Tìm kiếm bài viết học tập

Luận bàn về chữ Không tiếng Trung (空) chi tiết

Chữ Không trong tiếng Trung
Chữ Không trong tiếng Trung

I. Chữ Không tiếng Trung là gì?

Chữ Không tiếng Trung là , phiên âm “kōng”, mang ý nghĩa là “trống rỗng, trống không, không thực tế”, “vô ích, toi công, uổng công”. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.

Thông tin chữ Không 空:

  • Âm Hán Việt: không, khống, khổng
  • Tổng nét: 8
  • Bộ: Huyệt 穴 
  • Lục thư: Chữ hình thanh
  • Hình thái: ⿱穴工
  • Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
chu-khong-trong-tieng-trung-la-gi.jpg
Chữ Không trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung cũng có một Hán tự mang ý nghĩa là “không” đó là chữ Bất 不. Để biết thêm thông tin chi tiết về ý nghĩa và cách dùng của từ 不, mời bạn tham khảo các bài viết sau:

II. Cách viết chữ Không tiếng Trung

Chữ Không tiếng Trung 空 được tạo bởi 8 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần biết cách vận dụng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng TrungSau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết Hán tự 空 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện tập theo bạn nhé!

Hướng dẫn nhanh

Hướng dẫn chi tiết

III. Từ vựng có chứa chữ Không tiếng Trung

PREP đã hệ thống lại danh sách các từ vựng có chứa chữ Không tiếng Trung dưới bảng sau. Bạn hãy theo dõi và lưu ngay về để học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung cho mình nhé!

tu-vung-chua-chu-khong-trong-tieng-trung.jpg
Từ vựng có chứa chữ Không trong tiếng Trung

STT

Từ vựng có chứa chữ Không tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

空中

kōngzhòng

Không trung; bầu trời; trên không

2

空中传球

kōngzhōng chuán qiú

Chuyền bóng trên không

3

空中劫机者

Kōngzhōng jiéjī zhě

Không tặc

4

空中堡垒

kōngzhōngbǎolěi

Pháo đài bay

5

空中小姐

kōngzhōngxiǎojiě

Tiếp viên hàng không

6

空乏

kōngfá

Khốn cùng; thiếu thốn; nghèo túng; cơ cực

Vô vị; nhạt nhẽo

7

空余

kòngyú

Trống không; trống; rảnh; rỗi

8

空军

kōngjūn

Không quân

9

空前

kōngqián

Chưa từng có; hơn bao giờ hết

10

空勤

kōngqín

Không vụ (công việc diễn ra ở trên không)

11

空包弹

kōngbāodàn

Đạn giấy; đạn pháo hoa

12

空口

kōngkǒu

Ăn vã, ăn không;  nói suông

13

空口无凭

kōngkǒuwúpíng

Vu khống; nói mà không có bằng chứng

14

空口说白话

kōngkǒushuōbáihuà

Nói suông chứ không làm; chỉ nói mà không làm

15

空名

kōngmíng

Hư danh; hữu danh vô thực; trên danh nghĩa

16

空喊

kōnghǎn

Nói suông; lời nói suông

17

空地

kòngdì

Đất trống

18

空域

kōngyù

Không phận; không vực

19

空头

kōngtóu

Kẻ buôn nước bọt; kẻ đầu cơ

Nói suông; hữu danh vô thực; hư danh

20

空姐

kōngjiě

Tiếp viên hàng không

21

空子

kòng·zi

Chỗ trống; lúc rỗi; lúc rảnh

22

空寂

kōngjì

Trống vắng; vắng vẻ; hoang vắng

23

空幻

kōnghuàn

Trống rỗng; hão huyền; hư ảo

24

空当

kòngdāng

Lỗ hổng; lúc rảnh rỗi; chỗ trống

25

空心

kōngxīn

Rỗng ruột; xốp (cây cối)

26

空心砖

kōngxīnzhuān

Gạch ống; gạch lỗ

27

空心菜

kōngxīncài

Rau muống

28

空怀

kōnghuái

Chưa thụ tinh; không chửa

29

空想

kōngxiǎng

Nghĩ viển vông; không tưởng; thoát ly thực tế

30

空房

kōngfáng

Phòng trống; nhà bỏ trống

31

空投

kōngtóu

Thả dù; tiếp tế đường không

32

空文

kōngwén

Văn chương rỗng tuếch; không có giá trị; không hiệu lực

33

空旷

kōngkuàng

Trống trải; mênh mông

34

空暇

kòngxiá

Nhàn rỗi; rảnh rỗi

35

空气

kōngqì

Không khí

36

空泛

kōngfàn

Trống rỗng; rỗng tuếch

37

空洞

kōngdòng

Chỗ trống; trống rỗng

38

空洞洞

kōngdòngdòng

Trống trơn; trống không; rỗng; trống huơ trống hoác

39

空濛

kōngméng

Mênh mang; mờ mịt; mù mịt

40

空灵

kōnglíng

Linh hoạt kỳ ảo; kỳ ảo; biến ảo khôn lường

41

空疏

kōngshū

Rỗng tuếch; trống rỗng

42

空白

kòngbái

Chỗ trống; lỗ hổng; đoạn bỏ không

43

空白点

kòngbáidiǎn

Điểm thiếu sót

44

空竹

kōngzhú

Đồ chơi lúc lắc

45

空缺

kòngquē

Ghế trống; chức vị trống

46

空腹

kōngfù

Bụng rỗng; bụng không; bụng đói

47

空荡荡

kōngdàngdàng

Vắng vẻ; trống không; trống rỗng

48

空落落

kōngluòluò

Trống vắng; trống trải; trống không

49

空虚

kōngxū

Trống rỗng; rỗng tuếch; hư không

50

空论

kōnglún

Nói suông; lời bàn luận trống rỗng

51

空话

kōnghuà

Lời nói suông; lời nói trống rỗng; nói suông

52

空调

kōngtiáo

Điều hoà không khí; điều hoà nhiệt độ

53

空谈

kōngtán

Nói suông

54

空身

kōngshēn

Mình không; tay không; chẳng mang theo gì

55

空运

kōngyùn

Không vận; chuyên chở bằng máy bay

56

空门

kōngmén

Cõi Phật; đi tu; cửa Phật

Bỏ trống; bỏ ngỏ; để hở

57

空闲

kòngxián

Nhàn rỗi; rỗi rãi

58

空间

kōngjiān

Không gian

59

空际

kōngjì

Không trung; bầu trời; giữa trời

Tham khảo thêm bài viết: 

Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết chữ Không tiếng Trung thông dụng. Mong rằng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng củng cố vốn vựng để giao tiếp tốt hơn.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự