In conclusion là gì? Từ đồng nghĩa In conclusion trong IELTS Writing

Khi viết bài luận tiếng Anh, đặc biệt là IELTS Writing Task 2, người học thường dùng cụm từ in conclusion để bắt đầu phần kết luận. Tuy nhiên, để sử dụng đúng và tạo ấn tượng tốt với giám khảo, bạn cần hiểu rõ nghĩa, word family, những cụm từ thay thế phù hợp và các quy tắc sử dụng. Bài viết này của PREP sẽ giúp bạn nắm trọn những thông tin đó một cách logic và dễ hiểu.

In conclusion là gì
In conclusion là gì? Từ đồng nghĩa In conclusion trong IELTS Writing

I. In conclusion nghĩa là gì?

Trước tiên, hãy hiểu ý nghĩa cơ bản của cụm từ này trước khi đi vào cách dùng trong IELTS.

In conclusion là cụm trạng từ liên kết mang nghĩa “kết luận lại”, “tóm lại”, thường được dùng để mở đầu đoạn kết trong bài luận, báo cáo hoặc bài viết học thuật.

Ví dụ:

  • In conclusion, technology has both benefits and drawbacks. (Kết luận lại, công nghệ vừa có lợi vừa có hại.)

  • In conclusion, students should be encouraged to read more. (Tóm lại, học sinh nên được khuyến khích đọc nhiều hơn.)

Ngoài ra, để mở rộng vốn từ, bạn có thể học thêm word family của Conlusion liên quan:

  • Conclude (động từ): kết luận. Ví dụ:  We can conclude that... (Chúng ta có thể kết luận rằng…)

  • Conclusive (tính từ): mang tính thuyết phục, dứt khoát.  Ví dụ: There is no conclusive evidence. (Không có bằng chứng thuyết phục.)

  • Conclusively (trạng từ): một cách chắc chắn. Ví dụ: The results proved conclusively that… (Kết quả chứng minh một cách chắc chắn rằng…)

Trong kho từ vựng IELTS Writing Task 2, “In conclusion” được dùng rất phổ biến để mở đầu đoạn kết luận. Tuy nhiên, thí sinh nên dùng linh hoạt và không lạm dụng nhằm tránh sự lặp lại và thiếu tự nhiên.

In conclusion nghĩa là gì?
In conclusion nghĩa là gì?

II. Tổng hợp từ đồng nghĩa với In conclusion

Để tránh lặp lại in conclusion trong bài luận – đặc biệt là IELTS Writing Task 2, bạn có thể thay thế bằng nhiều cụm từ liên kết học thuật khác. Mỗi cụm mang sắc thái và mức độ trang trọng riêng, vì vậy người học cần hiểu đúng cách dùng trước khi áp dụng.

1. To conclude

Đây là cụm từ mang tính học thuật, trang trọng, phù hợp để mở đầu đoạn kết luận trong IELTS Writing Task 2. Sắc thái tương đương “kết lại” hoặc “để kết luận”.

Ví dụ:

  • To conclude, the benefits outweigh the drawbacks. (Kết lại, lợi ích vượt trội so với hạn chế.)

  • To conclude, governments should encourage sustainable development. (Kết luận lại, chính phủ nên thúc đẩy phát triển bền vững.)

2. To sum up

Mang sắc thái tổng hợp thông tin, dùng khi bạn muốn tóm tắt lại những luận điểm chính đã đề cập. Mức độ trang trọng vừa phải, hoàn toàn phù hợp cho IELTS Writing.

Ví dụ:

  • To sum up, education plays a vital role in society. (Tóm lại, giáo dục đóng vai trò thiết yếu trong xã hội.)

  • To sum up, stricter laws are required to improve road safety. (Tóm lại, cần có luật nghiêm ngặt hơn để cải thiện an toàn giao thông.)

3. In summary

Cụm này thiên về tính khái quát, thích hợp để tổng kết quan điểm hoặc tóm tắt những luận điểm trọng tâm. Trang trọng hơn to sum up, rất phù hợp cho bài luận học thuật.

Ví dụ:

  • In summary, the issue requires immediate action. (Tóm lại, vấn đề cần hành động ngay.)

  • In summary, online learning offers both advantages and challenges. (Tóm lại, học trực tuyến có cả ưu điểm và thách thức.)

4. Overall

“Overall” thường dùng để đưa ra nhận định chung thay vì chỉ tóm tắt. Trong IELTS, nó đặc biệt phù hợp cho Task 1 (overview), nhưng vẫn có thể dùng ở Task 2 nếu bạn muốn nhấn mạnh quan điểm tổng thể.

Ví dụ:

  • Overall, I believe this policy will benefit the public. (Nhìn chung, tôi tin chính sách này sẽ có lợi cho người dân.)

  • Overall, the advantages seem to outweigh the disadvantages. (Nhìn chung, lợi ích có vẻ nhiều hơn hạn chế.)

5. All things considered

Cụm này mang sắc thái đánh giá tổng hợp, thể hiện rằng bạn đã cân nhắc mọi yếu tố trước khi đưa ra kết luận. Rất tự nhiên và cực kỳ “ăn điểm” trong IELTS Writing vì thể hiện tư duy bao quát.

Ví dụ:

  • All things considered, this solution appears to be the most effective. (Xét mọi yếu tố, giải pháp này có vẻ hiệu quả nhất.)

  • All things considered, investing in renewable energy is essential. (Đánh giá toàn diện, việc đầu tư vào năng lượng tái tạo là cần thiết.)

Cách dùng In conclusion trong IELTS Writing

  • Tránh dùng In conclusion lặp lại nhiều lần trong 1 bài.

  • Có thể dùng Overall cho câu overview trong Writing Task 1.

  • “All things considered” giúp bài tự nhiên và mang tính học thuật hơn.

Tổng hợp từ đồng nghĩa với In conclusion
Tổng hợp từ đồng nghĩa với In conclusion

III. Câu hỏi thường gặp về In conclusion

Đây là các câu hỏi người học thường gặp khi sử dụng cụm từ này trong viết luận.

1. Khi nào thì sử dụng “in conclusion”?

Bắt đầu đoạn kết luận trong IELTS Writing Task 2 hoặc các bài luận học thuật; Tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày ở thân bài; Kết thúc báo cáo, bài thuyết trình hoặc bài viết nghiên cứu.

2. Làm thế nào để sử dụng “in conclusion” hiệu quả?

Không thêm dấu phẩy ngay sau “in conclusion” trong văn phong học thuật hiện đại; Chỉ dùng một lần duy nhất trong đoạn kết; Sau “in conclusion” nên đi thẳng vào luận điểm tổng kết, không lan man; Không thêm ý mới ở đoạn kết luận.

3. “Conclusion” đi với giới từ gì?

Conclusion đi với giới từ in.

IV. Bài tập về In conclusion

Sau khi đã nắm rõ ý nghĩa, cách dùng và những cụm từ đồng nghĩa của in conclusion, người học cần luyện tập để ghi nhớ và vận dụng tự nhiên hơn trong bài viết. Bộ bài tập dưới đây được thiết kế theo ba dạng quen thuộc, giúp bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

Chọn cụm phù hợp nhất để hoàn thành câu.

  1. ________, the advantages outweigh the disadvantages.

  2. ________, he decided to move abroad.

  3. ________, education plays a key role in development.

  4. ________, the results show a positive trend.

  5. ________, stricter laws are needed.

  6. ________, the government should invest more in healthcare.

  7. ________, I believe students need more support.

  8. ________, the plan turned out successful.

  9. ________, we need to take action immediately.

  10. ________, it is important to protect the environment.

2. Đáp án

  1. In conclusion

  2. In conclusion

  3. In conclusion

  4. To conclude

  5. In conclusion

  6. To sum up

  7. Overall

  8. Overall

  9. To sum up

  10. In conclusion

In conclusion là cụm từ quan trọng giúp bạn mở đầu đoạn kết một cách rõ ràng và mạch lạc trong bài viết học thuật. Khi hiểu rõ nghĩa, word family, các cụm đồng nghĩa và quy tắc sử dụng trong IELTS Writing, bạn sẽ dễ dàng xây dựng đoạn kết luận thuyết phục và tự nhiên hơn. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn dùng cụm từ này linh hoạt và chính xác hơn trong bài viết.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect