từ đếm được.
-
fewer - Giải thích: "Bugs" (lỗi phần mềm) là danh từ đếm được.
-
fewer - Giải thích: "Things" (đồ vật) là danh từ đếm được. (Lưu ý: "less than 100 things" có thể được dùng trong văn nói, nhưng "fewer" là chuẩn nhất).
-
less - Giải thích: "Oil" (dầu) là danh từ không đếm được.
-
fewer - Giải thích: "Hours" (giờ) là danh từ đếm được.
-
less - Giải thích: "Snow" (tuyết) là danh từ không đếm được.
-
fewer - Giải thích: "Mistakes" (lỗi) là danh từ đếm được.
-
less - Giải thích: Đây là trường hợp ngoại lệ về tiền bạc. "Cost" (giá) là một khoản tiền.
VI. Các câu hỏi thường gặp về Fewer và Less
1. Less nghĩa là gì?
Less nghĩa là “ít hơn”, dùng để chỉ số lượng, mức độ, hoặc tần suất giảm đi.
Ví dụ: I have less time today. → Hôm nay tôi có ít thời gian hơn.
2. Few đi với danh từ gì?
Few đi với danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: Few people know the truth. → Ít người biết sự thật.
3. Sau Less là gì?
Sau less thường là danh từ không đếm được, tính từ, hoặc trạng từ.
Ví dụ:
-
less sugar (ít đường – danh từ không đếm được)
-
less expensive (ít đắt hơn – tính từ)
-
speak less clearly (nói ít rõ ràng hơn – trạng từ)
4. Ít hơn tiếng anh là gì?
“Ít hơn” có thể dịch là:
-
less – dùng cho danh từ không đếm được (less time, less water)
-
fewer – dùng cho danh từ đếm được số nhiều (fewer people, fewer mistakes)
5. Trường hợp "10 items or less" ở siêu thị là đúng hay sai ngữ pháp?
Bạn sẽ thường thấy biển báo "Express lane: 10 items or less". Về mặt ngữ pháp, đúng ra phải là "10 items or fewer" vì "items" đếm được. Tuy nhiên, "less" đã được sử dụng quá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày ở trường hợp này đến nỗi nó được chấp nhận rộng rãi.
Qua bài viết này, chúng ta đã đi từ việc hiểu rõ bản chất của Less Fewer đến cách phân biệt, trường hợp ngoại lệ và bài tập vận dụng đi kèm. Bây giờ bạn đã có đủ kiến thức và công cụ để sử dụng Less và Fewer một cách tự tin và chính xác trong cả văn viết lẫn giao tiếp. Hãy nhớ rằng việc áp dụng kiến thức vào thực tế thông qua việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























