Học tiếng Anh với Jingle bell rock lyrics - dịch nghĩa, từ vựng và ngữ pháp hay

Mỗi dịp Giáng Sinh về, giai điệu vui tươi của "Jingle Bell Rock" lại vang lên, mang theo không khí lễ hội rộn ràng và ấm áp. Đây không chỉ là một bài hát để nghe, mà còn là một công cụ tuyệt vời để bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách thú vị. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn phân tích chi tiết Jingle bell rock lyrics, khám phá từ vựng, cấu trúc ngữ pháp đặc sắc và hiểu sâu hơn về ý nghĩa của ca khúc bất hủ này. Cùng tìm hiểu nhé!

Jingle Bell Rock Lyrics
Jingle Bell Rock Lyrics

I. Jingle Bell Rock Lyrics kèm dịch nghĩa

Để bắt đầu hành trình học tiếng Anh qua bài hát, việc đầu tiên bạn cần làm là nắm vững toàn bộ lời ca. Dưới đây là phần Jingle Bell Rock Lyrics được trình bày song ngữ Anh-Việt trong một bảng rõ ràng, giúp bạn dễ dàng đối chiếu và cảm nhận trọn vẹn tinh thần của bài hát, cũng như hiểu rõ phần jingle bell rock lời việt một cách chính xác nhất.

Jingle bell, jingle bell, jingle bell rock

Jingle bells swing and jingle bells ring

Snowin' and blowin' up bushels of fun

Now the jingle hop has begun

Tiếng chuông reo leng keng, reo ngân vang rộn ràng

Những chiếc chuông đong đưa và rung rộn ràng

Tuyết rơi mang đến những niềm vui mới cho muôn người

Và giờ là lúc cùng nhảy vũ điệu giáng sinh

Jingle bell, jingle bell, jingle bell rock

Jingle bells chime in jingle bell time

Dancin' and prancin' in Jingle Bell Square

In the frosty air

Tiếng chuông reo leng keng, reo ngân vang rộn ràng

Những tiếng chuông reo trong thời khắc huy hoàng

Cùng nhau khiêu vũ và nhảy múa ở Quảng Trường Chuông Ngân

Giữa làn không khí giá băng.

What a bright time, it's the right time

To rock the night away

Jingle bell time is a swell time

To go glidin' in a one-horse sleigh

Ôi khoảnh khắc tuyệt vời, chính là lúc này đây

Để ta khuấy động hết đêm nay

Mùa chuông ngân là giây phút diệu kỳ

Để lướt đi trên xe ngựa tuyết.

Giddy-up jingle horse, pick up your feet

Jingle around the clock

Mix and a-mingle in the jinglin' feet

That's the jingle bell rock

Nhanh chân lên nào, chú ngựa leng keng ơi!

Cùng nhau ta vui vẻ bên tháp đồng hồ

Hòa chung nhịp trong bước chân rộn rã

Đó chính là vũ điệu chuông ngân.

Jingle bell, jingle bell, jingle bell rock

Jingle bells chime in jingle bell time

Dancin' and prancin' in Jingle Bell Square

In the frosty air

Tiếng chuông reo leng keng, reo ngân vang rộn ràng

Những tiếng chuông reo trong thời khắc huy hoàng

Cùng nhau khiêu vũ và nhảy múa ở Quảng Trường Chuông Ngân

Giữa làn không khí giá băng.

What a bright time, it's the right time

To rock the night away

Jingle bell time is a swell time

To go glidin' in a one-horse sleigh

Ôi khoảnh khắc tuyệt vời, chính là lúc này đây

Để ta khuấy động hết đêm nay

Mùa chuông ngân là giây phút diệu kỳ

Để lướt đi trên xe ngựa tuyết.

Giddy-up jingle horse, pick up your feet

Jingle around the clock

Mix and a-mingle in the jinglin' feet

That's the jingle bell

That's the jingle bell

That's the jingle bell rock

Nhanh chân lên nào, chú ngựa leng keng ơi!

Cùng nhau ta vui vẻ bên tháp đồng hồ

Hòa chung nhịp trong bước chân rộn rã

Đó chính là tiếng chuông ngân vang

Đó chính là tiếng chuông ngân vang

Đó chính là vũ điệu chuông ngân.

loi-bai-hat.jpg
Lời bài hát Jingle Bell Rock

II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ Jingle bell rock lyrics Bobby Helms

Hiểu được lời bài hát là bước đầu tiên, và việc phân tích sâu hơn về ngôn ngữ sẽ giúp bạn thực sự làm chủ kiến thức. Phần này sẽ tập trung vào các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hay mà bạn có thể học hỏi từ Jingle Bell Rock Lyrics.

1. Từ vựng

Những từ vựng hay mà bạn có thể học được từ Jingle Bell Rock Vietsub​ đó là:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Phiên âm IPA

jingle (v, n)

leng keng, rung chuông

/ˈdʒɪŋ.ɡəl/

Swing (v)

Đu đưa, lắc lư

/swɪŋ/

Ring (v)

Vang lên (tiếng chuông)

/rɪŋ/

bushels (n)

đống, nhiều (đơn vị đo)

"bushels of fun" = vô vàn niềm vui

/ˈbʊʃ.əlz/

hop (n)

bước nhảy nhót

"jingle hop" = điệu nhảy sôi động

/hɑːp/

Chime (v)

Kêu vang

/tʃaɪm/

Prancin' (v) (Prancing)

Nhún nhảy, đi bước ngắn kiêu hãnh

/'prænsɪŋ/

frosty (adj)

lạnh giá, băng giá

/ˈfrɔː.sti/

Rock (v)

Nhảy tưng bừng, quẩy

/rɑk/

Swell (adj)

Tuyệt vời, hay (từ lóng cổ điển)

/swɛl/

Go glidin' (v) (Go gliding)

Lướt đi, trượt đi

/goʊ 'glaɪdɪŋ/

One-horse sleigh (cụm n)

Xe trượt tuyết/xe ngựa một ngựa kéo

/wʌn hɔrs sleɪ/

Giddy-up (thán từ)

Lên nào! (lời thúc ngựa)

/'gɪdi ʌp/

mingle (v)

hòa lẫn, giao lưu

/ˈmɪŋ.ɡəl/

tu-vung-hay.jpg
Từ vựng hay

2. Ngữ pháp

Các cấu trúc ngữ pháp hay bạn có thể học được từ Jingle Bell Rock Lyrics Bobby Helms đó là:

  • Cấu trúc Khuyến khích/Thúc giục:

    • What a bright time, it's the right time / To rock the night away: Cách nói nhấn mạnh rằng đây chính là thời điểm tuyệt vời nhất (the right time) để làm một việc gì đó.

    • Mẫu câu: It's the right time to + [Động từ nguyên mẫu] (Đã đến lúc thích hợp để...)

    • Giddy-up jingle horse, pick up your feet: Đây là câu mệnh lệnh/yêu cầu trực tiếp, thể hiện sự vui vẻ, thúc giục hành động.

  • Cấu trúc Song song (Parallelism) và Đối xứng: Bài hát sử dụng cấu trúc song song để tạo nhịp điệu và sự đối xứng, rất hiệu quả trong lời nhạc:

    • Jingle bells swing and jingle bells ring

    • Snowin' and blowin' up bushels of fun

    • Dancin' and prancin'

    • What a bright time, it's the right time

    • Mix and a-mingle

III. Ý nghĩa và những sự thật thú vị đằng sau ca khúc Jingle Bell Rock

Để thực sự hiểu một tác phẩm, bạn không chỉ cần biết nội dung của nó mà còn cả câu chuyện phía sau. Việc tìm hiểu sâu về jingle bell rock lyrics sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức văn hóa thú vị.

Ca khúc được phát hành lần đầu vào năm 1957 và gắn liền với tên tuổi của ca sĩ Bobby Helms, do đó nhiều người thường tìm kiếm với từ khóa Jingle Bell Rock Lyrics Bobby Helms. Tuy nhiên, bài hát được sáng tác bởi hai nhạc sĩ người Mỹ là Joseph Carleton Beal và James Ross Boothe, những người đã tạo ra một giai điệu rock 'n' roll pha trộn với không khí Giáng Sinh một cách hoàn hảo.

"Jingle Bell Rock" không chỉ là tên bài hát mà còn là tên một điệu nhảy được nhắc đến trong lời ca, một sự kết hợp giữa tinh thần Giáng Sinh ("Jingle Bell") và thể loại nhạc rock 'n' roll đang thịnh hành lúc bấy giờ. "Jingle hop" cũng là một từ chỉ điệu nhảy tương tự, khuyến khích mọi người cùng nhau hòa mình vào không khí lễ hội sôi động.

Sức sống của jingle bell rock còn được minh chứng qua sự xuất hiện trong nhiều bộ phim kinh điển, nổi bật nhất là màn trình diễn huyền thoại của các cô nàng trong bộ phim Mean Girls (2004), giúp bài hát tiếp cận và chinh phục thêm một thế hệ khán giả trẻ.

su-that-thu-vi.jpg
Sự thật thú vị đằng sau ca khúc Jingle Bell Rock

IV. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

Dưới đây là một vài câu hỏi phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc khi tìm hiểu về bài hát này.

1. Jingle Bell Rock có ý nghĩa là gì?

Bài hát mô tả một bữa tiệc Giáng Sinh vui vẻ và sôi động, nơi mọi người cùng nhau nhảy múa theo điệu rock 'n' roll. Nó ca ngợi niềm vui, sự gắn kết và không khí lễ hội tưng bừng.

2. Ai là người hát Jingle Bell Rock đầu tiên và thành công nhất?

Ca sĩ người Mỹ Bobby Helms là người đầu tiên thu âm và biểu diễn bài hát vào năm 1957, phiên bản của ông cũng là bản thu âm nổi tiếng và thành công nhất cho đến ngày nay.

3. Bài hát này có liên quan đến "Jingle Bells" không?

Mặc dù có tên gọi tương tự, "Jingle Bell Rock" là một bài hát hoàn toàn độc lập với ca khúc "Jingle Bells" truyền thống. "Jingle Bell Rock" mang phong cách rock 'n' roll hiện đại hơn và có giai điệu, lời ca hoàn toàn khác biệt.

Tham khảo thêm lời bài hát của nhiều ca khúc giáng sinh:

Thông qua việc phân tích chi tiết jingle bell rock lyrics, bạn không chỉ có thêm kiến thức về từ vựng và ngữ pháp mà còn hiểu sâu hơn về một biểu tượng văn hóa của mùa Giáng Sinh. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và đầy cảm hứng. Hãy mở bài hát này lên, hát theo và cảm nhận niềm vui mà nó mang lại trong mùa lễ hội sắp tới nhé

PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI