Tìm kiếm bài viết học tập
Học từ vựng bắt đầu bằng chữ Nhàn trong tiếng Hán (闲)
Bạn đã biết chữ Nhàn trong tiếng Hán là gì chưa? Có bao nhiêu từ vựng bắt đầu từ Hán tự này? Nếu chưa biết, hãy theo dõi bài viết này để được PREP bật mí chi tiết và học thêm nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích nhé!
I. Chữ Nhàn trong tiếng Hán là gì?
Chữ Nhàn trong tiếng Hán là 闲, phiên âm /xián/, mang ý nghĩa “nhàn, không có việc, rảnh rang, để rỗi, giờ rỗi, nói chuyện phiếm”. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.
Thông tin chữ Nhàn 闲:
|
II. Cách viết chữ Nhàn trong tiếng Hán
Chữ Nhàn trong tiếng Hán 闲 được tạo bởi 7 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần nắm vững kiến thức về cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết Hán tự 闲 theo từng nét:
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng bắt đầu bằng chữ Nhàn trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại từ vựng bắt đầu bằng chữ Nhàn trong tiếng Hán dưới bảng sau. Hãy lưu về để học ngay nhé!
STT | Từ vựng bắt đầu chữ Nhàn trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 闲书 | xiánshū | Sách giải trí, sách tiêu khiển |
2 | 闲事 | xiánshì | Việc đâu đâu, việc không quan trọng |
3 | 闲人 | xiánrén | Người nhàn rỗi, kẻ rảnh rỗi |
4 | 闲居 | xiánjū | Ăn không ngồi rồi, nhàn cư |
5 | 闲工夫 | xiángōngfu | Thời gian rỗi, lúc nhàn rỗi |
6 | 闲庭 | xiántíng | Sân vắng |
7 | 闲心 | xiánxīn | Lòng thanh thản, lòng dạ thảnh thơi |
8 | 闲扯 | xiánchě | Nói chuyện tào lao, nói chuyện phiếm |
9 | 闲散 | xiánsǎn | Nhàn tản, nhàn hạ |
10 | 闲暇 | xiánxiá | Nhàn hạ, rỗi rãi |
11 | 闲杂 | xiánzá | Tạp vụ |
12 | 闲气 | xiánqì | Cơn giận không đâu, cáu gắt vô cớ |
13 | 闲磕牙 | xiánkēyá | Nói chuyện phiếm, tán gẫu |
14 | 闲空 | xiánkòng | Giờ rỗi, khi rảnh rang |
15 | 闲章 | xiánzhāng | Con dấu không có giá trị pháp lý; con dấu chơi |
16 | 闲篇 | xiánpiān | Chuyện tào lao, chuyện phiếm |
17 | 闲置 | xiánzhì | Để đó không dùng, bỏ không |
18 | 闲聊 | xiánliáo | Nói chuyện phiếm, tán gẫu |
19 | 闲职 | xiánzhí | Chức quan nhàn tản, chức vụ nhàn hạ |
20 | 闲荡 | xiándàng | Đi lang thang, đi loanh quanh |
21 | 闲话 | xiánhuà | Lạc đề, nói chuyện phiếm, tán gẫu |
22 | 闲谈 | xiántán | Chuyện phiếm, tán gẫu, tán dóc |
23 | 闲适 | xiánshì | Thanh thản, thảnh thơi, nhàn hạ |
24 | 闲逛 | xián'guāng | Đi loanh quanh, đi lang thang |
25 | 闲钱 | xiánqián | Tiền nhàn rỗi, tiền để không |
26 | 闲雅 | xiányǎ | Thanh tao lịch sự |
Tham khảo thêm bài viết:
- Bàn về 2 chữ Canh trong tiếng Hán (耕 & 更) chi tiết
- Giải nghĩa chữ Kỳ trong tiếng Hán chi tiết (期)
- Phân tích về chữ Ký tiếng Trung chi tiết (记 và 寄)
Trên đây là thông tin chi tiết về chữ Nhàn trong tiếng Hán. Mong rằng, thông qua những chia sẻ trên sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!