Tìm kiếm bài viết học tập
Các từ vựng bắt đầu từ chữ Yên trong tiếng Hán (烟)
Nắm được ý nghĩa của chữ Hán, bạn sẽ học được rất nhiều từ vựng liên quan. Vậy, chữ Yên trong tiếng Hán là gì? Hãy cùng PREP phân tích, tìm hiểu chi tiết để mở rộng thêm vốn từ ngay nhé!
I. Chữ Yên trong tiếng Hán là gì?
Chữ Yên trong tiếng Hán là 烟, phiên âm /yān/, mang ý nghĩa là “khói, như khói” hoặc “yên thảo, cây thuốc lá” hoặc “điếu thuốc, thuốc phiện”. Đây là từ vựng có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao mà bạn nên nắm vững.
Thông tin chữ 烟:
|
II. Cách viết chữ Yên trong tiếng Hán
Chữ Yên trong tiếng Hán 烟 được tạo bởi 10 nét. Để viết chính xác Hán tự này, bạn cần nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách viết chữ 烟. Hãy theo dõi và luyện viết ngay nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa chữ Yên trong tiếng Hán
Dưới đây là bộ từ vựng bắt đầu bằng chữ Yên trong tiếng Hán mà PREP đã hệ thống lại. Lưu ngay về để nhanh chóng mở rộng vốn từ bạn nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Yên trong tiếng Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 烟丝 | yānsī | thuốc lá sợi |
2 | 烟具 | yānjù | dụng cụ hút thuốc |
3 | 烟农 | yānnóng | trồng thuốc lá (nông dân trồng thuốc lá là chủ yếu) |
4 | 烟叶 | yānyè | lá cây thuốc lá |
5 | 烟嘴儿 | yānzuǐr | bớt hút thuốc |
6 | 烟囱 | yāncōng | ống khói |
7 | 烟土 | yāntǔ | thuốc phiện sống |
8 | 烟头 | yāntóu | đầu thuốc lá; đầu lọc |
9 | 烟子 | yānzi | bồ hóng |
10 | 烟尘 | yānchén | khói bụi; khói lửa (chiến tranh) |
11 | 烟幕 | yānmù | màn khói; khói mù |
12 | 烟幕弹 | yānmùdàn | đạn khói; hoả mù |
13 | 烟斗 | yāndǒu | cái tẩu (hút thuốc) |
14 | 烟斗丝 | yāndǒusī | thuốc lá sợi (để hút tẩu) |
15 | 烟枪 | yānqiāng | tẩu hút thuốc phiện |
16 | 烟柱 | yānzhù | cột khói |
17 | 烟波 | yānbō | yên ba; khói trên sông; khói sóng |
18 | 烟海 | yānhǎi | biển khói; mặt biển mù sương |
19 | 烟火 | yānhuǒ, yānhuo | khói và lửa; pháo hoa |
20 | 烟灰 | yānhuī | tàn thuốc; tro thuốc |
21 | 烟灰缸 | yānhuī gāng | Cái gạt tàn thuốc lá |
22 | 烟煤 | yānméi | than bùn |
23 | 烟碱 | yānjiǎn | ni-cô-tin |
24 | 烟筒 | yāntong | ống khói |
25 | 烟花 | yānhuā | khói hoa (cảnh sắc mùa xuân tươi đẹp); trăng hoa |
26 | 烟草 | yāncǎo | cây thuốc lá |
27 | 烟蒂 | yāndì | đầu mẩu thuốc lá |
28 | 烟袋 | yāndài | tẩu hút thuốc |
29 | 烟道 | yān dào | Đường dẫn khói |
30 | 烟酸 | yānsuān | vi-ta-min PP |
31 | 烟雨 | yānyǔ | mưa bụi |
32 | 烟雾 | yānwù | sương mù; mây mù |
33 | 烟霞 | yānxiá | yên hà; khói ráng |
34 | 烟霭 | yān'ǎi | mây mù |
35 | 烟鬼 | yān'guǐ | người nghiện thuốc |
Tham khảo thêm bài viết:
- Chữ An trong tiếng Trung là gì? Cấu tạo và ý nghĩa chữ An 安
- Nâng cao vốn từ với chữ Yến trong tiếng Trung (燕) thông dụng
Trên đây là những thông tin chi tiết về chữ Yên trong tiếng Hán. Mong rằng những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích, giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ và học tốt tiếng Trung hơn.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!