Tìm kiếm bài viết học tập
Luận bàn về bộ chữ Thập tiếng Trung (十) chi tiết
I. Chữ Thập tiếng Trung là gì?
Chữ Thập tiếng Trung là 十, phiên âm shì, mang nghĩa là “số mười, hoàn thiện, hoàn hảo”. Đây cũng là một trong 23 bộ có cấu tạo 2 nét trong danh sách các bộ thủ tiếng Trung.
Ban đầu, chữ Thập 十 có hình dạng là một đường thẳng dựng đứng, vốn là chữ Hán tượng hình của cái kim 針. Về sau, người ta đã thêm một dấu chấm ở giữa và theo thời gian, dấu chấm này dần trở thành đường thẳng ngay ngắn và cuối cùng là hình dạng chữ Thập 十 ngày nay.
Theo Từ điển Khang Hi, hiện tại có khoảng 55 ký tự trong tổng số 49.030 được tìm thấy dưới bộ này.
Thông tin bộ Thập 十:
|
II. Cách viết chữ Thập tiếng Trung
Chữ Thập tiếng Trung 十 có cấu tạo đơn giản, chỉ bao gồm 2 nét ngang và sổ. Do đó, bạn chỉ cần vận dụng kiến thức các nét cơ bản trong tiếng Trung là có thể viết chính xác Hán tự này. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng về chữ Thập tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại danh sách các từ vựng tiếng Trung có chứa bộ Thập, chữ Thập đầy đủ dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung vốn từ cho mình ngay bây giờ bạn nhé!
1. Bộ Thập
STT | Từ vựng có chứa chữ Thập tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 千 | qiān | Nghìn, ngàn, thiên |
2 | 卅 | sà | Ba mươi |
3 | 升 | shēng | Lên cao, lên chứa Lít |
4 | 午 | wǔ | Ngọ, giờ ngọ Giữa trưa |
5 | 卉 | huì | Cây cỏ, cỏ, thảo |
6 | 半 | bàn | Một nửa, giữa, trung gian |
7 | 卌 | xì | Bốn mươi |
8 | 华 | huá | Sáng, rực rỡ Phồn thịnh, phồn hoa |
9 | 协 | xié | Cùng nhau, hiệp lực |
10 | 卐 | wàn | Vạn, chữ vạn |
11 | 毕 | bì | Xong, hoàn thành Tất cả, toàn, hết |
12 | 卑 | bēi | Thấp kém, hèn mọn, bỉ ổi |
13 | 卒 | cù | Binh, lính, sai dịch |
14 | 卓 | zhuó | Cao, cao ngất |
15 | 单 | dān | Đơn, một, độc |
16 | 卖 | mài | Bán |
17 | 南 | nā | Phía nam |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Chữ Thập
STT | Từ vựng có chứa chữ Thập tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 十一 | Shí-Yī | Ngày 1/10 (Quốc khánh Trung Quốc) |
2 | 十一月 | shí yī yuè | Tháng 11 |
3 | 十万八千里 | shíwànbāqiānlǐ | Cách xa vạn dặm |
4 | 十二分 | shíèrfēn | Hoàn toàn, trăm phần trăm |
5 | 十二支 | shí'èrzhī | Thập địa chi |
6 | 十全 | shíquán | Thập toàn, vẹn toàn, hoàn hảo |
7 | 十全十美 | shíquánshíměi | Mười phân vẹn mười |
8 | 十冬腊月 | shídōnglàyuè | Ngày đông tháng giá, mùa đông lạnh giá |
9 | 十分 | shífēn | Hết sức, vô cùng |
10 | 十字街头 | shízìjiētóu | Ngã tư đường |
11 | 十字路口 | shízìlùkǒu | |
12 | 十干 | shígān | Thập can, thiên can |
13 | 十样锦 | shíyàngjǐn | Hoa cẩm chướng |
14 | 十足 | shízú | Thuần chất, tràn đầy |
15 | 十进制 | shíjìnzhì | Thuật toán, hệ thập phân |
16 | 十进法 | shíjìnfǎ | Thập phân |
IV. Bàn luận về chữ Thập tiếng Trung
Chữ Thập tiếng Trung hay còn được gọi là Thập tự, được gợi theo hình ảnh của 十 - Thập, là hình có hai đường hoặc hai thanh vuông góc với nhau. Các đường này có thể chạy theo chiều dọc hoặc chiều ngang nếu chúng nắm xiên. Chúng sẽ được gọi là saltire (dấu chéo, dấu x).
Có thể bạn chưa biết, chữ Thập là một trong những biểu tượng cổ trong lịch sử nhân loại, được rất nhiều tôn giáo sử dụng. Khi nhìn đến chữ Thập 十, bạn sẽ nghĩ đến hình ảnh cây thánh giá của Thiên chúa giáo.
Chữ Thập 十 đại diện cho sự phân chia thế chủng tộc của bốn nguyên tố (Chevalier, 1997) hoặc 4 phương 4 hướng trong địa lý. Ngoài ra, Hán tự này cũng biểu tượng cho sự thống nhất giữa các vị thần, đại diện bởi đường thẳng và thế giới.
Ngày nay, trong toán học, dấu chữ thập vuông góc với nhau được gọi là dấu cộng. Còn chữ Thập chéo sẽ được gọi là dấu nhân. Chữ Thập cũng được rất nhiều quốc gia sử dụng cho quốc kỳ hay hiệu kỳ.
Như vậy, PREP đã giải thích khá chi tiết về chữ Thập tiếng Trung. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao thêm vốn từ vựng hữu ích cho quá trình chinh phục Hán ngữ.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!