Tìm kiếm bài viết học tập
Phân tích 2 chữ Khôi trong tiếng Hán (魁 & 瑰) chi tiết
Phân tích, tìm hiểu chuyên sâu về các Hán tự sẽ giúp bạn gia tăng vốn từ vựng nhanh chóng. Và ở bài viết này, hãy cùng PREP tìm hiểu về 2 chữ Khôi trong tiếng Hán. Hãy tham khảo nhé!

I. Chữ Khôi trong tiếng Hán là gì?
Chữ Khôi trong tiếng Hán là gì? 2 chữ Khôi thông dụng đó là 魁 và 瑰. Cùng tìm hiểu chi tiết về 2 Hán tự này nhé!
1. Chữ Khôi 魁
Chữ Khôi trong tiếng Hán đầu tiên phải kể đến đó là 魁, phiên âm /kuí/, mang ý nghĩa “đầu sỏ, tướng, khôi, kẻ cầm đầu, người chủ chốt” hoặc “cao to, vạm vỡ, cường tráng”. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.
Thông tin chữ 魁:
|

2. Chữ Khôi 瑰
Một chữ Khôi trong tiếng Hán cũng được sử dụng nhiều đó là 瑰, phiên âm /guī/, mang ý nghĩa “quý, hiếm, hiếm có”. Đây là Hán tự có độ thông dụng cao trong tiếng Trung hiện đại.
Thông tin chữ 瑰:
|

II. Cách viết chữ Khôi trong tiếng Hán
Nếu muốn viết chính xác 2 chữ Khôi trong tiếng Hán 魁 và 瑰, bạn cần nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung cũng như áp dụng được quy tắc bút thuận. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết 2 Hán tự 魁 và 瑰:
Hướng dẫn cách viết 魁 |
|
|
|
Hướng dẫn cách viết 瑰 |
|
|
III. Từ vựng chứa chữ Khôi trong tiếng Hán
Dưới đây là danh sách từ vựng bắt đầu bằng 2 chữ Khôi trong tiếng Hán mà PREP đã hệ thống lại. Lưu ngay về để nhanh chóng nâng cao vốn từ cho mình ngay nhé!

STT |
Từ vựng có chứa chữ Khôi trong tiếng Hán |
Phiên âm |
Nghĩa |
Từ vựng bắt đầu từ chữ 魁 |
|||
1 |
魁伟 |
kuíwěi |
khôi ngô; to lớn; cao lớn; vạm vỡ; cường tráng |
2 |
魁元 |
kuìyuán |
khôi nguyên; thủ khoa; khôi thủ (người đứng đầu trong một lớp người) đứng đầu; đứng thứ nhất; đỗ đầu |
3 |
魁岸 |
kuíàn |
khôi ngô; cao lớn; cường tráng |
4 |
魁星 |
kuíxīng |
sao Khôi (bốn ngôi sao tạo thành hình cái gáo trong bảy ngôi sao Bắc đẩu) |
5 |
魁梧 |
kuíwú |
khôi ngô; to lớn; cường tráng; vạm vỡ; lực lưỡng |
6 |
魁首 |
kuíshǒu |
người đứng đầu; đầu sỏ; khôi thủ; thủ khoa (chỉ người tài ba nhất trong một lớp người) thủ lĩnh; người phụ trách; đội trưởng |
Từ vựng có chứa |
|||
7 |
瑰丽 |
guīlì |
tuyệt đẹp; đẹp lạ thường; lộng lẫy; tráng lệ; nguy nga |
8 |
瑰伟 |
guīwěi |
đặc biệt; hoa lệ; lạ lùng |
9 |
瑰奇 |
guīqí |
đẹp lạ thường; đẹp kỳ lạ |
10 |
瑰宝 |
guībǎo |
của quý; vật quý hiếm; báu vật; đặc biệt quý báu; châu báu |
11 |
瑰异 |
guīyì |
đẹp lạ thường; vô cùng đẹp; hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy |
12 |
瑰玮 |
guīwěi |
kỳ dị; lạ lùng |
Tham khảo thêm bài viết:
Như vậy, bài viết đã chia sẻ chi tiết về chữ Khôi trong tiếng Hán. Hy vọng, những kiến thức mà PREP chia sẻ sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Trung.

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.