Tìm kiếm bài viết học tập
3 Chữ Chợ trong tiếng Trung (市, 集 và 街) thông dụng
I. Chữ Chợ trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung có 3 Hán tự mang ý nghĩa là chợ đó là 市, 集 và 街. Sau đây, PREP sẽ đi giải thích ý nghĩa từng chữ Chợ trong tiếng Trung. Hãy theo dõi nhé!
1. Chữ 市
Chữ Chợ trong tiếng Trung thông dụng nhất phải kể đến đó là 市, phiên âm shì. Ngoài ý nghĩa là “chợ” thì Hán tự 市 còn mang nghĩa là “mua bán”, “thành thị, thành phố”, “thành, thị xã”.
Thông tin chữ 市:
|
2. Chữ 集
Một chữ Chợ trong tiếng Trung khá phổ biến nữa đó là 集, phiên âm jí. Ngoài ý nghĩa là “chợ búa, chợ”, Hán tự 集 này còn mang nghĩa là tụ hợp, tụ tập, tập.
Thông tin chữ 集:
|
3. Chữ 街
Chữ Chợ trong tiếng Trung cuối cùng mà PREP muốn bật mí đến bạn đó là 街, phiên âm “jiē”. Ngoài ý nghĩa là “họp chợ, chợ”, chữ 街 còn mang ý nghĩa là “đường phố, đường xá”.
Thông tin chữ 街:
|
II. Cách viết chữ Chợ trong tiếng Trung
Trước tiên, nếu bạn muốn viết chính xác các chữ Chợ trong tiếng Trung 市, 集 và 街 chuẩn theo từng nét thì cần phải nắm vững được kiến thức các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đó, bạn hãy vận dụng và thực hành luyện viết theo các nét mà PREP hướng dẫn dưới đây nhé!
Hướng dẫn cách viết chữ Chợ trong tiếng Trung 市 | |
Hướng dẫn cách viết chữ Chợ trong tiếng Trung 集 | |
Hướng dẫn cách viết chữ Chợ trong tiếng Trung 街 | |
III. Từ vựng có chứa chữ Chợ trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại đầy đủ danh sách các từ vựng tiếng Trung có chứa 3 chữ Chợ 市, 集 và 街 dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng bổ sung và nâng cao vốn từ vựng của mình ngay từ bây giờ bạn nhé!
1. Chữ 市
STT | Từ vựng có chứa chữ Chợ trong tiếng Trung 市 | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 市两 | shìliǎng | Lạng (bằng 1/10 cân) |
2 | 市井 | shìjǐng | Phố phường, chợ |
3 | 市亩 | shìmǔ | Mẫu (bằng 1/15 héc ta) |
4 | 市价 | shìjià | Giá cả thị trường, giá chợ |
5 | 市侩 | shìkuài | Con buôn, kẻ đầu cơ |
6 | 市分 | shìfēn | Phân (bằng 1/100 thước) |
7 | 市区 | shìqū | Khu vực thành thị, nội thành |
8 | 市场 | shìchǎng | Chợ, thị trường |
9 | 市容 | shìróng | Bộ mặt thành phố, diện mạo thành phố |
10 | 市寸 | shìcùn | Tấc (bằng 1/10 thước) |
11 | 市尺 | shìchǐ | Thước (bằng ⅓ mét) |
12 | 市廛 | shìchán | Chợ, chợ búa |
13 | 市惠 | shìhuì | Buôn bán tốt |
14 | 市房 | shìfáng | Gian hàng, quầy hàng |
15 | 市招 | shìzhāo | Biển quảng cáo |
16 | 市政 | shìzhèng | Thị chính, công việc quản lý thành phố |
17 | 市民 | shìmín | Dân thành phố, dân thành thị |
18 | 市电 | shìdiàn | Điện sinh hoạt, điện gia dụng |
19 | 市肆 | shìsì | Hiệu buôn, cửa hàng |
20 | 市郊 | shìjiāo | Ngoại ô thành phố |
21 | 市镇 | shìzhèn | Thị trấn |
22 | 市长 | shìzhǎng | Thị trưởng |
23 | 市集 | shìjí | Chợ, thị trấn |
2. Chữ Chợ 集
STT | Từ vựng có chứa chữ Chợ trong tiếng Trung 集 | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 集中 | jízhōng | Tập trung, tập hợp |
2 | 集中营 | jízhōngyíng | Traị tập trung |
3 | 集会 | jíhuì | Mít-tinh, hội nghị |
4 | 集体 | jítǐ | Tập thể, đoàn thể |
5 | 集体户 | jítǐhù | Hợp tác kinh doanh, cùng làm ăn kinh doanh |
6 | 集刊 | jíkān | Tập san |
7 | 集合 | jíhé | Tập hợp, tụ tập |
8 | 集团 | jítuán | Tập đoàn |
9 | 集大成 | jídàchéng | Góp lại, thu lại |
10 | 集子 | jí·zi | Tập (sách) |
11 | 集居 | jíjū | Sống cùng, sống chung |
12 | 集市 | jíshì | Chợ, chợ phiên |
13 | 集成 | jíchéng | Tổng thể, tập hợp |
14 | 集料 | jíliào | Tập hợp, dán lại, kết lại |
15 | 集日 | jírì | Phiên chợ |
16 | 集权 | jíquán | Tập quyền |
17 | 集材 | jícái | Đốn gỗ, chất gỗ, xếp gỗ |
18 | 集束 | jíshù | Bó, cụm |
19 | 集注 | jízhù | Tập trung, chăm chú |
20 | 集约 | jíyuē | Tâm canh, tập trung, chuyên sâu |
21 | 集结 | jíjié | Tập kết |
22 | 集聚 | jíjù | Tích tụ, tập hợp |
23 | 集萃 | jícuì | Sách hay, tuyển tập hay |
24 | 集训 | jíxùn | Tập huấn |
25 | 集贸 | jímào | Chợ, thị trường |
26 | 集资 | jízī | Góp vốn, hùn vốn |
27 | 集运 | jíyùn | Tập trung vận chuyển |
28 | 集邮 | jíyóu | Sưu tập tem, chơi tem |
3. Chữ Chợ 街
STT | Từ vựng có chứa chữ Chợ trong tiếng Trung 街 | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 街区 | jiēqū | Quảng trường |
2 | 街坊 | jiē·fang | Láng giềng, hàng xóm |
3 | 街垒 | jiēlěi | Chướng ngại vật trên đường |
4 | 街头 | jiētóu | Đầu phố, trên phố |
5 | 街头诗 | jiētóushī | Thơ cổ động, thơ tuyên truyền |
6 | 街市 | jiēshì | Phố xá, khu kinh doanh, khu thương mại |
7 | 街心 | jiēxīn | Tâm đường |
8 | 街灯 | jiēdēng | Đèn đường |
9 | 街道 | jiēdào | Phố, đường, đường phố |
10 | 街门 | jiēmén | Cổng, cửa ngoài |
11 | 街頭 | jiētóu | Đầu phố, trên phố |
Tham khảo thêm bài viết:
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết về 3 chữ Chợ trong tiếng Trung 市, 集 và 街. Hy vọng, thông qua những chia sẻ trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm cho mình những từ vựng tiếng Trung hữu ích cho việc nâng cao kiến thức nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!