Tìm kiếm bài viết học tập

In order to và So as to là gì? Cách sử dụng In order to và So as to

In order to và So as to là hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh dùng để chỉ mục đích phổ biến nhất. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh khác nhau mà bạn sẽ lựa chọn dùng In order to hoặc So as to sao cho phù hợp. Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng In order to và So as to cũng như phân biệt được chúng. 

in-order-to-va-so-as-to.jpg
Phân biệt in order to và so as to

I. In order to là gì?

In order to (/ɪn ɔːrdər tə/) là gì? In order to là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “để làm gì đó…”, thường đi kèm với một động từ để diễn tả lý do, mục đích hoặc mục tiêu mà hành động đó được thực hiện. Ví dụ:

  • I have studied hard in order to prepare for this interview. (Tôi ôn tập rất kỹ để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn này.)
  • Anna stayed up until 4am in order to study all these interview questions. (Anna đã thức đến 4 giờ sáng để học hết những câu hỏi phỏng vấn này.)

II. So as to là gì?

So as to (/sou æz tə/) là gì? So as to cũng là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “để làm gì đó…”, dùng để diễn đạt mục đích hoặc lý do mà một hành động được thực hiện. Ví dụ:

  • I prepared my presentation so as to convince the recruiter. (Tôi đã chuẩn bị bài thuyết trình để thuyết phục nhà tuyển dụng.) 
  • I put all my effort so as to get this job. (Tôi đã nỗ lực rất nhiều để có được công việc này.)
y-nghia-cua-in-order-to-va-so-as-to.png
Ý nghĩa của in order to và so as to

III. Cách sử dụng So as to và In order to 

Vậy khi nào dùng so as to và in order to? Hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng In order to và So as to ngay dưới đây nhé!

 

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ

So as to

  • S + V + so as (not) to + V(inf).

Diễn tả lý do, mục đích hoặc mục tiêu mà hành động đó được thực hiện.

  • Hana is determined to learn English so as to get her dream job. (Hana đã quyết tâm học tiếng Anh để có được công việc mơ ước.)
  • He acquired additional AI skills so as to qualify for the new position. (Anh ấy đã học thêm các kỹ năng về trí tuệ nhân tạo để đáp ứng được yêu cầu của vị trí công việc mới.) 

In order to

  • S + V + in order (not) to + V(inf)…
  • S + V + in order + for somebody + (not) + to + V(inf)…
  • Bella prepared this party in order for her friends to attend. (Bella tổ chức bữa tiệc này cho bạn bè của cô đến tham dự.)
  • Anna has been saving up in order to have a trip for half a year. (Anna đã tiết kiệm tiền để đi du lịch được nửa năm rồi.)

Lưu ý: Khi chúng ta sử dụng cấu trúc In order to và So as to để liên kết hai vế câu có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả lại với nhau, bạn cần chú ý:

  • Hai vế câu cần có CHUNG CHỦ NGỮ mới có thể dùng In order to và So as to. Ví dụ: 
    • I am seeking this job so as to achieve my dream. (Tôi tìm kiếm công việc để đạt được ước mơ của mình.)
    • John quit his city job in order to live in the countryside. (John từ bỏ công việc để về quê sống.)
  • Khi thực hiện nối hai câu đơn lại với nhau, cần BỎ CHỦ NGỮ Ở CÂU SAU và BỎ các động từ “like, love, wanthope,...” và giữ nguyên các động từ sau nó ở dạng nguyên thể. Ví dụ: 
    • She registered an art online class. She wants to become an artist. → She registered an art online class so as to become an artist. (Cô ấy đã đăng ký một lớp học vẽ trực tuyến, cô ấy muốn trở thành họa sĩ.)
    • I learn foreign languages. I want to work for a multinational company. → I learn foreign languages in order to work for a multinational company. (Tôi học ngoại ngữ để làm việc ở công đa quốc gia.)
cach-su-dung-in-order-to-va-so-as-to.png
Cách sử dụng in order to và so as to 

IV. Phân biệt In order to và So as to

In order to và So as to thường bị nhầm lẫn với nhau, vậy làm thế nào để có thể phân biệt được chúng? Hãy cùng PREP theo dõi bảng dưới đây nhé!

So sánh So as to và In order to

In order to

So as to

Giống nhau

Cả In order to và So as to đều là cách diễn đạt mục đích hoặc lý do của một hành động được thực hiện, có thể sử dụng linh hoạt và thay thế cho nhau.

Khác nhau

Được sử dụng phổ biến hơn trong cả văn nói và văn viết.

Trang trọng hơn và ít phổ biến hơn. Thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc tài liệu học thuật.

Ví dụ

  • They are learning German in order to travel to Berlin. (Họ đang học tiếng Đức để đi du lịch đến Berlin.)
  • John is exercising regularly in order to lose weight. (John tập thể dục thường xuyên để giảm cân.)
  • She is taking a cooking class in order to cook for her family. (Cô ấy đang tham gia lớp học nấu ăn để nấu ăn cho gia đình.)
  • I eat lots of fruits and vegetables so as to stay healthy. (Tôi ăn nhiều trái cây và rau củ để giữ gìn sức khỏe.)
  • Tommy works overtime so as to get a promotion. (Tommy làm thêm giờ để được thăng chức.)
  • I am taking a language course so as to find a better job. (Tôi đang học một khóa học ngôn ngữ để tìm một công việc tốt hơn.)
phan-biet-in-order-to-va-so-as-to.png
Phân biệt in order to và so as to 

V. Sử dụng In order to và So as to như thế nào trong bài thi IELTS và TOEIC 

Với bảng phân biệt In order to và So as to trên đây, các bạn có thể thấy, So as to được dùng nhiều trong văn viết (văn thư, báo cáo), mang tính trang trọng, chính quy hơn. Vì thế, trong bài thi IELTS Writing và TOEIC Writing, PREP khuyên bạn nên dùng cấu trúc So as to. Ví dụ:

  • Thus, they could ignore the presence of current affairs in their lives altogether so as to have more time for their jobs and families. (Do đó, họ có thể bớt quan tâm tới các sự kiện hiện tại trong cuộc sống của mình để có nhiều thời gian hơn cho công việc và gia đình.)
  • Furthermore, on social media platforms, users rely on others’ reactions so as to expand their reach and influence, which has the added effect of creating fame. (Hơn nữa, trên các nền tảng mạng xã hội, người dùng dựa vào phản hồi của người khác để tăng cường sự ảnh hưởng và độ nổi tiếng của mình.)

Đối với cấu trúc In order to, các bạn có thể dùng trong giao tiếp, trong bài thi IELTS Speaking và TOEIC Speaking. Tuy nhiên, không nên quá lạm dụng. Ví dụ:

  • I always make an effort to listen actively to my friends in order to understand their concerns better and offer meaningful advice. (Tôi luôn cố gắng lắng nghe bạn bè một cách chủ động để hiểu rõ hơn những mối lo ngại của họ và đưa ra lời khuyên có ích.)
  • I follow the recipe precisely and measure all ingredients accurately in order to ensure that the dish turns out perfectly every time. (Tôi làm theo công thức và ước lượng tất cả các nguyên liệu một cách chính xác để đảm bảo món ăn luôn thành công hoàn hảo.)

Ngoài ra, hãy tham khảo thêm một số cấu trúc tương tự in order to và so as to bên dưới để đa dạng cách dùng, tránh trùng lặp nhàm chán nhé!

su-dung-in-order-to-va-so-as-to-trong-bai-thi.png
Sử dụng in order to và so as to trong bài thi

VI. Một số cấu trúc tương đương với In order to và So as to

Thay vì chỉ dùng lặp đi lặp lại hai cấu trúc In order to và So as to, PREP xin giới thiệu một số cấu trúc đồng nghĩa để các bạn có thể linh hoạt sử dụng nhé!

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc To + V

  • Hana goes to the library to borrow some books. (Hana đến thư viện để mượn một số cuốn sách.)
  • He works overtime to earn more money and more experience. (Anh ấy làm thêm giờ để kiếm thêm tiền và gặt hái thêm kinh nghiệm.)

Cấu trúc So that + Mệnh đề

  • I set my alarm clock early so that I can wake up on time. (Tôi đặt đồng hồ báo thức sớm để có thể dậy đúng giờ.)
  • Bella is saving money so that she can buy a new car. (Bella đang tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)

Cấu trúc With a view to V-ing

  • I am studying English with a view to working abroad. (Tôi đang học tiếng Anh để có thể làm việc ở nước ngoài.)
  • My company is investing in this project with a view to increasing our profits. (Công ty của tôi đang đầu tư vào dự án này với mục đích tăng lợi nhuận.)

Cấu trúc With an aim of V-ing

  • She is practicing the piano every day with the aim of becoming a professional pianist. (Cô ấy luyện tập đàn piano mỗi ngày với mục tiêu trở thành một nghệ sĩ dương cầm chuyên nghiệp.)
  • We are organizing this event with an aim of raising money for charity. (Chúng tôi đang tổ chức sự kiện này với mục tiêu quyên góp tiền cho quỹ từ thiện.)
mot-so-cau-truc-tuong-duong-voi-in-order-to-va-so-as-to.png
Một số cấu trúc tương đương với in order to và so as to

VII. Bài tập In order to và So as to có đáp án

Dưới đây là phần bài tập về In order to và So as too để giúp bạn củng cố kiến thức lý thuyết hơn. Cố gắng tự làm và kiểm tra đáp án ngay phía dưới nhé!

Bài tập 1: Sử dụng In order to và So as to để nối các câu dưới đây:

  1. John speaks slowly. John doesn't want to confuse the audience. (so as to)
  2. We practiced diligently. We want to improve their skills. (so as to)
  3. Anna wrote a thank-you letter. Anna wants to express her gratitude for the gift.  (so as to)
  4. They organized the event because they want attendees to have a memorable experience. (in order to)
  5. They exercised regularly. They want to stay healthy. (in order to)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. We attended the workshop _____ gain a better understanding of the new software.
    1. so as to
    2. so that
  2. Bella studied diligently  _____  pass her exams with flying colors.
    1. with a view to
    2. in order to
  3. Tom saved money for months  _____  buy a new car.
    1. so that
    2. in order to
  4. Sophia woke up early  _____  catch the first train to the city.
    1. so as to
    2. with an aim of
  5. We worked overtime  _____  meet the tight project deadline.
    1. in order not to
    2. in order to

Bài tập 3: Đặt 5 câu với as so as và in order to. Bài tập này PREP để các bạn làm bài tự do, không có đáp án cụ thể. Các bạn có thể tham khảo một số câu ví dụ với so to as và in order to PREP gợi ý để ghi nhớ câu thức nhé!

Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

Bài 3 (tham khảo)

  1. He speaks slowly so as not to confuse the audience.
  2. They practiced diligently so as to improve their skills.
  3. She wrote a thank-you letter so as to express her gratitude for the gift.
  4. They organized the event in order for the attendees to have a memorable experience.
  5. They exercised regularly in order to stay healthy.
  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. B
  1. He is taking this course so as to get a promotion. (Anh ấy đang tham gia khóa học này để được thăng chức.)
  2. She is networking in order to find a new job. (Cô ấy đang mở rộng mối quan hệ để tìm một công việc mới.)
  3. I am studying English hard in order to communicate with foreigners so as to find a better job abroad. (Tôi đang học tiếng Anh chăm chỉ để có thể giao tiếp với người nước ngoài và tìm được một công việc tốt hơn ở nước ngoài.)
  4. She is cooking dinner with an aim of surprising her family. (Cô ấy đang nấu bữa tối với mục đích gây bất ngờ cho gia đình.)
  5. I set my alarm early in order to catch the bus. (Tôi đặt báo thức sớm để bắt kịp chuyến xe buýt.)

Trên đây là trọn bộ kiến thức về 2 cấu trúc mục đích thông dụng trong tiếng Anh. PREP hy vọng phần chia sẻ kiến thức bên trên đã giúp bạn nắm được cách dùng in order to và so as to và áp dụng vào giao tiếp hằng ngày cũng như các bài thi tiếng Anh.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự