Tìm kiếm bài viết học tập
Học cách sử dụng và phân biệt Here và There trong tiếng Anh
Here và There là hai từ vựng được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh giao tiếp và các kỳ thi học thuật. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn đang nhầm lẫn cách dùng Here và There cũng như không biết phân biệt Here và There chính xác. Ở bài viết hôm nay PREP sẽ đem đến cho bạn tần tần tật kiến thức về hai từ vựng này, cùng tham khảo nhé!
I. Here là gì?
Trước khi phân biệt Here và There, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cách dùng của Here bạn nhé!
1. Khái niệm
Here phiên âm là /hɪr/, đóng vai trò là trạng từ, mang ý nghĩa: ở đây. Ví dụ:
- Come here - I've got something to show you. (Hãy đến đây - Tôi có thứ này muốn cho bạn xem.)
- Shall we break here and have a coffee? (Chúng ta nghỉ ở đây và uống cà phê nhé?)
Here đứng đầu câu để thu hút sự chú ý của ai đó/cái gì về cái gì. Ví dụ:
- Here’s the money I owe you. (Đây là số tiền mà tôi đã nợ bạn.)
- Here Anna is now. (Anna đây rồi.)
2. Idioms với Here
Idioms với Here | Ý nghĩa | Ví dụ |
be here for someone | Ở đây để hỗ trợ ai đó | No matter what happens, I'll always be here for you. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi luôn ở đây để hỗ trợ bạn.) |
be here for something | Có mặt vì một việc gì đó | I'm here for the meeting, not for any personal reasons. (Tôi có mặt ở đây để tham dự cuộc họp, không phải vì lý do cá nhân nào cả.) |
the here and now | Hiện tại, ngay bây giờ | Let's focus on the here and now instead of worrying about the future. (Chúng ta hãy tập trung vào hiện tại thay vì lo lắng về tương lai.) |
here and there | Rải rác, khắp nơi | You can find small shops here and there in the city. (Bạn có thể tìm thấy các cửa hàng nhỏ rải rác trong thành phố.) |
here goes! | Chuẩn bị bắt đầu! | I've never tried this before, but here goes! (Tôi chưa bao giờ thử cái này trước đây, nhưng chuẩn bị bắt đầu thôi!) |
here today, gone tomorrow | Chẳng tồn tại lâu, chóng vánh, ngắn ngủi | Opportunities in this business are often here today, gone tomorrow. (Cơ hội trong lĩnh vực kinh doanh này thường rất ngắn ngủi.) |
here we go | Bắt đầu rồi, đây là lúc | Here we go with the final round of the competition. (Chúng ta bắt đầu với vòng cuối cùng của cuộc thi.) |
here we go (again) | Lại đây rồi, lại bắt đầu rồi | Here we go again with the same old argument. (Lại bắt đầu cãi nhau rồi.) |
here's to ... | Chúc mừng cho ... | Here’s to a successful year ahead! (Chúc mừng một năm thành công phía trước!) |
3. Từ và cụm từ với Here
Idioms với Here | Ý nghĩa | Ví dụ |
from here | Từ đây | From here, you can see the entire city. (Từ đây, bạn có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố.) |
come here | Đến đây | Come here and take a look at this! (Đến đây và xem cái này!) |
over here | Ở đây này | I found your keys, they’re over here. (Tôi tìm thấy chìa khóa của bạn, chúng ở đây này.) |
II. There là gì?
Để phân biệt Here và There chính xác, cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cách dùng của There dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
There phiên âm là /ðer/, đóng vai trò là trạng từ, từ cảm thán, mang ý nghĩa: ở đó, đó thấy chưa. Ví dụ:
- The museum is closed today. We'll go there tomorrow. (Hôm nay bảo tàng đóng cửa rồi, ngày mai chúng ta đến đó nhé.)
- There, I've finally got it working. (Đó thấy chưa, cuối cùng tôi cũng làm nó hoạt động rồi.)
2. Idioms với There
Idioms với There | Ý nghĩa | Ví dụ |
be there for someone | Ở bên ai đó để hỗ trợ | I'll always be there for you no matter what happens. (Tôi sẽ luôn ở bên bạn dù có chuyện gì xảy ra.) |
there you go again | Lại thế nữa rồi; Lại bắt đầu nữa rồi | There you go again with your excuses. (Lại bắt đầu biện minh rồi.) |
there and back | Đi đến đó và quay trở lại | We made a quick trip there and back to pick up some supplies. (Chúng tôi đã đi một chuyến nhanh đến đó và quay lại để lấy một số đồ dùng.) |
there you go | Được rồi đấy, đúng rồi (khi một ai đó tìm được một cái mà họ muốn tìm, hoặc đáp án cho một câu trả lời) | There you go! That’s the right answer. (Đúng rồi! Đó là câu trả lời đúng.) |
there's a good boy/ girl/ dog! | Một cậu bé/ cô bé/ chú chó ngoan! → dùng để khen ngợi, khích lệ | Tie your shoelaces, there's a good girl! (Hãy buộc dây giày của bạn nào cô gái ngoan!) |
there's no (such thing as a) free lunch | Không có gì là miễn phí; Mọi thứ đều có giá của nó. | Remember, there’s no free lunch, you’ll need to work for that promotion. (Nhớ rằng không có gì là miễn phí, bạn sẽ phải làm việc để có được sự thăng tiến đó.) |
there, there | An ủi; Đừng lo lắng | There, there, everything will be alright. (Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.) |
get there | Đạt được; Đến nơi | With hard work, you’ll eventually get there. (Nếu chăm chỉ, bạn sẽ đạt được điều đó.) |
so there | Đó là điều tôi muốn nói; Chính là vậy | I told you it would work out, and so there! (Tôi đã nói với bạn là sẽ ổn thôi, và chính là vậy!) |
there's no telling | Không thể biết trước điều gì sẽ xảy ra hoặc không thể dự đoán. | There’s no telling what the weather will be like next week. (Không thể đoán trước thời tiết sẽ như thế nào vào tuần tới.) |
there are plenty of fish in the sea | Còn nhiều cơ hội khác | Don’t worry about that breakup, there are plenty of fish in the sea. (Đừng lo lắng về việc chia tay, còn nhiều cơ hội khác ngoài kia.) |
be up there | Đạt đến một mức độ cao hoặc nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. | Emi’s performance was up there with the best in the competition. (Màn trình diễn của Emi xếp ngang hàng với những người giỏi nhất trong cuộc thi.) |
III. Sự khác nhau giữa Here và There
Cùng PREP phân biệt Here và There chính xác và sự khác nhau trong cách sử dụng Here và There ngay dưới đây bạn nhé!
1. Giống nhau
- Here và There đứng sau giới từ, ví dụ:
- Is there a bank around here? (Xung quanh đây có ngân hàng không?)
- Anna, put the book over there, please, by the bookshelf. (Anna à, làm ơn đặt cuốn sách lại chỗ kia, gần giá sách đó.)
- Here và There đứng đầu câu, ví dụ:
- Here’s the CD I said I’d lend you. (Đây là đĩa CD mà tôi đã nói là sẽ cho bạn mượn.)
- There’s the shop where I bought those black shoes you liked. (Đây là cửa hàng mà tôi đã mua đôi giày đen mà bạn thích.)
- Here you are và There you are đều được sử dụng để diễn tả việc đưa thứ gì cho ai đó. Ví dụ:
- Did you get my newspaper? (Bạn đã nhận được tờ báo của tôi chưa?) ➞ Yes. Here you are. (Rồi. Của bạn đây)
- Can you pass me that dictionary? (Bạn có thể đưa cho tôi cuốn từ điển đó được không?) ➞ There you go. (Của bạn đây.)
- Here it is! và There he is! đều được sử dụng để chỉ sự mong chờ khi tìm thấy cái gì, gặp ai đó. Ví dụ:
- Has anyone seen my pen? (Có ai nhìn thấy cây bút của tôi không?) ➞ Here it is, right by the phone. (Đây rồi, ngay cạnh điện thoại.)
- Simon! There you are! Everyone’s waiting for you! (Simon! Bạn đây rồi! Mọi người đang chờ đợi bạn!)
2. Khác nhau
Phân biệt Here và There | Here | There |
Ý nghĩa | Ở đây (khoảng cách gần). | Ở đó (khoảng cách xa). |
Do you want to stay here or go to another restaurant? (Bạn muốn ở lại đây hay đi đến nhà hàng khác?) | A: Where’s my cup of tea? (Tách trà của tôi đâu?) B: It’s there, next to you, on the little table! (Ở kia kìa, cạnh bạn, trên chiếc bàn nhỏ!) | |
Cách dùng | Here + this/these: Đây, này. | There + that/those: Đó, kia. |
Are these shoes here yours? (Đôi giày này là của bạn phải không?) | You press that button there and the motor should start. (Bạn nhấn nút đó đó và động cơ sẽ khởi động.) | |
Here + bring: Mang lại đây. | There + take: Mang tới đó. | |
Bring your glass here and I’ll give you some juice. (Mang ly của bạn lại đây và tôi sẽ cho bạn một ít nước trái cây.) | This package has to go to the post room. Would you take it there for me, please? (Gói hàng này phải đến phòng thư tín. Bạn mang nó tới đó cho tôi được không?) | |
Here S be!: Ai đó đây rồi. | Hello/ Hi there!: Xin chào ai đó. | |
Hello! Here we are! I hope we haven’t missed lunch? (Xin chào! Chúng ta đã tới nơi rồi! Hy vọng là chúng ta chưa bỏ lỡ bữa trưa.) | Hello there. How’s things? (Xin chào, dạo này thế nào rồi?) | |
Here (Khi nghe điện thoại) | ❌ | |
A: Hi, Susan, Emi here. How are you? (Chào Susan, Emi đây. Bạn có khỏe không?) B: Emi, hi. Fine, thanks. And you? (Chào Emi, mình khỏe, còn bạn thì sao?) |
IV. Bài tập phân biệt Here và There
Để hiểu rõ hơn cách dùng và phân biệt Here và There, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ "here" hoặc "there" để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- The keys are not _____; they must be in the other room.
- I’ll meet you _____ at the coffee shop.
- Can you see that building over _____? It’s the new library.
- _____ is a beautiful park just down the street.
- I have never been _____ before; it’s my first time visiting this city.
Bài tập 2: Sắp xếp các câu sau để tạo thành câu có ý nghĩa
- are/ here/ the/ books/ on/ table.
- a/ there/ park/ is/ beautiful/ across/ street.
- can/ find/ you/ the/ keys/ here.
- we/ will/ meet/ at/ there/ the/ café.
- many/ tourists/ are/ visiting/ here/ this/ summer.
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và cách phân biệt Here và There chính xác. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh hay và bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.