Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Giải nghĩa chữ Ngũ tiếng Trung (五) chi tiết
I. Chữ Ngũ tiếng Trung là gì?
Chữ Ngũ tiếng Trung là 五, phiên âm wǔ, mang ý nghĩa là “năm, số 5”, “ngũ”. Hán tự 五 vừa là số đếm tiếng Trung vừa được sử dụng phổ biến trong khẩu ngữ hiện đại.
Thông tin chữ Ngũ 五:
|
II. Chữ Ngũ tiếng Trung viết như thế nào?
Chữ Ngũ trong tiếng Trung 五 chỉ có cấu tạo 4 nét. Do đó, viết Hán tự này cũng khá đơn giản, bạn chỉ cần nắm được kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung là có thể viết chính xác.
Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết chữ Ngũ tiếng Trung 五. Hãy theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ bạn nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa chữ Ngũ tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa chữ Ngũ tiếng Trung Quốc. Bạn hãy nhanh chóng “bỏ túi” để nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Ngũ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 五一 五一劳动节 | WǔYī WǔYīLáodòngjié | Ngày 1 tháng 5 (Quốc tế Lao động) |
2 | 五中 | wǔzhōng | Ngũ tạng, trong lòng |
3 | 五伦 | wǔlún | Ngũ luân (năm quan hệ luân lý phong kiến: vua tôi, cha con, anh em, chồng vợ, bạn bè) |
4 | 五倍子 | wǔbèizǐ | Ngũ bội tử (vị thuốc đông y) |
5 | 五光十色 | wǔguāngshísè | Muôn màu muôn vẻ |
6 | 五内 | wǔnèi | Ngũ tạng, nội tạng |
7 | 五分制 | wǔfēnzhì | Thang điểm năm |
8 | 五刑 | wǔxíng | Ngũ hình (hình phạt cổ) |
9 | 五加 | wǔjiā | Cay ngũ gia bì (vị thuốc Đông Y) |
10 | 五卅运动 | WǔSàYùndòng | Phong trào 30 tháng 5 (cuộc biểu tình chống Đế quốc của ĐCS Trung Quốc) |
11 | 五味 | wǔwèi | Ngũ vị, năm vị (chua, cay, mặn, đắng, ngọt) |
12 | 五味子 | wǔwèizǐ | Ngũ vị tử (vị thuốc đông y) |
13 | 五大三粗 | wǔdàsāncū | Cao lớn thô kệch |
14 | 五官 | wǔguān | Ngũ quan (tai, mắt, mồm, mũi và thân mình) |
15 | 五彩 | wǔcǎi | Ngũ sắc (vàng, xanh, đỏ, trắng, đen) |
16 | 五律 | wǔlǜ | Thơ luật 5 chữ |
17 | 五指 | wǔzhǐ | 5 ngón tay |
18 | 五敛子 | wǔliǎnzǐ | Quả khế, trái khế |
19 | 五方 | wǔfāng | Ngũ phương (đông, tây, nam, bắc và trung ương) |
20 | 五更 | wǔgēng | Năm canh |
21 | 五月节 | Wǔyuèjié | Tết Đoan ngọ, mùng năm tháng năm |
22 | 五洲 | wǔzhōu | Năm châu, toàn thế giới |
23 | 五洲四海 | wǔzhōusìhǎi | Năm châu bốn biển |
24 | 五经 | Wǔjīng | Ngũ Kinh (kinh điển Nho giáo: Thi, Thư, Dịch, Lễ, Xuân Thu) |
25 | 五绝 | wǔjué | Thơ ngũ tuyệt, thơ bốn câu năm chữ |
26 | 五脏 | wǔzàng | Ngũ tạng (tâm, can, tì, phế, thận) |
27 | 五色 | wǔsè | Ngũ sắc, năm màu |
28 | 五花八门 | wǔhuābāmén | Lòe loẹt, đa dạng |
29 | 五花肉 | wǔhuāròu | Thịt ba chỉ |
30 | 五行 | wǔxíng | Ngũ hành (kim, mộc, thuỷ, hoả, thổ) |
31 | 五言诗 | wǔyánshī | Thơ ngũ ngôn, thơ 5 chữ |
32 | 五谷 | wǔgǔ | Ngũ cốc (lúa, kê, mạch, đậu…) |
33 | 五金 | wǔjīn | Ngũ kim, kim khí |
34 | 五音 | wǔyīn | Ngũ âm (năm bậc âm giai cổ) |
35 | 五香 | wǔxiāng | Ngũ vị hương |
36 | 五黄六月 | wǔhuángliùyuè | Nắng oi tháng năm tháng sáu (âm lịch) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Giải nghĩa chữ Bát trong tiếng Hán (八) chi tiết từ A-Z!
- Cấu tạo & ý nghĩa chữ Nhất trong tiếng Trung (一) chi tiết
- Luận bàn về bộ chữ Thập tiếng Trung chi tiết
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết về chữ Ngũ tiếng Trung 五. Mong rằng, qua những chia sẻ trên sẽ giúp bạn học và củng cố vốn từ vựng giúp giao tiếp tiếng Trung tốt hơn.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!