Tìm kiếm bài viết học tập
Học từ vựng bắt đầu bằng chữ Thế trong tiếng Hán (世)
Chữ Thế trong tiếng Hán là gì? Hán tự này có thông dụng trong tiếng Trung hiện đại không? Chắc chắn đây là kiến thức được rất nhiều người quan tâm hiện nay. Hãy cùng PREP phân tích chi tiết về chữ Thế và mở rộng vốn từ vựng ngay các Preppies nhé!

I. Chữ Thế trong tiếng Hán là gì?
Chữ Thế trong tiếng Hán là 世, phiên âm /shì/, mang ý nghĩa “đời người, thế hệ, hết đời này sang đời khác, thế gian, thế giới, thời đại”. Đây là Hán tự có độ thông dụng rất cao trong tiếng Trung hiện đại.
Thông tin Hán tự 世:
|

II. Cách viết chữ Thế trong tiếng Hán
Chữ Thế trong tiếng Hán 世 cấu tạo bởi 5 nét. Bạn hãy vận dụng các kiến thức về quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung là có thể viết chính xác Hán tự này. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn viết chữ 世 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện viết ngay nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa chữ Thế trong tiếng Hán
Từ vựng tiếng Trung bắt đầu bằng chữ Thế trong tiếng Hán (世) cực kỳ đa dạng. PREP đã hệ thống lại các từ vựng thông dụng nhất có chứa Hán tự 世 dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

STT | Từ vựng bắt đầu bằng chữ Thế trong tiếng Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 世上 | shìshàng | trên đời; trong xã hội |
2 | 世事 | shìshì | việc đời; thế sự |
3 | 世交 | shìjiāo | mấy đời thân nhau; thế giao |
4 | 世人 | shìrén | Người đời, thế nhân, người phàm tục |
5 | 世仇 | shìchóu | kẻ thù truyền kiếp; tử thù |
6 | 世代 | shìdài | thời đại; đời |
7 | 世传 | shìchuán | gia truyền (truyền từ đời này sang đời khác) |
8 | 世俗 | shìsú | thế tục; thế đời; thế thường |
9 | 世兄 | shìxiōng | thế huynh; ông anh |
10 | 世医 | shìyī | thầy thuốc gia truyền |
11 | 世家 | shìjiā | nhà làm quan |
12 | 世尊 | shìzūn | thế tôn; Thích Ca (cách gọi của Phật Giáo) |
13 | 世局 | shìjú | tình hình thế giới; cục diện thế giới |
14 | 世态 | shìtài | thế thái; thói đời |
15 | 世情 | shìqíng | tình đời; trò đời |
16 | 世故 | shìgù | lõi đời; sành đời; hiểu đời |
17 | 世族 | shìzú | thế tộc; thế gia vọng tộc |
18 | 世父 | shìfù | thế phụ; bá phụ; bác cả |
19 | 世界 | shìjiè | thế giới; vũ trụ (cách gọi của đạo Phật) |
20 | 世界时 | shìjièshí | giờ quốc tế; giờ GMT |
21 | 世界观 | shìjièguàn | thế giới quan |
22 | 世系 | shìxì | thế hệ; đời nọ nối đời kia |
23 | 世纪 | shìjì | thế kỷ; một trăm năm |
24 | 世纪末 | shìjìmò | thời kỳ cuối; thời kì suy tàn của một xã hội |
25 | 世袭 | shìxí | thế tập; cha truyền con nối |
26 | 世道 | shìdào | thói đời; thế đạo |
27 | 世间 | shìjiān | thế gian |
28 | 世面 | shìmiàn | cảnh đời; việc đời; các mặt của xã hội |
29 | 世风 | shìfēng | thói đời |
Tham khảo thêm bài viết:
- Các từ vựng bắt đầu từ chữ Yên trong tiếng Hán (烟)
- Chiết tự chữ Hải trong tiếng Hán (海) chi tiết
- Cấu tạo, chiết tự chữ Nhiên trong tiếng Hán (然) chi tiết
- Chinh phục từ vựng qua chữ Niên trong tiếng Hán (年)
Như vậy, PREP đã bật mí khá chi tiết về chữ Thế trong tiếng Hán (世). Mong rằng, những chia sẻ trên hữu ích, giúp bạn nhanh chóng bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích, rút ngắn quá trình chinh phục tiếng Trung hơn nữa nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.