Tìm kiếm bài viết học tập
Phân tích, tìm hiểu chữ Thời trong tiếng Hán (时)
Phân tích, tìm hiểu từng Hán tự, bạn sẽ có thể mở rộng thêm vốn từ vựng cho bản thân. Vậy bạn đã biết chữ Thời trong tiếng Hán là gì chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết dưới đây để được PREP bật mí chi tiết và học thêm nhiều từ vựng hơn nữa nhé!
I. Chữ Thời trong tiếng Hán là gì?
Chữ Thời trong tiếng Hán là 时, phiên âm /shí/, mang ý nghĩa là “thời giờ, thời gian, đương thời, hiện nay” hoặc “đơn vị thời gian giờ”. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.
Thông tin chữ Thời 时:
|
II. Cách viết chữ Thời trong tiếng Hán
Chữ Thời trong tiếng Hán 时 chỉ được tạo bởi 7 nét và bạn cần nắm vững được quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung nếu muốn viết chính xác Hán tự này.
Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết Hán tự này theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện tập ngay nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa chữ Thời trong tiếng Hán
Hãy nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng có chứa chữ Thời trong tiếng Hán mà PREP đã hệ thống lại dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Thời trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 时下 | shíxià | đương thời; trước mắt |
2 | 时不时 | shíbùshí | thường thường; luôn luôn |
3 | 时世 | shíshì | thời đại; thời thế |
4 | 时事 | shíshì | thời sự |
5 | 时人 | shírén | người đương thời; người cùng thời; lúc bấy giờ |
6 | 时代 | shídài | thời đại; thời kỳ |
7 | 时令 | shílìng | mùa; thời tiết; thời vụ |
8 | 时价 | shíjià | thời giá; giá hiện tại |
9 | 时会 | shíhuì | tình hình đặc biệt lúc ấy |
10 | 时候 | shíhou | thời gian |
11 | 时光 | shíguāng | thời gian; thời giờ |
12 | 时兴 | shíxīng | lưu hành một thời; thời thịnh |
13 | 时分 | shífèn | lúc; thời gian |
14 | 时刻 | shíkè | thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm; thường xuyên; luôn luôn |
15 | 时务 | shíwù | thời thế; sự việc trọng đại trước mắt |
16 | 时势 | shíshì | thời thế |
17 | 时区 | shíqū | múi giờ; múi giờ tiêu chuẩn |
18 | 时宜 | shíyí | thời nghi; thời |
19 | 时尚 | shíshàng | mới; thời thượng; mốt; mode |
20 | 时局 | shíjú | thời cuộc |
21 | 时差 | shíchā | thời sai; độ sai của mặt trời so với mặt trời thực |
22 | 时常 | shícháng | thường thường; luôn luôn |
23 | 时式 | shíshì | mốt; thời trang; thời thượng |
24 | 时文 | shíwén | văn bát cổ |
25 | 时新 | shíxīn | đúng mốt; hợp mốt |
26 | 时日 | shírì | thời gian; ngày tháng |
27 | 时时 | shíshì | thường thường; luôn luôn |
28 | 时期 | shíqī | thời kỳ |
29 | 时机 | shíjī | thời cơ |
30 | 时样 | shíyàng | mốt đương thời; mốt thời trang |
31 | 时气 | shíqi | vận may; hên; số đỏ |
32 | 时疫 | shíyì | bệnh dịch (bệnh lưu hành trong một thời kỳ) |
33 | 时病 | shíbìng | bệnh truyền nhiễm; bệnh dịch |
34 | 时而 | shíér | chốc chốc |
35 | 时节 | shíjié | tiết; vụ; mùa |
36 | 时行 | shíxíng | lưu hành một thời; thời thịnh; hợp thời |
37 | 时装 | shízhuāng | trang phục mốt; quần áo kiểu mới nhất |
38 | 时评 | shípíng | bài bình luận (thời sự) |
39 | 时调 | shídiào | điệu hát thịnh hành (ở một địa phương nào đó) |
40 | 时贤 | shíxián | người đương quyền |
41 | 时辰 | shíchen | giờ (đơn vị tính thời gian thời xưa); thời cơ; lúc |
42 | 时运 | shíyùn | thời vận |
43 | 时针 | shízhēn | kim đồng hồ |
44 | 时钟 | shízhōng | đồng hồ báo thức; đồng hồ báo giờ |
45 | 时间 | shíjiān | thời gian; giờ |
46 | 时间性 | shíjiānxìng | tính thời gian |
47 | 时限 | shíxiàn | thời hạn; hạn định |
48 | 时鲜 | shíxiàn | hàng tươi; thức ăn đầu mùa |
Tham khảo thêm bài viết:
- Chinh phục từ vựng qua chữ Niên trong tiếng Hán (年)
- Bàn về bộ Nguyệt, chữ Nguyệt trong tiếng Trung 月 chi tiết
Như vậy, PREP đã bật mí toàn bộ từ vựng bắt đầu từ chữ Thời trong tiếng Hán. Mông rằng thông qua những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ ngay từ bây giờ nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!