Tìm kiếm bài viết học tập

Hard và Hardly là gì? Cách phân biệt Hard và Hardly chi tiết nhất

Hard và Hardly là gì? Hard và Hardly có điểm gì giống nhau và khác nhau? Hãy cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây để nắm vững ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể về Hard và Hardly trong tiếng Anh bạn nhé!

Phân biệt Hard và Hardly
Phân biệt Hard và Hardly

I. Hard là gì?

Hard có phiên âm là /hɑːd/, đóng vai trò là tính từ và trạng từ. Ví dụ:

  • Hard đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: 
  • Khó khăn để làm, hiểu, giải quyết. Ví dụ: There were some really hard questions in this competition. (Có một số câu hỏi rất khó trong cuộc thi này.)
  • Cứng, rắn. Ví dụ: The ice cream in the freezer has become hard and frozen. (Kem trong tủ lạnh đã trở nên cứng đờ và đông lạnh.)
  • Hard đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: cố gắng hết sức để làm gì. Ví dụ: I'm not surprised he failed his exam - he didn't exactly try very hard! (Tôi không ngạc nhiên khi anh ấy trượt kỳ thi - anh ấy thực sự không cố gắng lắm!)
Hard là gì?
Hard là gì?

Từ đồng nghĩa với Hard:

Từ đồng nghĩa với Hard
Từ đồng nghĩa với Hard

Từ đồng nghĩa với Hard

Ý nghĩa

Ví dụ

Stiff

/stɪf/

cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..)

After sitting for hours, my legs felt stiff and sore. (Sau khi ngồi hàng giờ, chân tôi cảm thấy cứng và đau.)

Rigid

/ˈrɪdʒɪd/

cứng rắn, cứng nhắc

The rules of the competition were rigid and left no room for flexibility. (Các quy tắc của cuộc thi rất cứng nhắc và không có sự linh hoạt.)

Solid

/ˈsɒlɪd/

Vững chắc, chắc chắn

The foundation of the building was made from solid concrete. (Nền móng của tòa nhà được làm từ bê tông vững chắc.)

Firm

/fɜːrm/

Kiên quyết, vững vàng/ rắn chắn

She gave him a firm handshake to show her confidence. (Cô bắt tay anh thật chặt để thể hiện sự tự tin của mình.)

Một số từ/ cụm từ đi kèm với hard:

Một số từ/ cụm từ đi kèm với hard
Một số từ/ cụm từ đi kèm với hard

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Try hard

cố gắng hết sức mình/ nỗ lực hết mình

James always tries hard to get a scholarship from my university. (James luôn cố gắng chăm chỉ để đạt học bổng từ trường đại học của tôi.)

Work hard, play hard

làm hết sức, chơi hết mình

After a long week of intense work, he believes in the motto “work hard, play hard,” so he spends his weekends hiking in the mountains and exploring new places. (Sau một tuần dài làm việc căng thẳng, anh ấy tin vào phương châm “làm hết sức, chơi hết mình” nên anh dành những ngày cuối tuần để leo núi và khám phá những địa điểm mới.)

It's hard to say

khó mà nói ra được

It's hard to say which restaurant is the best in town. (Thật khó để nói nhà hàng nào là tốt nhất trong thị trấn.)

Hard to do

khó để làm, thực hiện

Learning a new language can be hard to do without practice. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nếu không có sự luyện tập.)

Hard to please

khó làm hài lòng

She is very particular and hard to please. (Cô ấy rất kén chọn và khó làm hài lòng.)

Get hard

khó khăn

His situation started to get hard when he lost his job and had to find a new one. (Tình hình của anh ấy trở nên khó khăn khi anh mất việc và phải tìm một công việc mới.)

Hard time

thời gian khó khăn

He had a hard time adjusting to the new environment. (Anh ấy gặp khó khăn trong thời gian thích nghi với môi trường mới.)

II. Hardly là gì?

Tiếp theo, để phân biệt Hard và Hardly dễ dàng, hãy cùng PREP đi tìm hiểu Hardly trong tiếng Anh mang nghĩa là gì bạn nhé.

Hardly có phiên âm /ˈhɑːrd.li/, đóng vai trò là trạng từ, và khi kế hợp với trợ động từđộng từ khuyết thiếu sẽ tạo thành các nghĩa khác nhau.

  • Hardly đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: vừa mới/ khi/ hầu như không. Ví dụ: I hardly knew him. (Tôi gần như không biết gì về anh ấy.)
  • Nếu kết hợp với trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu, Hardly thường đứng sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu và đứng trước động từ thường. Ví dụ: She can hardly wait to begin. (Cô ấy khó có thể chờ để bắt đầu.)
  • Trong câu đảo ngữ, Hardly thường đứng đầu với vai trò là một trạng từ. Ví dụ: Hardly anyone has bothered to reply to this email. (Hầu như không ai bận tâm trả lời email này.)
  • Cụm từ “Hardly ever” có nghĩa miêu tả điều gì đó gần như không bao giờ xảy ra. Ví dụ: I hardly ever spoke to them. (Tôi hầu như không bao giờ nói chuyện với họ.)
hardly-la-gi.jpg
Hardly là gì?

1. Các cấu trúc thường gặp của Hardly

Tổng hợp các cấu trúc thường gặp của Hardly trong tiếng Anh, cụ thể:

Các cấu trúc thường gặp của Hardly
Hardly là gì?

Cấu trúc

Ví dụ

Hardly + Noun/Verb/Adj/….

Hardly anyone turned up for this night’s party. (Hầu như không có ai đến dự tiệc đêm nay.)

Hardly + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved

Hardly had a moment passed before the door creaked open. (Chưa đầy một lúc trước khi cánh cửa kêu cót két mở ra.)

Hardly + trợ động từ + S + V-inf.

Hardly does he speak before he regrets it bitterly. (Anh ấy chưa kịp nói xong thì đã thấy vô cùng hối hận.)

2. Hardly kết hợp với any, ever, at all

Trong câu phủ định, chúng ta thường sử dụng Hardly trước các từ như: any, anyone, anybody, anything và ever. Ví dụ:

  • They hardly ever go to the theater these days. (Dạo này họ hầu như không đi đến nhà hát.)
  • There’s hardly any petrol left in the car – they need to go to gas station. (Chẳng còn chút xăng nào trong ô tô – họ cần phải đến trạm xăng.)
Hardly kết hợp với any, ever, at all
Hardly kết hợp với any, ever, at all

Một lưu ý quan trọng đó là Hardly sẽ không đứng trong câu phủ định vì chính từ này đã mang nghĩa phủ định, vậy nên bạn không thể để từ này đứng trước: no, none, no one, nobody, nothing hay never. 

III. Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh

Để giúp bạn đọc phân biệt Hard và Hardly chính xác trong tiếng Anh, hãy cùng PREP tham khảo bảng bên dưới nhé!

Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh
Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh

Phân biệt

Hard

Hardly

Ý nghĩa

Hard /hɑːd/ (adj): có nghĩa là cứng rắn hoặc khắc nghiệt, khó khăn

Hardly (adv) trạng từ trong tiếng Anh thường mang ý nghĩa phủ định trong một câu. Hardly có nghĩa là “vừa mới/ khi/ hầu như không”.

Từ loại

Tính từ, trạng từ

Trạng từ

Ví dụ

Heating the clay makes it hard. (Làm nóng đất sét làm cho nó cứng lại.)

I could hardly hear her at the back. (Tôi khó có thể nghe thấy tiếng cô ấy ở phía sau.)

IV. Bài tập phân biệt Hard và Hardly

Luyện ngay bài tập phân biệt Hard và Hardly dưới đây để biết cách sử dụng hiệu quả 2 từ này trong giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!

1. Bài tập

1. They have won the lottery! I can……..(hard/ hardly) believe it!

2. This movie is really………….(hard/ hardly) to understand.

3. I’ve had …………(hard/ hardly) anything to eat today.

4. If Anna works……….(hard/ hardly) she should pass her exams.

5. Hoa tried…………(hard/ hardly) to hide her tears.

6. There’s…………(hard/ hardly) any milk left.

7. I have…………(hard/ hardly) visited my dad since I moved to Da Nang city.

8. Don’t train too…………(hard/ hardly) – you have just recovered from your injury.

9. Don’t hit the button too………….(hard/ hardly).

10. Heating the clay makes it hard.

2. Đáp án

  1. Hardly
  2. Hard
  3. Hardly
  4. Hardly
  5. Hard
  1. Hardly
  2. Hardly
  3. Hard
  4. Hard
  5. Hard

Trên đây là cách phân biệt Hard và Hardly cụ thể nhất mà PREP chia sẻ đến bạn. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả tại nhà, chinh phục được số điểm thật cao trong các kỳ thi thực chiến như IELTS và TOEIC nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự