Tìm kiếm bài viết học tập

Phân tích, học từ vựng bắt đầu từ chữ Thánh trong tiếng Hán (圣)

Chữ Thánh trong tiếng Hán là gì? Có bao nhiêu từ vựng chứa Hán tự này? Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng tiếng Trung thì hữu ích thì hãy nhanh chóng tham khảo bài viết này để được PREP bật mí chi tiết nhé!

Chữ Thánh trong tiếng Hán
Chữ Thánh trong tiếng Hán

I. Chữ Thánh trong tiếng Hán

Chữ Thánh trong tiếng Hán là , phiên âm /shèng/, mang ý nghĩa là “thiêng liêng, tài ba, hiểu biết rộng, thánh nhân, ông thánh, vua, cao quý”. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.

Thông tin chữ Thánh 圣: 

  • Âm Nôm: thánh
  • Tổng nét: 5
  • Bộ: Thổ 土
  • Lục thư: Chữ hội ý
  • Hình thái: ⿱又土
  • Nét bút: フ丶一丨一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Chữ Thánh trong tiếng Hán là 圣
Chữ Thánh trong tiếng Hán

II. Cách viết chữ Thánh trong tiếng Hán

Chữ Thánh trong tiếng Hán 圣 có cấu tạo 5 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần nắm vững quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuậnSau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết Hán tự 圣 theo thứ tự từng nét. Hãy theo dõi và luyện tập ngay nhé!

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Thánh 圣 

Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Thánh 圣

III. Từ vựng có chứa chữ Thánh trong tiếng Hán

Dưới đây là danh sách các từ vựng bắt đầu bằng chữ Thánh trong tiếng Hán 圣. Hãy theo dõi và nhanh chóng trau dồi vốn từ cho mình ngay nhé!

tu-vung-bat-dau-chu-thanh-trong-tieng-han-sheng.jpg
Từ vựng có chứa chữ Thánh trong tiếng Hán

STT

Từ vựng bắt đầu từ chữ Thánh trong tiếng Hán

Phiên âm

Nghĩa

1

圣上

shèngshàng

thánh thượng; hoàng đế

2

圣主

shèngzhǔ

thánh chủ; minh chủ

3

圣人

shèngrén

thánh nhân; vua

4

圣地

shèngdì

đất thánh; thánh địa

5

圣庙

shèngmiào

miếu Khổng Tử

6

圣手

shèngshǒu

người tài ba; người tài giỏi

7

圣旨

shèngzhǐ

thánh chỉ; chiếu chỉ

8

圣明

shèngmíng

thánh minh; sáng suốt như thánh

9

圣母

shèngmǔ

thánh mẫu; đức mẹ Ma-ri-a; đức mẹ

10

圣水

shèngshuǐ

nước thánh; nước phép

11

圣洁

shèngjié

thiêng liêng; thần thánh; thánh thiện

12

圣经

Shèngjīng

thánh kinh; kinh thánh

13

圣药

shèngyào

thuốc tiên; thần dược

14

圣诞

shèngdàn

ngày sinh Khổng Tử; sinh nhật Khổng Tử; lễ Nô-en; ngày Chúa sinh ra đời

15

圣诞岛

shèngdàndǎo

đảo Christmas

16

圣诞树

shèngdànshù

cây thông Nô-en

17

圣诞老人

ShèngdànLǎorén

ông già Nô-en

18

圣诞节

ShèngdànJié

lễ Giáng Sinh; lễ Nô-en

19

圣谕

shèngyù

thánh dụ

20

圣贤

shèngxián

thánh nhân; thánh hiền

21

圣餐

shèngcān

tiệc thánh; lễ ăn bánh thánh

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là thông tin chi tiết về chữ Thánh trong tiếng Hán. Mong rằng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích, giúp bạn có thể trau dồi được nhiều từ vựng tiếng Trung hơn nữa.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự