Tìm kiếm bài viết học tập

一 và 不 là gì? Biến điệu của Yi và Bu trong tiếng Trung như nào?

Khi học phiên âm tiếng Trung, phần thanh điệu, đặc biệt, biến điệu là “nỗi ám ảnh” của rất nhiều người học. Bởi vì biến điệu là hiện tượng thường gặp khi phát âm, dù cho bạn đã đọc đúng pinyin những vẫn có những trường hợp chưa chính xác. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giải đáp chi tiết về biến điệu của yi và bu(一 và 不)để giúp bạn nắm vững hơn về phát âm nhé!

Biến điệu của yi và bu

 Biến điệu của yi và bu

I. 一 /yī/ là gì?

一, phiên âm yī, ý nghĩa chính là số 1, nhất, một. Ngoài ra, Hán tự này còn mang những lớp ý nghĩa sau:

Đồng nhất, như nhau.
  • 一视同仁。/Yīshìtóngrén/: Đối xử bình đẳng.
Cái khác, một cái khác.
  • 番茄一名西红柿。/Fānqié yī míng xīhóngshì./: Cà chua còn có tên gọi khác là “tây hồng thị”.
Cả, đầy.
  • 一辈子。/Yībèizi/ : Cả đời.
Chuyên tâm.
  • 一心一意。/Yīxīnyīyì/: Toàn tâm, toàn ý.
Dùng giữa động từ lặp lại phần lớn là đơn âm.
  • 笑一笑。/Xiào yixiào/: Cười một cái
Dùng trước động từ.
  • 一跳跳了过去。/Yī tiào tiàole guòqù./: Nhảy qua.
  • 他在旁边一站,再也不说什么 /Tā zài pángbiān yí zhàn, zài yě bù shuō shénme/: Anh ta đứng sang một bên, sau đó không nói gì.

II. 不 /bù/ là gì?

Trước khi tìm hiểu về biến điệu của yi và bu (一 và 不) trong tiếng Trung , PREP sẽ giải nghĩa của Hán tự 不.

不, phiên âm bù, mang ý nghĩa chính là không, thường đứng trước động từ, hình dung từ, phó từ khác biểu thị sự phủ định. Ngoài ra, 不 còn mang những lớp ý nghĩa khác:

Bất, phi, vô, không (thêm vào trước danh từ, ngữ danh từ để tạo thành hình dung từ).
  • 不法/Bùfǎ/: Phi pháp.
  • 不道德 /Bù dàodé/: Vô đạo đức.
Không cần, khỏi cần.
  • 不谢/Bù xiè/: Khỏi cảm ơn.
  • 不客气/Bù kèqì/: Đừng khách sáo.

III. Biến điệu của Yi và Bu (一 và 不)  trong tiếng Trung

Cùng PREP học kiến thức ngữ âm biến điệu của yi và bu trong tiếng Trung dưới đây nhé!

1. Biến điệu Yi (一)

Khi học về kiến thức ngữ âm biến điệu của yi và bu (一 và 不), trước tiên PREP sẽ hướng dẫn bạn về biến điệu của 一 nhé!

Biến điệu của 一
Biến điệu của 一

  • Khi 一 đứng một mình hoặc khi là số đếm, số thứ tự thì vẫn đọc là yī - thanh 1 (nghĩa là không thay đổi thanh điệu).
  • Khi “一” đứng trước thanh 4 thì sẽ biến điệu, đọc thành thanh 2.
Chữ HánBiến điệu của yi và bu
一万 (một vạn)yī + wàn ➞ yí wàn
一次 (một lần)yī + cì ➞ yí cì
一定 (nhất định)yī + dìng ➞ yí dìng
一半 (một nửa)yī + bàn ➞ yí bàn
一共 (tổng cộng)yī + gòng ➞ yí gòng
  • Khi 一 đứng trước các thanh 1, 2 và 3 thì sẽ biến điệu thành thanh 4.
Hán tự/Ý nghĩaBiến điệu của yi và bu
Đứng trước thanh 1
一天 (một ngày)yī + tiān ➞ yì tiān
一般 (tầm thường, bình thường)yī + bān ➞ yì bān
一边 (một bên)yī + biān ➞ yì biān
Đứng trước thanh 2
一时 (một lúc)yī + shí ➞ yì shí
一群 (một nhóm)yī qún ➞ yì qún
一条 (một miếng)yī tiáo ➞ yì tiáo
一团 (1 đội, 1 lũ, 1 nhóm)yī tuán ➞ yì tuán
Đứng trước thanh 3
一举 (một lần hành động)yī + jǔ ➞ yì jǔ
一早 (sáng sớm)yī zǎo ➞  yì zǎo
一手 (khéo tay, một tay)yī shǒu ➞  yì shǒu
一体 (một khối, nhất thể)yì tǐ ➞ yì tǐ
  • 一 khi đứng trước động từ trùng lặp thì sẽ biến thành thanh nhẹ:
看一看 (xem thử xem)kàn yi kàn
听一听 (nghe thử đi)tīng yi tīng
尝一尝 (nếm thử)cháng yi cháng
问一问 (hỏi xem)wèn yi wèn

Xem video đầy đủ về biến điệu 一 tại đây:

2. Biến điệu Bu (不)

Tiếp theo trong bài kiến thức ngữ âm về biến điệu của yi và bu, PREP sẽ hướng dẫn về phần biến điệu bu 不.

Biến điệu của 不
Biến điệu của 不

  • Khi “不” đứng một mình hoặc ở cuối câu thì sẽ giữ nguyên thanh điệu (thanh 4).
  • Khi “不” đứng trước thanh 4 thì sẽ biến điệu thành thanh 2.
Chữ HánBiến điệu của yi và bu
不要 (không cần)bù + yào ➞ bú yào
不但 (không chỉ)bù + dàn ➞ bú dàn
不是 (không phải)bù + shì ➞ bú shì
不信 (không tin)bù +  xìn ➞ bú xìn
  • Sau 不 là các âm mang thanh 1, 2 hoặc 3 thì vẫn đọc thanh 4.
Chữ HánBiến điệu của yi và bu
不吃 (không ăn)bù chī
不行 (không được)bù xíng
不好 (không tốt)bù hǎo
不喝 (không uống)bù hē
不学 (không học)bù xué
不想 (không muốn)bù xiǎng
  • Khi đứng trước từ trùng lặp sẽ biến thành thanh nhẹ.
Chữ HánBiến điệu của yi và bu
来不来 (đến hay không)lái bù lāi ➞ lái bu lái
多不多 (nhiều không)duō bù duō ➞ duō bu duō
忙不忙 (bận không)máng bù máng ➞ máng bu máng
甜不甜 (ngọt không)tián bù tián ➞ tián bu tián

Tham khảo thêm video về biến điệu bu:

IV. Biến điệu từ hoặc câu có nhiều thanh 3

Ngoài kiến thức về biến điệu của yi và bu trong tiếng Trung, nếu muốn phát âm chuẩn và giao tiếp thành thạo, bạn cần nằm lòng kiến thức về biến điệu của từ hoặc câu có nhiều thanh 3, cụ thể:

1. 2 âm tiết thanh 3 đi liền nhau

Trong tiếng Trung, khi 2 âm tiết thanh 3 đi liền nhau thì âm tiết đầu tiên sẽ chuyển thành thanh 2, âm tiết thứ 2 vẫn giữ nguyên thanh 3. Cùng xem các ví dụ sau đây để nắm rõ hơn nhé!

你好 (xin chào)nǐ hǎo ➞ ní hǎo
美好 (tốt đẹp)měi hǎo ➞ méi hǎo
想买 (muốn mua)xiǎng mǎi ➞ xiáng mǎi
管理 (quản lý)guǎn lǐ ➞ guán lǐ

2. Khi 3 âm tiết thanh 3 đi cùng nhau

Khi 3 âm tiết thanh 3 đi cùng nhau thì âm đầu và âm thứ 2 sẽ đọc thành thanh 2, còn âm thứ 3 sẽ giữ nguyên thanh 3.

管理者 (Giám đốc, quản lý)guǎnlǐ zhě ➞ guánlí zhě
展览馆 (hội trường triển lãm)zhǎnlǎn guǎn ➞ zhánlán guǎn

Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt khác thì âm tiết đầu và cuối sẽ giữ nguyên thanh 3, còn âm thứ hai sẽ đọc thành thanh 2.

我给你 (tôi cho cậu)Wǒ gěi nǐ ➞ wǒ géi nǐ
我请你 (tôi mời cậu)Wǒ qǐng nǐ ➞ wǒ qíng nǐ
你打我 (cậu đánh tôi)Nǐ dǎ wǒ ➞ Nǐ dá wǒ

3. Nhiều âm tiết thanh 3 đi cùng nhau

Một trường hợp biến điệu khá phổ biến mà rất nhiều bạn gặp phải đó là nhiều âm tiết thanh 3 đi cùng nhau. Với trường hợp này, bạn cần chia câu thành những phần nhỏ theo từng từ hoặc cụm từ rồi phát âm theo các nguyên tắc đã chia sẻ ở trên.

Ví dụ: Nếu muốn phát âm chính xác câu 请你把雨伞给我 (toàn thanh 3), bạn cần tách thành từng cụm riêng như sau: 请你/把/雨伞/给我, đọc thành qíng nǐ bǎ yú sǎn géi wǒ.

V. Bài tập luyện phát âm biến điệu của Yi và Bu (一 và 不)

Bạn hãy vận dụng các kiến thức lý thuyết về biến điệu của yi và bu (一 và 不) mà PREP chia sẻ ở trên để luyện tập với các dạng bài dưới đây nhé!

1. Đề bài

  1. Hãy phát âm đúng các từ sau: 一个、一样、一边、一同、一道、一直、想一想、一半、一早、一刻。
  2. Luyện phát âm đúng các biến điệu 不: 不必、不安、我不、不够、苦不苦、不但、不满、不听、不管、热不热。

2. Đáp án

1.

Chữ HánPinyinCách đọc
一个yī gèyí gè
一边yī biānyì biān
一道yī dàoyí dào
想一想xiǎng yī xiǎngxiǎng yi xiǎng
一早yī  zǎoyì zǎo
一样yī yàngyí yàng
一同yī tóngyì tóng
一直yī zhíyì zhí
一半yī bànyí bàn
一刻yī kè

yí kè

2.

Chữ HánPinyinCách đọc
不必bù bì bú bì
我不wǒ bùwǒ bù
苦不苦kǔ bù kǔkǔ bu kǔ
不满bù mǎnbù mǎn
不管bù guǎnbù guǎn
不安bù ānbù ān
不够bù gòubú gòu
不但bù dànbú dàn
不听bù tīngbù tīng
热不热rè bù rèrè bu rè

Như vậy, PREP đã chia sẻ tất tần tật kiến thức về biến điệu của yi và bu (一 và 不) trong tiếng Trung chi tiết. Hy vọng, những kiến thức liên quan đến phát âm mà PREP chia sẻ sẽ giúp bạn có thể phát âm chuẩn, chính xác để giao tiếp tốt hơn.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự