Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc It is là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc It is
It is là một trong những cấu trúc có thể mang nhiều nghĩa khi được sử dụng với các từ tiếng Anh khác nhau. Bạn đã hiểu hết các quy tắc ngữ pháp và cách sử dụng It is chưa? Nếu vẫn còn bối rối và chưa hiểu kỹ cấu trúc này, hãy cùng PREP khám phá định nghĩa và cách sử dụng của It is nhé!
I. It là gì?
It đóng vai trò là đại từ số ít và tiền tố.
- It đóng vai trò là đại từ số ít, mang nghĩa là “nó”, chỉ đồ vật hoặc sự vật, tất cả mọi thứ trừ con người. Ví dụ: It is hot today. (Hôm nay trời khá nóng.)
- It đóng vai trò là tiền tố, mang nghĩa: miêu tả cái gì/ai đó rất đúng mốt, hợp thời trang và được mọi người quan tâm, ưu thích hoặc muốn sở hữu chúng. Ví dụ: The design of this bag makes it the "it-bag" for this summer. (Thiết kế của chiếc túi này khiến nó trở thành món đồ thời thượng trong mùa hè này.)
Ngoài ra, nếu viết hoa từ It ➡ IT - đây là sẽ từ viết tắt của Information Technology, có nghĩa: Ngành Công nghệ Thông tin (CNTT). Ví dụ:
- I did an MSc in computer science and now work in IT. (Tôi đã có bằng Thạc sĩ về khoa học máy tính và hiện đang làm việc trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin.)
- The main responsibility of the IT department is to keep the company's computers running smoothly. (Trách nhiệm chính của bộ phận Công nghệ Thông tin là đảm bảo máy tính của công ty hoạt động trơn tru.)
II. Cấu trúc It is là gì?
It is là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ ra một trạng thái, sự việc, hoặc một thông tin cụ thể về một vật hoặc một sự vụ nào đó. Sau It is là loại từ nào? It is thường được kết hợp với một tính từ, một danh từ hoặc một cụm danh từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
- It is 11 o’clock, you should go home. (Đã 11 giờ rồi, bạn nên về nhà.)
- It is important to eat a balanced diet. (Ăn một chế độ ăn cân bằng là rất quan trọng.)
III. Cách dùng cấu trúc It is trong tiếng Anh
Cấu trúc It is thường sử dụng để làm gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cách dùng cấu trúc It is bạn nhé!
Cách dùng cấu trúc It is | Ví dụ |
Giới thiệu thời gian, địa điểm |
|
Miêu tả cảm xúc, trạng thái |
|
Đưa ra nhận định, đánh giá |
|
Nhấn mạnh một người, vật, sự vật nào đó |
|
IV. Công thức các cấu trúc It is phổ biến
Cùng PREP tìm hiểu cách dùng cấu trúc It is phổ biến ngay dưới đây bạn nhé!
Các dạng phổ biến của cấu trúc It is | Nghĩa | Ví dụ |
It is + Adj + to V | Thật là…. khi làm gì | It is very refreshing to do exercise in the morning. (Tập thể dục buổi sáng rất sảng khoái.) |
It is + V-ed/3 | Lưu ý những câu mẫu phổ biến:
|
|
It is + time/ location/ weather | Trình bày thông tin về thời gian, thời tiết, địa điểm cho người khác biết | It is a quarter to four. (Bây giờ 4 giờ kém 15 phút.) |
It is + Noun + that/ who/ which + (S) + V. | Nhấn mạnh ai/cái gì đã làm gì | It is my mother who encourages me to be strong to get over all of the challenges. (Chính mẹ là người luôn động viên tôi mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn.) |
It is too + Adj + (for sb) + to V/ that | Thật quá… để làm gì.. (nhấn mạnh tính chất của hành động, sự việc) | It is too high to jump from here. (Nhảy từ đây xuống là quá cao.) |
|
|
|
V. Phân biệt cấu trúc It is, It’s và Its
Cấu trúc It is, It’s và Its có điểm gì khác nhau? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
1. Phân biệt cấu trúc trúc It is và It’s
Trên thực tế, It’s chính là viết tắt của cấu trúc It is và được sử dụng phổ biến trong văn nói. Các chức năng cũng như vị trí sẽ giống như It is.
Ví dụ:
- Hello, who is on the phone? It’s Lily. (Xin chào, ai đang nghe máy vậy ạ? Là Lily đây.)
- Where is my book? It’s here. (Sách của tôi đâu? Nó ở đây.)
2. Phân biệt cấu trúc It is và Its
Nhiều bạn tưởng nhầm rằng Its là viết tắt của It is, từ đó cũng dẫn đến việc sử dụng cũng như diễn đạt sai cách. Trong tiếng Anh, It is và Its có ý nghĩa cũng như cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
- Its được dùng để chỉ sự sở hữu của cái gì, cũng chính là đại từ sở hữu của It.
- Còn cấu trúc It is là để bắt đầu một mệnh đề gồm đại từ và động từ to be.
Ví dụ:
- It is Singapore where I want to go. (Singapore là nơi tôi muốn đi.)
- Singapore is famous for its tourist attraction. (Singapore nổi tiếng là địa điểm du lịch hấp dẫn.)
VI. Các tình huống giả định sử dụng cấu trúc It is
Cấu trúc it is thường được sử dụng trong các tình huống giả định trong tiếng Anh. Thông thường, động từ, tính từ hoặc mệnh đề sẽ theo sau cấu trúc này. Trong bảng dưới đây, PREP sẽ chỉ cho các bạn một số cấu trúc câu giả định thường gặp.
Các câu giả định sử dụng cấu trúc It is | Nghĩa | Ví dụ |
It is said that + S + V + Clause | Được dùng trong câu để tường thuật sự vật, sự việc, hiện tượng (dạng bị động), mang nghĩa “nói rằng”, “chỉ ra rằng”. | It is said that Mary is really hard-working. (Mọi người nói rằng Mary làm việc rất chăm chỉ.) |
It is the first time + S + have/has + P2 | Có nghĩa là “đây là lần đầu tiên làm việc gì” | It is the first time we have climbed this mountain. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi leo ngọn núi này.) |
It is + time + V2 | Biểu đạt nghĩa “Đã đến lúc thực hiện việc gì”. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhắc nhở, khuyên bảo ai đó cần làm gì ngay. | It is time you cleaned the house. (Đã đến lúc bạn phải dọn nhà rồi.) |
It is + essential that + S + V | Nhấn mạnh tính quan trọng, cấp thiết của việc gì | It is essential that she summit her final essay before Thursday. (Điều quan trọng lúc này là cô ấy phải nộp bài luận trước thứ 5). |
It is + believed + that + clause | Cấu trúc này mang nghĩa “mọi người tin rằng…”. Một quan điểm, một việc gì được mọi người tin rằng, cho rằng. | It is believed that the lost boy is wearing a black shirt. (Mọi người tin rằng cậu bé mất tích đã mặc một chiếc áo phông màu đen.) |
It to be + adv + S + that + V | Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một đối tượng, sự việc. | It was in that city that I met my boyfriend. (Chính tại thành phố này tôi đã gặp bạn trai tôi.) |
VII. Bài tập vận dụng cấu trúc It is có đáp án chi tiết
Để có thể ghi nhớ cấu trúc It is được sử dụng như thế nào và có những loại câu gì, chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Viết lại câu sử dụng cấu trúc It is:
- My husband bought a diamond ring for me.
- The boy threw the necklace into the fire.
- My father has bought a Mercedes.
- My friend writes excellent novels.
- James started the argument yesterday.
- People say that her grandma’s family has a lot of money in her house.
- People say that the bus leaves at 11 a.m.
- People say that Adam failed the exam last month.
- People say that we have eaten Mexican food for 2 months.
- People say that Liz is a beautiful woman.
Đáp án:
|
|
Trên đây là những thông tin chia sẻ của PREP về cấu trúc It is. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc thông dụng khác để có kiến thức nền tảng kiến thức tiếng Anh thật tốt trong học tập cũng như giao tiếp nhé. PREP chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.