Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Học từ vựng qua bộ Hành trong tiếng Trung (行)
I. Bộ Hành trong tiếng Hành là gì?
Bộ Hành trong tiếng Trung là 行, phiên âm xíng, mang ý nghĩa là đi, làm được. Đây là một trong 29 bộ thủ có 6 nét, đứng ở vị trí thứ 144 trong tổng 214 bộ thủ chữ Hán. Theo Từ điển Khang Hy, hiện tại có khoảng 53 chữ trong tổng hơn 40.000 chữ Hán được tìm thấy có chứa bộ thủ này.
|
II. Cách viết bộ Hành trong tiếng Trung
Bộ Hành trong tiếng Trung 行 có cấu tạo gồm 6 nét. Để viết chính xác bộ thủ này, bạn cần vận dụng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết bộ Hành 行. Hãy tham khảo và luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Hướng dẫn nhanh |
|
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa bộ Hành trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa bộ Hành trong tiếng Trung dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ bạn nhé!
1. Từ đơn
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Trung có chứa bộ Hành 行 cấu tạo nên. Bạn hãy theo dõi và bổ sung vốn từ nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
衎 |
kàn |
Vui vẻ, cương trực, thẳng thắn |
2 |
衒 |
xuàn |
Khoe khoang, khoa trương, khoác lác |
3 |
衔 |
xián |
Ngậm, giữ trong lòng, tiếp thu, liên tiếp |
4 |
衍 |
yǎn |
Khai triển, phát huy Dư, thừa Đồng bằng |
5 |
術 |
shù |
Kỹ thuật, kỹ nghệ Phương pháp, sách lược |
6 |
衕 |
tòng |
Ngõ, hẻm, ngõ nhỏ |
7 |
街 |
jiē |
Đường phố, đường sá Chợ, họp chợ |
8 |
衠 |
zhūn |
Thuần túy, thuần chất |
2. Từ ghép
Bộ Hành trong tiếng Trung 行 có thể được độc lập và ghép với các Hán tự khác để tạo ra từ vựng với ý nghĩa khác nhau. PREP đã hệ thống lại một số từ vựng thông dụng liên quan dưới bảng sau:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
行业 |
hángyè |
Nghề, ngành, ngành nghề, nghề nghiệp |
2 |
行为 |
xíngwéi |
Hành vi, hành động |
3 |
行乐 |
xínglè |
Hành lạc, vui chơi |
4 |
行乞 |
xíngqǐ |
Ăn xin, hành khất, ăn mày |
5 |
行事 |
xíngshì |
Hành vi, hành động |
6 |
行凶 |
xíngxiōng |
Hành hung |
7 |
行军 |
xíngjūn |
Hành quân |
8 |
行列 |
hángliè |
Hàng ngũ, đội ngũ |
9 |
行动 |
xíngdòng |
Hành động, đi đi lại lại |
10 |
行医 |
xiìngyī |
Làm nghề y |
11 |
行好 |
xínghǎo |
Giúp đỡ, tha thứ |
12 |
行家 |
háng·jia |
Người trong nghề, người lành nghề |
13 |
行将 |
xíngjiāng |
Sắp sửa, sẽ |
14 |
行政 |
xíngzhèng |
Hành chính |
15 |
行文 |
xíngwén |
Hành văn |
16 |
行旅 |
xínglǚ |
Lữ hành, lữ khách, người đi đường xa |
17 |
行时 |
xíngshí |
Thịnh hành, hợp thời |
18 |
行星 |
xíngxīng |
Hành tinh |
19 |
行止 |
xíngzhǐ |
Hành tung; phẩm hạnh |
20 |
行程 |
xíngchéng |
Lộ trình, hành trình |
21 |
行色 |
xíngsè |
Trước khi đi, trước khi xuất phát |
22 |
行装 |
xíngzhuāng |
Hành trang |
23 |
行驶 |
xíngshǐ |
Chạy (xe, thuyền) |
24 |
行间 |
hángjiān |
Giữa các hàng, mỗi dòng |
25 |
行进 |
xíngjìn |
Tiến lên |
26 |
行辈 |
hángbèi |
Hàng thứ, vai vế, thứ bậc |
27 |
行走 |
xíngzǒu |
Đi |
Tham khảo thêm bài viết:
- Giải mã bộ Tẩu trong tiếng Trung (走) chi tiết
- Phân tích và tìm hiểu về bộ Mục trong tiếng Trung (目) chi tiết
- Giải mã bộ Lực trong tiếng Trung (力) chi tiết
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết về bộ Hành trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về bộ thủ và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!