Tìm kiếm bài viết học tập

Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!

Hỏi đáp về thời gian, giờ giấc là chủ đề thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này PREP sẽ tổng hợp giúp bạn các từ vựng, mẫu câu hướng dẫn cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian theo tình huống hữu ích. Hãy xem ngay nhé!

hội thoại tiếng Hàn về thời gian
Hội thoại tiếng Hàn về thời gian

I. Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Trước tiên, chúng mình cùng thuộc lòng các từ vựng tiếng Hàn về thời gian cơ bản dưới đây nhé!

1. Từ vựng về thời gian nói chung (giờ, phút)

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

시간

sigan

Thời gian

si

Giờ

bun

Phút

cho

Giây

정각

jeonggak

Đúng giờ

ban

Rưỡi (nửa giờ)

늦다

neutda

Muộn, trễ

빠르다

ppareuda

Nhanh

일찍

iljjik

Sớm

늦게

neutge

Trễ

2. Từ vựng về ngày, tuần, tháng, năm

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

il

Ngày

wol

Tháng

nyeon

Năm

ju

Tuần

오늘

oneul

Hôm nay

어제

eoje

Hôm qua

내일

naeil

Ngày mai

이번 주

ibeon ju

Tuần này

지난 주

jinan ju

Tuần trước

다음 주

daeum ju

Tuần sau

이번 달

ibeon dal

Tháng này

지난 달

jinan dal

Tháng trước

다음 달

daeum dal

Tháng sau

올해

olhae

Năm nay

지난해

jinan hae

Năm trước

내년

naenyeon

Năm sau

3. Từ vựng về buổi trong ngày

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

아침

achim

Buổi sáng

오전

ojeon

Buổi sáng (trước 12 giờ trưa)

점심

jeomsim

Buổi trưa

오후

ohu

Buổi chiều (sau 12 giờ trưa)

저녁

jeonyeok

Buổi tối

bam

Ban đêm

새벽

saebyeok

Rạng sáng

4. Từ vựng về các thứ trong tuần

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

월요일

woryoil

Thứ Hai

화요일

hwayoil

Thứ Ba

수요일

suyoil

Thứ Tư

목요일

mogyoil

Thứ Năm

금요일

geumyoil

Thứ Sáu

토요일

toyoil

Thứ Bảy

일요일

ilyoil

Chủ Nhật

5. Từ vựng chỉ tần suất

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

항상

hangsang

Luôn luôn

자주

jaju

Thường xuyên

가끔

gakkeum

Thỉnh thoảng

거의

geoui

Hiếm khi

전혀

jeonhyeo

Hoàn toàn không

II. Hệ số Hán Hàn và thuần Hàn trong thời gian

Bên cạnh các từ vựng tiếng Hàn về thời gian, hãy thành thạo hệ số Hán Hàn và thuần Hàn để đọc giờ, phút, giây chính xác nhé!

1. Hệ số đếm Hán Hàn (khi đọc phút và giây)

Hệ số đếm Hán Hàn được sử dụng khi đọc phút (분) và giây (초) trong thời gian.

Số

Hán Hàn

Phiên âm

1

il

2

i

3

sam

4

sa

5

o

6

yuk

7

chil

8

pal

9

gu

10

sip

11

십일

sip-il

12

십이

sip-i

20

이십

i-sip

30

삼십

sam-sip

Ví dụ:

  • 3분 45초 (삼분 사십오초): 3 phút 45 giây
  • 10분 30초 (십분 삼십초): 10 phút 30 giây
  • 11분 20초 (십일분 이십초): 11 phút 20 giây

2. Hệ số đếm thuần Hàn (khi đọc giờ)

Hệ số đếm thuần Hàn được sử dụng khi đọc giờ (시) trong thời gian.

Số

Thuần Hàn

Phiên âm

1

하나 (한 시)

hana (han si)

2

둘 (두 시)

dul (du si)

3

셋 (세 시)

set (se si)

4

넷 (네 시)

net (ne si)

5

다섯 

daseot 

6

여섯

yeoseot 

7

일곱 

ilgop 

8

여덟

yeodeol 

9

아홉 

ahop

10

yeol

11

열하나 (열한 시)

yeol-hana (yeol-han si)

12

열둘 (열두 시)

yeol-dul (yeol-du si)

Ví dụ:

  • 3시 15분 (세 시 십오 분): 3 giờ 15 phút
  • 6시 30분 (여섯 시 삼십 분): 6 giờ 30 phút
  • 11시 45분 (열한 시 사십오 분): 11 giờ 45 phút

III. Mẫu câu hỏi - đáp tiếng Hàn về thời gian

Sau khi đã nắm vững các từ vựng và hệ số đếm, hãy tham khảo các mẫu câu hỏi - đáp tiếng Hàn về thời gian sau đây:

1. Mẫu câu hỏi tiếng Hàn về thời gian

hội thoại tiếng Hàn về thời gian
Hội thoại tiếng Hàn về thời gian

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Mẫu câu hỏi thân mật

몇 시야?

myeot siya?

Mấy giờ rồi?

지금 몇 시야?

jigeum myeot siya?

Bây giờ là mấy giờ?

Mẫu câu hỏi lịch sự, thân mật

몇 시예요?

myeot si-yeyo?

Bây giờ là mấy giờ ạ?

지금 몇 시예요?

jigeum myeot si-yeyo?

Hiện tại là mấy giờ ạ?

Mẫu câu hỏi trang trọng, kính trọng

몇 시입니까?

myeot si-imnikka?

Bây giờ là mấy giờ ạ?

지금 몇 시입니까?

jigeum myeot si-imnikka?

Hiện tại là mấy giờ ạ?

2. Mẫu câu trả lời tiếng Hàn về thời gian

Mẫu câu

Cách nói

Ví dụ

Giờ chính xác

Số thuần Hàn + 시 (giờ) + Số Hán Hàn + 분 (phút)

  • 여섯 시 이십오 분. (yeoseot si isip-o bun.): 6 giờ 25 phút.
  • 열두 시 삼십 분. (yeoldu si samsip bun.): 12 giờ 30 phút.

Giờ kém

Số thuần Hàn + 시 (giờ) + Số Hán Hàn + 분 (phút) + 전 (kém)

  • 다섯 시 십 분 전. (daseot si sip bun jeon.): 10 phút kém 5 giờ.
  • 여덟 시 오 분 전. (yeodeol si o bun jeon.): 5 phút kém 8 giờ.

Giờ rưỡi

Số thuần Hàn + 시 (giờ) + 반 (một nửa, rưỡi)

  • 아홉 시 반. (ahop si ban.): 9 giờ rưỡi.
  • 두 시 반. (du si ban.): 2 giờ rưỡi.

Giờ kết hợp với buổi

Buổi trong ngày + Số thuần Hàn + 시 (giờ)

  • 새벽 3시 (saebyeok sam si): 3 giờ rạng sáng
  • 아침 7시 (achim chil si): 7 giờ sáng
  • 점심 12시 반 (jeomsim yeoldu si ban): 12 giờ rưỡi trưa
  • 저녁 6시 (jeonyeok yeoseot si): 6 giờ tối
  • 밤 11시 (bam yeolhan si): 11 giờ đêm

Ước lượng, xác định lượng thời gian

Số thuần Hàn + 시간 (tiếng, giờ đồng hồ) + Số Hán Hàn + 분 (phút)

  • 한 시간 오 분 걸려요. (han sigan o bun geollyeoyo.): Mất 1 tiếng 5 phút.
  • 두 시간 삼십 분 정도 필요해요. (du sigan samsip bun jeongdo piryohaeyo.): Cần khoảng 2 tiếng 30 phút.

Lưu ý: Người Hàn đọc giờ theo hệ thống 12 tiếng, do đó họ thường sử dụng 오전 (sáng) và 오후 (chiều) để phân biệt mốc thời gian trước và sau 12 giờ trưa.

Ví dụ:

  • 오후 다섯 시. (ohu daseot si.): 5 giờ chiều.
  • 오전 열 시. (ojeon yeol si.): 10 giờ sáng.

IV. Hội thoại tiếng Hàn về thời gian

Vậy áp dụng các mẫu câu vào thực tế cuộc sống như thế nào? Hãy cùng tham khảo một số bài hội thoại tiếng Hàn về thời gian theo tình huống thường gặp để biết cách áp dụng cách nói giờ trong tiếng Hàn nhé!

1. Hội thoại 1

Hội thoại tiếng Hàn về thời gian

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 지금 몇 시예요?

B: 열 시 반이에요.

A: 지금 쇼핑하러 갈까요?

B: 지금은 너무 늦었어요. 점심을 먹어야 해요.

A: 그럼 오후 세 시는 괜찮아요?

B: 네, 좋아요.

A: jigeum myeot si-yeyo?

B: yeol si ban-i-yeyo.

A: jigeum syopinghareo galkkayo?

B: jigeumeun neomu neut-eosseoyo. jeomsimeul meog-eoya haeyo.

A: geureom ohu se sineun gwaenchanhayo?

B: ne, joayo.

A: Bây giờ là mấy giờ vậy?

B: 10 giờ rưỡi.

A: Bây giờ đi shopping nhé?

B: Giờ thì muộn quá. Tôi còn phải ăn trưa.

A: Vậy 3 giờ chiều có được không?

B: Vâng, được.

2. Hội thoại 2

hội thoại tiếng Hàn về thời gian
Hội thoại tiếng Hàn về thời gian

Hội thoại tiếng Hàn về thời gian

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 주말에 시간 있어요?

B: 네, 있어요. 몇 시에 만날까요?

A: 토요일 아침 아홉 시 반은 어때요?

B: 좋아요. 어디에서 만날까요?

A: 학교 근처 카페에서 만나요.

B: 네, 좋아요. 그리고 나서는요?

A: 열두 시까지는 식당에 가서 점심 먹어요.

B: 좋아요. 그리고 점심 후에는요?

A: 오후 두 시에 영화관에 가서 영화를 봐요.

B: 네, 좋은 계획이에요!

A: jumare sigan isseoyo?

B: ne, isseoyo. myeot si-e mannal kka-yo?

A: toyoil achim ahop si ban-eun eottaeyo?

B: joayo. eodieseo mannal kka-yo?

A: hakgyo geuncheo kape-eseo manayo.

B: ne, joayo. geurigo naseoneunyo?

A: yeoldu si kkajineun sikdang-e gaseo jeomsim meogeoyo.

B: joayo. geurigo jeomsim hue-neunyo?

A: ohu du si-e yeonghwagwane gaseo yeonghwareul bwayo.

B: ne, joeun gyehoeg-ieyo!

A: Cuối tuần này bạn có thời gian không?

B: Vâng, có. Mấy giờ mình gặp nhau?

A: Sáng thứ bảy lúc 9 giờ rưỡi thì sao?

B: Được. Gặp nhau ở đâu?

A: Ở quán cà phê gần trường nhé.

B: Vâng, được. Sau đó thì đi đâu?

A: Đến 12 giờ trưa thì ăn trưa ở nhà hàng.

B: Được. Sau bữa trưa thì sao?

A: 2 giờ chiều mình đi đến rạp phim để xem phim.

B: Vâng, kế hoạch hay đấy!

3. Hội thoại 3

hội thoại tiếng Hàn về thời gian
Hội thoại tiếng Hàn về thời gian

Hội thoại tiếng Hàn về thời gian

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 지금 몇 시예요?

B: 오전 열 시입니다.

A: 이 작업은 언제 끝날 수 있을까요?

B: 약 2시간 후에 끝날 것 같아요.

A: 조금 더 빨리 끝낼 수는 없나요?

B: 노력해 볼게요. 오전 열한 시 반까지 끝내겠습니다.

A: 감사합니다. 꼭 시간 맞춰주세요.

B: 네, 알겠습니다.

A: jigeum myeot siyeyo?

B: ojeon yeol siimnida.

A: i jageobeun eonje kkeutnal su isseulkkayo?

B: yak du sigan hue kkeutnal geot gatayo.

A: jogeum deo ppalli kkeutnael suneun eopsnayo?

B: noryeokhae bolgeyo. ojeon yeolhan si bankkaji kkeutnaegesseumnida.

A: gamsahamnida. kkog sigan matchwojuseyo.

B: ne, algesseumnida.

A: Bây giờ là mấy giờ?

B: Bây giờ là 10 giờ sáng.

A: Công việc này khi nào có thể hoàn thành?

B: Khoảng 2 tiếng nữa sẽ xong.

A: Không thể hoàn thành sớm hơn một chút được sao?

B: Tôi sẽ cố gắng hoàn thành vào 11 giờ rưỡi sáng.

A: Cảm ơn. Hãy đảm bảo đúng giờ nhé.

B: Vâng, tôi hiểu rồi.

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức về từ vựng, số đếm, mẫu câu và hội thoại tiếng Hàn về thời gian. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các bạn luyện tập giao tiếp hiệu quả nhé!

PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI, giúp bạn học mọi ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất. Bạn có thể học trực tuyến ngay tại nhà, theo lộ trình học cá nhân hóa, với sự trợ giúp 1-1 từ Teacher Bee AI. Liên hệ HOTLINE 0931428899 và nhận tư vấn chi tiết, tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học ngoại ngữ dễ dàng.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự