Học tiếng Anh với Jingle bells lyrics - dịch nghĩa, từ vựng và ngữ pháp hay
Mỗi khi giai điệu Jingle Bells vang lên, không khí Giáng sinh dường như ùa về khắp mọi nơi, mang theo sự hân hoan và ấm áp. Đây không chỉ là một trong những bài hát quen thuộc nhất trên thế giới mà còn là một công cụ tuyệt vời để bạn học tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị. Bài viết này sẽ là một cẩm nang toàn diện, cung cấp cho bạn mọi thứ cần biết về Jingle Bells lyrics, từ lời bài hát chuẩn xác, bản dịch chi tiết, kiến thức ngữ pháp, cho đến những câu chuyện lịch sử đầy bất ngờ đằng sau nó.

I. Jingle Bells Lyrics (Lời bài hát Jingle Bells) kèm dịch nghĩa
Hầu hết chúng ta đều thuộc nằm lòng câu hát "Jingle bell, jingle bell, jingle all the way", nhưng bạn có biết rằng đó chỉ là phần điệp khúc? Toàn bộ lời bài hát James Pierpont Jingle Bells tiếng Anh thực sự là một câu chuyện hoàn chỉnh và vui nhộn. Cùng PREP tìm hiểu Jingle Bells Lyrics phiên bản đầy đủ nhất kèm dịch nghĩa để bạn có thể tự tin hát trọn vẹn ca khúc kinh điển này nhé!
Verse 1 |
Lời 1 Băng qua tuyết trắng xóa Trên cỗ xe ngựa kéo, Ta lướt qua những cánh đồng, Tiếng cười vang khắp lối. Tiếng chuông ngân từ những chú ngựa cộc đuôi Làm lòng ta thêm phơi phới. Vui sao khi vừa đi vừa hát Một khúc ca xe trượt đêm nay! Ồ! |
Chorus |
Điệp khúc Chuông ngân vang, chuông ngân vang, Ngân vang trên khắp nẻo đường Ôi, thật vui biết bao khi được cưỡi Trên xe trượt tuyết một ngựa này, hey! Chuông ngân vang, chuông ngân vang, Ngân vang trên khắp nẻo đường! Ôi, thật vui biết bao khi được cưỡi Trên xe trượt tuyết một ngựa này! |
Verse 2 A day or two ago, I thought I'd take a ride, And soon, Miss Fanny Bright Was seated by my side; The horse was lean and lank, Misfortune seemed his lot, He got into a drifted bank, And we, we got upsot. |
Lời 2 Một hoặc hai ngày trước, Tôi nghĩ mình sẽ đi dạo một chuyến, Và chẳng mấy chốc, cô Fanny Bright Đã ngồi bên cạnh tôi; Con ngựa thì gầy và tong teo, Số phận của nó dường như là bất hạnh, Nó lao vào một bờ tuyết bị gió thổi dồn, Và chúng tôi, chúng tôi bị lật xe (ngã). |
Chorus |
Điệp khúc Chuông ngân vang, chuông ngân vang, Ngân vang trên khắp nẻo đường Ôi, thật vui biết bao khi được cưỡi Trên xe trượt tuyết một ngựa này, hey! Chuông ngân vang, chuông ngân vang, Ngân vang trên khắp nẻo đường! Ôi, thật vui biết bao khi được cưỡi Trên xe trượt tuyết một ngựa này! |
Verse 3 |
Lời 3 Mặt đất giờ trắng tinh Hãy vui chơi khi mình còn trẻ Rủ các cô gái đi cùng tối nay Và hát vang bài ca xe trượt này Chỉ cần một con ngựa nâu khỏe khoắn, Chạy nhanh như bay ("Two forty" là một thuật ngữ cũ chỉ tốc độ ngựa chạy một dặm trong 2 phút 40 giây, rất nhanh vào thời đó) Rồi buộc vào cỗ xe trượt tuyết Là bạn sẽ dẫn đầu cho xem, ồ! |
Chorus Oh, what fun it is to ride Oh, what fun it is to ride |
Điệp khúc Chuông ngân vang, chuông ngân vang, Ngân vang trên khắp nẻo đường Ôi, thật vui biết bao khi được cưỡi Trên xe trượt tuyết một ngựa này, hey! Chuông ngân vang, chuông ngân vang, Ngân vang trên khắp nẻo đường! Ôi, thật vui biết bao khi được cưỡi Trên xe trượt tuyết một ngựa này! Ôi, thật vui biết bao khi được cưỡi Trên xe trượt tuyết một ngựa này! |

Tham khảo thêm lời bài hát của nhiều ca khúc giáng sinh:
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ lời bài hát Jingle Bells tiếng Anh
Đây không chỉ là một bài hát Giáng sinh tiếng Anh Jingle Bell thông thường, mà còn là một bài học ngôn ngữ thú vị. Hãy cùng khám phá những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hay mà bạn có thể học được từ lời bài hát Jingle Bells nhé!
1. Từ vựng
Cùng PREP học những từ vựng hay từ Jingle Bells Lyrics nhé!

Từ/Cụm từ |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ngữ cảnh trong bài hát |
Dashing /ˈdæʃɪŋ/ |
Tính từ |
Lao đi, chạy nhanh một cách mạnh mẽ, hăng hái. |
Dashing through the snow (Lao đi/Lướt nhanh qua tuyết) |
Sleigh /sleɪ/ |
Danh từ |
Xe trượt tuyết (thường là loại kéo bằng ngựa). |
In a one-horse open sleigh (Trên chiếc xe trượt tuyết mở, chỉ một ngựa kéo) |
Bobtail /ˈbɒbteɪl/ hoặc /ˈbɑːbteɪl/ |
Danh từ |
Cái đuôi ngựa bị cắt ngắn hoặc buộc gọn (để không vướng vào dây kéo xe). |
Bells on bobtail ring (Những cái chuông rung trên đuôi ngựa được buộc gọn) |
Spirit /ˈspɪrɪt/ |
Danh từ |
Tinh thần, tâm trạng. |
Making spirits bright (Làm cho tinh thần trở nên tươi sáng, vui vẻ) |
Go it while you're young |
Cụm động từ/Thành ngữ |
Tận hưởng, làm điều gì đó khi còn trẻ, còn năng lượng. |
Go it while you're young (Hãy cứ tận hưởng khi bạn còn trẻ) |
Bay /beɪ/ |
Danh từ |
Ngựa có màu nâu đen. |
Just get a bobtailed bay (Chỉ cần có một con ngựa nâu đen đuôi ngắn) |
Take the lead |
Cụm động từ |
Dẫn đầu, đi trước. |
And you will take the lead (Và bạn sẽ dẫn đầu) |
Lean /liːn/ |
Tính từ |
Gầy, Gầy còm |
The horse was lean and lank. (Con ngựa gầy gò và tong teo.) |
Lank /læŋk/ |
Tính từ |
Gầy gò, ốm và cao |
The horse was lean and lank. (Con ngựa gầy gò và tong teo.) |
Misfortune /ˌmɪsˈfɔːrtʃən/ hoặc /ˌmɪsˈfɔːtʃuːn/ |
Danh từ |
Bất hạnh |
Misfortune seemed his lot. (Sự bất hạnh dường như là số phận của nó.) |
Lot lɑːt/ hoặc /lɒt/ |
Danh từ |
Số mạng, số phận |
Misfortune seemed his lot. (Sự bất hạnh dường như là số phận của nó.) |
Drifted bank |
Cụm danh từ |
Bờ (đất, cát, hoặc trong trường hợp này là tuyết) bị gió thổi dồn lại. |
He got into a drifted bank. (Nó lao vào một bờ tuyết bị dồn.) |
Got upsot |
Cụm động từ (cách nói cổ) |
Bị lật (xe trượt tuyết), bị ngã. Đây là cách nói cổ/dễ thương của got upset (bị buồn/lật) hoặc got overturned (bị lật). Trong bối cảnh này, nghĩa là bị lật xe/ngã. |
And we, we got upsot. (Và chúng tôi, chúng tôi bị lật xe.) |
2. Ngữ pháp
Từ lời bài hát Jingle Bells tiếng Anh, bạn sẽ học được những ngữ pháp “hay ho” sau:
Cấu trúc V-ing mở đầu câu/cụm câu |
Cấu trúc này tạo ra sự sống động, miêu tả hành động đang diễn ra đồng thời hoặc là cách thức thực hiện hành động chính.
|
Sử dụng câu đảo ngữ để nhấn mạnh (thường thấy trong thơ ca/bài hát |
|
Cấu trúc "What fun it is to..." (Thật là vui khi... |
Cấu trúc cảm thán, nhấn mạnh mức độ vui vẻ của một hành động.
|
Cấu trúc câu mệnh lệnh/khuyên nhủ trực tiếp |
|
IV. Lịch sử & nguồn gốc bài hát Jingle Bells
Bạn có biết rằng ca khúc Giáng sinh kinh điển này ban đầu lại không được viết cho dịp lễ này không? Lịch sử ra đời của nó chứa đựng nhiều sự thật thú vị mà ít người biết đến.
-
Tác giả James Pierpont và bài hát cho Lễ Tạ Ơn: Lời bài hát James Pierpont Jingle Bells ban đầu có tên là "One Horse Open Sleigh", được sáng tác vào năm 1857. Mục đích của bài hát là để kỷ niệm các cuộc đua xe trượt tuyết nổi tiếng ở Medford, Massachusetts và thường được trình diễn trong các chương trình nhà thờ vào dịp Lễ Tạ Ơn.
-
Hành trình trở thành biểu tượng Giáng sinh: Nhờ giai điệu vui tươi và hình ảnh gắn liền với mùa đông tuyết trắng, bài hát dần trở nên nổi tiếng và được mọi người yêu mến hát trong suốt mùa lễ hội cuối năm. Qua thời gian, nó đã trở thành một trong những bài hát Giáng sinh được yêu thích nhất trên toàn thế giới, tách biệt hoàn toàn khỏi nguồn gốc ban đầu.
-
Đổi tên và trở nên phổ biến: Bài hát được in lại với tiêu đề sửa đổi "Jingle Bells" vào năm 1859 và nhanh chóng trở thành một trong những bản nhạc Giáng Sinh được yêu thích và biết đến rộng rãi.
-
Bài hát đầu tiên được phát từ vũ trụ: Vào tháng 12 năm 1965, các phi hành gia trên tàu vũ trụ Gemini 6 đã tạo nên một bất ngờ lịch sử khi dùng một chiếc kèn harmonica để chơi giai điệu "Jingle Bells", biến nó thành bản nhạc đầu tiên được truyền về từ không gian, một sự kiện ghi dấu ấn trong cả lịch sử âm nhạc và du hành vũ trụ.

Từ một bài hát về xe trượt tuyết, Jingle Bells đã trở thành một giai điệu bất hủ, gắn liền với ký ức tuổi thơ và không khí ấm áp của mùa lễ hội. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn không chỉ học được Jingle Bells Lyrics đầy đủ mà còn khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích và những câu chuyện thú vị. Chúc bạn có một mùa Giáng sinh an lành và tràn ngập niềm vui bên những người thân yêu
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.