Tìm kiếm bài viết học tập

It's time là gì? Cấu trúc It's time được sử dụng như thế nào?

It’s time có nghĩa là gì, được dùng để diễn đạt điều gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của cấu trúc It’s time và biết cách dùng chính xác. Cùng lưu ngay lại để ghi nhớ và luyện tập nhé!

cau-truc-it-s-time.jpg
Cấu trúc It's time trong tiếng Anh

I. It’s time là gì?

It's time là gì? Theo Cambridge Dictionary, It's time là cấu trúc được sử dụng với mục đích diễn đạt rằng đã đến lúc thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cấp bách hoặc sự cần thiết của hành động. Ví dụ:

  • It's time to clean your kitchen. (Đã đến lúc dọn dẹp phòng bếp của bạn.)

  • It's time my younger brother made a decision about his career. (Đã đến lúc em trai tôi đưa ra quyết định về sự nghiệp của mình.)

cau-truc-it-s-time-la-gi.png
Nghĩa của cấu trúc It’s time 

II. Cách dùng và công thức It's time trong tiếng Anh

1. It's time + S + V-ed/P2

Mẫu câu It’s time đi với mệnh đề được dùng để diễn tả hành động cần được thực hiện ở hiện tại hoặc tương lai. Lưu ý mệnh đề theo sau It’s time được chia ở thì quá khứ

Công thức:

It’s time + S + V-ed/P2

Ví dụ: 

  • It's time my parents moved to a bigger house. (Đã đến lúc bố mẹ tôi chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn.)

  • It's time my boss and I stopped arguing and found a solution. (Đã đến lúc tôi và giám đốc ngừng tranh cãi và tìm ra giải pháp.)

Lưu ý: Chủ ngữ trong cấu trúc It's time thường là một danh từ tiếng Anh đơn hoặc một đại từ nhân xưng. Động từ tiếng Anh trong câu phải được chia theo thì hiện tại hoặc quá khứ tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.

2. It's time + to V

It’s time + to V là cấu trúc được dùng để diễn tả việc muốn nhấn mạnh tới thời điểm thích hợp để thực hiện điều gì. 

Công thức:

It’s time (+ for sb) + to + V-infinitive

Ví dụ:

  • It's time to harvest this year's crop. (Đã đến lúc thu hoạch vụ mùa năm nay.)

  • It's time to leave the house and go to the city library. (Đã đến lúc ra khỏi nhà và đến thư viện thành phố.)

cach-dung-cau-truc-it-s-time.png
Cách dùng cấu trúc It’s time

III. Một số cấu trúc khác với time

1. It’s about time

Cấu trúc It's about time là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để chỉ sự trễ tràng trong việc thực hiện một việc nào đó, hoặc thể hiện sự mong chờ để một việc nào đó xảy ra. 

Công thức: 

It's about time + (for somebody) + to V

hoặc 

It's about time + subject + past participle

Ví dụ: 

  • It's about time to get a driving license. (Đã đến lúc bạn nên thi bằng lái xe rồi.)

  • It's about time this conflict between me and my husband was solved. (Đã đến lúc giải quyết mâu thuẫn giữa tôi và chồng.)

3. It’s high time

Cấu trúc It’s high time được dùng để diễn tả tính cấp thiết của hành động, cần được thực hiện ngay lập tức, không thể chần chừ. 

Công thức:

It’s high time + S + V (past simple)

Ví dụ:

  • It’s high time they fixed the broken window. (Đã đến lúc họ sửa cửa sổ bị hỏng.)

  • It’s high time you started saving money. (Đã đến lúc bạn bắt đầu tiết kiệm tiền.)

3. The time is right/ripe

Cấu trúc "The time is right/ripe" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để nói về thời điểm phù hợp để thực hiện một việc gì đó, thường là trong một tình huống chờ đợi hoặc quyết định. 

Công thức:

The time is right/ripe + to-infinitive verb phrase

Ví dụ: 

  • The time is ripe to launch our new product line after months of preparation. (Đã đến thời điểm thích hợp để ra mắt dòng sản phẩm mới sau nhiều tháng chuẩn bị.)

  • The time is right to invest in digital marketing as the industry is rapidly evolving.
    (Đây là thời điểm phù hợp để đầu tư vào tiếp thị kỹ thuật số khi ngành công nghiệp đang phát triển nhanh chóng.)

4. It's the perfect time

Cấu trúc It’s the perfect time dùng để diễn tả thời điểm hoàn hảo để làm một điều gì đó.

Công thức:

It’s the perfect time + to + V-infinitive

Ví dụ:

  • It’s the perfect time to reconnect with old friends. (Đây là thời điểm hoàn hảo để kết nối lại với những người bạn cũ.)

  • It’s the perfect time to plan your summer vacation. (Đây là thời điểm hoàn hảo để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè của bạn.)

cac-cau-truc-tuong-tu-cau-truc-it-s-time.png
Một số cấu trúc tương tự cấu trúc It’s time

IV. Một số cụm từ đi với cấu trúc It’s time thông dụng

Dưới đây là một số cụm từ thường sử dụng cấu trúc It's time trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự khuyến khích hoặc lời khuyên cho người khác để thực hiện một hành động cụ thể:

 

Cụm từ

Ý nghĩa

It's time to go

Đã đến lúc phải đi

It's time for lunch/dinner

Đã đến lúc ăn trưa/tối rồi

It's time for a change

Đã đến lúc thay đổi

It's time for a break

Đã đến lúc nghỉ ngơi

It's time to move on

Đã đến lúc tiến lên phía trước

It's time to face the music

Đã đến lúc đối mặt với hậu quả

It's time to step up

Đã đến lúc nâng cao trình độ

It's time to take action

Đã đến lúc hành động

It's time to let go

Đã đến lúc buông tay

It's time to make a decision

Đã đến lúc đưa ra quyết định

V. Bài tập cấu trúc It's time trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền It's about time hoặc It's high time để hoàn thành các câu sau:

  1. _____________ you apologized for what you said.

  2. _____________ we hired a new employee.

  3. _____________ you got a haircut.

  4. _____________ she moved out of her parent's house.

  5. _____________ they started taking their studies seriously.

Đáp án:

  1. It's about time you apologized for what you said.

  2. It's about time we hired a new employee.

  3. It's about time you got a haircut.

  4. It's high time she moved out of her parent's house.

  5. It's high time they started taking their studies seriously.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc It's time

  1. You need to start studying for your exams.

➡ It's time ________________________.

  1. She should take a break from work.

➡ It's time ________________________.

  1. He has to get a new job soon.

➡ It's time ________________________.

  1. They ought to move to a bigger house.

➡ It's time ________________________.

  1. I think you should apologize to her.

➡ It's time ________________________.

Đáp án:

  1. It's time to start studying for your exams.

  2. It's time for her to take a break from work.

  3. It's time for him to get a new job.

  4. It's time for them to move to a bigger house.

  5. It's time for you to apologize to her.

Hy vọng bài viết phía trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc It's time. Đừng ngại sử dụng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh để thể hiện thời gian trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây để PREP và bạn có thể trao đổi thêm nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự