STT | Từ vựng về Relationship | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Father | Bố | My father took me and my brother to watch the football every Sunday. Bố tôi đưa tôi và anh trai đi xem bóng đá vào Chủ Nhật hàng tuần. |
2 | Dad | Bố | My dad fully supports my life choices. Bố tôi hoàn toàn ủng hộ những lựa chọn trong cuộc sống của tôi. |
3 | Mother | Mẹ | My mother was 30 when she got married. Mẹ tôi lấy chồng năm 30 tuổi. |
4 | Mom | Mẹ | Hoang misses his mom and dad a lot. Hoàng nhớ mẹ và cha anh ấy rất nhiều. |
5 | Parent | Bố mẹ | Children need lots of encouragement from their parents. Trẻ em cần rất nhiều sự khuyến khích từ cha mẹ. |
6 | Children Child | Con |
7 | Son | Con trai | Linh and Quan have 2 daughters and 3 sons. Linh và Quân có 2con gái và 3 con trai. |
8 | Daughter | Con gái |
9 | Husband | Chồng | My main aim in life is to be a good husband and father. Mục tiêu chính của tôi trong cuộc sống là trở thành một người chồng và người cha tốt. |
10 | Wife | Vợ | They had dinner with their director and his charming wife. Họ đã ăn tối với giám đốc và người vợ quyến rũ của anh ấy. |
11 | Brother | Anh trai, em trai | My father took me and my brother to watch the football every Sunday. Bố tôi đưa tôi và anh trai đi xem bóng đá vào Chủ Nhật hàng tuần. |
12 | Sister | Chị gái, em gái | Nga and Hien are sisters. Nga và Hiền là chị em. |
13 | Uncle | Chú/cậu/bác trai | Chinh has lots of uncles and aunts. Chinh có rất nhiều chú và dì. |
14 | Aunt | Cô/dì/bác gái |
15 | Nephew | Cháu trai | The bachelor uncle cares about his nieces and nephews. Người chú độc thân quan tâm đến cháu gái và cháu trai của mình. |
16 | Niece | Cháu gái |
17 | Grandmother Grandma Granny | Bà | Both my grandmothers were from Thai Nguyen. Cả hai bà của tôi đều đến từ Thái Nguyên. |
18 | Grandfather Grandpa Granddad | Ông | Nam and Tam went to visit their grandfather in hospital. Nam và Tâm đến thăm ông của họ trong bệnh viện. |
19 | Grandparents | Ông bà | My grandparents are both in their 90s. Ông bà tôi đều đã ngoài 90 tuổi. |
20 | Grandchild Grandchildren | Cháu | Now I see my grandchildren every week. Bây giờ tôi gặp các cháu của tôi mỗi tuần. |
21 | Grandson | Cháu trai | He has a 3 -year-old grandson. Anh ấy có một cháu trai 3 tuổi. |
22 | Granddaughter | Cháu gái | Her life is transformed by the arrival of her orphaned granddaughter. Cuộc sống của bà ấy thay đổi khi có sự xuất hiện của đứa cháu gái mồ côi. |
23 | Cousin | Anh chị em họ | Many of our distant cousins, whom we hadn't seen for years, came to my brother's wedding. Nhiều người anh em họ xa của chúng tôi, những người mà chúng tôi đã không gặp trong nhiều năm, đã đến dự đám cưới của anh tôi. |
24 | Godfather | Cha đỡ đầu | Uncle Hoang, my mother's friend, is my godfather. Chú Hoàng, bạn của mẹ tôi, là cha đỡ đầu của tôi. |
25 | Godmother | Mẹ đỡ đầu | My godmother passed away last year. Mẹ đỡ đầu của tôi đã qua đời năm ngoái. |
26 | Godson | Con trai đỡ đầu | Hoang is the godson of my husband and I. Hoàng là con đỡ đầu của vợ chồng tôi. |
27 | Goddaughter | Con gái đỡ đầu | Today is my goddaughter's 10th birthday. Hôm nay là sinh nhật lần thứ 10 con gái đỡ đầu của tôi. |
28 | Stepfather | Bố dượng | My stepfather was cruel. Cha dượng tôi thật độc ác. |
29 | Stepmother | Mẹ kế | Princess Diana initially had a difficult relationship with her stepmother, Raine Spencer. Công nương Diana ban đầu có mối quan hệ khó khăn với mẹ kế Raine Spencer. |
30 | Stepson | Con trai riêng của chồng/vợ | My husband's stepson is very unruly. Con riêng của chồng tôi rất ngỗ ngược. |
31 | Stepdaughter | Con gái riêng của chồng/vợ | My husband's stepdaughter never listens to me. Con gái riêng của chồng tôi không bao giờ nghe lời tôi. |
32 | Stepbrother | Con trai của bố dượng/mẹ kế | The stepbrother is exceptionally handsome. Con trai của mẹ kế đẹp trai lạ thường. |
33 | Stepsister | Con gái của bố dượng/mẹ kế | My stepsister is always jealous of me. Chị kế của tôi luôn ghen tị với tôi. |
34 | Half-sister | Chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha | His family included two brothers, a sister, a half-brother, and a half-sister. Gia đình anh có hai anh trai, một chị gái, một anh trai cùng cha khác mẹ và một em gái cùng cha khác mẹ. |
35 | Half-brother | Anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
36 | Mother-in-law | Mẹ chồng/mẹ vợ | My mother-in-law asked me to cook for 11 family members by myself. Mẹ chồng bắt tôi phải một mình nấu cho 11 người trong nhà. |
37 | Father-in-law | Bố chồng/bố vợ | My father-in-law gave my wife and me an apartment on our wedding day. Bố vợ tôi tặng vợ chồng tôi một căn hộ trong ngày cưới. |
38 | Son-in-law | Con rể | My son-in-law is a powerful CEO. Con rể tôi là một CEO quyền lực. |
39 | Daughter-in-law | Con dâu | My daughter-in-law is a housewife. Con dâu tôi ở nhà nội trợ. |
40 | Sister-in-law | Chị/em dâu | My sister-in-law is the daughter of a poor healer, who only takes medicine for good fortune without taking money. Chị dâu tôi là con gái một thầy lang nghèo, chỉ bốc thuốc cầu may mà không lấy tiền. |
41 | Brother-in-law | Anh/em rể | My brother-in-law is an alcoholic. Anh rể tôi nghiện rượu. |
42 | Single mother | Mẹ đơn thân | During my volunteering trip, I met a single mother at a hospital. Trong chuyến tình nguyện, tôi gặp một bà mẹ đơn thân tại một bệnh viện. |
43 | Adoptive parents | Bố mẹ nuôi | My adoptive parents adopted me because they were infertile and could not bear children. Bố mẹ nuôi nhận nuôi tôi vì họ hiếm muộn mãi không sinh được con. |
44 | Blue blood | Dòng giống hoàng tộc | The Khao Manee cat is a noble cat of Thai blue blood. Mèo Khao Manee là giống mèo cao quý có dòng giống hoàng tộc Thái Lan. |
45 | Immediate family | Gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột) | He lived with friends as he had no immediate family in the country. Anh ấy sống với bạn bè vì anh ấy không có gia đình ruột thịt ở trong nước. |
46 | Nuclear family | Gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái) | We average fewer than two children per nuclear family. Chúng tôi trung bình có ít hơn hai trẻ em cho mỗi gia đình hạt nhân. |
47 | Extended family | Gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…) | A lot of people in his employ and in his extended family tiptoed around Jake, always careful of triggering his wrath. Rất nhiều người trong công việc của anh ấy và trong đại gia đình của anh ấy rón rén xung quanh Jake, luôn cẩn thận để chọc tức anh ấy. |
48 | Family tree | Phả hệ - sơ đồ gia đình dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên | Since many families will be gathering for the holiday, it's a perfect time to create a family tree. Vì nhiều gia đình sẽ tụ họp trong kỳ nghỉ, nên đây là thời điểm hoàn hảo để tạo một cây phả hệ. |
49 | Distant relative | Họ hàng xa | Dinakaran starts wooing a distant relative who comes visiting at his house. Dinakaran bắt đầu tán tỉnh một người họ hàng xa đến thăm nhà anh ta. |
50 | Close-knit family | Gia đình êm ấm | We always admire close-knit family ties. Chúng tôi luôn ngưỡng mộ mối quan hệ gia đình gắn bó chặt chẽ. |
51 | Dysfunctional family | Gia đình không êm ấm | If you grew up in a dysfunctional family, you might feel lonely or struggle to develop healthy relationships with others. Nếu bạn lớn lên trong một gia đình không êm ấm, bạn có thể cảm thấy cô đơn hoặc gặp khó khăn trong việc phát triển mối quan hệ lành mạnh với những người khác. |
52 | Carefree childhood | Tuổi thơ êm đềm | She enjoyed a poor but carefree childhood, in which singing was her main pleasure. Cô tận hưởng một tuổi thơ nghèo khó nhưng êm đềm, trong đó ca hát là thú vui chính của cô. |
53 | Troubled childhood | Tuổi thơ khó khăn | He feels a troubled childhood sabotaged any chance of making long-term relationships work. Anh ấy cảm thấy một tuổi thơ đầy khó khăn đã phá hoại mọi cơ hội để xây dựng các mối quan hệ lâu dài. |
54 | Divorce | Ly dị, sự ly dị | Numerous marriages now end in divorce. Nhiều cuộc hôn nhân bây giờ kết thúc bằng ly dị. |
55 | Bitter divorce | Ly thân | The couple had been involved in a bitter divorce. Cặp đôi từng vướng vào một cuộc ly thân. |
56 | Messy divorce | Ly thân và có tranh chấp tài sản | He is going through a messy divorce. Anh ấy đang trải qua một cuộc ly thân và có tranh chấp tài sản. |
57 | Broken home | Gia đình tan vỡ | I come from a broken home filled with emotional chaos. Tôi đến từ một gia đình tan vỡ với đầy hỗn loạn cảm xúc. |
58 | Child custody | Quyền nuôi con | Child custody issues arise most commonly in cases of divorce. Các vấn đề về quyền nuôi con phát sinh phổ biến nhất trong các trường hợp ly hôn. |